Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
A.28. Bài tập ôn t p ch ậ ư ng 1 ơ : S t ố nhi ự ên Câu 1. T p h ậ p ợ các số t nhi ự ên khác 0 và nh h ỏ n 5 l ơ à: A. {0;1;2;3;4} B.{6;7;8;9;10} C.{1;2;3;4} D.{1;2;3;4;5}
Câu 2. Số la mã XVII có giá tr l ị à: A. 7 B. 15 C. 12 D. 17
Câu 3. Cách tính đúng c a phép ủ tính 74.73 là: A. 74.73 = 712 B. 74.73 = 11 B. 74.73 = 147 D. 74.73 = 77 Câu 4. V i ớ x ≠ 0 ta có x8:x2 b ng: ằ A. x4 B. x6 C. x D. x10 Câu 5. Ch n ọ câu đúng. A. 10000 = 103 B. 10200 = 0 C. x.x7 = x7 D. 127:123 = 123 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 6. T p h ậ p
ợ A = {3, 6, 9, 12,..., 150} có số phần t l ử à: A. 47 B. 48 C. 50 D. 51 Câu 7. Cho t p h ậ p
ợ A = {x∈N|5 < x < 50, x⋮15}. Các ph n t ầ c ử a ủ A là: A. A = {15; 30; 45} B. A = {10, 20, 30, 40} C. A = {15, 25, 35, 45} D. A = {15, 30, 45, 46} Câu 8. Cho t p h ậ p
ợ A = {x∈N|2 < x ≤ 8}. K t ế lu n nào ậ sau đây không đúng? A. 8 ∈ A B. T p h ậ p ợ A có 6 phần tử C. 2 ∈ A D. T p h ậ p
ợ A gồm các số tự nhiên l n h ớ n ơ 2 và nhỏ h n ho ơ c ặ b ng ằ 8 Câu 9. Số phần t c ử a t ủ p ậ h p các s ợ ố tự nhiên ch n l ẵ n h ớ n ơ 10 nh ng không ư vư t ợ quá 2012 là: A. 500 B. 1000 C. 1001 D. 501 Câu 10. Cho t p h ậ p ợ X = {2; 4}; Y = {1; 3; 7} T p h ậ p ợ M gồm các phần t m ử à mỗi ph n t ầ l ử à tích c a m ủ t ộ ph n t ầ ử thu c ộ X và m t ộ phần t t ử hu c ộ Y là: A. M = {2; 6; 14; 4; 12; 28} M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. M = {2; 6; 14; 4; 12} C. M = {1; 2; 3; 4; 6} D. M = {2; 6; 14; 12} Câu 12. Tìm x bi t ế : 914−[(x−300)+x]=654 A. x = 560 B. x = 280 C. x = 20 D. x = 40
Câu 13. BCNN(9; 24) là bao nhiêu? A. 54 B. 18 C. 72 D. 36 Câu 14. Ch n
ọ câu đúng. BCNN(18; 32; 50) là m t ộ số: A. Có tổng các ch s ữ ố là 10 B. Lẻ C. Chia h t ế cho 10 D. Có ch s ữ ố hàng đ n ơ v l ị à 5 Câu 15. Tìm s t ố nhi ự ên a l n nh ớ t ấ bi t
ế : 525⁝a; 875⁝a; 280⁝a A. 125 B. 25 C. 175 D. 35
Câu 6. Có bao nhiêu số t nhi ự ên x bi t
ế x⋮5; x⋮6 và 0 < x < 100. A. 1 B. 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. 5 D. 3
Câu 7. Cho A = 18 + 36 + 72 + 2x. Tìm giá tr c ị a ủ x bi t ế r ng ằ A chia h t ế cho 9 và 45 < x < 55 A. x = 45 B. x = 54 C. A, B đ u s ề ai D. A, B đ u đúng ề Câu 8. M t ộ trư ng ờ h c có kho ọ ng ả t 100 đ ừ n 150 h ế c ọ sinh kh i ố 6. Khi x p ế
thành 10 hàng, 12 hàng, 15 hàng đ u v ề a đ ừ . ủ V y ậ h i ỏ s h ố c s ọ inh kh i ố 6 c a ủ trư ng đó l ờ à bao nhiêu? A. 110 B. 120 C. 140 D. 125 Câu 9. M t ộ buổi liên hoan ban t ch ổ c ứ đã mua t t ấ c 840 cái ả bánh, 2352 cái k o ẹ
và 560 quả quýt chia đ u r ề a các đĩa, m i ỗ đĩa g m ồ c bánh, ả k o và ẹ quýt. Tính số đĩa nhi u nh ề ất mà ban tổ ch c ph ứ i ả chu n b ẩ ? ị A. 28 B. 48 C. 63 D. 56 Câu 10. Giá tr c ị a
ủ A = 28.231 + 69.28 + 72.231 + 69.72 gần nhất v i ớ số nào dư i ớ đây? A. 30005 B. 30100 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài tập cuối chương 1 Toán 6 Chân trời sáng tạo
206
103 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 1 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(206 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.28. Bài t p ôn t p ch ng 1: S t nhiênậ ậ ươ ố ự
Câu 1. T p h p các s t nhiên khác 0 và nh h n 5 là:ậ ợ ố ự ỏ ơ
A. {0;1;2;3;4}
B.{6;7;8;9;10}
C.{1;2;3;4}
D.{1;2;3;4;5}
Câu 2. S la mã XVII có giá tr là:ố ị
A. 7
B. 15
C. 12
D. 17
Câu 3. Cách tính đúng c a phép tính 7ủ
4
.7
3
là:
A. 7
4
.7
3
= 7
12
B. 7
4
.7
3
= 1
1
B. 7
4
.7
3
= 14
7
D. 7
4
.7
3
= 7
7
Câu 4. V iớ x ≠ 0 ta có x
8
:x
2
b ng:ằ
A. x
4
B. x
6
C. x
D. x
10
Câu 5. Ch n câu đúng.ọ
A. 10000 = 10
3
B. 1020
0
= 0
C. x.x
7
= x
7
D. 12
7
:12
3
= 12
3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6. T p h pậ ợ A = {3, 6, 9, 12,..., 150} có s ph n t là:ố ầ ử
A. 47
B. 48
C. 50
D. 51
Câu 7. Cho t p h pậ ợ A = {x∈N|5 < x < 50, x⋮15}. Các ph n t c aầ ử ủ A là:
A. A = {15; 30; 45}
B. A = {10, 20, 30, 40}
C. A = {15, 25, 35, 45}
D. A = {15, 30, 45, 46}
Câu 8. Cho t p h pậ ợ A = {x∈N|2 < x ≤ 8}. K t lu n nào sau đây không đúng?ế ậ
A. 8
∈
A
B. T p h p A có 6 ph n tậ ợ ầ ử
C. 2
∈
A
D. T p h p A g m các s t nhiên l n h nậ ợ ồ ố ự ớ ơ 2 và nh h n ho c b ngỏ ơ ặ ằ 8
Câu 9. S ph n t c a t p h p các s t nhiên ch n l n h n 10 nh ng không ố ầ ử ủ ậ ợ ố ự ẵ ớ ơ ư
v t quá 2012 là:ượ
A. 500
B. 1000
C. 1001
D. 501
Câu 10. Cho t p h pậ ợ X = {2; 4}; Y = {1; 3; 7}
T p h pậ ợ M g m các ph n t mà m i ph n t là tích c a m t ph n t ồ ầ ử ỗ ầ ử ủ ộ ầ ử
thu cộ X và m t ph n t thu cộ ầ ử ộ Y là:
A. M = {2; 6; 14; 4; 12; 28}
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. M = {2; 6; 14; 4; 12}
C. M = {1; 2; 3; 4; 6}
D. M = {2; 6; 14; 12}
Câu 12. Tìm x bi t:ế 914−[(x−300)+x]=654
A. x = 560
B. x = 280
C. x = 20
D. x = 40
Câu 13. BCNN(9; 24) là bao nhiêu?
A. 54
B. 18
C. 72
D. 36
Câu 14. Ch n câuọ đúng. BCNN(18; 32; 50) là m t s :ộ ố
A. Có t ng các ch s làổ ữ ố 10
B. Lẻ
C. Chia h t choế 10
D. Có ch s hàng đ n v làữ ố ơ ị 5
Câu 15. Tìm s t nhiên a l n nh t bi t:ố ự ớ ấ ế 525 a; 875 a; 280 a⁝ ⁝ ⁝
A. 125
B. 25
C. 175
D. 35
Câu 6. Có bao nhiêu s t nhiênố ự x bi tế x⋮5; x⋮6 và 0 < x < 100.
A. 1
B. 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. 5
D. 3
Câu 7. Cho A = 18 + 36 + 72 + 2x. Tìm giá tr c aị ủ x bi t r ngế ằ A chia h t choế 9
và 45 < x < 55
A. x = 45
B. x = 54
C. A, B đ u saiề
D. A, B đ u đúngề
Câu 8. M t tr ng h c có kho ng t 100 đ n 150 h c sinh kh i 6. Khi x p ộ ườ ọ ả ừ ế ọ ố ế
thành 10 hàng, 12 hàng, 15 hàng đ u v a đ . V y h i s h c sinh kh i 6 c a ề ừ ủ ậ ỏ ố ọ ố ủ
tr ng đó là bao nhiêu?ườ
A. 110
B. 120
C. 140
D. 125
Câu 9. M t bu i liên hoan ban t ch c đã mua t t c 840 cái bánh, 2352 cái k o ộ ổ ổ ứ ấ ả ẹ
và 560 qu quýt chia đ u ra các đĩa, m i đĩa g m c bánh, k o và quýt. Tính s ả ề ỗ ồ ả ẹ ố
đĩa nhi u nh t mà ban t ch c ph i chu n b ?ề ấ ổ ứ ả ẩ ị
A. 28
B. 48
C. 63
D. 56
Câu 10. Giá tr c aị ủ A = 28.231 + 69.28 + 72.231 + 69.72 g n nh t v i s nào ầ ấ ớ ố
d i đây?ướ
A. 30005
B. 30100
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. 31000
D. 30010
Câu 11. Tìm x bi tế
(2x − 130):4 + 213 = 5
2
+ 193
A. x = 30
B. x = 50
C. x = 57
D. x = 75
Câu 12. Tìm m t s có hai ch s bi t r ng khi vi t thêm ch sộ ố ữ ố ế ằ ế ữ ố 0 vào gi a hai ữ
ch s c a s đó thì đ c s m i g pữ ố ủ ố ượ ố ớ ấ 7 l n s đã cho.ầ ố
A. 15
B. 54
C. 25
D. 12
Câu 13. Bi t 4 s t nhiên liên ti p mà t ng b ng 2010. S nh nh t trong 4 s ế ố ự ế ổ ằ ố ỏ ấ ố
đó là
A. 502
B. 500
C. 505
D. 501
Câu 14. C n bao nhiêu ch s đ đánh s trang (b t đ u t trangầ ữ ố ể ố ắ ầ ừ 1) c a m t ủ ộ
cu n sách cóố 1031 trang?
A. 2017
B. 3071
C. 3017
D. 3008
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ