Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Bài 2. Tập h p và các phép t ợ oán trên t p h ậ p ợ A. Lý thuy t ế 1. Các khái ni m ệ c b ơ n v ả t ề p h ậ p ợ 1.1. Tập h p ợ • Có th m ể ô t m ả t ộ t p ậ h p b ợ ng m ằ t ộ trong hai cách sau: Cách 1. Li t ệ kê các ph n t ầ c ử a t ủ p ậ h p; ợ
Cách 2. Chỉ ra tính ch t ấ đ c ặ tr ng cho các ư ph n t ầ c ử a t ủ p ậ h p. ợ a ∈ S: ph n t ầ a t ử hu c t ộ p ậ h p S. ợ a ∉ S: ph n t ầ a không t ử hu c t ộ p ậ h p S. ợ
Chú ý: Số phần t c ử a ủ t p h ậ p S đ ợ ư c ợ kí hi u l ệ à n(S). Ví d : ụ - Cho t p ậ h p ợ A là t p ậ h p ợ các s ố t ự nhiên chia h t ế cho 2, l n ớ h n ơ 5 và nh ỏ h n ơ 15. + Ta mô t t ả p h ậ p ợ A b ng ằ hai cách như sau: Cách 1: Li t ệ kê các ph n t ầ c ử a t ủ p ậ h p: ợ A = {6; 8; 10; 12; 14}; Cách 2: Chỉ ra tính ch t ấ đ c ặ tr ng ư c a ủ các ph n ẩ t :
ử A = { n | n ⁝ 2, 5 < n < 15}. + T p h ậ p ợ A có 5 ph n t ầ , t ử a vi t ế : n(A) = 5. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) + 10 thu c ộ t p h ậ p ợ A, ta vi t ế 10 ∈ A. + 15 không thu c ộ t p h ậ p ợ A, ta vi t ế 15 ∉ A. • T p h ậ p ợ không ch a ph ứ n t ầ nào đ ử ư c ợ g i ọ là t p r ậ ỗng, kí hi u l ệ à . Ví d : ụ + T p h ậ p các nghi ợ m ệ c a ủ phư ng t ơ rình x2 + 1 = 0 là t p r ậ ng; ỗ + T p h ậ p nh ợ ng ng ữ ư i ờ sống trên M t ặ Tr i ờ là t p ậ r ng. ỗ 1.2. Tập h p con ợ • N u ế m i ọ ph n ầ tử c a ủ t p ậ h p ợ T đ u ề là ph n ầ tử c a ủ t p ậ h p ợ S thì ta nói T là m t ộ t p ậ h p ợ con (t p
ậ con) cỉa S và vi t ế là T ⊂ S (đ c ọ là T ch a ứ trong S ho c ặ T là t p ậ con c a S) ủ .
- Thay cho T ⊂ S, ta còn vi t ế S ⊃ T (đ c l ọ à S ch a ứ T). - Kí hi u ệ T ⊄ S đ ch ể ỉ T không là t p ậ con c a S. ủ Nhận xét: - T đ
ừ ịnh nghĩa trên, T là t p ậ con c a S n ủ u m ế nh đ ệ s ề au đúng: ∀ x, x ∈ T ⇒ x ∈ S. - Quy ư c ớ t p r ậ ng l ỗ à t p ậ con c a m ủ i ọ t p ậ h p. ợ • Ngư i ờ ta thư ng ờ minh h a ọ m t ộ t p ậ h p ợ b ng ằ m t ộ hình ph ng ẳ đư c ợ bao quanh b i ở m t ộ đư ng kí ờ n, g i ọ là bi u đ ể ồ Ven. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Minh h a ọ T là m t ộ t p con c ậ a ủ S nh s ư au: Ví d : ụ Cho các t p ậ h p:
ợ T = {2; 3; 5}, S = {2; 3; 5; 7; 9}, M = {2; 3; 4; 5}. - T p h ậ p ợ T là t p ậ con c a t ủ p ậ h p S ( ợ do m i ọ ph n t ầ c ử a ủ T đ u t ề hu c ộ S). - T p h ậ p ợ M không là t p ậ h p con c ợ a ủ t p h ậ p S ( ợ do có ph n t ầ 4 t ử hu c M ộ nh ng không t ư hu c ộ S). 1.3. Hai t p h ậ p b ợ ng n ằ hau - Hai t p ậ h p ợ S và T đư c ợ g i ọ là hai t p ậ h p ợ b ng ằ nhau n u ế m i ỗ ph n ầ t ử c a ủ T cũng là ph n t ầ c ử a ủ t p h ậ p ợ S và ngư c l ợ i ạ . Kí hi u l ệ à S = T. - N u S ế ⊂ T và T ⊂ S thì S = T. Ví d : ụ Cho 2 t p ậ h p: ợ S = {n | n là b i ộ chung c a
ủ 2 và 3; n < 20} và T = {n | n là b i ộ c a 6; ủ n < 20}. Ta có: S = {0; 6; 12; 18}; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) T = {0; 6; 12; 18}. V y ậ S = T. 2. Các tập h p s ợ ố 2.1. M i ố quan h gi ệ a các t ữ p h ậ p s ợ ố - T p h ậ p ợ các số t nhi ự ên 0;1;2;3;4;.. . . - T p h ậ p
ợ các số nguyên gồm các số t nhi ự ên và số nguyên âm:
...; 3; 2; 1;0;1;2;3;.. . . a - T p ậ h p ợ các số h u ữ tỉ g m ồ các số đư c ợ vi t ế dư i ớ d n ạ g phân số b , v i ớ a,b , b 0 . Số h u ữ tỉ còn đư c ợ bi u ể di n ễ dư i ớ d ng ạ số th p ậ phân h u ữ h n ạ ho c ặ vô h n ạ tuần hoàn. - T p ậ h p ợ các số th c ự gồm các số h u
ữ tỉ và các số vô t .ỉ Số vô tỉ là các số th p ậ phân vô h n không t ạ u n hoàn. ầ - Mối quan h gi ệ a các ữ t p h ậ p s ợ :
ố . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Lý thuyết Toán 10 Kết nối tri thức Bài 2: Tập hợp và các phép toán trên tập hợp
169
85 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi lý thuyết Toán lớp 10 tập 1 Kết nối tri thức mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Lý thuyết môn Toán lớp 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(169 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 2. T p h p và các phép toán trên t p h pậ ợ ậ ợ
A. Lý thuy tế
1. Các khái ni m c b n v t p h pệ ơ ả ề ậ ợ
1.1. T p h pậ ợ
• Có th mô t m t t p h p b ng m t trong hai cách sau:ể ả ộ ậ ợ ằ ộ
Cách 1. Li t kê các ph n t c a t p h p;ệ ầ ử ủ ậ ợ
Cách 2. Ch ra tính ch t đ c tr ng cho các ph n t c a t p h p.ỉ ấ ặ ư ầ ử ủ ậ ợ
a ∈ S: ph n t a thu c t p h p S.ầ ử ộ ậ ợ
a ∉ S: ph n t a không thu c t p h p S.ầ ử ộ ậ ợ
Chú ý: S ph n t c a t p h p S đ c kí hi u là n(S). ố ầ ử ủ ậ ợ ượ ệ
Ví d :ụ
- Cho t p h p A là t p h p các s t nhiên chia h t cho 2, l n h n 5 và nh h nậ ợ ậ ợ ố ự ế ớ ơ ỏ ơ
15.
+ Ta mô t t p h p A b ng hai cách nh sau:ả ậ ợ ằ ư
Cách 1: Li t kê các ph n t c a t p h p: A = {6; 8; 10; 12; 14};ệ ầ ử ủ ậ ợ
Cách 2: Ch ra tính ch t đ c tr ng c a các ph n t : A = {ỉ ấ ặ ư ủ ẩ ử
n
| n 2, 5 < n <⁝
15}.
+ T p h p A có 5 ph n t , ta vi t: n(A) = 5. ậ ợ ầ ử ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ 10 thu c t p h p A, ta vi t 10 ộ ậ ợ ế ∈ A.
+ 15 không thu c t p h p A, ta vi t 15 ộ ậ ợ ế ∉ A.
• T p h p không ch a ph n t nào đ c g i là ậ ợ ứ ầ ử ượ ọ t p r ngậ ỗ , kí hi u là ệ
.
Ví d : ụ
+ T p h p các nghi m c a ph ng trình xậ ợ ệ ủ ươ
2
+ 1 = 0 là t p r ng;ậ ỗ
+ T p h p nh ng ng i s ng trên M t Tr i là t p r ng. ậ ợ ữ ườ ố ặ ờ ậ ỗ
1.2. T p h p conậ ợ
• N u m i ph n t c a t p h p T đ u là ph n t c a t p h p S thì ta nói T làế ọ ầ ử ủ ậ ợ ề ầ ử ủ ậ ợ
m t ộ t p h p con (t p con)ậ ợ ậ c a S và vi t là T ỉ ế ⊂ S (đ c là T ch a trong S ho c Tọ ứ ặ
là t p con c a S).ậ ủ
- Thay cho T ⊂ S, ta còn vi t S ế ⊃ T (đ c là S ch a T).ọ ứ
- Kí hi u T ệ ⊄ S đ ch T không là t p con c a S.ể ỉ ậ ủ
Nh n xét:ậ
- T đ nh nghĩa trên, T là t p con c a S n u m nh đ sau đúng: ừ ị ậ ủ ế ệ ề
∀ x, x ∈ T ⇒ x ∈ S.
- Quy c t p r ng là t p con c a m i t p h p.ướ ậ ỗ ậ ủ ọ ậ ợ
• Ng i ta th ng minh h a m t t p h p b ng m t hình ph ng đ c bao quanhườ ườ ọ ộ ậ ợ ằ ộ ẳ ượ
b i m t đ ng kín, g i là ở ộ ườ ọ bi u đ Venể ồ .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Minh h a T là m t t p con c a S nh sau: ọ ộ ậ ủ ư
Ví d :ụ Cho các t p h p: T = {2; 3; 5}, S = {2; 3; 5; 7; 9}, M = {2; 3; 4; 5}. ậ ợ
- T p h p T là t p con c a t p h p S (do m i ph n t c a T đ u thu c S).ậ ợ ậ ủ ậ ợ ọ ầ ử ủ ề ộ
- T p h p M không là t p h p con c a t p h p S (do có ph n t 4 thu c M ậ ợ ậ ợ ủ ậ ợ ầ ử ộ
nh ng không thu c S).ư ộ
1.3. Hai t p h p b ng nhauậ ợ ằ
- Hai t p h p S và T đ c g i là ậ ợ ượ ọ hai t p h p b ng nhau ậ ợ ằ n u m i ph n t c a Tế ỗ ầ ử ủ
cũng là ph n t c a t p h p S và ng c l i. Kí hi u là S = T.ầ ử ủ ậ ợ ượ ạ ệ
- N u S ế ⊂ T và T ⊂ S thì S = T.
Ví d : ụ Cho 2 t p h p: S = {n ậ ợ
| n là b i chung c a 2 và 3; n < 20} và T = {nộ ủ
| n là b i c a 6; n < 20}.ộ ủ
Ta có: S = {0; 6; 12; 18};
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
T = {0; 6; 12; 18}.
V y S = T.ậ
2. Các t p h p sậ ợ ố
2.1. M i quan h gi a các t p h p số ệ ữ ậ ợ ố
- T p h p các s t nhiên ậ ợ ố ự
0;1;2;3;4;...
.
- T p h p các s nguyên ậ ợ ố
g m các s t nhiên và s nguyên âm:ồ ố ự ố
...; 3; 2; 1;0;1;2;3;...
.
- T p h p các s h u t ậ ợ ố ữ ỉ
g m các s đ c vi t d i d ng phân s ồ ố ượ ế ướ ạ ố
a
b
, v iớ
a,b ,b 0
.
S h u t còn đ c bi u di n d i d ng s th p phân h u h n ho c vô h nố ữ ỉ ượ ể ễ ướ ạ ố ậ ữ ạ ặ ạ
tu n hoàn.ầ
- T p h p các s th c ậ ợ ố ự
g m các s h u t và các s vô t . S vô t là các sồ ố ữ ỉ ố ỉ ố ỉ ố
th p phân vô h n không tu n hoàn.ậ ạ ầ
- M i quan h gi a các t p h p s : ố ệ ữ ậ ợ ố
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ví d : ụ Cho t p h p B = {– 1; 2; 4; 10}.ậ ợ
- T p h p B ch a s – 1 không ph i là s t nhiên nên B không là t p con c aậ ợ ứ ố ả ố ự ậ ủ
.
- T p h p B g m các s nguyên: – 1; 2; 4; 10 nên B là t p con c a ậ ợ ồ ố ậ ủ
.
- Các s nguyên cũng là các s h u t và cũng là các s th c, nên B cũng là t pố ố ữ ỉ ố ự ậ
con c a ủ
và
.
2.2. Các t p con th ng dùng c a ậ ườ ủ
- M t s t p con th ng dùng c a t p s th c ộ ố ậ ườ ủ ậ ố ự
:
+ Kho ng:ả
a;b x | a x b
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ