Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Chủ đ 1. Máy t ề ính và xã h i ộ tri th c ứ
Bài 1: Thông tin và x l ử í thông tin
Câu 1. Thông tin khi đ a
ư vào máy tính, chúng đ u ề đư c ợ bi n ế đ i ổ thành d ng ạ chung đó là: A. Văn b n ả . B. Âm thanh. C. Hình nh ả . D. Dãy bit. Câu 2. Quá trình x l ử í thông tin g m ồ các bư c nào? ớ A. Ti p nh ế n ậ d l ữ i u, x ệ l ử í d l ữ i u, đ ệ a r ư a k t ế qu . ả B. Ti p nh ế n t ậ hông tin, x l ử í thông tin, đ a r ư a k t ế qu . ả C. Ti p nh ế n ậ thông tin, chuy n t ể hành d l ữ i u, t ệ ính toán d l ữ i u, đ ệ a r ư a k t ế qu . ả D. C ba đáp ả án đ u s ề ai. A. Các văn b n ả và s l ố i u. ệ B. T t ấ c nh ả ng gì ữ mang l i ạ cho chúng ta hi u bi ể t ế . C. Văn b n, ả hình nh, ả âm thanh. D. Hình nh, ả âm thanh. Câu 4. Ch n
ọ câu đúng trong các câu sau: A. 1MB = 1024KB. B. 1PB = 1024 GB. C. 1ZB = 1024PB. D. 1Bit = 1024B.
Câu 5. Phát bi u nào s ể
au đây là sai khi nói v quan h ề gi ệ a t ữ hông tin và d l ữ i u? ệ A. Dữ li u l ệ à thông tin đã đư c ợ đ a vào m ư áy tính.
B. Thông tin là ý nghĩa c a d ủ l ữ i u. ệ C. Thông tin và d l ữ i u có t ệ ính đ c ộ l p t ậ ư ng đ ơ i ố .
D. Thông tin không có tính toàn v n. ẹ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 6. Phát bi u nào s ể au đây là phù h p ợ nh t ấ v khái ề ni m ệ bit? A. Chính ch s ữ ố 1. B. M t ộ số có 1 ch s ữ ố. C. Đ n ơ v đo kh ị ối lư ng ki ợ n t ế h c. ứ D. Đ n ơ v đo l ị ư ng ợ thông tin.
Câu 7. Mã hoá thông tin có m c đí ụ ch gì?
A. Để thay đổi lư ng ợ thông tin. B. Đ chuy ể n t ể hông tin v d ề ng ạ câu l nh c ệ a ngôn ng ủ ữ máy.
C. Làm cho thông tin phù h p v ợ i ớ d l ữ i u t ệ rong máy. D. C ả A, B, C đ u ề đúng. Câu 8. Đ n ơ v đo l ị ư ng ợ thông tin c s ơ l ở à: A. Bit. B. GHz. C. GB. D. Byte. Câu 9. B n ch ả
ất quá trình mã hóa thông tin? A. Chuy n ể dãy h nh ệ phân v ị h ề đ ệ m ế khác. B. Đ a t ư hông tin vào máy tính. C. Chuy n ể thông tin v bi ề t nh phân ị . D. Nh n ậ d ng t ạ hông tin. Câu 10. Ch n ọ phát bi u đúng t ể rong các câu sau: A. Dữ li u l ệ à thông tin. B. RAM là b nh ộ ngoài ớ . C. Đĩa m m ề là b nh ộ t ớ rong. D. M t ộ byte có 8 bits.
Câu 11. 1 byte có thể bi u di ể n ễ bao nhi ở êu tr ng t ạ hái khác nhau: A. 65536. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. 256. C. 255. D. 8. Câu 12. Ch n
ọ câu đúng trong các câu dư i ớ đây? A. Dữ li u l ệ à thông tin đã đư c ợ đ a vào t ư rong máy tính.
B. CPU là vùng nh đóng vai ớ trò trung gian gi a b ữ nh ộ và ớ các thanh ghi. C. Đĩa c ng ứ là b nh ộ t ớ rong. D. 8 bytes = 1 bit. Câu 13. Hãy ch n ọ phư ng ơ án ghép đúng: Hệ đ m ế nhị phân đư c ợ sử d ng ụ phổ bi n t ế rong tin h c vì ọ …. A. Dễ bi n ế đổi thành d ng ạ bi u di ể n t ễ rong h đ ệ m ế 10.
B. Là số nguyên tố ch n duy nh ẵ ất. C. M t ộ m ch ạ đi n ệ có hai tr ng ạ thái (có đi n/ ệ không có đi n ệ ) có th ể dùng đ ể thể hiện tư ng ơ ng ứ "1", "0". D. Dễ dùng. Câu 14. Ch n ọ phát bi u
ể sai trong các câu sau: A. Máy tính x l ử í đ ng t ồ h i ờ nhi u ề byte ch không x ứ l ử í t ng byt ừ e. B. Các b ph ộ n c ậ a ủ máy tính n i ố v i ớ nhau b i ở các dây d n g ẫ i ọ là các tuy n. ế C. Máy tính x l ử í đ ng t ồ h i ờ m t ộ dãy bit ch không x ứ l ử í t ng bi ừ t. D. Modem là m t ộ thi t
ế bị hỗ trợ cho cả vi c ệ đ a ư thông tin vào và l y ấ thông tin ra. Câu 15. Hãy ch n ọ phư ng
ơ án ghép đúng: Mã hóa thông tin thành dữ li u ệ là quá trình… A. Chuy n
ể thông tin bên ngoài thành thông tin bên trong máy tính. B. Chuy n t ể hông tin v d ề ng ạ mà máy tính có th x ể l ử í đư c. ợ C. Chuy n ể thông tin v d ề ng m ạ ã ASCII.
D. Thay đổi hình th c bi ứ u di ể n đ ễ ể ngư i ờ khác không hi u đ ể ư c. ợ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài 1 Tin học 10 Kết nối tri thức: Thông tin và xử lí thông tin
234
117 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Tin học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(234 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Tin Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ch đ 1. Máy tính và xã h i tri th củ ề ộ ứ
Bài 1: Thông tin và x lí thông tinử
Câu 1. Thông tin khi đ a vào máy tính, chúng đ u đ c bi n đ i thành d ngư ề ượ ế ổ ạ
chung đó là:
A. Văn b nả .
B. Âm thanh.
C. Hình nhả .
D. Dãy bit.
Câu 2. Quá trình x lí thông tin g m các b c nào?ử ồ ướ
A. Ti p nh n d li u, x lí d li u, đ a ra k t qu .ế ậ ữ ệ ử ữ ệ ư ế ả
B. Ti p nh n thông tin, x lí thông tin, đ a ra k t qu .ế ậ ử ư ế ả
C. Ti p nh n thông tin, chuy n thành d li u, tính toán d li u, đ a ra k t qu .ế ậ ể ữ ệ ữ ệ ư ế ả
D. C ba đáp án đ u sai.ả ề
A. Các văn b n và s li u.ả ố ệ
B. T t c nh ng gì mang l i cho chúng ta hi u bi t.ấ ả ữ ạ ể ế
C. Văn b n, hình nh, âm thanh.ả ả
D. Hình nh, âm thanhả .
Câu 4. Ch n câu đúng trong các câu sau:ọ
A. 1MB = 1024KB.
B. 1PB = 1024 GB.
C. 1ZB = 1024PB.
D. 1Bit = 1024B.
Câu 5. Phát bi u nào sau đây là ể sai khi nói v quan h gi a thông tin và d li u?ề ệ ữ ữ ệ
A. D li u là thông tin đã đ c đ a vào máy tính.ữ ệ ượ ư
B. Thông tin là ý nghĩa c a d li u.ủ ữ ệ
C. Thông tin và d li u có tính đ c l p t ng đ i.ữ ệ ộ ậ ươ ố
D. Thông tin không có tính toàn v n.ẹ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6. Phát bi u nào sau đây là phù h p nh t v khái ni m bit?ể ợ ấ ề ệ
A. Chính ch s 1.ữ ố
B. M t s có 1 ch s .ộ ố ữ ố
C. Đ n v đo kh i l ng ki n th c.ơ ị ố ượ ế ứ
D. Đ n v đo l ng thông tin.ơ ị ượ
Câu 7. Mã hoá thông tin có m c đích gì?ụ
A. Đ thay đ i l ng thông tin.ể ổ ượ
B. Đ chuy n thông tin v d ng câu l nh c a ngôn ng máy.ể ể ề ạ ệ ủ ữ
C. Làm cho thông tin phù h p v i d li u trong máy.ợ ớ ữ ệ
D. C A, B, C đ u đúng.ả ề
Câu 8. Đ n v đo l ng thông tin c s là:ơ ị ượ ơ ở
A. Bit.
B. GHz.
C. GB.
D. Byte.
Câu 9. B n ch t quá trình mã hóa thông tin?ả ấ
A. Chuy n dãy h nh phân v h đ m khácể ệ ị ề ệ ế .
B. Đ a thông tin vào máy tínhư .
C. Chuy n thông tin v bit nh phânể ề ị .
D. Nh n d ng thông tinậ ạ .
Câu 10. Ch n phát bi u đúng trong các câu sau:ọ ể
A. D li u là thông tinữ ệ .
B. RAM là b nh ngoàiộ ớ .
C. Đĩa m m là b nh trongề ộ ớ .
D. M t byte có 8 bitsộ .
Câu 11. 1 byte có th bi u di n bao nhiêu tr ng thái khác nhau:ể ể ễ ở ạ
A. 65536.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. 256.
C. 255.
D. 8.
Câu 12. Ch n câu ọ đúng trong các câu d i đâyướ ?
A. D li u là thông tin đã đ c đ a vào trong máy tính.ữ ệ ượ ư
B. CPU là vùng nh đóng vai trò trung gian gi a b nh và các thanh ghi.ớ ữ ộ ớ
C. Đĩa c ng là b nh trongứ ộ ớ .
D. 8 bytes = 1 bit.
Câu 13. Hãy ch n ph ng án ghép đúng: H đ m nh phân đ c s d ng phọ ươ ệ ế ị ượ ử ụ ổ
bi n trong tin h c vì…. ế ọ
A. D bi n đ i thành d ng bi u di n trong h đ m 10.ễ ế ổ ạ ể ễ ệ ế
B. Là s nguyên t ch n duy nh t.ố ố ẵ ấ
C. M t m ch đi n có hai tr ng thái (có đi n/không có đi n) có th dùng đ thộ ạ ệ ạ ệ ệ ể ể ể
hi n t ng ng "1", "0".ệ ươ ứ
D. D dùng.ễ
Câu 14. Ch n phát bi u ọ ể sai trong các câu sau:
A. Máy tính x lí đ ng th i nhi u byte ch không x lí t ng byte.ử ồ ờ ề ứ ử ừ
B. Các b ph n c a máy tính n i v i nhau b i các dây d n g i là các tuy n.ộ ậ ủ ố ớ ở ẫ ọ ế
C. Máy tính x lí đ ng th i m t dãy bit ch không x lí t ng bit.ử ồ ờ ộ ứ ử ừ
D. Modem là m t thi t b h tr cho c vi c đ a thông tin vào và l y thông tinộ ế ị ỗ ợ ả ệ ư ấ
ra.
Câu 15. Hãy ch n ph ng án ghép đúng: Mã hóa thông tin thành d li u là quáọ ươ ữ ệ
trình…
A. Chuy n thông tin bên ngoài thành thông tin bên trong máy tính.ể
B. Chuy n thông tin v d ng mà máy tính có th x lí đ c.ể ề ạ ể ử ượ
C. Chuy n thông tin v d ng mã ASCII. ể ề ạ
D. Thay đ i hình th c bi u di n đ ng i khác không hi u đ c.ổ ứ ể ễ ể ườ ể ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ