Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Ngày soạn: .../.../...
Ngày dạy: .../.../...
TIẾT 36 - §17: PHÉP CHIA HẾT. ƯỚC VÀ BỘI CỦA MỘT SỐ NGUYÊN I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c
ứ : Sau khi h c ọ xong bài này HS - Nh n ậ bi t ế đư c quan ợ h chi ệ a h t ế trong t p ậ h p các s ợ ố nguyên. - Nh n ậ bi t ế đư c ợ khái ni m ệ ư c ớ và b i ộ trong t p h ậ p các ợ s nguyên. ố 2. Năng l c ự - Năng l c ri ự êng: + Th c ự hi n đ ệ ư c ợ phép chia h t ế c a ủ hai s nguyên. ố + Tìm đư c các ợ ư c và các ớ b i ộ c a ủ m t ộ s nguyên cho t ố rư c. ớ + Tìm đư c các ợ ư c c ớ a ủ hai s nguyên cho t ố rư c. ớ - Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c ọ tự h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, ọ năng l c ự tư duy sáng t o, năng l ạ c ự h p t ợ ác. 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ
1 - GV: SGK, tài li u gi ệ ng d ả y ạ , giáo án ppt. 2 - HS : Chu n ẩ bị đ y ầ đủ đồ dùng h c ọ t p ậ cá nhân, SGK, ôn t p ậ l i ạ quan hệ chia h t ế , ư c ớ và b i ộ trong t p các s ậ ố t nhi ự ên.
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c t ụ iêu: + HS nhớ l i ạ ư c ớ và b i ộ c a ủ m t ộ số t ự nhiên và co s ự so sánh phân bi t ệ ư c ớ và b i ộ c a ủ m t ộ số nguyên. + G i ợ đ ng c ộ ơ h c t ọ p cho ậ HS. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) b) N i
ộ dung: HS chú ý l ng nghe và ắ tr l ả i ờ c) Sản ph m ẩ : HS v n d ậ ng ki ụ n t ế h c ứ đ s ể uy nghĩ câu h i ỏ GV đ a ư ra.
d) Tổ chức thực hi n: ệ - Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ + GV cho HS nhớ l i ạ cách tìm ư c ớ và b i ộ c a ủ m t ộ s ố t ự nhiên và yêu c u ầ HS g i
ả bài toán sau: Tìm ư c và ớ b i ộ c a 9 và 12. ủ
- Bước 2: Thực hi n nhi ệ m ệ v :
ụ HS suy nghĩ và gi i ả bài toán.
- Bước 3: Báo cáo, th o ả lu n ậ : GV g i ọ 2 HS lên b ng ả trình bày, dư i ớ l p ớ làm ra nháp và nh n xét ậ . - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó dẫn d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : “ c Ướ và b i ộ c a ủ m t ộ số nguyên có gì gi ng ố và ư c ớ và b i ộ c a ủ m t
ộ số tự nhiên mà chúng ta đã h c ọ , chúng ta sẽ tìm hi u ể
trong bài ngày hôm nay?” ⇒ Bài m i ớ .
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ Phép chia h t ế a) M c t ụ iêu: + HS bi t ế cách th c ự hi n ệ phép chia h t ế và rèn kĩ năng th c ự hi n ệ phép chia h t ế c a hai ủ số nguyên. b) N i ộ dung:
HS quan sát SGK để tìm hi u n ể i ộ dung ki n t ế h c t ứ heo yêu c u c ầ a ủ GV. c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ v ng ki ữ n t ế h c, ứ k t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: ệ HĐ C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Ế - Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ 1. Phép chia h t ế + GV đ a ư ra đ nh ị nghĩa phép chia h t
ế Cho a,b ∈ Z (b ≠ 0). N u ế có
trong N sau đó thay giả thi t
ế a, b, q số nguyên q sao cho a = b.q thì ta ∈ N b i
ở a, b, q ∈ Z tư ng
ơ tự khi có phép chia h t
ế a :b = q (a là số
định nghĩa a ⋮ b trong Z.
bị chia; b là số chia và q là + GV hư ng ớ d n ẫ , phân tích m u ẫ cho thư ng) ơ
. Khi đó ta nói a chia h t ế
HS Ví dụ 1 từ đó rút ra Nh n
ậ xét như cho b, kí hi u ệ a:b. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SGK. Ví d 1 ụ : + GV l u ư ý, phân tích d u ấ c a ủ thư ng ơ
a) 12 ⋮ (-3) vì 12 = (-3). (-4). cho HS: Ta có 12 : (-3) = -4
(+) : (+) → (+)
b) (-35) : 7 vì -35 = 7. (-5).
(-) : (-) → (+) Ta có -35 : 7 = -5
(+) : (-) → (-) Luy n t ệ p ậ 1:
(-) : (+) → (-) 1. + GV yêu c u
ầ HS trình bày Luy n ệ t p ậ 135 : 9 = 15 1. ⇒ Ta có: 135 : (-9) = -15;
- Bước 2: Thực hi n nhi ệ m ệ v : ụ (-135) : (-9) = 15
+ HS theo dõi SGK, chú ý nghe, hi u và ể 2. hoàn thành các yêu cầu. a) (-63) :9 = -7 + GV: quan sát và tr gi ợ úp HS. b) (-24) : (-8) = 3
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: +HS: Theo dõi, l ng ắ nghe, phát bi u, ể lên b ng, hoàn ả thành v . ở + HS nh n xét ậ , b s ổ ung cho nhau. - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh: ị GV tổng quát l u ư ý l i ạ ki n ế th c ứ tr ng ọ tâm và g i ọ 1 h c ọ sinh nh c ắ l i ạ : Đ nh ị nghĩa phép chia h t ế Hoạt đ ng 2: ộ Ư c và b ớ i ộ a) M c t ụ iêu: + Tìm hi u khái ể ni m ệ ư c ớ và b i ộ trong Z. + Bi t ế cách tìm ư c ớ và b i ộ c a ủ m t ộ s nguyên và r ố èn kĩ năng tìm ư c ớ và b i ộ . b) N i ộ dung:
HS quan sát SGK để tìm hi u n ể i ộ dung ki n t ế h c t ứ heo yêu c u c ầ a ủ GV. c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ v ng ki ữ n t ế h c, ứ k t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: ệ HĐ C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM D K Ự I N Ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ 2. Ư c ớ và b i ộ + GV yêu c u ầ 1, 2 HS nh c ắ l i ạ khái ni m ệ
Khi a ⋮ b ( a, b ∈ Z, b ư c ớ và b i ộ trong N. Sau đó, tư ng ơ tự GV rút ≠ 0), ta còn g i ọ a là m t ộ ra khái ni m ệ ư c ớ và b i ộ trong t p ậ Z như b i ộ c a ủ b và b là m t ộ ư c ớ trong h p ộ ki n ế th c. ứ c a ủ a. + GV gi ng ả và phân tích m u
ẫ Ví dụ 2 cho HS Ví d 2 ụ : để HS n m ắ đư c
ợ cách trình bày và rút ra a) 3 là m t ộ ư c ớ c a - ủ 12 nh n xét ậ như trong SGK. vì (-12) ⋮ 3. +GV nh n ấ m nh, ạ kh c ắ sâu ki n ế th c ứ cho HS: b) -35 là m t ộ b i ộ c a ủ -7 vì (- Để tìm các ư c ớ c a
ủ số nguyên a, ta tìm các 35) ⋮ (-7) ư c ớ dư ng ơ c a ủ a cùng v i ớ các số đ i ố c a ủ Nhận xét: chúng 1. N u ế a là m t ộ b i ộ c a ủ b + GV yêu c u
ầ HS suy nghĩ và hoàn thành Ví thì -a cũng là m t ộ b i ộ c a ủ b. d 3. ụ 2. N u ế b là m t ộ ư c ớ c a ủ a + GV cho HS đ c
ọ Chú ý trong SGK. thì -b cũng là m t ộ ư c ớ c a ủ
+ GV cho HS trình bày Ví d 4. ụ a. + GV cho 2 HS lên b ng
ả trình bày Luyện t p ậ Ví d 3 ụ : 2.
Ư(4) = { ± 1; ± 2; ± + GV cho HS trao đ i ổ , th o ả lu n ậ ph n ầ Tranh 4 }
luận và tự do phát bi u ý ki ể n cá nhân. ế
Ư (6) = { ± 1; ± 2; ±
- Bước 2: Thực hi n nhi ệ m ệ v : ụ 3; ± 6}
+ HS theo dõi SGK, chú ý nghe, hi u ể và hoàn Ví d 4 ụ : thành các yêu cầu.
B(7) ={0; ± 7; ± 14; ± + GV: quan sát và tr gi ợ úp HS. 21; ± 28; ...}
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: Luy n t ệ p ậ 2: +HS: Theo dõi, l ng ắ nghe, phát bi u, ể lên a) (
Ư -9) ={ ± 1; ± 3; b ng, hoàn t ả hành v . ở ± 9} + Các nhóm nh n ậ xét, b s ổ ung cho nhau.
b) A = {x ∈ Z| x ⋮ 4, - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh: ị GV t ng ổ
-20 < x< 20} = { ± 16; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Phép chia hết. Ước và bội của một số nguyên Toán 6 Kết nối tri thức
371
186 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(371 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: .../.../...ạ
Ngày d y: .../.../...ạ
TIẾT 36 - §17: PHÉP CHIA HẾT. ƯỚC VÀ BỘI CỦA MỘT SỐ
NGUYÊN
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c:ế ứ Sau khi h c xong bài này HSọ
- Nh n bi t đ c quan h chia h t trong t p h p các s nguyên.ậ ế ượ ệ ế ậ ợ ố
- Nh n bi t đ c khái ni m c và b i trong t p h p các s nguyên.ậ ế ượ ệ ướ ộ ậ ợ ố
2. Năng l c ự
- Năng l c riêng:ự
+ Th c hi n đ c phép chia h t c a hai s nguyên.ự ệ ượ ế ủ ố
+ Tìm đ c các c và các b i c a m t s nguyên cho tr c.ượ ướ ộ ủ ộ ố ướ
+ Tìm đ c các c c a hai s nguyên cho tr c.ượ ướ ủ ố ướ
- Năng l c chung: ự Năng l c t duy và l p lu n toán h c; năng l c giao ti pự ư ậ ậ ọ ự ế
toán h c t h c; năng l c gi i quy t v n đ toán h c, năng l c t duy sángọ ự ọ ự ả ế ấ ề ọ ự ư
t o, năng l c h p tác.ạ ự ợ
3. Ph m ch tẩ ấ
- Ph m ch t:ẩ ấ B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìmồ ưỡ ứ ọ ậ ứ ệ ứ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS ạ ⇒ đ c l p, t tin và t ch .ộ ậ ự ự ủ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV: SGK, tài li u gi ng d y, giáo án ppt.ệ ả ạ
2 - HS : Chu n b đ y đ đ dùng h c t p cá nhân, SGK, ôn t p l i quan hẩ ị ầ ủ ồ ọ ậ ậ ạ ệ
chia h t, c và b i trong t p các s t nhiên.ế ướ ộ ậ ố ự
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ
+ HS nh l i c và b i c a m t s t nhiên và co s so sánh phân bi t cớ ạ ướ ộ ủ ộ ố ự ự ệ ướ
và b i c a m t s nguyên.ộ ủ ộ ố
+ G i đ ng c h c t p cho HS.ợ ộ ơ ọ ậ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
b) N i dung: ộ HS chú ý l ng nghe và tr l iắ ả ờ
c) S n ph m: ả ẩ HS v n d ng ki n th c đ suy nghĩ câu h i GV đ a ra.ậ ụ ế ứ ể ỏ ư
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
+ GV cho HS nh l i cách tìm c và b i c a m t s t nhiên và yêu c u HSớ ạ ướ ộ ủ ộ ố ự ầ
g i bài toán sau: Tìm c và b i c a 9 và 12.ả ướ ộ ủ
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS suy nghĩ và gi i bài toán.ả
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV g i 2 HS lên b ng trình bày, d i l p làmọ ả ướ ớ
ra nháp và nh n xét.ậ
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ả ủ ơ ở
d n d t HS vào bài h c m i: “ c và b i c a m t s nguyên có gì gi ng vàẫ ắ ọ ớ Ướ ộ ủ ộ ố ố
c và b i c a m t s t nhiên mà chúng ta đã h cướ ộ ủ ộ ố ự ọ , chúng ta s tìm hi uẽ ể
trong bài ngày hôm nay?” ⇒ Bài m i.ớ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: Phép chia h tạ ộ ế
a) M c tiêu:ụ
+ HS bi t cách th c hi n phép chia h t và rèn kĩ năng th c hi n phép chia h tế ự ệ ế ự ệ ế
c a hai s nguyên.ủ ố
b) N i dung:ộ
HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c u c a GV.ể ể ộ ế ứ ầ ủ
c) S n ph m: ả ẩ HS n m v ng ki n th c, k t qu c a HS.ắ ữ ế ứ ế ả ủ
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HĐ C A GV VÀ HSỦ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
+ GV đ a ra đ nh nghĩa phép chia h tư ị ế
trong N sau đó thay gi thi t a, b, qả ế
∈
N b i a, b, q ở
∈
Z t ng t khiươ ự
đ nh nghĩa a ị
⋮
b trong Z.
+ GV h ng d n , phân tích m u choướ ẫ ẫ
HS Ví d 1ụ t đó rút ra ừ Nh n xétậ như
1. Phép chia h tế
Cho a,b
∈
Z (b
≠
0). N u cóế
s nguyên q sao cho a = b.q thì taố
có phép chia h tế a :b = q (a là số
b chia; b là s chia và q làị ố
th ng). Khi đó ta nói ươ a chia h tế
cho b, kí hi u ệ a:b.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
SGK.
+ GV l u ý, phân tích d u c a th ngư ấ ủ ươ
cho HS:
(+) : (+)
→
(+)
(-) : (-)
→
(+)
(+) : (-)
→
(-)
(-) : (+)
→
(-)
+ GV yêu c u HS trình bày ầ Luy n t pệ ậ
1.
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
+ HS theo dõi SGK, chú ý nghe, hi u vàể
hoàn thành các yêu c u.ầ
+ GV: quan sát và tr giúp HS. ợ
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
+HS: Theo dõi, l ng nghe, phát bi u,ắ ể
lên b ng, hoàn thành v .ả ở
+ HS nh n xét, b sung cho nhau. ậ ổ
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV
t ng quát l u ý l i ki n th c tr ng tâmổ ư ạ ế ứ ọ
và g i 1 h c sinh nh c l i: Đ nh nghĩaọ ọ ắ ạ ị
phép chia h tế
Ví d 1:ụ
a) 12
⋮
(-3) vì 12 = (-3). (-4).
Ta có 12 : (-3) = -4
b) (-35) : 7 vì -35 = 7. (-5).
Ta có -35 : 7 = -5
Luy n t p 1: ệ ậ
1.
135 : 9 = 15
⇒ Ta có: 135 : (-9) = -15;
(-135) : (-9) = 15
2.
a) (-63) :9 = -7
b) (-24) : (-8) = 3
Ho t đ ng 2: c và b iạ ộ Ướ ộ
a) M c tiêu:ụ
+ Tìm hi u khái ni m c và b i trong Z.ể ệ ướ ộ
+ Bi t cách tìm c và b i c a m t s nguyên và rèn kĩ năng tìm c và b i.ế ướ ộ ủ ộ ố ướ ộ
b) N i dung:ộ
HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c u c a GV.ể ể ộ ế ứ ầ ủ
c) S n ph m: ả ẩ HS n m v ng ki n th c, k t qu c a HS.ắ ữ ế ứ ế ả ủ
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HĐ C A GV VÀ HSỦ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
+ GV yêu c u 1, 2 HS nh c l i khái ni mầ ắ ạ ệ
c và b i trong N. Sau đó, t ng t GV rútướ ộ ươ ự
ra khái ni m c và b i trong t p Z nhệ ướ ộ ậ ư
trong h p ki n th c.ộ ế ứ
+ GV gi ng và phân tích m u ả ẫ Ví d 2ụ cho HS
đ HS n m đ c cách trình bày và rút raể ắ ượ
nh n xét nh trong SGK.ậ ư
+GV nh n m nh, kh c sâu ki n th c cho HS:ấ ạ ắ ế ứ
Đ tìm các c c a s nguyên a, ta tìm cácể ướ ủ ố
c d ng c a a cùng v i các s đ i c aướ ươ ủ ớ ố ố ủ
chúng
+ GV yêu c u HS suy nghĩ và hoàn thành ầ Ví
d 3.ụ
+ GV cho HS đ c ọ Chú ý trong SGK.
+ GV cho HS trình bày Ví d 4.ụ
+ GV cho 2 HS lên b ng trình bày ả Luy n t pệ ậ
2.
+ GV cho HS trao đ i, th o lu n ph n ổ ả ậ ầ Tranh
lu nậ và t do phát bi u ý ki n cá nhân.ự ể ế
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
+ HS theo dõi SGK, chú ý nghe, hi u và hoànể
thành các yêu c u.ầ
+ GV: quan sát và tr giúp HS. ợ
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
+HS: Theo dõi, l ng nghe, phát bi u, lênắ ể
b ng, hoàn thành v .ả ở
+ Các nhóm nh n xét, b sung cho nhau. ậ ổ
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV t ngổ
2. c và b iƯớ ộ
Khi a
⋮
b ( a, b
∈
Z, b
≠
0), ta còn g i a là m tọ ộ
b iộ c a b và b là m t ủ ộ cướ
c a a.ủ
Ví d 2:ụ
a) 3 là m t c c a -12 ộ ướ ủ
vì (-12)
⋮
3.
b) -35 là m t b i c a -7 vì (-ộ ộ ủ
35)
⋮
(-7)
Nh n xét:ậ
1. N u a là m t b i c a bế ộ ộ ủ
thì -a cũng là m t b i c a b.ộ ộ ủ
2. N u b là m t c c a aế ộ ướ ủ
thì -b cũng là m t c c aộ ướ ủ
a.
Ví d 3:ụ
(4) = { Ư
±
1;
±
2;
±
4 }
(6) = { Ư
±
1;
±
2;
±
3;
±
6}
Ví d 4:ụ
B(7) ={0;
±
7;
±
14;
±
21;
±
28; ...}
Luy n t p 2:ệ ậ
a) (-9) ={ Ư
±
1;
±
3;
±
9}
b) A = {x
∈
Z| x
⋮
4,
-20 < x< 20} = {
±
16;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
quát l u ý l i ki n th c tr ng tâm và g i 1ư ạ ế ứ ọ ọ
h c sinh nh c l i: ọ ắ ạ Khái ni m c và b i;ệ ướ ộ
Cách tìm c và b i c a m t s nguyên.ướ ộ ủ ộ ố
±
12;
±
8;
±
4; 0}
Tranh lu n:ậ
a
⋮
b và b
⋮
a ⇒ a =
±
b
⇒ Ví d hai s nguyên a, bụ ố
khác nhau mà a
⋮
b và b
⋮
a là : -3 và 3; -5 và
5; ...
C. HO T Đ NG LUY N T PẠ Ộ Ệ Ậ
a) M c tiêu:ụ H c sinh c ng c l i ki n th c thông qua m t s bài t p.ọ ủ ố ạ ế ứ ộ ố ậ
b) N i dung: ộ HS d a vào ki n th c đã h c v n d ng làm BTự ế ứ ọ ậ ụ
c) S n ph m: ả ẩ K t qu c a HS.ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS hoàn thành các bài t p: ầ ậ Bài 3.39 ; 3.40
- HS ti p nh n nhi m v , th o lu n đ a ra đáp án.ế ậ ệ ụ ả ậ ư
Bài 3.39 :
a) 297 : (-3) = -99
b) (-396) : (-12) = 33
c) (-600) : 15 = -40
Bài 3.40 :
a) (30) = {Ư
±
1 ;
±
2 ;
±
3 ;
±
5 ;
±
6 ;
±
10 ;
±
15 ;
±
30}
(42) = {Ư
±
1 ;
±
2 ;
±
3 ;
±
6 ;
±
7 ;
±
21 ;
±
42}
(-50) = {Ư
±
1 ;
±
2 ;
±
5 ;
±
10 ;
±
25 ;
±
50}
b) C (30Ư , 42) = {
±
1 ;
±
2 ;
±
3 ;
±
6}
D. HO T Đ NG V N D NGẠ Ộ Ậ Ụ
a) M c tiêu:ụ H c sinh th c hi n làm bài t p v n d ng đ và kh c sâu ki nọ ự ệ ậ ậ ụ ể ắ ế
th c.ứ
b) N i dung: ộ HS s d ng SGK và v n d ng ki n th c đã h c đ làm bài t p.ử ụ ậ ụ ế ứ ọ ể ậ
c) S n ph m: ả ẩ K t qu c a HS. ế ả ủ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ