Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Ngày soạn: .../.../...
Ngày dạy: .../.../... CHƯ N Ơ G II: TÍNH CH T Ấ CHIA H T Ế TRONG T P Ậ
TIẾT 13 + 14 - §8: QUAN HỆ CHIA HẾT VÀ TÍNH CHẤT I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c
ứ : Sau khi h c ọ xong bài này HS - Nh n ậ bi t ế : + Quan h chi ệ a h t ế , khái ni m ệ ư c và ớ b i ộ , kí hi u chi ệ a h t ế . + Tính chia h t ế c a m ủ t ộ t ng cho m ổ t ộ s . ố - Hi u ể và bi t ế cách sử d ng các ụ kí hi u ệ ” , “” 2. Năng l c ự - Năng l c ri ự êng: + Tìm các ư c ớ và b i ộ c a ủ m t ộ số t ự nhiên, đ c ặ bi t ệ là nh ng ữ s ố t ự nhiên nhỏ d nh ễ n bi ậ t ế như số ch n, s ẵ ố chia h t ế hco 3, cho 5 ho c ặ cho 9. + V n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ để gi i ả bài toán và gi i ả quy t ế m t ộ số v n ấ đề trong th c t ự i n. ễ - Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c ọ tự h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, ọ năng l c ự tư duy sáng t o, năng l ạ c ự h p t ợ ác. 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1 - GV: Bài gi ng, gi ả áo án.
2 - HS : Đồ dùng h c t ọ p; ậ Ôn l i ạ phép chia h t ế , phép chia có d . ư
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c t ụ iêu: + Gi i ớ thi u khái ệ quát v t ị rí, vai trò c a ủ chư ng ơ II. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + G i ợ m v ở n đ ấ s ề đ ẽ ư c ợ h c t ọ rong bài. b) N i
ộ dung: HS chú ý l ng nghe và ắ th c hi ự n yêu c ệ u. ầ c) S n ả ph m
ẩ : Từ bài toán HS v n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ đ ể tr ả l i ờ câu h i ỏ GV đ a ư ra.
d) Tổ chức thực hi n: ệ - Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ + GV gi i ớ thi u ệ qua n i ộ dung sẽ h c ọ trong chư ng ơ II: Chư ng ơ II có t ng ổ c ng
ộ 7 bài, trong đó có 5 bài h c, ọ m t ộ bài luy n ệ t p ậ chung và 1 bài ôn t p ậ chư ng h ơ c ọ trong 15 ti t ế . Trong chư ng
ơ II, chúng ta sẽ ôn luy n, ệ t ng ổ h p ợ m t ộ cách có h ệ th ng ố về tính chia h t ế trong t p ậ h p
ợ các số tự nhiên. Đó là các tính ch t ấ chia h t ế c a m ủ t ộ tổng ( hi u) ệ ; Các d u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 2, 3, 5, 9. Tìm hi u ể về m t ộ số khái ni m
ệ : Số nguyên tố và h p ợ s ; ố c Ướ và b i ộ ; c chung và Ướ UCLN; B i ộ chung và BCNN. Bư c ớ đ u ầ v n ậ d ng ụ đư c ợ các ki n ế th c ứ đã h c ọ đ gi ể i ả các bài toán vào gi i ả quy t ế m t ộ sô v n đ ấ t ề rong th c t ự i n. ễ + GV đ t ặ v n ấ đ ề vào bài: “Trong đ t ợ t ng ổ k t ế HKI, l p ớ 6A đư c ợ H i ộ cha mẹ h c ọ sinh thư ng ở 50 cái bút. Trư ng ờ l i ạ thư ng ở thêm cho l p ớ 4 h p ộ bút n a ữ ( số bút trong m i ỗ h p ộ là như nhau). Các b n ạ đề nghị chia đ u ề ph n ầ thư ng ở cho 4 t . ổ N u ế không bi t ế số bút trong m i ỗ h p, ộ ta có thể chia đ u ề số bút đó cho 4 tổ đư c không?” ợ - Bước 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v : ụ HS chú ý l ng ắ nghe , th o ả lu n ậ nhóm và dự đoán trả l i ờ
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: GV g i ọ m t ộ số HS tr l ả i ờ , HS khác nh n xét ậ . - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó dẫn d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : “Để bi t ế ta có thể chia đ u ề số bút đó cho 4 tổ đư c
ợ không? Cách chia như thé nào? Ta s ẽ tìm hi u
ể trong bài ngày hôm nay.” ⇒ Bài m i ớ .
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hoạt đ ng 1: ộ Quan h chi ệ a h t ế a) M c t ụ iêu: + Hình thành khái ni m ệ chia h t ế và bi t ế sử d ng kí ụ hi u “ ệ ⋮ ” ; “ ” + Hình thành khái ni m ệ ư c ớ và b i ộ c a ủ m t
ộ số tự nhiên và cách tìm ư c ớ và b i ộ . b) N i
ộ dung: HS quan sát hình nh ả trên màn chi u ế và SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n t ế h c t ứ heo yêu cầu c a ủ GV. c) Sản ph m ẩ : K t ế qu c ả a ủ HS
d) Tổ chức thực hi n: ệ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM D K Ự I N Ế - Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ 1. Quan h chi ệ a h t ế + GV cho HS th c ự hi n
ệ phép chia 15 : 3 Cho hai số tự nhiên a và b ( b và 16 : 3 ≠ 0).
Và xét xem phép chia nào là phép chia h t ế , + N u
ế có k ∈ N : a = kb, ta
phép chia nào là phép chia có d . ư nói a chia h t ế cho b và kí hi u ệ + GV yêu c u H ầ S đ c ọ to H p ki ộ n t ế h c ứ
là a ⋮ b + GV yêu c u ầ HS đi n ề d u
ấ “ ⋮ ” ; “” + N u ế a không chia h t ế cho b ta trong m c ụ câu h i ỏ ?. kí hi u a ệ b. + GV l u ư ý tính ch t ấ trong m c ụ trao đ i
ổ VD: 15 = 3 . 5 ⇒ 15 ⋮ 3 kinh nghi m ệ đề c p ậ đ n ế tính ch t ấ chia 16 : 3 = 5 d 1 ư ⇒ 16 3 h t ế c a ủ m t ộ tích: “ Trong m t ộ tích, n u ế có ? m t ộ th a ừ số chia h t ế cho m t ộ số thì tích 24 ⋮ 6 35 ⋮ 5 chia h t ế cho số đó” 45 10 42 4 + GV có thể đ t ặ câu h i ỏ về vi c ệ có thể Ví d 1 ụ : chia đ u ề “ nhanh” 12 gói k o
ẹ cho các HS Việt có số k o ẹ là 12. 35. Vì 35 trong tổ mà không c n bi ầ t ế s k ố o. ẹ
⋮ 5 nên ( 12.35) ⋮ 5, do + GV d n ẫ d t ắ hình thành khái ni m ệ m i ớ đó Vi t ệ có thể chia đ u ề số k o ẹ là ư c ớ và b i ộ c a ủ m t ộ số t nhi ự ên. cho mỗi tổ. + GV có thể l y t ấ hêm nhi u ví ề d khác. ụ * Ư c ớ và b i ộ : - N u ế a chia h t ế cho b, ta nói b
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + GV yêu c u ầ HS tr ả l i ờ và gi i ả thích b n ạ là ư c ớ c a a và ủ a là b i ộ c a b. ủ Vuông hay Tròn đúng? Ta kí hi u ệ ( Ư a) là t p ậ h p ợ các ( GV g i ợ ý: Để gi i ả thích 6 không là ư c ớ ư c ớ c a ủ a và B(b) là t p ậ h p ợ c a 15, t ủ a th c ự hi n phép ệ chia 15 cho 6) các b i ộ c a b. ủ + GV cho HS tìm hi u ể cách tìm ư c
ớ và VD: 15 ⋮ 3 ⇒ Ta nói 3 là b i ộ qua vi c t ệ h c hi ự n các ệ HĐ1 và HĐ2. ư c ớ c a 15 và 15 l ủ à b i ộ c a 3. ủ
HĐ1: Lần lư t
ợ chia 12 cho các số từ 1 ?: đ n ế 12, em hãy vi t ế t p ậ h p ợ t t ấ cả các B n ạ Vuông trả l i ờ đúng. Vì 15 ư c c ớ a ủ 12.
⋮ 6 ⇒ 5 là ư c ớ c a 15. ủ HĐ2: B ng ằ cách nhân 8 v i
ớ 0; 1; 2; ... em * Cách tìm ư c ớ và b i ộ : hãy vi t ế các b i ộ c a 8 nh ủ h ỏ n 80. ơ + ( Ư 12) = { 1; 2; 3; 4; 6; 12} + GV k t ế lu n ậ t p ậ các ư c ớ c a ủ 12 và t p ậ
+ B (8) = { 8; 16; 24; 32; 40; 48; các b i ộ c a ủ 8 nh h ỏ n 80. ơ 56; 64; 72} + GV yêu c u H ầ S là Ví d 2. ụ - Muốn tìm các ư c ớ c a ủ a ( a> + HS v n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ hoàn thành 1), ta l n ầ lư t ợ chia a cho các số Luy n t ệ ập 1
tự nhiên từ 1 -> a, ta l n ầ lư t ợ + GV cho HS làm vi c
ệ theo nhóm hoàn chia a cho các số tự nhiên từ 1
thành Thử thách nh . ỏ ( GV thư ng ở cho đ n ế a để xem a chia h t ế cho nhóm làm nhanh nh t ấ ). GV cho HS li t ệ kê nh ng
ữ số nào thì các số đó là các ư c ớ và t đó ch ừ n ọ các số phù h p. ợ ư c ớ c a a. ủ
- Bước 2: Thực hi n nhi ệ m ệ v : ụ - Ta có thể tìm các b i ộ c a ủ m t ộ + HS chú ý l ng ắ nghe, tìm hi u ể n i ộ thông số khác 0 b ng ằ cách nhân l n ầ qua việc th c hi ự ện yêu cầu c a G ủ V. lư t ợ số đó v i ớ 0; 1; 2; 3;.. + GV: quan sát và tr gi ợ úp HS. Ví d 2 ụ :
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: a) Ta th y ấ 15 chia h t ế cho 1; 3; +HS: Chú ý, th o ả lu n ậ và phát bi u, ể nh n ậ
5; 15 nên Ư ( 15) = { 1; 3; 5; xét và bổ sung cho nhau 15} - Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh ị : GV b) Các b i ộ c a ủ 6 nhỏ h n ơ 30 là: chính xác hóa và g i ọ 1 h c ọ sinh nh c ắ l i ạ 0; 6; 12; 18; 24. n i ộ dung chính: Khái ni m ệ chia h t ế ; c Ướ Luy n t ệ p ậ 1
Giáo án Quan hệ chia hết và tính chất Toán 6 Kết nối tri thức
378
189 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(378 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: .../.../...ạ
Ngày d y: .../.../...ạ
CH NG II: TÍNH CH T CHIA H T TRONG T PƯƠ Ấ Ế Ậ
TIẾT 13 + 14 - §8: QUAN HỆ CHIA HẾT VÀ TÍNH CHẤT
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c:ế ứ Sau khi h c xong bài này HSọ
- Nh n bi t: + Quan h chia h t, khái ni m c và b i, kí hi u chia h t.ậ ế ệ ế ệ ướ ộ ệ ế
+ Tính chia h t c a m t t ng cho m t s .ế ủ ộ ổ ộ ố
- Hi u và bi t cách s d ng các kí hi u ể ế ử ụ ệ ” , “
”
2. Năng l c ự
- Năng l c riêng:ự
+ Tìm các c và b i c a m t s t nhiên, đ c bi t là nh ng s t nhiên nhướ ộ ủ ộ ố ự ặ ệ ữ ố ự ỏ
d nh n bi t nh s ch n, s chia h t hco 3, cho 5 ho c cho 9.ễ ậ ế ư ố ẵ ố ế ặ
+ V n d ng ki n th c đ gi i bài toán và gi i quy t m t s v n đ trongậ ụ ế ứ ể ả ả ế ộ ố ấ ề
th c ti n.ự ễ
- Năng l c chung: ự Năng l c t duy và l p lu n toán h c; năng l c giao ti pự ư ậ ậ ọ ự ế
toán h c t h c; năng l c gi i quy t v n đ toán h c, năng l c t duy sángọ ự ọ ự ả ế ấ ề ọ ự ư
t o, năng l c h p tác.ạ ự ợ
3. Ph m ch tẩ ấ
- Ph m ch t:ẩ ấ B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìmồ ưỡ ứ ọ ậ ứ ệ ứ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS ạ ⇒ đ c l p, t tin và t ch .ộ ậ ự ự ủ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV: Bài gi ng, giáo án.ả
2 - HS : Đ dùng h c t p; Ôn l i phép chia h t, phép chia có d .ồ ọ ậ ạ ế ư
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ
+ Gi i thi u khái quát v trí, vai trò c a ch ng II.ớ ệ ị ủ ươ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ G i m v n đ s đ c h c trong bài.ợ ở ấ ề ẽ ượ ọ
b) N i dung: ộ HS chú ý l ng nghe và th c hi n yêu c u. ắ ự ệ ầ
c) S n ph m: ả ẩ T bài toánừ HS v n d ng ki n th c đ tr l i câu h i GV đ aậ ụ ế ứ ể ả ờ ỏ ư
ra.
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
+ GV gi i thi u qua n i dung s h c trong ch ng II: Ch ng II có t ngớ ệ ộ ẽ ọ ươ ươ ổ
c ng 7 bài, trong đó có 5 bài h c, m t bài luy n t p chung và 1 bài ôn t pộ ọ ộ ệ ậ ậ
ch ng h c trong 15 ti t.ươ ọ ế
Trong ch ng II, chúng ta s ôn luy n, t ng h p m t cách có h th ngươ ẽ ệ ổ ợ ộ ệ ố
v tính chia h t trong t p h p các s t nhiên. Đó là các tính ch t chiaề ế ậ ợ ố ự ấ
h t c a m t t ng ( hi u); Các d u hi u chia h t cho 2, 3, 5, 9.ế ủ ộ ổ ệ ấ ệ ế
Tìm hi u v m t s khái ni m: S nguyên t và h p s ; c và b i;ể ề ộ ố ệ ố ố ợ ố Ướ ộ
c chung và UCLN; B i chung và BCNN.Ướ ộ
B c đ u v n d ng đ c các ki n th c đã h c đ gi i các bài toán vàoướ ầ ậ ụ ượ ế ứ ọ ể ả
gi i quy t m t sô v n đ trong th c ti n.ả ế ộ ấ ề ự ễ
+ GV đ t v n đ vào bài: “Trong đ t t ng k t HKI, l p 6A đ c H i cha mặ ấ ề ợ ổ ế ớ ượ ộ ẹ
h c sinh th ng 50 cái bút. Tr ng l i th ng thêm cho l p 4 h p bút n aọ ưở ườ ạ ưở ớ ộ ữ
( s bút trong m i h p là nh nhau). Các b n đ ngh chia đ u ph n th ngố ỗ ộ ư ạ ề ị ề ầ ưở
cho 4 t . N u không bi t s bút trong m i h p, ta có th chia đ u s bút đóổ ế ế ố ỗ ộ ể ề ố
cho 4 t đ c không?”ổ ượ
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS chú ý l ng nghe , th o lu n nhóm và dắ ả ậ ự
đoán tr l iả ờ
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét.ọ ộ ố ả ờ ậ
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ả ủ ơ ở
d n d t HS vào bài h c m i: “ẫ ắ ọ ớ Đ bi t ta có th chia đ u s bút đó cho 4 tể ế ể ề ố ổ
đ c không? Cách chia nh thé nào? Ta s tìm hi u trong bài ngày hôm nay.”ượ ư ẽ ể
⇒ Bài m i.ớ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ho t đ ng 1: Quan h chia h tạ ộ ệ ế
a) M c tiêu:ụ
+ Hình thành khái ni m chia h t và bi t s d ng kí hi u “ệ ế ế ử ụ ệ
⋮
” ; “
”
+ Hình thành khái ni m c và b i c a m t s t nhiên và cách tìm c vàệ ướ ộ ủ ộ ố ự ướ
b i.ộ
b) N i dung: ộ HS quan sát hình nh trên màn chi u và SGK đ tìm hi u n iả ế ể ể ộ
dung ki n th c theo yêu c u c a GV.ế ứ ầ ủ
c) S n ph m: ả ẩ K t qu c a HSế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
+ GV cho HS th c hi n phép chia 15 : 3ự ệ
và 16 : 3
Và xét xem phép chia nào là phép chia h t,ế
phép chia nào là phép chia có d .ư
+ GV yêu c u HS đ c to ầ ọ H p ki n th cộ ế ứ
+ GV yêu c u HS đi n d u ầ ề ấ “
⋮
” ; “
”
trong m c câu h i ụ ỏ ?.
+ GV l u ý tính ch t trong m c trao đ iư ấ ụ ổ
kinh nghi m đ c p đ n tính ch t chiaệ ề ậ ế ấ
h t c a m t tích: “ Trong m t tích, n u cóế ủ ộ ộ ế
m t th a s chia h t cho m t s thì tíchộ ừ ố ế ộ ố
chia h t cho s đó”ế ố
+ GV có th đ t câu h i v vi c có thể ặ ỏ ề ệ ể
chia đ u “ nhanh” 12 gói k o cho các HSề ẹ
trong t mà không c n bi t s k o.ổ ầ ế ố ẹ
+ GV d n d t hình thành khái ni m m iẫ ắ ệ ớ
là c ướ và b iộ c a m t s t nhiên.ủ ộ ố ự
+ GV có th l y thêm nhi u ví d khác.ể ấ ề ụ
1. Quan h chia h tệ ế
Cho hai s t nhiên a và b ( bố ự
≠
0).
+ N u có k ế
∈
N : a = kb, ta
nói a chia h t choế b và kí hi uệ
là a
⋮
b
+ N u a không chia h t cho b taế ế
kí hi u a ệ
b.
VD: 15 = 3 . 5 ⇒ 15
⋮
3
16 : 3 = 5 d 1 ư ⇒ 16
3
?
24
⋮
6 35
⋮
5
45
10 42
4
Ví d 1:ụ
Vi t có s k o là 12. 35. Vì 35ệ ố ẹ
⋮
5 nên ( 12.35)
⋮
5, do
đó Vi t có th chia đ u s k oệ ể ề ố ẹ
cho m i t .ỗ ổ
* c và b i:Ướ ộ
- N u a chia h t cho b, ta nói bế ế
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ GV yêu c u HS tr l i và gi i thích b nầ ả ờ ả ạ
Vuông hay Tròn đúng?
( GV g i ý: Đ gi i thích 6 không là cợ ể ả ướ
c a 15, ta th c hi n phép chia 15 cho 6)ủ ự ệ
+ GV cho HS tìm hi u cách tìm c vàể ướ
b i qua vi c th c hi n các HĐ1 và HĐ2.ộ ệ ự ệ
HĐ1: L n l t chia 12 cho các s t 1ầ ượ ố ừ
đ n 12, em hãy vi t t p h p t t c cácế ế ậ ợ ấ ả
c c a 12.ướ ủ
HĐ2: B ng cách nhân 8 v i 0; 1; 2; ... emằ ớ
hãy vi t các b i c a 8 nh h n 80.ế ộ ủ ỏ ơ
+ GV k t lu n t p các c c a 12 và t pế ậ ậ ướ ủ ậ
các b i c a 8 nh h n 80.ộ ủ ỏ ơ
+ GV yêu c u HS là ầ Ví d 2.ụ
+ HS v n d ng ki n th c hoàn thànhậ ụ ế ứ
Luy n t p 1ệ ậ
+ GV cho HS làm vi c theo nhóm hoànệ
thành Th thách nh . ử ỏ ( GV th ng choưở
nhóm làm nhanh nh t). GV cho HS li t kêấ ệ
các c và t đó ch n các s phù h p.ướ ừ ọ ố ợ
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
+ HS chú ý l ng nghe, tìm hi u n i thôngắ ể ộ
qua vi c th c hi n yêu c u c a GV.ệ ự ệ ầ ủ
+ GV: quan sát và tr giúp HS. ợ
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
+HS: Chú ý, th o lu n và phát bi u, nh nả ậ ể ậ
xét và b sung cho nhauổ
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV
chính xác hóa và g i 1 h c sinh nh c l iọ ọ ắ ạ
n i dung chính: Khái ni m chia h t; cộ ệ ế Ướ
là cướ c a a và a là ủ b iộ c a b.ủ
Ta kí hi u ệ (a)Ư là t p h p cácậ ợ
c c a a và ướ ủ B(b) là t p h pậ ợ
các b i c a b.ộ ủ
VD: 15
⋮
3 ⇒ Ta nói 3 là
cướ c a 15 và 15 là ủ b iộ c a 3.ủ
?:
B n Vuông tr l i đúng. Vì 15ạ ả ờ
⋮
6 ⇒ 5 là c c a 15.ướ ủ
* Cách tìm c và b i:ướ ộ
+ (12) = { 1; 2; 3; 4; 6; 12}Ư
+ B (8) = { 8; 16; 24; 32; 40; 48;
56; 64; 72}
- Mu n tìm các c c a a ( a>ố ướ ủ
1), ta l n l t chia a cho các sầ ượ ố
t nhiên t 1 -> a, ta l n l tự ừ ầ ượ
chia a cho các s t nhiên t 1ố ự ừ
đ n a đ xem a chia h t choế ể ế
nh ng s nào thì các s đó làữ ố ố
c c a a.ướ ủ
- Ta có th tìm các b i c a m tể ộ ủ ộ
s khác 0 b ng cách nhân l nố ằ ầ
l t s đó v i 0; 1; 2; 3;..ượ ố ớ
Ví d 2ụ :
a) Ta th y 15 chia h t cho 1; 3;ấ ế
5; 15 nên ( 15) = { 1; 3; 5;Ư
15}
b) Các b i c a 6 nh h n 30 là:ộ ủ ỏ ơ
0; 6; 12; 18; 24.
Luy n t p 1ệ ậ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
và B i; Cách tìm c và B i.ộ Ướ ộ a) ( 20 ) = { 1; 2; 4; 5; 10; 20}Ư
b) Các b i nh h n 50 c a 4 là:ộ ỏ ơ ủ
4; 8; 12; 16; 20; 24; 28; 32; 36;
40; 44; 48.
Th thách nh : ử ỏ
Ba s là 2; 4; 6.ố
Ho t đ ng 2: Tính ch t chia h t c a m t t ngạ ộ ấ ế ủ ộ ổ
a) M c tiêu:ụ
+ HS hình thành tính ch t chia h t c a m t t ng.ấ ế ủ ộ ổ
b) N i dung: ộ HS quan sát SGK, chú ý l ng nghe và tìm hi u n i dung ki nắ ể ộ ế
th c theo yêu c uứ ầ
c) S n ph m: ả ẩ Hs n m v ng ki n th c, k t qu c a HSắ ữ ế ứ ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
Ho t đ ng c a GV và HSạ ộ ủ S n ph m d ki nả ẩ ự ế
- B c 1: Chuy n giaoướ ể
nhi m v :ệ ụ
+ GV cho HS tìm hi u n iể ộ
dung qua HĐ3 và HĐ4.
+ GV rút ra k t lu n cho HSế ậ
rút ra k t lu n.ế ậ
+GV có th cho HS làmể
thêm ho t đ ng v tính ch tạ ộ ề ấ
chia h t c a m t t ng ( 3ế ủ ộ ổ
s ; 4 s ) hay v tính ch tố ố ề ấ
chia h t c a m t hi u.ế ủ ộ ệ
+ GV h ng d n, cho HSướ ẫ
làm Ví d 3.ụ
+ GV cho HS hoàn thành
Luy n t p 2 ( G i HS trìnhệ ậ ọ
2. Tính ch t chia h t c a m t t ng.ấ ế ủ ộ ổ
* Tr ng h p chia h t:ườ ợ ế
+ 15
⋮
5 ; 25
⋮
5
⇒ 15 + 25 = 40
⋮
5
+ 7
⋮
7 ; 14
⋮
7 ; 21
⋮
7
⇒ 7 + 14 + 21 = 42
⋮
7
- N u t t c các s h ng c a m t t ng đ uế ấ ả ố ạ ủ ộ ổ ề
chia h t cho cùng m t s thì t ng chia h tế ộ ố ổ ế
cho s đó.ố
N u a ế
⋮
m và b
⋮
m thì ( a+b)
⋮
m
N u a ế
⋮
m và b
⋮
m và c
⋮
m thì ( a + b + c)
⋮
m
Chú ý: Tính ch t 1 cũng đúng v i m t hi uấ ớ ộ ệ
ch ng h n 30 ẳ ạ
⋮
3 và 18
⋮
3