Trắc nghiệm Bài 4 KTPL 10 Kết nối tri thức: Cơ chế thị trường

232 116 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: KTPL
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 10 Kết nối tri thức (cả năm)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.4 K 721 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm KTPL 10 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(232 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 4. C ch th tr ngơ ế ườ
Câu 1. H th ng các quan h kinh t mang tính t đi u ch nh tuân theo yêu c u ế
c a các quy lu t kinh t nh : quy lu t c nh tranh, cung c u, giá c , l i nhu n,... ế ư
chi ph i ho t đ ng c a các ch th kinh t , đóng vai trò nh bàn tay hình ế ư
đi u ti t n n kinh t là n i dung c a khái ni m nào sau đây? ế ế
A. C ch th tr ng.ơ ế ườ
B. Quan h kinh t . ế
C. Th tr ng. ườ
D. Kinh t vĩ mô.ế
Câu 2. C ch th tr ng h th ng các quan h kinh t mang nh t đi uơ ế ườ ế
ch nh tuân theo yêu c u c a các quy lu t kinh t nh : quy lu t c nh tranh, cung ế ư
c u, giá c , l i nhu n,... chi ph i ho t đ ng c a các ch th kinh t , đóng vai ế
trò nh bàn tay vô hình đi u ti t ư ế
A. n n kinh t . ế
B. th tr ng. ườ
C. quá trình s n xu t.
D. quá trình phân ph i.
Câu 3. C ch th tr ng h th ng các quan h kinh t mang nh t đi uơ ế ườ ế
ch nh tuân theo yêu c u c a
A. ng i tiêu dùng.ườ
B. các quy lu t kinh t . ế
C. ng i s n xu t.ườ
D. quan h cung - c u.
Câu 4. Ph ng án nào sau đây là u đi m c a c ch th tr ng?ươ ư ơ ế ườ
A. Kích thích tính năng đ ng, sáng t o c a các ch th kinh t . ế
B. M r ng th tr ng trong và ngoài n c. ườ ướ
C. Phân b quy mô s n xu t hàng hóa đ ng đ u gi a các khu v c.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Nâng cao ch t l ng hàng hóa tr c khi đ a ra th tr ng. ượ ướ ư ườ
Câu 5. Ph ng án nào sau đây ươ không thu c u đi m c a c ch th tr ng? ư ơ ế ườ
A. Kích thích tính năng đ ng, sáng t o c a các ch th kinh t . ế
B. Thúc đ y phát tri n l c l ng s n xu t và tăng tr ng kinh t . ượ ưở ế
C. Đáp ng t t h n các nhu c u, l i ích c a các ch th kinh t . ơ ế
D. Nâng cao năng l c c nh tranh c a các nhà s n xu t.
Câu 6. Đ thu đ c l i nhu n thì chi phí s n xu t ph i nh th nào so v i giá ượ ư ế
c trên th tr ng? ườ
A. Cao h n.ơ
B. Th p h n. ơ
C. B ng.
D. Cao h n ho c b ng.ơ
Câu 7. Đ thu đ c nhi u l i nhu n các doanh nghi p không nên bi u hi n ượ
nào sau đây?
A. C nh tranh lành m nh v i nhi u đ i th .
B. Cung ng s n ph m phù h p v i ng i tiêu dùng. ườ
C. Tính toán chi phí s n xu t ph i nh h n giá bán. ơ
D. Tính toán chi phí s n xu t ph i l n h n giá bán. ơ
Câu 8. N u th c hi n t t c ch th tr ng s mang l i tác đ ng nào sau đâyế ơ ế ườ
đ i v i các doanh nghi p?
A. Đ ng v ng và ngày càng phát tri n trên th tr ng. ườ
B. Duy trì đ c ho t đ ng kinh doanh m c trung bình.ượ
C. T t lùi và thua l trên th ng tr ng. ươ ườ
D. Trình đ c nh tranh luôn duy trì m c trung bình.
Câu 9. Đ kinh doanh thành công c n th c hi n m t trong các yêu c u nào sau
đây?
A. Cung ng s n ph m phù h p v i nhu c u c a ng i tiêu dùng. ườ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Chi phí s n xu t ph i l n h n giá bán ra th tr ng. ơ ườ
C. C nh tranh b ng m i cách và th đo n v i đ i th trên th tr ng. ườ
D. Tăng c ng m r ng quy mô s n xu t hàng hóa.ườ
Câu 10. Ph ng án nào sau đâyươ không ph i nh c đi m c a c ch th ượ ơ ế
tr ng?ườ
A. Ti m n r i ro, kh ng ho ng, suy thoái.
B. Thúc đ y phát tri n l c l ng s n xu t và tăng tr ng kinh t . ượ ưở ế
C. Phát sinh nh ng th đo n c nh tranh không lành m nh.
D. Không t kh c ph c đ c hi n t ng phân hoá sâu s c trong xã h i. ượ ượ
Câu 11. Ph ng án nào sau đây m t trong nh ng nh c đi m c a c ch thươ ượ ơ ế
tr ng?ườ
A. Ti m n r i ro, kh ng ho ng, suy thoái.
B. Nâng cao tay ngh c a ng i lao đ ng. ườ
C. Duy trì các m i quan h c nh tranh lành m nh.
D. Kh c ph c đ c hi n t ng phân hoá sâu s c trong xã h i. ượ ượ
Câu 12. Ph ng án nào sau đây m t trong nh ng ch c năng c a giá c thươ
tr ng?ườ
A. H tr ng i lao đ ng nâng cao tay ngh . ườ
B. Góp ph n đi u ti t quy mô s n xu t, cân đ i cung – c u. ế
C. Đi u ti t s l ng hàng hóa đ a ra th tr ng. ế ượ ư ườ
D. C ng c ni m tin đ i v i ng i tiêu dùng. ườ
Câu 13. Ph ng án nào sau đây ươ không thu c m t trong nh ng ch c năng c a giá
c th tr ng? ườ
A. Cung c p thông tin cho ch th kinh t . ế
B. Phân b ngu n l c, góp ph n đi u ti t quy mô s n xu t. ế
C. Nhà n c th c hi n qu n lí, kích thích, đi u ti t n n kinh t .ướ ế ế
D. H tr ng i s n xu t đi u ch nh giá c bán ra th tr ng. ườ ườ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 4. C ch ơ t ế h t ị rư ng Câu 1. Hệ th ng
ố các quan hệ kinh tế mang tính t ự đi u ề ch nh ỉ tuân theo yêu c u ầ c a ủ các quy lu t ậ kinh t ế nh : ư quy lu t ậ c nh ạ tranh, cung c u, ầ giá c , ả l i ợ nhu n,... ậ chi ph i ố ho t ạ đ ng ộ c a ủ các chủ thể kinh t ,
ế đóng vai trò như bàn tay vô hình đi u t ề i t ế n n ki ề nh t l ế à n i ộ dung c a khái ủ ni m ệ nào sau đây? A. C ch ơ t ế h t ị rư ng. ờ B. Quan h ki ệ nh t . ế C. Th t ị rư ng. ờ D. Kinh t vĩ ế mô.
Câu 2. Cơ chế thị trư ng ờ là hệ th ng
ố các quan hệ kinh tế mang tính tự đi u ề chỉnh tuân theo yêu c u ầ c a ủ các quy lu t ậ kinh t ế nh : ư quy lu t ậ c nh ạ tranh, cung cầu, giá c , ả l i ợ nhu n,... ậ chi ph i ố ho t ạ đ ng ộ c a ủ các chủ thể kinh t , ế đóng vai trò nh bàn t ư ay vô hình đi u t ề i t ế A. n n ề kinh t . ế B. th t ị rư ng. ờ C. quá trình s n xu ả t ấ . D. quá trình phân ph i ố .
Câu 3. Cơ chế thị trư ng ờ là hệ th ng
ố các quan hệ kinh tế mang tính tự đi u ề chỉnh tuân theo yêu c u c ầ a ủ A. ngư i ờ tiêu dùng. B. các quy lu t ậ kinh t . ế C. ngư i ờ s n xu ả t ấ . D. quan h cung ệ - c u. ầ Câu 4. Phư ng
ơ án nào sau đây là u đi ư m ể c a c ủ ơ ch t ế h t ị rư ng? ờ
A. Kích thích tính năng đ ng, s ộ áng t o ạ c a các ủ ch t ủ h ki ể nh t . ế B. M r ở ng t ộ h t ị rư ng ờ trong và ngoài nư c. ớ C. Phân b quy m ố ô s n xu ả t ấ hàng hóa đ ng đ ồ u gi ề a các ữ khu v c. ự M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. Nâng cao ch t ấ lư ng hàng hóa t ợ rư c ớ khi đ a ư ra th t ị rư ng. ờ Câu 5. Phư ng
ơ án nào sau đây không thu c ộ u đi ư m ể c a c ủ ơ ch t ế h t ị rư ng? ờ
A. Kích thích tính năng đ ng, s ộ áng t o ạ c a các ủ ch t ủ h ki ể nh t . ế B. Thúc đ y phát ẩ tri n l ể c ự lư ng s ợ n ả xu t ấ và tăng trư ng ở kinh t . ế C. Đáp ng t ứ ốt h n các nhu c ơ ầu, l i ợ ích c a ủ các chủ th ki ể nh t . ế D. Nâng cao năng l c c ự nh t ạ ranh c a các ủ nhà s n ả xu t ấ .
Câu 6. Để thu được l i ợ nhu n ậ thì chi phí s n ả xu t ấ ph i ả như thế nào so v i ớ giá cả trên th t ị rư ng? ờ A. Cao h n. ơ B. Th p h ấ n. ơ C. B ng. ằ D. Cao h n ho ơ c ặ b ng. ằ
Câu 7. Để thu được nhi u ề l i ợ nhu n ậ các doanh nghi p ệ không nên có bi u ể hi n ệ nào sau đây? A. C nh t ạ ranh lành m nh v ạ i ớ nhi u đ ề i ố th . ủ B. Cung ng s ứ n ph ả m ẩ phù h p v ợ i ớ ngư i ờ tiêu dùng. C. Tính toán chi phí s n ả xu t ấ ph i ả nh h ỏ n gi ơ á bán. D. Tính toán chi phí s n xu ả t ấ ph i ả l n ớ h n gi ơ á bán. Câu 8. N u ế th c ự hi n ệ t t ố cơ chế thị trư ng ờ sẽ mang l i ạ tác đ ng ộ nào sau đây đối v i ớ các doanh nghi p? ệ A. Đ ng ứ v ng và ngày càng phát ữ tri n t ể rên th t ị rư ng. ờ B. Duy trì đư c ợ ho t ạ đ ng ki ộ nh doanh m ở c t ứ rung bình. C. T t ụ lùi và thua l t ỗ rên thư ng t ơ rư ng. ờ D. Trình đ c ộ nh ạ tranh luôn duy trì m ở c t ứ rung bình.
Câu 9. Để kinh doanh thành công c n ầ th c ự hi n ệ m t ộ trong các yêu c u ầ nào sau đây? A. Cung ng s ứ n ả ph m ẩ phù h p v ợ i ớ nhu c u c ầ a ng ủ ư i ờ tiêu dùng. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. Chi phí s n ả xu t ấ ph i ả l n h ớ n gi ơ á bán ra th t ị rư ng. ờ C. C nh ạ tranh b ng ằ m i ọ cách và th đo ủ n v ạ i ớ đ i ố th t ủ rên th t ị rư ng. ờ D. Tăng cư ng m ờ r ở ng quy m ộ ô s n xu ả t ấ hàng hóa. Câu 10. Phư ng
ơ án nào sau đây không ph i ả là như c ợ đi m ể c a ủ cơ chế thị trư ng? ờ A. Ti m ề n r ẩ i ủ ro, kh ng ủ ho ng, s ả uy thoái. B. Thúc đ y phát ẩ tri n l ể c ự lư ng s ợ n ả xu t ấ và tăng trư ng ở kinh t . ế C. Phát sinh nh ng t ữ h đo ủ n ạ c nh t ạ ranh không lành m nh. ạ D. Không tự kh c ph ắ c ụ đư c hi ợ n t ệ ư ng phân hoá ợ sâu s c t ắ rong xã h i ộ . Câu 11. Phư ng ơ án nào sau đây là m t ộ trong nh ng ữ như c ợ đi m ể c a ủ c ơ ch ế thị trư ng? ờ A. Ti m ề n r ẩ i ủ ro, kh ng ủ ho ng, s ả uy thoái. B. Nâng cao tay nghề c a ng ủ ư i ờ lao đ ng. ộ C. Duy trì các m i ố quan h c ệ nh ạ tranh lành m nh. ạ D. Khắc ph c đ ụ ược hi n t ệ ư ng phân hoá s ợ âu s c t ắ rong xã h i ộ . Câu 12. Phư ng ơ án nào sau đây là m t ộ trong nh ng ữ ch c ứ năng c a ủ giá cả thị trư ng? ờ A. Hỗ tr ng ợ ư i ờ lao đ ng ộ nâng cao tay ngh . ề B. Góp ph n đ ầ i u ề ti t ế quy mô s n xu ả t ấ , cân đ i ố cung – c u. ầ C. Đi u t ề i t ế s l ố ư ng hàng hóa ợ đ a r ư a th t ị rư ng. ờ D. C ng ủ cố ni m ề tin đ i ố v i ớ ngư i ờ tiêu dùng. Câu 13. Phư ng
ơ án nào sau đây không thu c m ộ t ộ trong nh ng ch ữ c năng ứ c a gi ủ á cả thị trư ng? ờ A. Cung c p t ấ hông tin cho ch t ủ h ki ể nh t . ế B. Phân b ngu ổ n l ồ c, góp ph ự n đi ầ u t ề i t ế quy mô s n ả xu t ấ . C. Nhà nư c ớ th c ự hi n qu ệ n l ả í, kích thích, đi u t ề i t ế n n ki ề nh t . ế D. Hỗ tr ng ợ ư i ờ s n xu ả ất đi u ch ề ỉnh giá cả bán ra th t ị rư ng. ờ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo