Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Bài 10. Phư ng pháp ch ơ n, t ọ o g ạ i ng ố cây tr ng ồ Câu 1. Có mấy lo i ạ giống cây tr ng? ồ A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Trả l i ờ Đáp án đúng: C
Giải thích: Có 3 lo i ạ giống cây trồng: + Giống gốc + Giống đ i ố ch ng ứ + Giống u t ư h l ế ai Câu 2. Hãy cho bi t ế , có lo i ạ giống cây trồng nào? A. Giống gốc B. Giống đối ch ng ứ C. Giống u ư thế lai D. C 3 đáp án ả trên Trả l i ờ Đáp án đúng: D
Giải thích: Có 3 lo i ạ giống cây trồng: + Giống gốc + Giống đ i ố ch ng ứ + Giống u t ư h l ế ai Câu 3. Th nào l ế à giống gốc? A. Là giống ban đ u t ầ rư c ớ khi đư c ch ợ n ọ l c. ọ
B. Là giống cùng loài đó đư c ợ tr ng ph ồ b ổ i n ế t i ạ đ a ph ị ư ng ơ C. Là giống bi u hi ể n t ệ ính tr ng ạ vư t ợ tr i ộ c a con l ủ ai F1 so v i ớ b m ố chúng. ẹ D. C 3 đáp án ả trên M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Trả l i ờ Đáp án đúng: A Giải thích:
+ Giống gốc: Là giống ban đ u t ầ rư c ớ khi đư c ch ợ n ọ l c. ọ + Giống đ i ố ch ng: ứ Là gi ng cùng l ố oài đó đư c ợ tr ng ph ồ b ổ i n ế t i ạ đ a ph ị ư ng ơ + Giống u ư thế lai: Là gi ng ố bi u ể hi n ệ tính tr ng ạ vư t ợ tr i ộ c a ủ con lai F1 so v i ớ bố m chúng. ẹ Câu 4. Th nào l ế à giống đối ch ng? ứ A. Là giống ban đ u t ầ rư c ớ khi đư c ch ợ n ọ l c. ọ
B. Là giống cùng loài đó đư c ợ tr ng ph ồ b ổ i n ế t i ạ đ a ph ị ư ng ơ C. Là giống bi u hi ể n t ệ ính tr ng ạ vư t ợ tr i ộ c a con l ủ ai F1 so v i ớ b m ố chúng. ẹ D. C 3 đáp án ả trên Trả l i ờ Đáp án đúng: B Giải thích:
+ Giống gốc: Là giống ban đ u t ầ rư c ớ khi đư c ch ợ n ọ l c. ọ + Giống đ i ố ch ng: ứ Là gi ng cùng l ố oài đó đư c ợ tr ng ph ồ b ổ i n ế t i ạ đ a ph ị ư ng ơ + Giống u ư thế lai: Là gi ng ố bi u ể hi n ệ tính tr ng ạ vư t ợ tr i ộ c a ủ con lai F1 so v i ớ bố m chúng. ẹ Câu 5. Th nào l ế à giống u t ư h l ế ai? A. Là giống ban đ u t ầ rư c ớ khi đư c ch ợ n ọ l c. ọ
B. Là giống cùng loài đó đư c ợ tr ng ph ồ b ổ i n ế t i ạ đ a ph ị ư ng ơ C. Là giống bi u hi ể n t ệ ính tr ng ạ vư t ợ tr i ộ c a con l ủ ai F1 so v i ớ b m ố chúng. ẹ D. C 3 đáp án ả trên Trả l i ờ Đáp án đúng: C M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Giải thích:
+ Giống gốc: Là giống ban đ u t ầ rư c ớ khi đư c ch ợ n ọ l c. ọ + Giống đ i ố ch ng: ứ Là gi ng cùng l ố oài đó đư c ợ tr ng ph ồ b ổ i n ế t i ạ đ a ph ị ư ng ơ + Giống u ư thế lai: Là gi ng ố bi u ể hi n ệ tính tr ng ạ vư t ợ tr i ộ c a ủ con lai F1 so v i ớ bố m chúng. ẹ
Câu 6. Có mấy phư ng ơ pháp ch n gi ọ ống cây trồng? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Trả l i ờ Đáp án đúng: B
Giải thích: Có 2 phư ng ơ pháp ch n gi ọ ống cây trồng: + Phư ng pháp ơ ch n l ọ c h ọ n h ỗ p ợ + Phư ng pháp ơ ch n l ọ c cá ọ thể
Câu 7. Đâu là phư ng pháp ch ơ n ọ l c gi ọ ống cây trồng? A. Phư ng ơ pháp ch n l ọ c ọ h n h ỗ p ợ B. Phư ng pháp ch ơ n ọ l c cá t ọ hể C. Cả A và B đ u đúng ề D. C ả A và B đ u s ề ai Trả l i ờ Đáp án đúng: C
Giải thích: Có 2 phư ng ơ pháp ch n gi ọ ống cây trồng: + Phư ng pháp ơ ch n l ọ c h ọ n h ỗ p ợ + Phư ng pháp ơ ch n l ọ c cá ọ thể
Câu 8. Có mấy phư ng ơ pháp t o gi ạ ống cây trồng? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Trả l i ờ Đáp án đúng: D
Giải thích: Có 4 phư ng ơ pháp t o gi ạ ống cây trồng: + Lai h u t ữ ính + Đ t ộ bi n ế gen + Đa b i ộ thể + Chuy n ể gen Câu 9. Ưu đi m ể c a ủ phư ng pháp ch ơ n ọ l c h ọ ỗn h p l ợ à: A. Nhanh đ t ạ m c t ụ iêu ch n ọ gi ng ố B. D t ễ h c hi ự n ệ C. T o r ạ a nhi u s ề ự khác bi t ệ so v i ớ giống gốc D. C ả A và B đ u đúng ề Trả l i ờ Đáp án đúng: C Giải thích: Phư ng ơ pháp ch n ọ l c ọ h n ỗ h p ợ không t o ạ ra nhi u ề sự khác bi t ệ so v i ớ giống gốc Câu 10. Như c ợ đi m ể c a ph ủ ư ng ơ pháp ch n l ọ c ọ h n h ỗ p ợ là: A. Ch m ậ đ t ạ m c t ụ iêu ch n gi ọ ng ố B. Khó th c hi ự n ệ C. Không t o r ạ a nhi u s ề ự khác bi t ệ so v i ớ gi ng g ố c ố D. C ả A và B đ u đúng ề Trả l i ờ Đáp án đúng: C Giải thích: Phư ng ơ pháp ch n ọ l c ọ h n ỗ h p ợ nhanh đ t ạ dđư c ợ m c ụ tiêu ch n ọ giống và d t ễ h c hi ự ện. Câu 11. Ưu đi m ể c a ủ phư ng pháp ch ơ n ọ l c cá t ọ hể là: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài 10: Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng Công nghệ 10 Cánh diều
234
117 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Công nghệ 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(234 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Công Nghệ
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 10. Ph ng pháp ch n, t o gi ng cây tr ngươ ọ ạ ố ồ
Câu 1. Có m y lo i gi ng cây tr ng?ấ ạ ố ồ
A. 1 B. 2
C. 3 D. 4
Tr l iả ờ
Đáp án đúng: C
Gi i thích: ả Có 3 lo i gi ng cây tr ng:ạ ố ồ
+ Gi ng g cố ố
+ Gi ng đ i ch ngố ố ứ
+ Gi ng u th laiố ư ế
Câu 2. Hãy cho bi t, có lo i gi ng cây tr ng nào?ế ạ ố ồ
A. Gi ng g cố ố
B. Gi ng đ i ch ngố ố ứ
C. Gi ng u th laiố ư ế
D. C 3 đáp án trênả
Tr l iả ờ
Đáp án đúng: D
Gi i thích:ả Có 3 lo i gi ng cây tr ng:ạ ố ồ
+ Gi ng g cố ố
+ Gi ng đ i ch ngố ố ứ
+ Gi ng u th laiố ư ế
Câu 3. Th nào là gi ng g c?ế ố ố
A. Là gi ng ban đ u tr c khi đ c ch n l c.ố ầ ướ ượ ọ ọ
B. Là gi ng cùng loài đó đ c tr ng ph bi n t i đ a ph ngố ượ ồ ổ ế ạ ị ươ
C. Là gi ng bi u hi n tính tr ng v t tr i c a con lai F1 so v i b m chúng.ố ể ệ ạ ượ ộ ủ ớ ố ẹ
D. C 3 đáp án trênả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Tr l iả ờ
Đáp án đúng: A
Gi i thích:ả
+ Gi ng g c: Là gi ng ban đ u tr c khi đ c ch n l c.ố ố ố ầ ướ ượ ọ ọ
+ Gi ng đ i ch ng: Là gi ng cùng loài đó đ c tr ng ph bi n t i đ a ph ngố ố ứ ố ượ ồ ổ ế ạ ị ươ
+ Gi ng u th lai: Là gi ng bi u hi n tính tr ng v t tr i c a con lai F1 so v iố ư ế ố ể ệ ạ ượ ộ ủ ớ
b m chúng.ố ẹ
Câu 4. Th nào là gi ng đ i ch ng?ế ố ố ứ
A. Là gi ng ban đ u tr c khi đ c ch n l c.ố ầ ướ ượ ọ ọ
B. Là gi ng cùng loài đó đ c tr ng ph bi n t i đ a ph ngố ượ ồ ổ ế ạ ị ươ
C. Là gi ng bi u hi n tính tr ng v t tr i c a con lai F1 so v i b m chúng.ố ể ệ ạ ượ ộ ủ ớ ố ẹ
D. C 3 đáp án trênả
Tr l iả ờ
Đáp án đúng: B
Gi i thích:ả
+ Gi ng g c: Là gi ng ban đ u tr c khi đ c ch n l c.ố ố ố ầ ướ ượ ọ ọ
+ Gi ng đ i ch ng: Là gi ng cùng loài đó đ c tr ng ph bi n t i đ a ph ngố ố ứ ố ượ ồ ổ ế ạ ị ươ
+ Gi ng u th lai: Là gi ng bi u hi n tính tr ng v t tr i c a con lai F1 so v iố ư ế ố ể ệ ạ ượ ộ ủ ớ
b m chúng.ố ẹ
Câu 5. Th nào là gi ng u th lai?ế ố ư ế
A. Là gi ng ban đ u tr c khi đ c ch n l c.ố ầ ướ ượ ọ ọ
B. Là gi ng cùng loài đó đ c tr ng ph bi n t i đ a ph ngố ượ ồ ổ ế ạ ị ươ
C. Là gi ng bi u hi n tính tr ng v t tr i c a con lai F1 so v i b m chúng.ố ể ệ ạ ượ ộ ủ ớ ố ẹ
D. C 3 đáp án trênả
Tr l iả ờ
Đáp án đúng: C
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Gi i thích:ả
+ Gi ng g c: Là gi ng ban đ u tr c khi đ c ch n l c.ố ố ố ầ ướ ượ ọ ọ
+ Gi ng đ i ch ng: Là gi ng cùng loài đó đ c tr ng ph bi n t i đ a ph ngố ố ứ ố ượ ồ ổ ế ạ ị ươ
+ Gi ng u th lai: Là gi ng bi u hi n tính tr ng v t tr i c a con lai F1 so v iố ư ế ố ể ệ ạ ượ ộ ủ ớ
b m chúng.ố ẹ
Câu 6. Có m y ph ng pháp ch n gi ng cây tr ng?ấ ươ ọ ố ồ
A. 1 B. 2
C. 3 D. 4
Tr l iả ờ
Đáp án đúng: B
Gi i thích: ả Có 2 ph ng pháp ch n gi ng cây tr ng:ươ ọ ố ồ
+ Ph ng pháp ch n l c h n h pươ ọ ọ ỗ ợ
+ Ph ng pháp ch n l c cá thươ ọ ọ ể
Câu 7. Đâu là ph ng pháp ch n l c gi ng cây tr ng?ươ ọ ọ ố ồ
A. Ph ng pháp ch n l c h n h pươ ọ ọ ỗ ợ
B. Ph ng pháp ch n l c cá thươ ọ ọ ể
C. C A và B đ u đúngả ề
D. C A và B đ u saiả ề
Tr l iả ờ
Đáp án đúng: C
Gi i thích:ả Có 2 ph ng pháp ch n gi ng cây tr ng:ươ ọ ố ồ
+ Ph ng pháp ch n l c h n h pươ ọ ọ ỗ ợ
+ Ph ng pháp ch n l c cá thươ ọ ọ ể
Câu 8. Có m y ph ng pháp t o gi ng cây tr ng?ấ ươ ạ ố ồ
A. 1 B. 2
C. 3 D. 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Tr l iả ờ
Đáp án đúng: D
Gi i thích: ả Có 4 ph ng pháp t o gi ng cây tr ng:ươ ạ ố ồ
+ Lai h u tínhữ
+ Đ t bi n genộ ế
+ Đa b i thộ ể
+ Chuy n genể
Câu 9. u đi m c a ph ng pháp ch n l c h n h p là:Ư ể ủ ươ ọ ọ ỗ ợ
A. Nhanh đ t m c tiêu ch n gi ngạ ụ ọ ố
B. D th c hi nễ ự ệ
C. T o ra nhi u s khác bi t so v i gi ng g cạ ề ự ệ ớ ố ố
D. C A và B đ u đúngả ề
Tr l iả ờ
Đáp án đúng: C
Gi i thích: ả Ph ng pháp ch n l c h n h p không t o ra nhi u s khác bi t soươ ọ ọ ỗ ợ ạ ề ự ệ
v i gi ng g cớ ố ố
Câu 10. Nh c đi m c a ph ng pháp ch n l c h n h p là:ượ ể ủ ươ ọ ọ ỗ ợ
A. Ch m đ t m c tiêu ch n gi ngậ ạ ụ ọ ố
B. Khó th c hi nự ệ
C. Không t o ra nhi u s khác bi t so v i gi ng g cạ ề ự ệ ớ ố ố
D. C A và B đ u đúngả ề
Tr l iả ờ
Đáp án đúng: C
Gi i thích: ả Ph ng pháp ch n l c h n h p nhanh đ t dđ c m c tiêu ch nươ ọ ọ ỗ ợ ạ ượ ụ ọ
gi ng và d th c hi n.ố ễ ự ệ
Câu 11. u đi m c a ph ng pháp ch n l c cá th là:Ư ể ủ ươ ọ ọ ể
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. T o ra s khác bi t rõ r t theo m c tiêu ch n gi ngạ ự ệ ệ ụ ọ ố
B. T n ít th i gianố ờ
C. Không t n di n tích đ tố ệ ấ
D. C 3 đáp án trênả
Tr l iả ờ
Đáp án đúng: A
Gi i thích: ả Ph ng pháp ch n l c cá th có nh c đi m: t n nhi u th i gian vàươ ọ ọ ể ượ ể ố ề ờ
di n tích đ t.ệ ấ
Câu 12. Nh c đi m c a ph ng pháp ch n l c cá th là:ượ ể ủ ươ ọ ọ ể
A. Không t o ra s khác bi t rõ r t theo m c tiêu ch n gi ngạ ự ệ ệ ụ ọ ố
B. T n nhi u th i gianố ề ờ
C. T n di n tích đ tố ệ ấ
D. C B và C đ u đúngả ề
Tr l iả ờ
Đáp án đúng: D
Gi i thích: ả Ph ng pháp ch n l c cá th có u đi m: t o ra s khác bi t rõ r tươ ọ ọ ể ư ể ạ ự ệ ệ
theo m c tiêu ch n gi ngụ ọ ố
Câu 13. Đ i t ng áp d ng c a ph ng pháp ch n l c h n h p:ố ượ ụ ủ ươ ọ ọ ỗ ợ
A. Cây nhân gi ng vô tínhố
B. Cây t th ph nự ụ ấ
C. Cây giao ph nấ
D. C 3 đáp án trênả
Tr l iả ờ
Đáp án đúng: D
Gi i thích: ả Ph ng pháp ch n l c h n h p có 3 đ i t ng đ c áp d ng:ươ ọ ọ ỗ ợ ố ượ ượ ụ
+ Cây nhân gi ng vô tínhố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ