Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ …/…/… Ngày d y: ạ …/…/… CHƯ N Ơ G VII. S Ố THẬP PHÂN BÀI 28: S Ố THẬP PHÂN I. M C Ụ TIÊU 1. Mức đ / ộ yêu c u c ầ n đ ầ t ạ - Nh n ậ bi t ế đư c ợ phân s t ố h p phân ( ậ dư ng, âm ơ ), cách vi t ế phân s t ố h p ậ phân dư i ớ d ng ạ số th p phân ậ - Nh n ậ bi t ế đư c ợ s đ ố i ố c a ủ m t ộ s t ố h p phân ậ
2. Kĩ năng và năng l c ự
a. Kĩ năng: kĩ năng tính toán, kĩ năng đ c hi ọ u, t ể ổng h p, t ợ duy t ư oán h c ọ b. Năng l c: ự - Năng l c chung: ự Năng l c ự t duy và ư l p l ậ u n ậ toán h c; ọ năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n đ ấ ề toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n ệ h c ọ toán - Năng l c r ự iêng: + Vi t ế đư c phân ợ s t ố h p phân d ậ ư i ớ d ng s ạ t ố h p ậ phân và ngư c ợ l i ạ + Đ c đ ọ ư c ợ s t ố h p phân ậ + Tìm đư c s ợ đ ố i ố c a m ủ t ộ số th p phân đã cho ậ + So sánh đư c ợ hai s t ố h p phân ậ đã cho 3. Ph m
ẩ chất: Rèn luy n t ệ hói quen t h ự c, ý t ọ h c hoàn ứ thành nhi m ệ v h ụ c ọ t p, b ậ ồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p cho H ậ S.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. Đ i ố v i ớ giáo viên: Đ i ố v i ớ giáo viên: S u t ư m ầ trên m ng các ạ đo n t ạ in, văn b n có xu ả ất hi n s ệ ố th p phân ậ ám nhi ở u l ề ĩnh v c khác ự nhau trong đ i ờ s ng; ố máy tính cá nhân k t ế n i ố ti vi ho c m ặ áy chi u ế (n u có ế đi u ề ki n) ệ ; 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh: Ôn l i ạ cách chia m t ộ s t ố nhi ự ên cho 10; 100; 1 000,... và cách vi t ế m t ộ phân số th p phân ( ậ dư ng) ơ dư i ớ d ng ạ s t ố h p phân đã ậ h c ọ ở M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ti u h ể c. ọ Xem l i ạ khái ni m ệ s đ ố i ố c a m ủ t ộ phân s ( ố Chư ng ơ VI) và so sánh hai số nguyên (Chư ng ơ III).
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G a. M c ụ tiêu: T o ạ tâm thế h ng ứ thú cho h c ọ sinh và t ng ừ bư c ớ làm quen bài h c. ọ b. N i
ộ dung: GV trình bày v n đ ấ , H ề S tr l ả i ờ câu h i ỏ c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : HS l ng ắ nghe và ti p t ế hu ki n t ế h c ứ
d. Tổ chức thực hi n ệ : Gv trình bày v n
ấ đề: GV cho hs đ c ọ 2 đo n ạ trích, gi i ớ thi u ệ thêm các hình nh, ả
thông tin khác về số th p ậ phân đư c ợ sử d ng ụ r ng ộ rãi trong đ i ờ s ng ố hàng ngày.
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ Phân s t ố h p p ậ hân và s t ố h p phân ậ a. Mục tiêu: - N m ắ đư c phân ợ s t ố h p phân và ậ s t ố h p phân âm ậ , số đ i ố c a ủ m t ộ s t ố h p ậ phân - Nêu đư c m ợ ối quan hệ gi a phân s ữ ố th p ậ phân và số th p ậ phân , c u t ấ o s ạ ố th p phân ậ b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ể ao nhi m ệ v h ụ c ọ t p ậ HĐ1: + HĐ1:GV nh c ắ l i ạ cách chia m t ộ số tự th p ậ 17 = 1.7 10
nhiên cho 10; 100; 1 000; ... b ng ằ nh ng ữ ví cụ 34 th ( ể không cần phát bi u ể quy t c) ắ . = 0,34 100 + HĐ2: GV yêu c u ầ HS tìm nh c ắ l i ạ đ nh ị nghĩa 25 = 0,25 100 số đối c a ủ m t
ộ số và a số cách tìm số đ i ố c a ủ HĐ2: m t
ộ phân số (trang 16, SGK Toán 6 t p
ậ hai) qua Số đối c a 1,7 ủ là -1,7 nh ng ví ữ d c ụ t ụ hể Số đối c a 0,34 l ủ à -0,34 + GV gi i ớ thi u ệ phân số th p ậ phân và số th p ậ Số đối c a 0,25 l ủ à -0,25 phân âm, số đối c a s ủ ố th p ậ phân Câu h i ỏ : + GV k t ế h p ợ gi ng ả và tổ ch c ứ cho HS ho t ạ Các số th p phân s ậ uất đ ng, ộ bổ sung thêm ví dụ nh m ằ giúp HS nh n ậ hiện trong hình 7.1 a là bi t ế khái ni m ệ . 29,96 ; 14,26 ; 7,5 ; 3,4. + GV đ a ư ra 2 ví dụ để hs th y ấ rõ cách chuy n ể Các số th p phân s ậ uất từ d ng ạ phân số th p ậ phân sang d ng ạ số th p ậ hiện trong hình 7.1 b là phân và ngư c ợ l i ạ . -4,2 ; -2,4 . + LT1: GV g i ọ hs lên b ng ả làm LT1: + Câu h i ỏ : Gv ki m ể tra kĩ năng nh n ậ bi t ế s ố th p ậ phân, tìm số đ i ố c a ủ m t ộ s t ố h p ậ phân 1 . −5 = -0,005 1000 Bư c ớ 2: HS th c hi ự n nh ệ i m ệ v h ụ c t ọ p ậ −798 = -79,8 10 + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ 2 . (-4,2) = −42 10 Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o ả -2,4 = −24 10 luận + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ h c t ọ ập M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + GV đánh giá, nh n xét ậ , chu n ki ẩ n t ế h c, ứ chuy n s ể ang n i ộ dung m i ớ Hoạt đ ng ộ
2: So sánh hai phân s b ố ng nhau ằ a. Mục tiêu:
- Trình bày cách so sánh hai s t ố h p phân ậ khác d u và s ấ o snahs hai phân s ố th p phân ậ - Luyện t p s ậ ử d ng quy t ụ c ắ so sánh b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ể ao nhi m ệ v h ụ c ọ t p ậ LT2: + GV yêu c u ầ hs nh c ắ l i
ạ cách so sánh hai số Th t ứ ự t bé đ ừ n l ế n l ớ à : nguyên khác d u,
ấ cách so sánh hai số nguyên âm -8,9 ;-8,152 ;-8 ;0 ;0,12. trư c
ớ khi cho HS ghi cách so sánh hai số th p ậ VD:
phân khác dấu và so sánh hai phân số th p phân ậ Vì -2,4>-4,2 nên th i ờ + GV nh n ấ m nh, ạ HS n m ắ v ng ữ cách so sánh hai đi m ể 19 gi ngày 24- ờ 1- số th p phân ậ dư ng ơ 2016 l n h ơ n t ơ h i ờ đi m ể 6 + Gv g i ọ 1 hs lên b ng ả làm luy n ệ t p ậ 2, cả l p ớ gi ngày 25- ờ 1-2016 . nh n xét ậ + HS làm v n d ậ ng t ụ i ạ l p. G ớ V nh n ậ xét và ch a ữ Bư c ớ 2: HS th c hi ự n nh ệ i m ệ v h ụ c t ọ p ậ + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o ả luận + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Số thập phânToán 6 Kết nối tri thức
209
105 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(209 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n:…/…/…ạ
Ngày d y:…/…/…ạ
CH NG VII. S TH P PHÂNƯƠ Ố Ậ
BÀI 28: S TH P PHÂN Ố Ậ
I. M C TIÊUỤ
1. M c đ / yêu c u c n đ tứ ộ ầ ầ ạ
- Nh n bi t đ c phân s th p phân (d ng, âm), cách vi t phân s th p ậ ế ượ ố ậ ươ ế ố ậ
phân d i d ng s th p phânướ ạ ố ậ
- Nh n bi t đ c s đ i c a m t s th p phânậ ế ượ ố ố ủ ộ ố ậ
2. Kĩ năng và năng l cự
a. Kĩ năng: kĩ năng tính toán, kĩ năng đ c hi u, t ng h p, t duy toán h cọ ể ổ ợ ư ọ
b. Năng l c:ự
- Năng l c chung: ự Năng l cự t duy và l p lu nư ậ ậ toán h c;ọ năng l cự mô hình
hóa toán h c;ọ năng l cự gi i quy t v n đả ế ấ ề toán h c;ọ năng l cự giao ti pế toán
h c;ọ năng l cự s d ng công c , ph ng ti nử ụ ụ ươ ệ h c toánọ
- Năng l c riêng:ự
+ Vi t đ c phân s th p phân d i d ng s th p phân và ng c l iế ượ ố ậ ướ ạ ố ậ ượ ạ
+ Đ c đ c s th p phânọ ượ ố ậ
+ Tìm đ c s đ i c a m t s th p phân đã choượ ố ố ủ ộ ố ậ
+ So sánh đ c hai s th p phân đã choượ ố ậ
3. Ph m ch t: ẩ ấ Rèn luy n thói quen t h c, ý th c hoàn thành nhi m v h c ệ ự ọ ứ ệ ụ ọ
t p, b i d ng h ng thú h c t p cho HS.ậ ồ ưỡ ứ ọ ậ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. Đ i v i giáo viên: ố ớ Đ i v i giáo viên: S u t m trên m ng các đo n tin, văn ố ớ ư ầ ạ ạ
b n có xu t hi n s th p phân ám nhi u lĩnh v c khác nhau trong đ i s ng; ả ấ ệ ố ậ ở ề ự ờ ố
máy tính cá nhân k t n i ti vi ho c máy chi u (n u có đi u ki n);ế ố ặ ế ế ề ệ
2. Đ i v i h c sinh: ố ớ ọ Ôn l i cách chia m t s t nhiên cho 10; 100; 1 000,... vàạ ộ ố ự
cách vi t m t phân s th p phân (d ng) d i d ng s th p phân đã h c ế ộ ố ậ ươ ướ ạ ố ậ ọ ở
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ti u h c. Xem l i khái ni m s đ i c a m t phân s (Ch ng VI) và so sánh ể ọ ạ ệ ố ố ủ ộ ố ươ
hai s nguyên (Ch ng III).ố ươ
III. TI N TRÌNH D YẾ Ạ H CỌ
A. HO T Đ NG KH I Đ NGẠ Ộ Ở Ộ
a. M c tiêu:ụ T o tâm th h ng thú cho h c sinh và t ng b c làm quen bàiạ ế ứ ọ ừ ướ
h c.ọ
b. N i dung:ộ GV trình bày v n đ , HS tr l i câu h iấ ề ả ờ ỏ
c. S n ph m h c t p:ả ẩ ọ ậ HS l ng nghe và ti p thu ki n th cắ ế ế ứ
d. T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
Gv trình bày v n đấ ề: GV cho hs đ c 2 đo n trích, gi i thi u thêm các hìnhọ ạ ớ ệ
nh, thông tin khác v s th p phân đ c s d ng r ng rãi trong đ i s ngả ề ố ậ ượ ử ụ ộ ờ ố
hàng ngày.
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: Phân s th p phân và s th p phânạ ộ ố ậ ố ậ
a. M c tiêuụ :
- N m đ c phân s th p phân và s th p phân âm, s đ i c a m t s th p ắ ượ ố ậ ố ậ ố ố ủ ộ ố ậ
phân
- Nêu đ c m i quan h gi a phân s th p phân và s th p phân , c u t o s ượ ố ệ ữ ố ậ ố ậ ấ ạ ố
th p phânậ
b. N i dung: ộ Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th oọ ướ ẫ ọ ả
lu n, trao đ i.ậ ổ
c. S n ph m h c t pả ẩ ọ ậ : Câu tr l i c a HSả ờ ủ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
+ HĐ1:GV nh c l i cách chia m t s t th pắ ạ ộ ố ự ậ
nhiên cho 10; 100; 1 000; ... b ng nh ng ví cằ ữ ụ
th (không c n phát bi u quy t c). ể ầ ể ắ
+ HĐ2: GV yêu c u HS tìm nh c l i đ nh nghĩaầ ắ ạ ị
s đ i c a m t s và a s cách tìm s đ i c aố ố ủ ộ ố ố ố ố ủ
m t phân s (trang 16, SGK Toán 6 t p hai) quaộ ố ậ
nh ng ví d c thữ ụ ụ ể
+ GV gi i thi u phân s th p phân và s th pớ ệ ố ậ ố ậ
phân âm, s đ i c a s th p phânố ố ủ ố ậ
+ GV k t h p gi ng và t ch c cho HS ho tế ợ ả ổ ứ ạ
đ ng, b sung thêm ví d nh m giúp HS nh nộ ổ ụ ằ ậ
bi t khái ni m.ế ệ
+ GV đ a ra 2 ví d đ hs th y rõ cách chuy nư ụ ể ấ ể
t d ng phân s th p phân sang d ng s th pừ ạ ố ậ ạ ố ậ
phân và ng c l i.ượ ạ
+ LT1: GV g i hs lên b ng làmọ ả
+ Câu h i: Gv ki m tra kĩ năng nh n bi t s th pỏ ể ậ ế ố ậ
phân, tìm s đ i c a m t s th p phânố ố ủ ộ ố ậ
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế ậ ệ ụ ổ ả ậ
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c nạ ộ ỗ ợ ầ
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th oướ ế ả ạ ộ ả
lu nậ
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i. ọ ứ ạ ỗ ả ờ ỏ
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.ọ ậ
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế ả ự ệ ệ
v h c t pụ ọ ậ
HĐ1:
17
10
= 1.7
34
100
= 0,34
25
100
= 0,25
HĐ2:
S đ i c a 1,7ố ố ủ là -1,7
S đ i c a 0,34 là -0,34ố ố ủ
S đ i c a 0,25 là -0,25ố ố ủ
Câu h i: ỏ
Các s th p phân su t ố ậ ấ
hi n trong hình 7.1 a làệ
29,96 ; 14,26 ; 7,5 ; 3,4.
Các s th p phân su t ố ậ ấ
hi n trong hình 7.1 b làệ
-4,2 ; -2,4 .
LT1:
1 .
−5
1000
= -0,005
−798
10
= -79,8
2 . (-4,2) =
−42
10
-2,4 =
−24
10
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c, ậ ẩ ế ứ
chuy n sang n i dung m iể ộ ớ
Ho t đ ng ạ ộ 2: So sánh hai phân s b ng nhauố ằ
a. M c tiêuụ :
- Trình bày cách so sánh hai s th p phân khác d u và so snahs hai phân s ố ậ ấ ố
th p phânậ
- Luy n t p s d ng quy t c so sánhệ ậ ử ụ ắ
b. N i dung: ộ Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th oọ ướ ẫ ọ ả
lu n, trao đ i.ậ ổ
c. S n ph m h c t pả ẩ ọ ậ : Câu tr l i c a HSả ờ ủ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
+ GV yêu c u hs nh c l i cách so sánh hai sầ ắ ạ ố
nguyên khác d u, cách so sánh hai s nguyên âmấ ố
tr c khi cho HS ghi cách so sánh hai s th pướ ố ậ
phân khác d u và so sánh hai phân s th p phânấ ố ậ
+ GV nh n m nh, HS n m v ng cách so sánh haiấ ạ ắ ữ
s th p phân d ngố ậ ươ
+ Gv g i 1 hs lên b ng làm luy n t p 2, c l pọ ả ệ ậ ả ớ
nh n xétậ
+ HS làm v n d ng t i l p. GV nh n xét và ch aậ ụ ạ ớ ậ ữ
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế ậ ệ ụ ổ ả ậ
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c nạ ộ ỗ ợ ầ
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th oướ ế ả ạ ộ ả
lu nậ
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i. ọ ứ ạ ỗ ả ờ ỏ
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.ọ ậ
LT2:
Th t t bé đ n l n là : ứ ự ừ ế ớ
-8,9 ;-8,152 ;-8 ;0 ;0,12.
VD:
Vì -2,4>-4,2 nên th i ờ
đi m 19 gi ngày 24-1-ể ờ
2016 l n h n th i đi m 6 ơ ơ ờ ể
gi ngày 25-1-2016 .ờ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế ả ự ệ ệ
v h c t pụ ọ ậ
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c, ậ ẩ ế ứ
chuy n sang n i dung m iể ộ ớ
C. HO T Đ NG LUY N T P Ạ Ộ Ệ Ậ
a. M c tiêu: ụ C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ủ ố ạ ế ứ ọ ậ
b. N i dung: ộ Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ ẫ ọ ả ậ ổ
c. S n ph m h c t p: ả ẩ ọ ậ Câu tr l i c a h c sinhả ờ ủ ọ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i: ầ ả ờ ỏ Làm bài t p 7.1, 7.2ậ
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ậ ệ ụ ư ả ờ
Câu 7.1:
a. Vi t các phân s th p phân sau ế ố ậ
d i d ng s th p phânướ ạ ố ậ
21
10
;
−35
10
;
−125
100
;
− 89
1000
b. Ch ra cácỉ s th p phân âm vi t ố ậ ế
đ c trong câu a.ượ
Câu 7.2: Tìm s đ i c a các s th pố ố ủ ố ậ
phân sau :
-1,2 ; 4,15 ; 19,2.
Câu 7.1:
a.
21
10
= 2,1 ;
−35
10
= -3,5;
−125
100
= -1,25 ;
−89
1000
= -0,089
b. Các s th p phân âm vi t đ c ố ậ ế ượ
trong câu a là : -3,5; -1,25; -0,089.
Câu 7.2:
S đ i c a -1,2ố ổ ủ là 1,2 ;
S đ i c a -4,15 là -4,15 ;ố ổ ủ
S đ i c a 19,2 là -19,2ố ố ủ
- GV nh n xét, đánh giá và chu n ki n th c.ậ ẩ ế ứ
D. HO T Đ NG V N D NG Ạ Ộ Ậ Ụ
a. M c tiêu: ụ C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ủ ố ạ ế ứ ọ ậ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ