Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Ngày soạn: .../.../...
Ngày dạy: .../.../...
TIẾT 5 + 6 - §5: PHÉP NHÂN VÀ PHÉP CHIA SỐ TỰ NHIÊN I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c
ứ : Sau khi h c ọ xong bài này HS - Nh n ậ bi t ế đư c ợ th a ừ s ,
ố tích; số bị chia, số chia, số d ư trong phép chia h t ế và phép chia có d . ư - Nh n ậ bi t ế đư c ợ tính ch t ấ giao hoán và tính ch t ấ k t ế h p ợ c a ủ phép nhân; tính chất phân phối c a ủ phép nhân đ i ố v i ớ phép c ng. ộ - Nh n ậ bi t ế đư c ợ khi nào trong m t ộ tích có th không ể s d ử ng ụ d u ấ phép nhân ( dấu “ × ” ho c ặ dấu “.” 2. Năng l c ự - Năng l c ri ự êng: + Sử d ng ụ linh ho t ạ các kí hi u ệ c a
ủ phép nhân ( a × b; a.b; ab) tùy hoàn c nh ả c t ụ h ) ể . + Tìm đư c t ợ ích c a ủ hai th a s ừ ; ố tìm đư c t ợ hư ng ơ và s d ố ( ư n u có) ế c a m ủ t ộ phép chia. + V n ậ d ng đ ụ ư c ợ các tính ch t ấ c a phép nhân ủ và phép c ng t ộ rong tính toán. + Gi i ả đư c ợ m t ộ s bài ố toán có n i ộ dung th c ự ti n. ễ - Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c ọ tự h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, ọ năng l c ự tư duy sáng t o, năng l ạ c ự h p t ợ ác. 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. GV: + Đi n ệ tho i ạ thông minh có cài ph n ầ m m ề Plickers (
https://get.plickers.com/), mã làm bài cho m i
ỗ HS để có thể đánh giá nhanh chóng các kĩ năng c a H ủ S. + Giáo án PPT.
2 . HS : Mang đầy đ đ ủ ồ dùng h c t ọ p. ậ
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c
ụ tiêu: Giúp HS bi t ế sử d ng
ụ phép nhân, phép chia trong th c ự tế cu c ộ sống. b) N i
ộ dung: HS chú ý l ng nghe và ắ tr l ả i ờ c) Sản ph m
ẩ : HS hình thành nhu c u s ầ d ử ng phép ụ tính c ng, ộ tr . ừ
d) Tổ chức thực hi n: ệ - Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ GV đ t ặ v n
ấ đề qua bài toán mở đ u ầ ho c ặ m t ộ bài toán khác phù h p ợ v i ớ n i ộ dung ki n ế th c ứ “ Mẹ em mua m t ộ túi 10kg g o ạ ngon lo i ạ 20 nghìn đ ng ồ m t ộ kilogam. H i ỏ m ẹ em ph i ả đ a
ư cho cô bán hàng bao nhiêu t ờ 50 nghìn đ ng ồ để trả ti n g ề o?” ạ - Bư c ớ 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v :
ụ HS quan sát và chú ý l ng ắ nghe, th o ả lu n ậ
nhóm đôi hoàn thành yêu c u r ầ a nháp.
- Bước 3: Báo cáo, th o ả lu n: ậ GV g i ọ m t ộ số HS tr ả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, bổ sung. - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó dẫn d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : “Để gi i ả đư c
ợ bài toán trên, cũng như hi u ể rõ h n ơ về các tính ch t ấ c a
ủ phép nhân, phép chia, chúng ta s ẽ tìm hi u ể trong bài
ngày hôm nay.” ⇒ Bài m i ớ . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ Phép nhân s t ố n ự hiên a) M c t ụ iêu: + Giúp HS nh , ớ nh n ậ bi t ế l i ạ và s ử d ng ụ đư c ợ các thu t ậ ng ữ phép nhân: th a ừ số, tích. + Nh n ậ bi t ế đư c ợ khi nào trong m t
ộ tích có thể không sử d ng ụ d u ấ phép nhân. + C ng c ủ ố phép đ t
ặ tính nhân và kĩ năng tính nh m ẩ . + Giúp HS tr i ả nghi m ệ d n ẫ đ n ế nh n ậ bi t ế các tính ch t ấ quen thu c ộ c a ủ phép nhân. + Gi i ả quy t ế đư c ợ bài toán th c t ự i n. ễ
+ Giúp HS hình thành thói quen quan sát, l p ậ k ho ế ch ạ tính toán h p l ợ í. b) N i ộ dung:
HS quan sát SGK để tìm hi u n ể i ộ dung ki n t ế h c t ứ heo yêu c u c ầ a ủ GV. c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ v ng ki ữ n t ế h c, ứ k t ế qu c ả a ủ HS: Phi u h ế c ọ t p. ậ
d) Tổ chức thực hi n: ệ HĐ C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Ế - Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ 1. Phép c ng ộ s t ố n ự hiên + GV cho HS phát bi u ể v ề khái ni m
ệ nhân a. Nhân hai s t ố n ự hiên hai số t nhi ự ên.
+ Phép nhân hai số tự nhiên a + GV phân tích khái ni m
ệ , nêu thêm ví dụ và b cho ta m t ộ s ố t ự nhiên g i ọ và cho HS áp d ng đ ụ ể tính toán: là tích c a ủ a và b, kí hi u ệ a × b 5 . 4 = 5 + 5 + 5 + 5 = 20 ho c a.b ặ 16. 3 = 16 + 16 + 16 = 48
KH: a .b = a + a + ... + a ( b là + GV cho HS đ c ọ ph n chú ý và phân t ầ ích. só h ng) ạ + GV yêu c u H ầ S áp d ng l ụ àm Ví d 1. ụ VD: 5 . 4 = 5 + 5 + 5 + 5 = 20 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (GV g i
ợ ý cách trình bày phép đ t
ặ tính 16. 3 = 16 + 16 + 16 = 48 nhân -> ch a
ữ và phân tích kĩ cách làm) Chú ý: N u ế các th a ừ số đ u ề + GV yêu c u H ầ S làm Luy n t ệ p 1 ậ b ng ằ ch , ữ ho c ặ chỉ có m t ộ (GV l u ư ý l i
ạ cho HS cách trình bày, kh c ắ th a ừ số b ng ằ số thì ta có thể ph c nh ụ ng s ữ ai sót c a ủ HS) không vi t ế d u ấ nhân gi a ữ các + HS áp d ng ụ ki n ế th c ứ làm V n ậ d ng ụ 1 th a s ừ ố. (Gi i ả quy t ế bài toán th c t ự i n) ễ . Ch ng ẳ h n, a.b = ab ; ạ 2.m = 2m ( GV có thể tổ ch c ứ HĐ nhóm. Chia l p ớ Ví d 1: ụ thành 2 ho c
ặ 4 nhóm). Có thể sử d ng ụ Plickers, mã làm bài. + GV tổ ch c ứ l p ớ thành 3 nhóm. M i ỗ nhóm th c ự hi n ệ m t ộ HĐ trong các HĐ sau và c đ ử i ạ diện lên trình bày.
HĐ1: Cho a = 12 và b = 5. Tính a.b ; b.a và Luyện t p 1: ậ so sánh k t ế qu . ả a) 834 . 57
HĐ2: Tìm số tự nhiên c sao cho ( 3 . 2) . 5 = 3. ( 2 . 5 )
HĐ3: Tính và so sánh 3 . (2 + 5) = 3 . 2 + 3 . 5 b) 603. 295 + GV đ t ặ câu h i ỏ : Các k t ế quả cho th y ấ phép nhân có nh ng t ữ ính chất nào? ⇒ GV khái quát ( quy n p ạ ) t i ớ ba tính ch t ấ c a phép nhân. ủ + GV l u ý cho ư HS trong ph n ầ Chú ý.
+ GV cho HS hoàn thành k t
ế quả tính toán V n d ậ ng 1: ụ Gi i ả : sau ra nháp: Bác Thi p ph ệ i ả tr s ả t ố i n l ề à: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Phép nhân và phép chia số tự nhiên Toán 6 Kết nối tri thức
251
126 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(251 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: .../.../...ạ
Ngày d y: .../.../...ạ
TIẾT 5 + 6 - §5: PHÉP NHÂN VÀ PHÉP CHIA SỐ TỰ NHIÊN
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c:ế ứ Sau khi h c xong bài này HSọ
- Nh n bi t đ c th a s , tích; s b chia, s chia, s d trong phép chia h tậ ế ượ ừ ố ố ị ố ố ư ế
và phép chia có d .ư
- Nh n bi t đ c tính ch t giao hoán và tính ch t k t h p c a phép nhân; tínhậ ế ượ ấ ấ ế ợ ủ
ch t phân ph i c a phép nhân đ i v i phép c ng.ấ ố ủ ố ớ ộ
- Nh n bi t đ c khi nào trong m t tích có th không s d ng d u phép nhânậ ế ượ ộ ể ử ụ ấ
( d u “ ấ
×
” ho c d u “.”ặ ấ
2. Năng l c ự
- Năng l c riêng:ự
+ S d ng linh ho t các kí hi u c a phép nhân ( a × b; a.b; ab) tùy hoàn c nhử ụ ạ ệ ủ ả
c th ).ụ ể
+ Tìm đ c tích c a hai th a s ; tìm đ c th ng và s d ( n u có) c a m tượ ủ ừ ố ượ ươ ố ư ế ủ ộ
phép chia.
+ V n d ng đ c các tính ch t c a phép nhân và phép c ng trong tính toán.ậ ụ ượ ấ ủ ộ
+ Gi i đ c m t s bài toán có n i dung th c ti n.ả ượ ộ ố ộ ự ễ
- Năng l c chung: ự Năng l c t duy và l p lu n toán h c; năng l c giao ti pự ư ậ ậ ọ ự ế
toán h c t h c; năng l c gi i quy t v n đ toán h c, năng l c t duy sángọ ự ọ ự ả ế ấ ề ọ ự ư
t o, năng l c h p tác.ạ ự ợ
3. Ph m ch tẩ ấ
- Ph m ch t:ẩ ấ B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìmồ ưỡ ứ ọ ậ ứ ệ ứ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS ạ ⇒ đ c l p, t tin và t ch .ộ ậ ự ự ủ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. GV: + Đi n tho i thông minh có cài ph n m m Plickers (ệ ạ ầ ề
https://get.plickers.com/), mã làm bài cho m i HS đ có th đánh giá nhanhỗ ể ể
chóng các kĩ năng c a HS.ủ
+ Giáo án PPT.
2 . HS : Mang đ y đ đ dùng h c t p.ầ ủ ồ ọ ậ
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ Giúp HS bi t s d ng phép nhân, phép chia trong th c t cu cế ử ụ ự ế ộ
s ng.ố
b) N i dung: ộ HS chú ý l ng nghe và tr l iắ ả ờ
c) S n ph m: ả ẩ HS hình thành nhu c u s d ng phép tính c ng, tr .ầ ử ụ ộ ừ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
GV đ t v n đ qua bài toán m đ u ho c m t bài toán khác phù h p v i n iặ ấ ề ở ầ ặ ộ ợ ớ ộ
dung ki n th c “ M em mua m t túi 10kg g o ngon lo i 20 nghìn đ ng m tế ứ ẹ ộ ạ ạ ồ ộ
kilogam. H i m em ph i đ a cho cô bán hàng bao nhiêu t 50 nghìn đ ng đỏ ẹ ả ư ờ ồ ể
tr ti n g o?”ả ề ạ
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS quan sát và chú ý l ng nghe, th o lu nắ ả ậ
nhóm đôi hoàn thành yêu c u ra nháp.ầ
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét,ọ ộ ố ả ờ ậ
b sung.ổ
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ả ủ ơ ở
d n d t HS vào bài h c m i: “ẫ ắ ọ ớ Đ gi i đ c bài toán trên, cũng nh hi u rõể ả ượ ư ể
h n v các tính ch t c a phép nhân, phép chia, chúng ta s tìm hi u trong bàiơ ề ấ ủ ẽ ể
ngày hôm nay.” ⇒ Bài m i.ớ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: Phép nhân s t nhiênạ ộ ố ự
a) M c tiêu:ụ
+ Giúp HS nh , nh n bi t l i và s d ng đ c các thu t ng phép nhân: th aớ ậ ế ạ ử ụ ượ ậ ữ ừ
s , tích.ố
+ Nh n bi t đ c khi nào trong m t tích có th không s d ng d u phépậ ế ượ ộ ể ử ụ ấ
nhân.
+ C ng c phép đ t tính nhân và kĩ năng tính nh m.ủ ố ặ ẩ
+ Giúp HS tr i nghi m d n đ n nh n bi t các tính ch t quen thu c c a phépả ệ ẫ ế ậ ế ấ ộ ủ
nhân.
+ Gi i quy t đ c bài toán th c ti n.ả ế ượ ự ễ
+ Giúp HS hình thành thói quen quan sát, l p k ho ch tính toán h p lí.ậ ế ạ ợ
b) N i dung:ộ
HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c u c a GV.ể ể ộ ế ứ ầ ủ
c) S n ph m: ả ẩ HS n m v ng ki n th c, k t qu c a HS: Phi u h c t p.ắ ữ ế ứ ế ả ủ ế ọ ậ
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HĐ C A GV VÀ HSỦ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
+ GV cho HS phát bi u v khái ni m nhânể ề ệ
hai s t nhiên.ố ự
+ GV phân tích khái ni m, nêu thêm ví dệ ụ
và cho HS áp d ng đ tính toán:ụ ể
5 . 4 = 5 + 5 + 5 + 5 = 20
16. 3 = 16 + 16 + 16 = 48
+ GV cho HS đ c ph n chú ý và phân tích.ọ ầ
+ GV yêu c u HS áp d ng làm ầ ụ Ví d 1.ụ
1. Phép c ng s t nhiênộ ố ự
a. Nhân hai s t nhiênố ự
+ Phép nhân hai s t nhiên aố ự
và b cho ta m t s t nhiên g iộ ố ự ọ
là tích c a a và b, kí hi u a × bủ ệ
ho c a.bặ
KH: a .b = a + a + ... + a ( b là
só h ng)ạ
VD: 5 . 4 = 5 + 5 + 5 + 5 = 20
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(GV g i ý cách trình bày phép đ t tínhợ ặ
nhân -> ch a và phân tích kĩ cách làm)ữ
+ GV yêu c u HS làm ầ Luy n t p 1ệ ậ
(GV l u ý l i cho HS cách trình bày, kh cư ạ ắ
ph c nh ng sai sót c a HS)ụ ữ ủ
+ HS áp d ng ki n th c làm ụ ế ứ V n d ng 1ậ ụ
(Gi i quy t bài toán th c ti n).ả ế ự ễ
( GV có th t ch c HĐ nhóm. Chia l pể ổ ứ ớ
thành 2 ho c 4 nhóm). Có th s d ngặ ể ử ụ
Plickers, mã làm bài.
+ GV t ch c l p thành 3 nhóm. M iổ ứ ớ ỗ
nhóm th c hi n m t HĐ trong các HĐ sauự ệ ộ
và c đ i di n lên trình bày.ử ạ ệ
HĐ1: Cho a = 12 và b = 5. Tính a.b ; b.a và
so sánh k t qu .ế ả
HĐ2: Tìm s t nhiên c sao cho ( 3 . 2) . 5ố ự
= 3. ( 2 . 5 )
HĐ3: Tính và so sánh
3 . (2 + 5) = 3 . 2 + 3 . 5
+ GV đ t câu h i: Các k t qu cho th yặ ỏ ế ả ấ
phép nhân có nh ng tính ch t nào?ữ ấ
⇒ GV khái quát ( quy n p ) t i ba tính ch tạ ớ ấ
c a phép nhân.ủ
+ GV l u ý cho HS trong ph n ư ầ Chú ý.
+ GV cho HS hoàn thành k t qu tính toánế ả
sau ra nháp:
16. 3 = 16 + 16 + 16 = 48
Chú ý: N u các th a s đ uế ừ ố ề
b ng ch , ho c ch có m tằ ữ ặ ỉ ộ
th a s b ng s thì ta có thừ ố ằ ố ể
không vi t d u nhân gi a cácế ấ ữ
th a s .ừ ố
Ch ng h n, a.b = ab ; 2.m = 2mẳ ạ
Ví d 1:ụ
Luy n t p 1:ệ ậ
a) 834 . 57
b) 603. 295
V n d ng 1: ậ ụ Gi i:ả
Bác Thi p ph i tr s ti n là:ệ ả ả ố ề
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
2 × 5 = …
4 × 25 = …
8 × 125 = …
⇒ Rút ra nh n xét khi tính các tích có ch aậ ứ
các c p th a s nh th ta nên nhómặ ừ ố ư ế
chúng l i v i nhau. ạ ớ
+ GV yêu c u HS hoàn thành ầ Ví d 2ụ vào
phi u BT. ( Có th thêm các câu 10 ế ể × 25 =
…; 32 × 25 = …; …)
+ GV yêu c u HS làm ầ Luy n t p 2 ệ ậ để
c ng c kĩ năng tính nh m.ủ ố ẩ
+ HS áp d ng ki n th c làm ụ ế ứ V n d ng 2.ậ ụ
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
+ HS theo dõi SGK, chú ý nghe, hi u vàể
hoàn thành các yêu c u.ầ
+ GV: quan sát và tr giúp HS. ợ
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
+HS: Theo dõi, l ng nghe, phát bi u, lênắ ể
b ng, hoàn thành v .ả ở
+ Các nhóm nh n xét, b sung cho nhau. ậ ổ
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV
t ng quát l u ý l i ki n th c tr ng tâm vàổ ư ạ ế ứ ọ
g i 1 h c sinh nh c l i.ọ ọ ắ ạ
350 × 250 = 87 500 ( đ ng)ồ
Đ/s: 87 500 đ ng.ồ
2. Tính ch t c a phép nhânấ ủ
Phép nhân có các tính ch t:ấ
+ Giao hoán: ab = ba
+ K t h pế ợ : (ab)c = a(bc)
+ Phân ph iố c a phép nhânủ
đ i v i phép c ng: a(b+c) = abố ớ ộ
+ ac
* Chú ý:
a .1 = 1 . a =a
a . 0 = 0 . a = 0
Tích (ab)c hay a(bc) g i làọ
tích c a ba s a, b, c vàủ ố
vi t g n là abc.ế ọ
Ví d 2: ụ
24 . 25 = ( 6 . 4) . 25 = 6. ( 4.
25) = 6 × 100 = 600
Luy n t p 2:ệ ậ
125 . 8 001 . 8 = ( 125 . 8) . 8
001 = 1000 . 8 001 = 8 001 000
V n d ng 2:ậ ụ Gi iả
Nhà tr ng c n dùng t t c sườ ầ ấ ả ố
bóng đèn LED là:
32 × 8 = 256 (bóng)
Nhà tr ng ph i tr s ti nườ ả ả ố ề
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ