Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Ngày soạn: .../.../...
Ngày dạy: .../.../...
TIẾT 3 - §3: THỨ TỰ TRONG TẬP HỢP CÁC SỐ TỰ NHIÊN I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c
ứ : Sau khi h c ọ xong bài này HS - Nh n ậ bi t ế đư c t ợ ia s . ố - Nh n ậ bi t ế đư c
ợ thứ tự các số tự nhiên và m i ố liên hệ v i ớ các đi m ể bi u ể di n chúng t ễ rên tia số. 2. Năng l c ự - Năng l c ri ự êng: + Bi u di ể n đ ễ ư c ợ số t nhi ự ên trên tia s . ố + So sánh đư c ợ hai số tự nhiên n u ế cho hai số vi t ế trong hệ th p ậ phân, ho c ặ cho đi m ể bi u di ể n c ễ a ủ hai số trên cùng m t ộ tia s . ố - Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c ọ tự h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, ọ năng l c ự tư duy sáng t o, năng l ạ c ự h p t ợ ác. 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1 - GV: Chu n ẩ bị s n ẵ m t
ộ số đồ dùng hay hình vẽ có hình nh ả c a ủ tia số ( nhiệt k t ế h y ngân, cái ủ cân đòn, thư c ớ có v ch chi ạ a..)
2 - HS : Chuẩn bị đầy đ đ ủ ồ dùng h c t ọ p. ậ
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c ụ tiêu: Nh n ậ bi t ế và hi u ể ý nghĩa v ề th ứ t ự trong đ i ờ s ng ố th c ự t ế đ i ờ sống và liên hệ đư c ợ v i ớ dãy số t nhi ự ên b) N i
ộ dung: HS quan sát hình nh ả trên màn chi u và t ế h c hi ự n t ệ heo yêu c u ầ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hình 1. M i ọ ngư i ờ x p t
ế hành 1 hàng mua vé Hình 2. Nhi t ệ k t ế h y ngân ủ Hình 3. Thư c ớ kẻ c) Sản ph m ẩ : HS liên h s ệ o sánh v i ớ dãy s t ố nhi ự ên
d) Tổ chức thực hi n: ệ - Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ + GV chi u ế m t ộ s hì ố nh nh l ả iên quan đ n ế tia s và đ ố a r ư a yêu c u: ầ “ Quan sát các hình nh ả trên màn chi u,
ế các em hãy suy nghĩ xem dòng ngư i ờ x p ế hàng, v ch ạ chia nhi t ệ kế và thư c ớ kẻ v i ớ dãy s ố t ự nhiên đang h c ọ có gì giống nhau? ” - Bư c ớ 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v :
ụ HS quan sát và chú ý l ng ắ nghe, th o ả lu n ậ
nhóm đôi hoàn thành yêu c u. ầ
- Bước 3: Báo cáo, th o ả lu n: ậ GV g i ọ m t ộ số HS tr ả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, bổ sung. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó dẫn d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : “Thứ tự trong t p ậ h p
ợ các số tự nhiên như thế nào? ” ⇒ Bài m i ớ .
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ
Thứ tự của các số tự nhiên a) M c t ụ iêu: + Nh n bi ậ t ế đư c ợ tia số + Nh n ậ bi t ế đư c
ợ thứ tự các số tự nhiên và m i ố liên hệ v i ớ các đi m ể bi u ể di n chúng t ễ rên tia số. + Minh h a ọ khái ni m ệ s l ố i n t ề rư c, ớ li n ề sau c a ủ m t ộ s t ố nhi ự ên. b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a G ủ V. c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ v ng ki ữ n t ế h c, ứ k t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: ệ HĐ C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM D K Ự I N Ế - Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ
1. Thứ tự các số tự nhiên + GV nhắc l i ạ về t p h ậ p ợ
N và tia số: - Tia số là hình nh ả tr c ự quan T p ậ h p
ợ các số tự nhiên đư c ợ kí hi u ệ giúp chúng ta tìm hi u ể v ề th ứ tự b i ở N c a các ủ số t nhi ự ên.
N = { 0; 1; 2; 3; ...}.
+ Trong hai số tự nhiên khác Mỗi ph n ầ tử 0; 1; 2; 3;... c a ủ N đư c ợ nhau, luôn có m t ộ số nhỏ h n ơ bi u ể di n ễ b i ở m t ộ đi m ể trên tia s ố g c ố O số kia. N u ế số a nhỏ h n ơ số b nh
ư Hình 1.5 – SGK - tr13. thì trên tia số n m ằ ngang đi m ể a n m ằ bên trái đi m ể b. Khi đó, ta vi t ế a < b ho c ặ b > a. Ta còn nói: + GV phân tích tia s : ố Trên tia s , ố đi m ể đi m ể a n m ằ trư c ớ đi m ể b, ho c ặ bi u ể di n ễ số tự nhiên a g i ọ là đi m ể a. đi m ể b n m ằ sau đi m ể a. VD: Đi m ể 2, đi m ể 6, đi m ể 9... + M i
ỗ số tự nhiên có đúng m t ộ + GV yêu c u ầ HS th c ự hi n ệ l n ầ lư t ợ các số li n
ề sau. VD: 9 là số li n ề sau ho t ạ đ ng
ộ : HĐ1; HĐ2; HĐ3 như trong c a ủ 8 ( còn 8 là số li n ề trư c ớ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SGK. c a
ủ 9). Hai số 8 và 9 là hai s ố tự HĐ1: Trong hai đi m ể 5 và 8 trên tia s , ố nhiên liên ti p. ế đi m ể nào n m ằ bên trái, đi m ể nào n m ằ + N u
ế {a<b ⇒ a < c ( tính b<c bên trái, đi m ể nào n m ằ bên ph i ả đi m ể chất b c c ắ ầu) kia? HĐ2: Đi m ể bi u ể di n
ễ số tự nhiên nào VD: {a<5 ⇒ a < 7 5 <7 n m ằ ngay bên trái đi m ể 8? Đi m ể bi u ể
* Chú ý: Số 0 không có số tự di n ễ số tư nhiên nào n m ằ ngay bên ph i ả nhiên li n ề trư c ớ và là số tự đi m ể 8? nhiên nh nh ỏ ất. + GV cho HS đ c ọ ph n ầ chú ý và g i
ọ 1HS 2. Các kí hi u
ệ “ ≤ ” ho c ặ “ gi i ả thích. ≥ ” : + GV gi i ớ thi u ệ kí hi u
ệ “ ≤ ” ho c
ặ “ - Ta còn dùng kí hi u ệ a ≤ b ≥ ” (đ c ọ là “a nh ỏ h n ơ ho c ặ b ng ằ b”
- Bước 2: Thực hi n nhi ệ m ệ v : ụ
) để nói “a < b ho c a ặ = b”.
+ HS theo dõi SGK, chú ý nghe, hi u, ể VD: th o ả lu n
ậ nhóm đôi và hoàn thành các { x ϵ N | x < 4} ={ 0; 1; 2; 3} yêu cầu
{ x ϵ N | x ≤ 4} ={ 0; 1; 2; + GV: quan sát và tr gi ợ úp HS. 3; 4}
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: - Tư ng ơ t , ự kí hi u ệ a ≥ b +HS: Theo dõi, l ng ắ nghe, phát bi u, ể ( đ c ọ là “ a l n ớ h n ơ ho c ặ b ng ằ hoàn thành v . ở
b”) có nghãi là a > b ho c ặ a = b. + Các nhóm nh n ậ xét, b s ổ ung cho nhau. - Tính ch t ấ b c ắ c u ầ còn có thể - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh ị : GV vi t ế : n u
ế a ≤ b và b ≤ c thì nh n ậ xét, đánh giá, ch t ố l i ạ k t ế lu n ậ sau a ≤ c mỗi ho t ạ đ ng. ộ C. HOẠT Đ N Ộ G LUY N Ệ T P Ậ a) M c t ụ iêu: H c s ọ inh c ng c ủ ố l i ạ ki n t ế h c ứ thông qua m t ộ s bài ố t p. ậ b) N i
ộ dung: HS d a vào ki ự n t ế h c ứ đã h c v ọ n ậ d ng l ụ àm BT M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Thứ tự trong tập hợp các số tự nhiên Toán 6 Kết nối tri thức
167
84 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(167 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: .../.../...ạ
Ngày d y: .../.../...ạ
TIẾT 3 - §3: THỨ TỰ TRONG TẬP HỢP CÁC SỐ TỰ NHIÊN
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c:ế ứ Sau khi h c xong bài này HSọ
- Nh n bi t đ c tia s .ậ ế ượ ố
- Nh n bi t đ c th t các s t nhiên và m i liên h v i các đi m bi uậ ế ượ ứ ự ố ự ố ệ ớ ể ể
di n chúng trên tia s .ễ ố
2. Năng l c ự
- Năng l c riêng:ự
+ Bi u di n đ c s t nhiên trên tia s .ể ễ ượ ố ự ố
+ So sánh đ c hai s t nhiên n u cho hai s vi t trong h th p phân, ho cượ ố ự ế ố ế ệ ậ ặ
cho đi m bi u di n c a hai s trên cùng m t tia s .ể ể ễ ủ ố ộ ố
- Năng l c chung: ự Năng l c t duy và l p lu n toán h c; năng l c giao ti pự ư ậ ậ ọ ự ế
toán h c t h c; năng l c gi i quy t v n đ toán h c, năng l c t duy sángọ ự ọ ự ả ế ấ ề ọ ự ư
t o, năng l c h p tác.ạ ự ợ
3. Ph m ch tẩ ấ
- Ph m ch t:ẩ ấ B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìmồ ưỡ ứ ọ ậ ứ ệ ứ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS ạ ⇒ đ c l p, t tin và t ch .ộ ậ ự ự ủ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV: Chu n b s n m t s đ dùng hay hình v có hình nh c a tia sẩ ị ẵ ộ ố ồ ẽ ả ủ ố
( nhi t k th y ngân, cái cân đòn, th c có v ch chia..)ệ ế ủ ướ ạ
2 - HS : Chu n b đ y đ đ dùng h c t p.ẩ ị ầ ủ ồ ọ ậ
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu: ụ Nh n bi t và hi u ý nghĩa v th t trong đ i s ng th c t đ iậ ế ể ề ứ ự ờ ố ự ế ờ
s ng và liên h đ c v i dãy s t nhiênố ệ ượ ớ ố ự
b) N i dung: ộ HS quan sát hình nh trên màn chi u và th c hi n theo yêu c uả ế ự ệ ầ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Hình 1. M i ng i x p thành 1 hàng mua véọ ườ ế
Hình 2. Nhi t k th y ngânệ ế ủ
Hình 3. Th c kướ ẻ
c) S n ph m: ả ẩ HS liên h so sánh v i dãy s t nhiênệ ớ ố ự
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
+ GV chi u m t s hình nh liên quan đ n tia s và đ a ra yêu c u:ế ộ ố ả ế ố ư ầ
“ Quan sát các hình nh trên màn chi u, các em hãy suy nghĩ xem dòng ng iả ế ườ
x p hàng, v ch chia nhi t k và th c k v i dãy s t nhiên đang h c có gìế ạ ệ ế ướ ẻ ớ ố ự ọ
gi ng nhau? ”ố
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS quan sát và chú ý l ng nghe, th o lu nắ ả ậ
nhóm đôi hoàn thành yêu c u.ầ
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét,ọ ộ ố ả ờ ậ
b sung.ổ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ả ủ ơ ở
d n d t HS vào bài h c m i: “ẫ ắ ọ ớ Th t trong t p h p các s t nhiên nh thứ ự ậ ợ ố ự ư ế
nào? ” ⇒ Bài m i.ớ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Th t c a các s t nhiênứ ự ủ ố ự
a) M c tiêu:ụ
+ Nh n bi t đ c tia sậ ế ượ ố
+ Nh n bi t đ c th t các s t nhiên và m i liên h v i các đi m bi uậ ế ượ ứ ự ố ự ố ệ ớ ể ể
di n chúng trên tia s .ễ ố
+ Minh h a khái ni m s li n tr c, li n sau c a m t s t nhiên.ọ ệ ố ề ướ ề ủ ộ ố ự
b) N i dung: ộ HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c uể ể ộ ế ứ ầ
c a GV.ủ
c) S n ph m: ả ẩ HS n m v ng ki n th c, k t qu c a HS.ắ ữ ế ứ ế ả ủ
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HĐ C A GV VÀ HSỦ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
+ GV nh c l i v t p h p ắ ạ ề ậ ợ
N
và tia s :ố
T p h p các s t nhiên đ c kí hi uậ ợ ố ự ượ ệ
b i ở
N
N
= { 0; 1; 2; 3; ...}.
M i ph n t 0; 1; 2; 3;... c a ỗ ầ ử ủ
N
đ cượ
bi u di n b i m t đi m trên tia s g c Oể ễ ở ộ ể ố ố
nh ư Hình 1.5 – SGK - tr13.
+ GV phân tích tia s : Trên tia s , đi mố ố ể
bi u di n s t nhiên a g i là đi m a.ể ễ ố ự ọ ể
VD: Đi m 2, đi m 6, đi m 9... ể ể ể
+ GV yêu c u HS th c hi n l n l t cácầ ự ệ ầ ượ
ho t đ ng : ạ ộ HĐ1; HĐ2; HĐ3 nh trongư
1. Th t các s t nhiênứ ự ố ự
- Tia s là hình nh tr c quanố ả ự
giúp chúng ta tìm hi u v th tể ề ứ ự
c a các s t nhiên.ủ ố ự
+ Trong hai s t nhiên khácố ự
nhau, luôn có m t s nh h nộ ố ỏ ơ
s kiaố . N u s a nh h n s bế ố ỏ ơ ố
thì trên tia s n m ngang đi m aố ằ ể
n m bên trái đi m b. Khi đó, taằ ể
vi t a < b ho c b > a. Ta còn nói:ế ặ
đi m a n m tr c đi m b, ho cể ằ ướ ể ặ
đi m b n m sau đi m a.ể ằ ể
+ M i s t nhiên có đúng m tỗ ố ự ộ
s li n sauố ề . VD: 9 là s li n sauố ề
c a 8 ( còn 8 là s li n tr củ ố ề ướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
SGK.
HĐ1: Trong hai đi m 5 và 8 trên tia s ,ể ố
đi m nào n m bên trái, đi m nào n mể ằ ể ằ
bên trái, đi m nào n m bên ph i đi mể ằ ả ể
kia?
HĐ2: Đi m bi u di n s t nhiên nàoể ể ễ ố ự
n m ngay bên trái đi m 8? Đi m bi uằ ể ể ể
di n s t nhiên nào n m ngay bên ph iễ ố ư ằ ả
đi m 8?ể
+ GV cho HS đ c ph n chú ý và g i 1HSọ ầ ọ
gi i thích.ả
+ GV gi i thi u kí hi u ớ ệ ệ “
≤
” ho cặ “
≥
”
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
+ HS theo dõi SGK, chú ý nghe, hi u,ể
th o lu n nhóm đôi và hoàn thành cácả ậ
yêu c uầ
+ GV: quan sát và tr giúp HS. ợ
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
+HS: Theo dõi, l ng nghe, phát bi u,ắ ể
hoàn thành v .ở
+ Các nhóm nh n xét, b sung cho nhau. ậ ổ
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV
nh n xét, đánh giá, ch t l i k t lu n sauậ ố ạ ế ậ
m i ho t đ ng.ỗ ạ ộ
c a 9). Hai s 8 và 9 là hai s tủ ố ố ự
nhiên liên ti p.ế
+ N u ế
{
a<b
b<c
⇒ a < c ( tính
ch t b c c u)ấ ắ ầ
VD:
{
a<5
5<7
⇒ a < 7
* Chú ý: S 0 không có s tố ố ự
nhiên li n tr c và là s tề ướ ố ự
nhiên nh nh t.ỏ ấ
2. Các kí hi u “ệ
≤
” ho c “ặ
≥
” :
- Ta còn dùng kí hi u a ệ
≤
b
(đ c là “a nh h n ho c b ng b”ọ ỏ ơ ặ ằ
) đ nói “a < b ho c a = b”.ể ặ
VD:
{ x
ϵ
N | x < 4} ={ 0; 1; 2; 3}
{ x
ϵ
N | x
≤
4} ={ 0; 1; 2;
3; 4}
- T ng t , kí hi u a ươ ự ệ
≥
b
( đ c là “ a l n h n ho c b ngọ ớ ơ ặ ằ
b”) có nghãi là a > b ho c a = b.ặ
- Tính ch t b c c u còn có thấ ắ ầ ể
vi t: n u a ế ế
≤
b và b
≤
c thì
a
≤
c
C. HO T Đ NG LUY N T PẠ Ộ Ệ Ậ
a) M c tiêu:ụ H c sinh c ng c l i ki n th c thông qua m t s bài t p.ọ ủ ố ạ ế ứ ộ ố ậ
b) N i dung: ộ HS d a vào ki n th c đã h c v n d ng làm BTự ế ứ ọ ậ ụ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
c) S n ph m: ả ẩ K t qu c a HS.ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS hoàn thành các bài t p: ầ ậ Luy n t pệ ậ , Bài 1.13 ; 1.14 ; 1.15
- HS ti p nh n nhi m v , th o lu n đ a ra đáp án.ế ậ ệ ụ ả ậ ư
Luy n t pệ ậ :
a. Có : 12 036 001 > 12 035 987 ⇒ m > n.
b. m> n ⇒ n < m ⇒ đi m n n m tr c.ể ằ ướ
Bài 1.13:
3 532 3 529
S li n tr cố ề ướ 3 531 3 528
S li n sauố ề 3 533 3 530
Bài 1.14. a < b< c
Bài 1.15.
a) M = { 10 ;11 ; 12 ; 13 ; 14}
b) K = { 1 ; 2 ; 3}
c) L = { 0 ; 1 ; 2 ; 3}
- GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c.ậ ẩ ế ứ
D. HO T Đ NG V N D NGẠ Ộ Ậ Ụ
a) M c tiêu:ụ H c sinh th c hi n làm bài t p v n d ng đ và kh c sâu ki nọ ự ệ ậ ậ ụ ể ắ ế
th c.ứ
b) N i dung: ộ HS s d ng SGK và v n d ng ki n th c đã h c đ làm bài t p.ử ụ ậ ụ ế ứ ọ ể ậ
c) S n ph m: ả ẩ K t qu c a HS. ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS hoàn thành các bài t p v n d ngầ ậ ậ ụ : v n d ngậ ụ ; Bài 1.16
V n d ngậ ụ
Bu i sáng > bu i chi u > bu i t iổ ổ ề ổ ố
Bài 1.16
Có : 148 < 150 < 153 ⇒ th t theo chi u cao ( t th p đ n cao ) c a ba b nứ ự ề ừ ấ ế ủ ạ
là C ng, An, B c. V y th t các đi m t d i lên là C, A, B.ườ ắ ậ ứ ự ể ừ ướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ