Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ .../.../... Ngày d y: ạ .../.../...
BÀI 2: SO SÁNH CÁC PHÂN S . H Ố N Ỗ S D Ố Ư N Ơ G (2 TI T Ế ) I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c ứ : H c ọ xong bài này, HS đ t ạ các yêu c u s ầ au: - Bi t
ế dùng kí hi u <, > đ ệ t ể h hi ể n quan h ệ t ệ h t ứ c ự a ủ hai phân s . ố - N m ắ đư c khái ợ ni m ệ phân số dư ng, phân s ơ ố âm. - N m ắ đư c t ợ ính ch t ấ b c ắ c u t ầ rong so sánh phân số - Bi t ế so sánh hai phân số. - N m ắ đư c khái ợ ni m ệ h n s ỗ ố dư ng. ơ - Bi t ế vi t ế m t
ộ phân số thành hỗn số và ngư c ợ l i ạ . 2. Năng l c ự Năng l c ự chung: Góp ph n ầ t o ạ c ơ h i ộ đ ể HS phát tri n ể m t ộ s ố năng l c ự toán h c ọ nh : ư Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c; ọ năng l c ự sử d ng ụ công c , ụ phư ng ơ ti n ệ h c ọ toán; năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c gi ự ao ti p t ế oán h c. ọ Năng l c ự riêng: - So sánh hai phân số: - Nh n ậ bi t ế hỗn s d ố ư ng. ơ - V n d ậ ng ụ gi i ả các bài toán th c t ự i n có l ễ iên quan. 3. Ph m ẩ chất - Rèn luy n ệ tính c n ẩ th n,
ậ chính xác. Tư duy các v n ấ đề toán h c ọ m t ộ cách lôgic và hệ thống. - Chăm chỉ tích c c xây d ự ng ự bài.
- Hình thành tư duy logic, l p ậ lu n ậ ch t ặ ch , ẽ và linh ho t ạ trong quá trình suy nghĩ.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 - GV - Giáo án, SGK, SGV - Phi u h ế c ọ t p cho H ậ S - B ng, bút ả vi t ế cho các nhóm 2 - HS - SGK, SBT, v ghi ở , gi y nháp, b ấ n ph ả ụ - Ôn t p ậ v s ề o sánh phân s v ố i ớ t và m ử u d ẫ ư ng đã h ơ c ọ ở Ti u h ể c. ọ
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c t ụ iêu: G i
ợ trí tò mò cho HS tìm hi u bài ể h c ọ m i ớ b) N i
ộ dung: GV trình bày v n đ ấ , H ề S tr l ả i ờ câu h i ỏ c) Sản ph m
ẩ : HS l ng nghe và t ắ i p t ế hu ki n t ế h c ứ
d) Tổ chức thực hi n: ệ - GV nêu nhiệm vụ: + Hãy nêu quy t c
ắ so sánh hai phân số đã h c ọ t ở i u h ể c? ọ 5 + Ta đã bi t ế 2 −5 < . Ph i ả 2 chăng < . 5 9 −5 9 + So sánh hai phân số v i ớ t và m ử u l
ẫ à số nguyên có gì khác không? - HS nêu quy t c ắ và d đo ự n ạ k t ế quả ⇒ Giáo viên nh n xét ậ và d n d ẫ t ắ vào bài m i ớ .
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ
So sánh các phân số a) M c t ụ iêu: - Mở r ng ộ vi c
ệ so sánh phân số có cùng m u ẫ v i ớ tử và m u ẫ dư ng ơ sang so
sánh phân số có cùng mẫu v i ớ t và m ử ẫu là các số nguyên. - C ng ủ cố vi c s
ệ o sánh hai phân số có cùng m u. ẫ b) N i ộ dung: HS đ c ọ SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a ủ GV. c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ v ng ki ữ n t ế h c, ứ k t ế qu c ả a ủ HS. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
d) Tổ chức thực hi n: ệ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM D K Ự I N Ế Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ
I. SO SÁNH CÁC PHÂN SỐ NV1:
1. So sánh hai phân số - GV yêu cầu HS th c ự hi n H ệ Đ1 SGK trang 31 Trong hai phân s khác ố nhau luôn có - Từ đó, GV đ a ư ra các khái ni m ệ c ơ b n ả c a ủ so m t ộ phân số nh h ỏ n ơ phân số kia: sánh hai phân số + N u ế phân số a nhỏ h n ơ phân b NV2: - GV hư ng ớ d n ẫ HS th c ự hi n ệ theo các bư c ớ để c số c thì ta vi t ế a < hay d b d
so sánh hai phân số đã cho ở HĐ2. V i ớ m i ỗ c a bư c, ớ GV yêu c u ầ HS th c ự hi n ệ vào phi u ế bài > . d b h c, ọ sau đó GV th c ự hi n ệ trên b ng ả cho cả l p ớ + Phân số l n ớ h n ơ 0 g i ọ là phân số theo dõi. dư ng. ơ - GV yêu c u ầ HS đ c ọ khung ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm + Phân số nhỏ h n ơ 0 g i ọ là phân số và ghi nhớ âm. - GV hư ng ớ d n ẫ HS v n ậ d ng ụ các quy t c, ắ th c ự c c e + N u ế a < và < thì b d d g hiện các bư c
ớ như trong HĐ2 để so sánh hai a e
phân số dã cho < b g - GV yêu c u ầ HS áp d ng ụ th c ự hi n ệ bài Luy n ệ
2. Cách so sánh hai ph n s ấ ố tập 1
Để so sánh hai phân số không cùng Bư c ớ 2: Th c hi ự n nhi ệ m ệ v : ụ mẫu, ta quy đ ng ồ m u ẫ hai phân số - HS th o ả lu n ậ th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ c a ủ giáo đó (v ề cùng m t ộ m u ẫ dư ng) ơ r i ồ so viên. sánh các tử v i ớ nhau: Phân số nào - GV theo dõi, hỗ tr , ợ hư ng ớ d n ẫ HS làm bài có tử l n ớ h n ơ thì phân số đó l n ớ Luyện t p ậ 1 h n. ơ Bư c
ớ 3: Báo cáo, th o l ả u n: ậ Luy n t ệ ập 1 - GV g i ọ đ i ạ di n ệ các nhóm trình bày k t ế quả 7 8 a) −7 −8 = ; = ho t ạ đ ng 1, 2 ộ −11 11 −11 11 −8 - GV g i ọ 1 HS đ ng ứ t i ạ chỗ đ c ọ n i
ộ dung trong Vì - 7 > - 8 nên −7 > 11 11 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) khung ki n t ế h c t ứ r ng t ọ âm. 8 V y ậ 7 > −11 −11 - G i ọ 2 HS lên b ng ả l n ầ lư t ợ làm bài Luy n ệ t p ậ −5 . 4 −20 1 b) −5 = = 3 3 . 4 12 - GV g i
ọ HS các nhóm khác nh n xét ậ , b s ổ ung. 5 −5 −5 . 3 −15 = = = −4 4 4 . 3 12 Bư c ớ 4: K t ế lu n, nh ậ n đ ậ nh: ị −15 - GV nh n
ậ xét thái độ làm vi c, ệ phư ng
ơ án trả Vì -20 < - 15 nên −20< 12 12 l i ờ c a ủ h c ọ sinh, ghi nh n ậ và tuyên dư ng ơ h c ọ 5 V y ậ −5 < 3 −4 sinh có câu trả l i ờ t t ố nh t ấ . Đ ng ộ viên các h c ọ sinh còn l i ạ tích c c, ự cố g ng ắ h n ơ trong các ho t ạ đ ng h ộ c t ọ i p t ế heo. - GV chốt ki n t ế h c v ứ s ề o sánh hai phân số Hoạt đ ng 2: ộ H n s ỗ ố dư ng ơ a) M c t ụ iêu: - HS bi t ế vi t ế phân số l n ớ h n ơ 1 dư i ớ d ng ạ t ng ổ c a ủ m t ộ số nguyên và m t ộ phân số nh h ỏ n ơ 1 b) N i
ộ dung: GV yêu c u đ ầ c SG ọ K, gi i ả các bài toán và tr l ả i ờ các câu h i ỏ . c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ v ng ki ữ n t ế h c, ứ k t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: ệ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Ế Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ II. H N Ỗ S D Ố Ư N Ơ G - GV yêu c u ầ HS đ c ọ yêu c u ầ và th o ả lu n ậ th c ự 7 4 .1 4 . 1 3 Ta có: +3 = = + 4 4 4 4
hiện HĐ3 trong SGK trang 32. 3 3 - GV hư ng d ớ ẫn HS th c hi ự n ệ VD2, VD3 ¿ 1+ , còn được vi t ế là 1 4 4 - Yê cầu HS áp d ng ụ th c hi ự n bài ệ Luy n t ệ ập 2 3 1 là m t ộ h n ỗ số và đ c ọ là 4 Bư c ớ 2: Th c hi ự n nhi ệ m ệ v : ụ “m t ộ ba phần t ”. ư - HS th o ả lu n c ậ p ặ đôi th c hi ự n nhi ệ m ệ v . ụ K t ế luận:
- GV quan sát, theo dõi các nhóm. Gi i
ả thích câu Vi tế m tộ phân số l n ớ h n ơ 1 thành h i ỏ n u ế các nhóm ch a ư hi u ể n i ộ dung các v n ấ đề tổng c a ủ m t ộ số nguyên dư ng ơ và đ a r ư a. m t ộ phân số nhỏ h n ơ 1 (v i ớ tử và M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án So sánh các phân số. Hỗn số dương Toán 6 Cánh diều
250
125 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Cánh diều 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(250 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: .../.../...ạ
Ngày d y: .../.../...ạ
BÀI 2: SO SÁNH CÁC PHÂN S . H N S D NG (2 TI T)Ố Ỗ Ố ƯƠ Ế
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c:ế ứ H c xong bài này, HS đ t các yêu c u sau:ọ ạ ầ
- Bi t dùng kí hi u <, > đ th hi n quan h th t c a hai phân s .ế ệ ể ể ệ ệ ứ ự ủ ố
- N m đ c khái ni m phân s d ng, phân s âm.ắ ượ ệ ố ươ ố
- N m đ c tính ch t b c c u trong so sánh phân sắ ượ ấ ắ ầ ố
- Bi t so sánh hai phân s .ế ố
- N m đ c khái ni m h n s d ng.ắ ượ ệ ỗ ố ươ
- Bi t vi t m t phân s thành h n s và ng c l i. ế ế ộ ố ỗ ố ượ ạ
2. Năng l c ự
Năng l c chunự g: Góp ph n t o c h i đ HS phát tri n m t s năng l c toánầ ạ ơ ộ ể ể ộ ố ự
h c nh : Năng l c t duy và l p lu n toán h c; năng l c gi i quy t v n đọ ư ự ư ậ ậ ọ ự ả ế ấ ề
toán h c; năng l c s d ng công c , ph ng ti n h c toán; năng l c mô hìnhọ ự ử ụ ụ ươ ệ ọ ự
hóa toán h c; năng l c giao ti p toán h c.ọ ự ế ọ
Năng l c riêng:ự
- So sánh hai phân s :ố
- Nh n bi t h n s d ng.ậ ế ỗ ố ươ
- V n d ng gi i các bài toán th c ti n có liên quan.ậ ụ ả ự ễ
3. Ph m ch tẩ ấ
- Rèn luy n tính c n th n, chính xác. T duy các v n đ toán h c m t cáchệ ẩ ậ ư ấ ề ọ ộ
lôgic và h th ng.ệ ố
- Chăm ch tích c c xây d ng bài.ỉ ự ự
- Hình thành t duy logic, l p lu n ch t ch , và linh ho t trong quá trình suyư ậ ậ ặ ẽ ạ
nghĩ.
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
1 - GV
- Giáo án, SGK, SGV
- Phi u h c t p cho HSế ọ ậ
- B ng, bút vi t cho các nhómả ế
2 - HS
- SGK, SBT, v ghi, gi y nháp, b n phở ấ ả ụ
- Ôn t p v so sánh phân s v i t và m u d ng đã h c Ti u h c.ậ ề ố ớ ử ẫ ươ ọ ở ể ọ
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ G i trí tò mò cho HS tìm hi u bài h c m iợ ể ọ ớ
b) N i dung: ộ GV trình bày v n đ , HS tr l i câu h iấ ề ả ờ ỏ
c) S n ph m: ả ẩ HS l ng nghe và ti p thu ki n th cắ ế ế ứ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- GV nêu nhi m vệ ụ:
+ Hãy nêu quy t c so sánh hai phân s đã h c ti u h c? ắ ố ọ ở ể ọ
+ Ta đã bi t ế
2
5
<
5
9
. Ph i chăng ả
2
−5
<
−5
9
.
+ So sánh hai phân s v i t và m u là s nguyên có gì khác không?ố ớ ử ẫ ố
- HS nêu quy t c và d đo n k t quắ ự ạ ế ả
⇒ Giáo viên nh n xét và d n d t vào bài m i.ậ ẫ ắ ớ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: ạ ộ So sánh các phân số
a) M c tiêu:ụ
- M r ng vi c so sánh phân s có cùng m u v i t và m u d ng sang soở ộ ệ ố ẫ ớ ử ẫ ươ
sánh phân s có cùng m u v i t và m u là các s nguyên.ố ẫ ớ ử ẫ ố
- C ng c vi c so sánh hai phân s có cùng m u.ủ ố ệ ố ẫ
b) N i dung:ộ HS đ c ọ SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c u c aể ể ộ ế ứ ầ ủ
GV.
c) S n ph m: ả ẩ HS n m v ng ki n th c, k t qu c a HS.ắ ữ ế ứ ế ả ủ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
NV1:
- GV yêu c u HS th c hi n HĐ1 SGK trang 31ầ ự ệ
- T đó, GV đ a ra các khái ni m c b n c a soừ ư ệ ơ ả ủ
sánh hai phân số
NV2:
- GV h ng d n HS th c hi n theo các b c đướ ẫ ự ệ ướ ể
so sánh hai phân s đã cho HĐ2. V i m iố ở ớ ỗ
b c, GV yêu c u HS th c hi n vào phi u bàiướ ầ ự ệ ế
h c, sau đó GV th c hi n trên b ng cho c l pọ ự ệ ả ả ớ
theo dõi.
- GV yêu c u HS đ c khung ki n th c tr ng tâmầ ọ ế ứ ọ
và ghi nhớ
- GV h ng d n HS v n d ng các quy t c, th cướ ẫ ậ ụ ắ ự
hi n các b c nh trong HĐ2 đ so sánh haiệ ướ ư ể
phân s dã cho ố
- GV yêu c u HS áp d ng th c hi n bài ầ ụ ự ệ Luy nệ
t p 1ậ
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
- HS th o lu n ả ậ th c hi n nhi m v c a giáoự ệ ệ ụ ủ
viên.
- GV theo dõi, h tr , h ng d nỗ ợ ướ ẫ HS làm bài
Luy n t p 1ệ ậ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
- GV g i đ i di n các nhóm trình bày k t quọ ạ ệ ế ả
ho t đ ng 1, 2ạ ộ
- GV g i 1 HS đ ng t i ch đ c n i dung trongọ ứ ạ ỗ ọ ộ
I. SO SÁNH CÁC PHÂN SỐ
1. So sánh hai phân số
Trong hai phân s khác nhau luôn cóố
m t phân s nh h n phân s kia:ộ ố ỏ ơ ố
+ N u phân s ế ố
a
b
nh h n phânỏ ơ
s ố
c
d
thì ta vi t ế
a
b
<
c
d
hay
c
d
>
a
b
.
+ Phân s l n h n 0 g i là phân số ớ ơ ọ ố
d ng.ươ
+ Phân s nh h n 0 g i là phân số ỏ ơ ọ ố
âm.
+ N uế
a
b
<
c
d
và
c
d
<
e
g
thì
a
b
<
e
g
2. Cách so sánh hai ph n sấ ố
Đ so sánh hai phân s không cùngể ố
m u, ta quy đ ng m u hai phân sẫ ồ ẫ ố
đó (v cùng m t m u d ng) r i soề ộ ẫ ươ ồ
sánh các t v i nhau: Phân s nàoử ớ ố
có t l n h n thì phân s đó l nử ớ ơ ố ớ
h n.ơ
Luy n t p 1ệ ậ
a)
7
−11
=
−7
11
;
8
−11
=
−8
11
Vì - 7 > - 8 nên
− 7
11
>
− 8
11
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
khung ki n th c tr ng tâm.ế ứ ọ
- G i 2 HS lên b ng l n l t làm bài Luy n t pọ ả ầ ượ ệ ậ
1
- GV g i HS các nhóm khác nh n xét, b sungọ ậ ổ .
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị
- GV nh n xét thái đ làm vi c, ph ng án trậ ộ ệ ươ ả
l i c a h c sinh, ghi nh n và tuyên d ng h cờ ủ ọ ậ ươ ọ
sinh có câu tr l i t t nh t. Đ ng viên các h cả ờ ố ấ ộ ọ
sinh còn l i tích c c, c g ng h n trong các ho tạ ự ố ắ ơ ạ
đ ng h c ti p theo.ộ ọ ế
- GV ch t ki n th c v so sánh hai phân số ế ứ ề ố
V y ậ
7
−11
>
8
−11
b)
−5
3
=
−5 . 4
3. 4
=
−20
12
5
−4
=
−5
4
=
−5. 3
4. 3
=
−15
12
Vì -20 < - 15 nên
−20
12
<
−15
12
V y ậ
− 5
3
<
5
− 4
Ho t đ ng 2: ạ ộ H n s d ngỗ ố ươ
a) M c tiêu:ụ
- HS bi t vi t phân s l n h n 1 d i d ng t ng c a m t s nguyên và m tế ế ố ớ ơ ướ ạ ổ ủ ộ ố ộ
phân s nh h n 1ố ỏ ơ
b) N i dung: ộ GV yêu c u đ c SGK, gi i các bài toán và tr l i các câu h i.ầ ọ ả ả ờ ỏ
c) S n ph m: ả ẩ HS n m v ng ki n th c, k t qu c a HS.ắ ữ ế ứ ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV yêu c u HS đ c yêu c u và th o lu n th cầ ọ ầ ả ậ ự
hi n HĐ3 trong SGK trang 32.ệ
- GV h ng d n HS th c hi n VD2, VD3ướ ẫ ự ệ
- Yê c u HS áp d ng th c hi n bài ầ ụ ự ệ Luy n t p 2ệ ậ
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
- HS th o lu n c p đôi th c hi n nhi m v .ả ậ ặ ự ệ ệ ụ
- GV quan sát, theo dõi các nhóm. Gi i thích câuả
h i n u các nhóm ch a hi u n i dung các v n đỏ ế ư ể ộ ấ ề
đ a ra.ư
II. H N S D NGỖ Ố ƯƠ
Ta có:
7
4
=
4 .1+3
4
=
4. 1
4
+
3
4
¿ 1+
3
4
, còn đ c vi t là ượ ế
1
3
4
1
3
4
là m t h n s và đ c làộ ỗ ố ọ
“m t ba ph n t ”. ộ ầ ư
K t lu n:ế ậ
Vi t m t phân s l n h n 1 thànhế ộ ố ớ ơ
t ng c a m t s nguyên d ng vàổ ủ ộ ố ươ
m t phân s nh h n 1 (v i t vàộ ố ỏ ơ ớ ử
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- GV theo dõi, h tr , h ng d nỗ ợ ướ ẫ HS làm bài
Luy n t p 2ệ ậ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
- GV g i đ i di n các nhóm trình bày ọ ạ ệ k t qu c aế ả ủ
HĐ1
a) Ta có: 7 : 4 = 1 d 3. ư
Sau đó, GV h ng d n HS vi t: 7 = 4 . 1 + 3ướ ẫ ế
b) Ta có:
7
4
=
4 .1+3
4
=1+
3
4
Sau đó, GV h ng d n HS vi t, ướ ẫ ế
1+
3
4
=1
3
4
- GV g i 1 HS đ c n i dung ki n th c ph n tr ngọ ọ ộ ế ứ ầ ọ
tâm. Nh n m nh l i cho HS th y ấ ạ ạ ấ
1
3
4
là m t h nộ ỗ
s và đ c là “m t ba ph n t ”.ố ọ ộ ầ ư
- GV g i 2 HS lên b ng th c hi n bài luy n t p 2ọ ả ự ệ ệ ậ
- G iọ HS khác nh n xét, b sungậ ổ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị
- GV nh n xét thái đ làm vi c, ph ng án tr l iậ ộ ệ ươ ả ờ
c a h c sinhủ ọ
- Trên c s câu tr l i c a h c sinh, GV k t lu n,ơ ở ả ờ ủ ọ ế ậ
và d n d t h c sinh hình thành ki n th c m i.ẫ ắ ọ ế ứ ớ
m u d ng) r i vi t chúng li nẫ ươ ồ ế ề
nhau (nh ví d trên) thì đ c m tư ụ ượ ộ
h n s d ng.ỗ ố ươ
Luy n t p 2:ệ ậ
a)
14
3
=
3. 4+2
3
=4+
2
3
=4
2
3
22
7
=
7. 3+1
7
=3+
1
7
=3
1
7
b)
2
3
4
=2+
3
4
=
2. 4+3
4
=
11
4
5
1
6
=5+
1
6
=
5. 6+1
6
=
31
6
C. HO T Đ NG LUY N T PẠ Ộ Ệ Ậ
a) M c tiêu:ụ H c sinh c ng c l i ki n th c thông qua m t s bài t p.ọ ủ ố ạ ế ứ ộ ố ậ
b) N i dung: ộ HS d a vào ki n th c đã h c v n d ng làm BTự ế ứ ọ ậ ụ
c) S n ph m: ả ẩ K t qu c a HS.ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS hoàn thành các bài b p ầ ậ 1, 2, 4 trong SGK trang 33
- HS th o lu n hoàn thành bài toán d i s h ng d n c a GV: ả ậ ướ ự ướ ẫ ủ
Bài 1:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ