Giáo án Toán lớp 3 Kết nối tri thức | Giáo án Toán 3 mới, chuẩn nhất

4.6 K 2.3 K lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Giáo án
File:
Loại: Bộ tài liệu bao gồm: 2 TL lẻ ( Xem chi tiết » )


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Bộ giáo án Toán 3 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Toán 3 Kết nối tri thức năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 3 Kết nối tri thức.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(4603 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)


!"#$%&
'()#*+*+*
,-.#*/
$01'2
34562#7'$89:;<=>0'?
<;@2#7'$893A3>BC'2DDD$@C$2
@/EF031031'G$
2/'HIJK#

 !"#$%&'()(*$+,
-./0$12
(343+!,
5-6.,444!7!8#$.,4,(##
L/'HI#
.,4'94:,,;-<4=%!>4$/$
.,4,<?!8 @$,"#9(/,(-A170,
.,4,(#$9#"B,)/
M/9NO#
5C/ %9D)E,FG4H(!-#,#"B,)/6#$$
I/0
5C/ ./J9D./J!8,K-<4=%!>L4$/$
5C/ -I/9M*-4:,,;,3/F
@@/PQR'?QGE4S3
N#"$7"8$,<,5#O;-#
PMN$24I!00#7"8
@@@/4TG$U'?QGE4S3
4%)VW&%X 4%)VW"Y
2/Z[V#
"\\X%#D]^L]M^_]_

Q03!9
RS"#T,T&!UT TV-W,=
RN6/-(TX'(V$-W
`3&9?:abcde[
V"/
RMY(4W$Z+W(!5+
4!19
$a2#[P\"]!3V$3!)Z*
 T^[P_3!;#4@(!)
[PD1,
$aL#[P\3!)Z* T^[P_3!
)Z*`1'([P\[PD1,
$aM#[P\3!)Z* T^[P_3!
)Z*4W1'([P\[PD1,
RQa")Z,%86)_" T^-#,+)
(#b/=,(<+)c!(
MY`!8371,
MY7H7:$#$/W
[P(/,(-A1
L/,f.:
`gQ03!9
Rd',@T#e
Rd',@T@ !"#%&)(*)(*
-./012$,4"
R_+!,T/W@(437($#43-W4@(!-3(
X
D$9
<2/,&'XYh&"
<2#
[P3!Zf
"\\X%#D]^L]M^_]_

Yh/
`gMYW,7H#[P $,
 
[$,gZf4$/<,#
`gMY`!8371,
<L#,L>hi
MY()/g)/4$/I$#!
)/
D)/-^$8T?!<`4H(!
MY`!8371,
<M#,&>hi
MY#[P4$/$$#V
M[P3!T?!<[P`4H(!
QB-./(/1
[P4]44$/<,#
9
RY9gfhL9[(-./
/14./
RY9ZiL9_(-./
4<8
R [$, -./9 g $, 09 i
$,129LY9giL
9[(-./<8/1/
<L#
[P4$/I;#)/
RD#>9ih
RD#>g9jjj
RD#>f9hf
<M#
([P4$/$#V
Rggg9g-./g0g12
RZh9Z-./0h12
Rhjk9h-./j0k12
Rlg9l-./g012
Ri9i-./012
[P4$/$#V
RhZkmhRZRk
RfffmfRfRf
RZimZRRiZRi
RlfmlRfRlRf
"\\X%#D]^L]M^_]_

MY`!8371,
<M/,&:&YhM]__M]
^^^MDjk^Da&cHld
m/
MY4$/Yn9ZkhmZRkRh
M[P3!T?!<[P`4H(!
MY`!8371,
<^/,^>hi
MY#[P3!,-24@-W4@(!
MY()/g)/4$/I$#!
)/
D)/-^$8T?!<`4H(!
<^#
[P3!9 M -2  4@
-W4@(!1T`/(!
12
[P4$/I;#)/
P 4@
-W
P X
#
P 4@
(!
f fg fZ
"\\X%#D]^L]M^_]_

MY`!8371,
<_/,&>hi
MY#[P(
MY,<&94@-Wh4$f4@(!
'(h4$lS()fhl4$(43l
hf4$(43
o3!]![P3!9
RP4@-W'(j4$p
RP4@(!'(j4$p
Rkjp4$Z43
Rgjp4$Z43
^L_ fgl ^Lj
]jn kk ]]2
nn] jjj 2DDD
Zh Mk Mj
ML^ ML_ Zgl
<_#
([P(
[P?!(
[P3!9
RP4@-W'(j4$k
RP4@(!'(j4$g
Rkjg4$Z43
Rgjk4$Z43
[P3!T?!<9
g g gg
g gj gk
[("-#,q,/B
$+`#VT6/-(T?!<
_B",78
`$"
D<4W?!(4:,,;r(
$$#V!(
"\\X%#D]^L]M^_]_

Mô tả nội dung:


Môn học: Toán
Ngày dạy: …/…/… Lớp: …. TUẦN 1
CHỦ ĐỀ 1: ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG
BÀI 1: ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 1 000 (TIẾT 1)
I. YÊU CẦU CẦN ĐẠT
1. Năng lực đặc thù:
- Đọc, viết, xếp được thứ tự các số đến 1 000 (ôn tập).
- Nhận biết được cấu tạo và phân tích số của số có ba chữ số, viết số thành tổng các
trăm, chục và đơn vị (ôn tập).
- Nhận biết được ba số tự nhiên liên tiếp (bổ sung)
- Phát triển năng lực lập luận, tư duy toán học và năng lực giao tiếp toán học 2. Năng lực chung:
- Năng lực tự chủ, tự học: lắng nghe, trả lời câu hỏi, làm bài tập.
- Năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo: tham gia trò chơi, vận dụng.
- Năng lực giao tiếp và hợp tác: hoạt động nhóm. 3. Phẩm chất:
- Phẩm chất nhân ái: Có ý thức giúp đỡ lẫn nhau trong hoạt động nhóm để hoàn thành nhiệm vụ.
- Phẩm chất chăm chỉ: Chăm chỉ suy nghĩ, trả lời câu hỏi; làm tốt các bài tập.
- Phẩm chất trách nhiệm: Giữ trật tự, biết lắng nghe, học tập nghiêm túc.
II. ĐỒ DÙNG DẠY HỌC
- Kế hoạch bài dạy, bài giảng Power point.
- SGK và các thiết bị, học liệu phục vụ cho tiết dạy.
III. HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC
Hoạt động của giáo viên
Hoạt động của học sinh 1. Khởi động:

- Mục tiêu:
+ Tạo không khí vui vẻ, khấn khởi trước giờ học.
+ Kiểm tra kiến thức đã học của học sinh ở bài trước.
- Cách tiến hành: GV tổ chức trò chơi để khởi - HS tham gia trò chơi động bài học.
+ GV chia lớp thành 3 tổ thi với nhau. Phổ biến luật chơi:
Tổ 1: HS A (bạn đầu tiên ở bàn 1) nêu số có 3 chữ
số bất kì, HS B nêu số tiếp theo (liền sau số đó), HS C tương tự.
Tổ 2: HS A nêu số có 3 chữ số bất kì, HS B nêu số
có 3 chữ số bé hơn số của HS A, HS C tương tự.
Tổ 3: HS A nêu số có 3 chữ số bất kì, HS B nêu số
có 3 chữ số lớn hơn số của HS A, HS C tương tự.
+ Mỗi bạn có 3 giây để nói. Bạn bất kì trong tổ nói
sai hoặc chậm thời gian cả tổ đó sẽ thua.
- GV Nhận xét, tuyên dương.
- GV dẫn dắt vào bài mới
2. Luyện tập: - Mục tiêu:
+ Ôn tập, củng cố về kiến thức đọc, viết, xếp thứ tự, so sánh các số đến 1 000.
+ Ôn tập, củng cố về kiến thức về cấu tạo phân tích số có ba chữ số, viết số có ba chữ
số các trăm, chục, đơn vị (và ngược lại).
+ Bổ sung kiến thức mới về ba số liên tiếp (dựa vào số liên trước, số liền sau trên tia số đã học). - Cách tiến hành: Bài 1:
Bài 1. (Làm việc cá nhân) Nêu số và cách đọc - 1 HS nêu cách viết số (134) đọc

số.
số (Một trăm ba mươi tư).
- GV hướng dẫn cho HS nhận biết hàng số thứ - HS lần lượt làm bảng con viết nhất. số, đọc số:
- Hàng 2, 3, 4 học sinh làm bảng con.
+ Viết số: 245; Đọc số: Hai trăm bốn mươi lăm.
+ Viết số: 307; Đọc số: Ba trăm linh bảy.
+ Hàng trăm: 2, hàng chục: 7,
hàng đơn vị: 1; Viết số: 271; Đọc
số: Hai trăm bảy mươi mốt.
- GV nhận xét, tuyên dương. Bài 2:
Bài 2: (Làm việc nhóm 2) Số? - HS làm việc theo nhóm.
- GV chia nhóm 2, các nhóm làm việc vào phiếu + Con thỏ số 1: 750. học tập nhóm. + Con thỏ số 2: 999.
- Các nhóm trình bày kết quả, nhận xét lẫn nhau. + Con thỏ số 4: 504. Bài 3: a) HS làm vào vở.
+ 222: 2 trăm, 2 chục, 2 đơn vị.
+ 305: 3 trăm, 0 chục, 5 đơn vị.
+ 598: 5 trăm, 9 chục, 8 đơn vị.
+ 620: 6 trăm, 2 chục, 0 đơn vị.
- GV Nhận xét, tuyên dương.
+ 700: 7 trăm, 0 chục, 0 đơn vị.
Bài 3a: (Làm việc cá nhân) Số? b) HS làm vào vở.
- GV cho HS làm bài tập vào vở. + 538 = 500 + 30 + 8
- Gọi HS nêu kết quả, HS nhận xét lẫn nhau. + 444 = 400 + 40 + 4 + 307 = 300 + 0 + 7 (300 + 7)
+ 640 = 600 + 40 + 0 (600 + 40)


- GV nhận xét, tuyên dương.
Bài 3b. (Làm việc cá nhân) Viết các số 385, 538,
444, 307, 640 thành tổng các trăm, chục và đơn vị.
- GV làm VD: 385 = 300 + 80 + 5
- Gọi HS nêu kết quả, HS nhận xét lẫn nhau.
- GV nhận xét tuyên dương.
Bài 4. (Làm việc nhóm 4) Số?
- GV cho HS nêu giá trị các số liền trước, liền sau.
- GV chia nhóm 2, các nhóm làm việc vào phiếu Bài 4: học tập nhóm.
- 1 HS nêu: Giá trị các số liền
- Các nhóm trình bày kết quả, nhận xét lẫn nhau.
trước, liền sau hơn, kém nhau 1 đơn vị. - HS làm việc theo nhóm.
Số liền Số đã Số liền trước cho sau 41 42 43


zalo Nhắn tin Zalo