Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Ngày soạn: .../.../...
Ngày dạy: .../.../... Chư ng I ơ II: Tập h p các s ợ nguyên ố
TIẾT 26+27 - §13: TẬP HỢP CÁC SỐ NGUYÊN I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c
ứ : Sau khi h c ọ xong bài này HS - Nh n ậ bi t ế đư c ợ số nguyên dư ng ơ (số dư ng) ơ
, số nguyên âm (số âm) và ý nghĩa c a chúng ủ trong đ i ờ s ng t ố h c ự t . ế - Nh n ậ bi t ế đư c ợ t p h ậ p các ợ s nguyên ố Z và thứ t t ự rong Z . 2. Năng l c ự - Năng l c ri ự êng: + Đ c và vi ọ t
ế được số nguyên dư ng ơ và số nguyên âm. + Bi u di ể n đ ễ ư c ợ s nguyên không quá l ố n ớ trên tr c s ụ . ố + So sánh đư c ợ hai s nguyên cho t ố rư c ớ - Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c ọ tự h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, ọ năng l c ự tư duy sáng t o, năng l ạ c ự h p t ợ ác. 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ
1 - GV: PPT trình chi u ế ho c ặ m t ộ số đồ v t ậ ho c ặ tranh nh ả có s ố nguyên âm (
số âm nói chung) và các d ng ụ c v ụ hì ẽ nh ( đ v ể t ẽ r c s ụ ố).
2 - HS : Đồ dùng h c ọ t p; ậ có thể tìm hi u ể trư c
ớ số nguyên âm và số âm nói chung.
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c t ụ iêu: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + Gi i ớ thi u khái ệ quát v t ị rí, vai trò c a ch ủ ư ng ơ III. + HS nh n ậ bi t ế ban đ u
ầ về số âm và số dư ng ơ và th y ấ nó xu t ấ hi n ệ trong nh ng hì ữ nh nh, đ ả ồ v t ậ , b n ả tin trong đ i ờ s ng. ố b) N i
ộ dung: HS quan sát hình nh ả trên màn chi u ho ế c ặ tranh nh. ả c) S n ả ph m
ẩ : Từ bài toán HS v n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ đ ể tr ả l i ờ câu h i ỏ GV đ a ư ra.
d) Tổ chức thực hi n: ệ - Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ + GV gi i ớ thi u ệ qua n i ộ dung s ẽ h c ọ trong chư ng ơ III: Chư ng ơ III chúng ta sẽ tìm hi u ể trong 14 ti t
ế , trong đó có 5 bài h c, và các ọ ti t ế luy n t ệ p, ôn t ậ p. ậ Trong chư ng
ơ này, chúng ta sẽ làm quen v i ớ số âm và s ố dư ng ơ (thông
qua số nguyên âm, nguyên dư ng) ơ cùng v i ớ cách th c ự hi n ệ các phép tính (c ng, ộ tr , nhân, chi ừ a) các s nguyên. ố Tìm hi u v ể ề các quy t c ắ đó cho phép chuy n
ể các phép tính có s nguyên ố âm về các phép tính v i
ớ số tự nhiên mà em đã h c. ọ ( Các quy t c ắ tính toán đ i ố v i ớ hai số nguyên th c ự ch t ấ là quy t c ắ đ a ư về các phép tính đối v i ớ hai số t nhi ự ên, sau khi đã xác đ nh d ị u c ấ a k ủ t ế qu ) ả Bư c ớ đ u ầ v n ậ d ng ụ đư c ợ các ki n ế th c ứ đã h c ọ đ gi ể i ả các bài toán vào gi i ả quy t ế m t ộ sô v n đ ấ t ề rong th c t ự i n. ễ + GV chi u ế hình nh ả và gi i ớ thi u ệ “ Đ ng ồ hồ đo nhi t ệ độ trong phòng”, “Nhiệt kế th y ủ ngân vàng” và đ t ặ v n ấ đ : ề Các em th y ấ ngoài các số quen thu c
ộ như số tự nhiên 10, 20, 30 là nh ng ữ số dư ng, ơ còn có các số v i ớ d u ấ “-”đ ng ứ trư c,
ớ đó là các số âm. V y ậ s
ố âm có ý nghĩa gì trong đ i ờ s ng ố và có quan hệ nh t ư h nào v ế i ớ các số đã h c?” ọ - Bư c ớ 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v : ụ HS th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ trong th i ờ gian 2 phút.
- Bước 3: Báo cáo, th o ả lu n: ậ GV g i ọ m t ộ số HS tr ả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, bổ sung. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó dẫn d t ắ HS vào bài h c ọ m i
ớ : “Từ các ví dụ trên chúng ta s đi ẽ tìm hi u ể rõ h n ơ v t ề p h ậ p ợ số nguyên, th t ứ và cách ự
so sánh các số nguyên.”
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ Làm quen v i ớ s n ố guyên âm a) M c t ụ iêu: + Từ hình nh ả th c ự tế HS có thể chuy n ể sang hình nh ả tr c ự quan về số nguyên. + HS nh n ậ bi t ế số nguyên âm, s ố nguyên dư ng, ơ t p ậ h p ợ các s ố nguyên; bi t ế cách đ c, ọ vi t ế số nguyên. + HS nh n ậ bi t
ế ý nghĩa số âm trong m t ộ số tình hu ng ố th c ự tế và sử d ng ụ nh t ư h nào t ế rong giao d ch t ị ài chính. b) N i
ộ dung: HS quan sát hình nh ả trên màn chi u ế và SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n t ế h c t ứ heo yêu cầu c a ủ GV. c) Sản ph m ẩ : + HS nh n bi ậ t ế và đ c ọ vi t ế đư c s ợ nguyên ố âm, s nguyên d ố ư ng. ơ + HS hoàn thành đư c ph ợ n L ầ uy n t ệ p và ậ V n d ậ ng. ụ
d) Tổ chức thực hi n: ệ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Ế - Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ 1. Làm quen v i ớ số GV cho HS trả l i ờ l n ầ lư t ợ các câu h i ỏ l như nguyên âm
trong HĐ1, HĐ2. ( GV cho HS giơ tay phát Số nguyên dư ng, ơ số bi u t ể do) ự nguyên âm + GV gi ng, ả phân tích đi đ n ế H p ộ k t ế lu n ậ
+ Các số tự nhiên ( ≠ 0) ( có thể cho HS đ c ọ H p ộ k t ế lu n
ậ ) và chú ý 1; 2; 3; 4; … còn đư c ợ g i ọ HS cách vi t ế t p ậ h p ợ Z . là các số nguyên dư ng. ơ
+ GV nêu chú ý liên quan đ n
ế số 0 và số + Các số -1; -2; -3; … g i ọ là dư ng. ơ các số nguyên âm. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + GV yêu c u H ầ S làm Luy n t ệ p ậ 1. + T p ậ h p ợ Z gồm các số + GV chi u ế c u ấ ph n ầ tìm hi u
ể “ Khi nào nguyên âm, số 0 và các số ngư i
ờ ta dùng số âm” cho cả l p ớ cùng đ c. ọ nguyên dư ng ơ đư c ợ g i ọ là V i ớ m i ỗ trư ng ờ h p,
ợ giáo viên có thể cho t p h ậ p s ợ ố nguyên. m t ộ , hai ví dụ , tư ng ơ tự 2 ví d ụ đã nêu trong
Z = { …; -4; -3; -2; -1; 0; sách. 1; 2; 3;…} + HS t t ự r l ả i ờ hoàn thành ph n ầ ?. * Chú ý: + GV yêu c u ầ HS làm V n ậ d ng ụ 1 ( GV gi i
ả 1. Số 0 không là số nguyên
thích thêm cho HS về tài kho n ả cá nhân trong dư ng, ơ cũng không là số m t ộ ngân hàng). nguyên âm.
- Bước 2: Thực hi n nhi ệ m ệ v : ụ 2. Đôi khi ta còn vi t ế thêm
+ HS quan sát SGK và trả l i ờ theo yêu c u ầ dấu “+” ngay trư c ớ m t ộ số c a G ủ V nguyên dư ng. ơ VD: số 6 + GV: quan sát và tr gi ợ úp các nhóm. còn vi t ế là +6.( đ c ọ là: “
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: dư ng s ơ áu”). +HS: L ng
ắ nghe, ghi chú, nêu ví d ,
ụ phát Luyện t p 1: ậ bi u ể a) VD về ba số nguyên âm + Các nhóm nh n ậ xét, b s ổ ung cho nhau. và ba số nguyên dư ng: ơ - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV chính -9; -3; -55; 12; 34; 99. xác hóa và g i ọ 1 h c ọ sinh nh c ắ l i ạ t p ậ h p ợ số b)-9 : âm chín nguyên. -3: âm ba -55: âm năm năm 12: mư i ờ hai 34: ba mư i ơ tư 99: chín mư i ơ chín. ?: Câu nói c a ủ Nam có nghĩa là Nam đang nợ 10 nghìn đồng. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Tập hợp các số nguyên Toán 6 Kết nối tri thức
395
198 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(395 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: .../.../...ạ
Ngày d y: .../.../...ạ
Ch ng III: T p h p các s nguyênươ ậ ợ ố
TIẾT 26+27 - §13: TẬP HỢP CÁC SỐ NGUYÊN
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c:ế ứ Sau khi h c xong bài này HSọ
- Nh n bi t đ c s nguyên d ng (s d ng), s nguyên âm (s âm) và ýậ ế ượ ố ươ ố ươ ố ố
nghĩa c a chúng trong đ i s ng th c t .ủ ờ ố ự ế
- Nh n bi t đ c t p h p các s nguyên ậ ế ượ ậ ợ ố
Z
và th t trong ứ ự
Z
.
2. Năng l c ự
- Năng l c riêng:ự
+ Đ c và vi t đ c s nguyên d ng và s nguyên âm.ọ ế ượ ố ươ ố
+ Bi u di n đ c s nguyên không quá l n trên tr c s .ể ễ ượ ố ớ ụ ố
+ So sánh đ c hai s nguyên cho tr cượ ố ướ
- Năng l c chung: ự Năng l c t duy và l p lu n toán h c; năng l c giao ti pự ư ậ ậ ọ ự ế
toán h c t h c; năng l c gi i quy t v n đ toán h c, năng l c t duy sángọ ự ọ ự ả ế ấ ề ọ ự ư
t o, năng l c h p tác.ạ ự ợ
3. Ph m ch tẩ ấ
- Ph m ch t:ẩ ấ B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìmồ ưỡ ứ ọ ậ ứ ệ ứ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS ạ ⇒ đ c l p, t tin và t ch .ộ ậ ự ự ủ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV: PPT trình chi u ho cế ặ m t s đ v t ho c tranh nh có s nguyên âm (ộ ố ồ ậ ặ ả ố
s âm nói chung) và các d ng c v hình ( đ v tr c s ).ố ụ ụ ẽ ể ẽ ụ ố
2 - HS : Đ dùng h c t p; có th tìm hi u tr c s nguyên âm và s âm nóiồ ọ ậ ể ể ướ ố ố
chung.
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ Gi i thi u khái quát v trí, vai trò c a ch ng III. ớ ệ ị ủ ươ
+ HS nh n bi t ban đ u v s âm và s d ng và th y nó xu t hi n trongậ ế ầ ề ố ố ươ ấ ấ ệ
nh ng hình nh, đ v t, b n tin trong đ i s ng.ữ ả ồ ậ ả ờ ố
b) N i dung: ộ HS quan sát hình nh trên màn chi u ho c tranh nh.ả ế ặ ả
c) S n ph m: ả ẩ T bài toánừ HS v n d ng ki n th c đ tr l i câu h i GV đ aậ ụ ế ứ ể ả ờ ỏ ư
ra.
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
+ GV gi i thi u qua n i dung s h c trong ch ng III: Ch ng III chúng ta sớ ệ ộ ẽ ọ ươ ươ ẽ
tìm hi u trong 14 ti t, trong đó có 5 bài h c, và các ti t luy n t p, ôn t p.ể ế ọ ế ệ ậ ậ
Trong ch ng này, chúng ta s làm quen v i s âm và s d ng (thôngươ ẽ ớ ố ố ươ
qua s nguyên âm, nguyên d ng) cùng v i cách th c hi n các phépố ươ ớ ự ệ
tính (c ng, tr , nhân, chia) các s nguyên.ộ ừ ố
Tìm hi u v các quy t c đó cho phép chuy n các phép tính có s nguyênể ề ắ ể ố
âm v các phép tính v i s t nhiên mà em đã h c. ( Các quy t c tínhề ớ ố ự ọ ắ
toán đ i v i hai s nguyên th c ch t là quy t c đ a v các phép tínhố ớ ố ự ấ ắ ư ề
đ i v i hai s t nhiên, sau khi đã xác đ nh d u c a k t qu )ố ớ ố ự ị ấ ủ ế ả
B c đ u v n d ng đ c các ki n th c đã h c đ gi i các bài toán vàoướ ầ ậ ụ ượ ế ứ ọ ể ả
gi i quy t m t sô v n đ trong th c ti n.ả ế ộ ấ ề ự ễ
+ GV chi u hình nh và gi i thi u “ Đ ng h đo nhi t đ trong phòng”,ế ả ớ ệ ồ ồ ệ ộ
“Nhi t k th y ngân vàng” và đ t v n đ : Các em th y ngoài các s quenệ ế ủ ặ ấ ề ấ ố
thu c nh s t nhiên 10, 20, 30 là nh ng s d ng, còn có các s v i d uộ ư ố ự ữ ố ươ ố ớ ấ
“-”đ ng tr c, đó là các s âm. V y s âm có ý nghĩa gì trong đ i s ng và cóứ ướ ố ậ ố ờ ố
quan h nh th nào v i các s đã h c?”ệ ư ế ớ ố ọ
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS th c hi n nhi m v trong th i gian 2ự ệ ệ ụ ờ
phút.
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét,ọ ộ ố ả ờ ậ
b sung.ổ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ả ủ ơ ở
d n d t HS vào bài h c m i: “ẫ ắ ọ ớ T các ví d trên chúng ta s đi tìm hi u rõ h nừ ụ ẽ ể ơ
v t p h p s nguyên, th t và cách so sánh các s nguyên.”ề ậ ợ ố ứ ự ố
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: Làm quen v i s nguyên âmạ ộ ớ ố
a) M c tiêu:ụ
+ T hình nh th c t HS có th chuy n sang hình nh tr c quan v sừ ả ự ế ể ể ả ự ề ố
nguyên.
+ HS nh n bi t s nguyên âm, s nguyên d ng, t p h p các s nguyên; bi tậ ế ố ố ươ ậ ợ ố ế
cách đ c, vi t s nguyên.ọ ế ố
+ HS nh n bi t ý nghĩa s âm trong m t s tình hu ng th c t và s d ngậ ế ố ộ ố ố ự ế ử ụ
nh th nào trong giao d ch tài chính.ư ế ị
b) N i dung: ộ HS quan sát hình nh trên màn chi u và SGK đ tìm hi u n iả ế ể ể ộ
dung ki n th c theo yêu c u c a GV.ế ứ ầ ủ
c) S n ph m: ả ẩ
+ HS nh n bi t và đ c vi t đ c s nguyên âm, s nguyên d ng.ậ ế ọ ế ượ ố ố ươ
+ HS hoàn thành đ c ph n Luy n t p và V n d ng.ượ ầ ệ ậ ậ ụ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
GV cho HS tr l i l n l t các câu h i l nhả ờ ầ ượ ỏ ư
trong HĐ1, HĐ2. ( GV cho HS gi tay phátơ
bi u t do)ể ự
+ GV gi ng, phân tích đi đ n ả ế H p k t lu nộ ế ậ
( có th cho HS đ c ể ọ H p k t lu nộ ế ậ ) và chú ý
HS cách vi t t p h p ế ậ ợ
Z
.
+ GV nêu chú ý liên quan đ n s 0 và sế ố ố
d ng.ươ
1. Làm quen v i sớ ố
nguyên âm
S nguyên d ng, số ươ ố
nguyên âm
+ Các s t nhiên (ố ự
≠
0)
1; 2; 3; 4; … còn đ c g iượ ọ
là các s nguyên d ng.ố ươ
+ Các s -1; -2; -3; … g i làố ọ
các s nguyên âm.ố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ GV yêu c u HS làm ầ Luy n t p 1.ệ ậ
+ GV chi u c u ph n tìm hi u “ Khi nàoế ấ ầ ể
ng i ta dùng s âm” cho c l p cùng đ c.ườ ố ả ớ ọ
V i m i tr ng h p, giáo viên có th choớ ỗ ườ ợ ể
m t, hai ví d , t ng t 2 ví d đã nêu trongộ ụ ươ ự ụ
sách.
+ HS t tr l i hoàn thành ph n ự ả ờ ầ ?.
+ GV yêu c u HS làm ầ V n d ng 1 ậ ụ ( GV gi iả
thích thêm cho HS v tài kho n cá nhân trongề ả
m t ngân hàng).ộ
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
+ HS quan sát SGK và tr l i theo yêu c uả ờ ầ
c a GVủ
+ GV: quan sát và tr giúp các nhóm. ợ
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
+HS: L ng nghe, ghi chú, nêu ví d , phátắ ụ
bi uể
+ Các nhóm nh n xét, b sung cho nhau. ậ ổ
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV chính
xác hóa và g i 1 h c sinh nh c l i t p h p sọ ọ ắ ạ ậ ợ ố
nguyên.
+ T p h p ậ ợ
Z
g m các sồ ố
nguyên âm, s 0 và các số ố
nguyên d ng đ c g i làươ ượ ọ
t p h p s nguyên.ậ ợ ố
Z
= { …; -4; -3; -2; -1; 0;
1; 2; 3;…}
* Chú ý:
1. S 0 không là s nguyênố ố
d ng, cũng không là sươ ố
nguyên âm.
2. Đôi khi ta còn vi t thêmế
d u “+” ngay tr c m t sấ ướ ộ ố
nguyên d ng. VD: s 6ươ ố
còn vi t là +6.( đ c là: “ế ọ
d ng sáu”).ươ
Luy n t p 1:ệ ậ
a) VD v ba s nguyên âmề ố
và ba s nguyên d ng:ố ươ
-9; -3; -55; 12; 34; 99.
b)-9 : âm chín
-3: âm ba
-55: âm năm năm
12: m i haiườ
34: ba m i tươ ư
99: chín m i chín.ươ
?: Câu nói c a Nam cóủ
nghĩa là Nam đang n 10ợ
nghìn đ ng.ồ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
V n d ng 1:ậ ụ
+ Ý nghĩa c a s +160 000ủ ố
trong tin nh n c a ông M cóắ ủ
nghĩa là: Ông nh n đ cậ ượ
160 000 đ ng t m t ng iồ ừ ộ ườ
nào đó chuy n kho n đ n.ể ả ế
+ Ý nghĩa c a s âm trongủ ố
tin nh n c a ông M cóắ ủ
nghĩa là: Ông b tr 4 000ị ừ
000 do ông thanh toán ho cặ
chuy n ti n cho m t ng iể ề ộ ườ
nào khác v i s ti n 4 000ớ ố ề
000 đ ng.ồ
Ho t đ ng 2: Th t trong t p s nguyênạ ộ ứ ự ậ ố
a) M c tiêu:ụ
+ HS nh l i đ c tia s và th t c a các s t nhiên.ớ ạ ượ ố ứ ự ủ ố ự
+ Tìm hi u v bi u di n các s trên tr c s và bi t so sánh hai s nguyên quaể ề ể ễ ố ụ ố ế ố
v trí đi m bi u di n c a chúng trên tr c s .ị ể ể ễ ủ ụ ố
+ Luy n kĩ năng so sánh hai s nguyên và v n d ng kĩ năng so sánh s nguyênệ ố ậ ụ ố
âm vào m t tình hu ng th c t .ộ ố ự ế
b) N i dung: ộ HS quan sát SGK và tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c uể ộ ế ứ ầ
c) S n ph m: ả ẩ HS n m v ng ki n th c, k t qu c a HSắ ữ ế ứ ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
Ho t đ ng c a GV và HSạ ộ ủ S n ph m d ki nả ẩ ự ế
- B c 1: Chuy n giaoướ ể
nhi m v :ệ ụ
+ GV v hình, nh c l i ki nẽ ắ ạ ế
th c cũ và d n d t:ứ ẫ ắ
Cho hai s t nhiên a và b.ố ự
2. Th t trong t p s nguyênứ ự ậ ố
* Tr c s :ụ ố
- Ta bi u di n các s 0; 1; 2; 3;.. và các sể ễ ố ố
nguyên âm -1; -2; -3; … nh hình 3.6.ư
Khi đó ta đ c m t tr c s g c O.ượ ộ ụ ố ố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ