Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B.13. Bài t p ôn t ậ p ch ậ ư ng 2: ơ S nguyên ố Câu 1. Ch n ọ kh ng đ ẳ nh đúng: ị A. Muốn c ng
ộ hai số nguyên âm, ta c ng ộ hai giá tr t ị uy t ệ đ i ố c a chúng v ủ i ớ nhau B. Muốn c ng hai ộ số nguyên âm, ta c ng hai ộ giá tr t ị uy t ệ đ i ố c a ủ chúng v i ớ nhau r i ồ đ t ặ dấu “-” trư c k ớ t ế quả C. Muốn c ng hai ộ
số nguyên âm, ta trừ hai giá tr t ị uy t ệ đ i ố c a ủ chúng v i ớ nhau (s ố l n t ớ r s ừ ố nh ) ỏ D. Muốn c ng
ộ hai số nguyên âm, ta tr hai ừ giá tr t ị uy t ệ đ i ố c a chúng v ủ i ớ nhau (s ố l n t ớ r s ừ ố nh ) ỏ r i ồ đ t ặ dấu “-” trư c k ớ t ế quả
Câu 2. Cho x − 236 là số đối c a s ủ ố 0 thì x là: A. −234 B. 234 C. 0 D. 236
Câu 3. Cho E = {3; −8; 0} . T p h ậ p F g ợ m ồ các ph n t ầ c ử a E ủ và các số đ i ố c a ủ chúng là? A. F = {3; 8; 0; −3} B. F = {−3; −8; 0} C. F = {3; −8; 0; −3} D. F = {3; −8; 0; −3; 8}
Câu 4. Cho M = {−5; 8; 7} . K t ế lu n ậ nào sau đây là đúng? A. M∈Z B. M⊂N C. M⊂N∗ D. M⊂Z
Câu 5. Cho các số sau: 1280; −291; 43; −52; 28; 1; 0 . Các số đã cho s p ắ x p t ế heo th ứ t gi ự m ả dần là: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
A. −291; −52; 0; 1; 28; 43; 1280
B. 1280; 43; 28; 1; 0; −52; −291
C. 0; 1; 28; 43; −52; −291; 1280
D. 1280; 43; 28; 1; 0; −291; −52
Câu 6. Tính tổng c a các ủ số nguyên x, bi t ế : −7 < x ≤ 5. A. 6 B. 0 C. −6 D. 5 Câu 7. Bỏ ngo c
ặ rồi tính: (52 – 69 + 17) − (52 + 17) ta đư c k ợ t ế qu l ả à A. 69 B. 0 C. −69 D. 52 Câu 8. Tìm x bi t ế : 17 − (x + 84) = 107 A. −174 B. 6 C. −6 D. 174 Câu 9. Tìm x bi t ế : 44 – x – 16 = −60 A. x = −88 B. x = −42 C. x = 42 D. x = 88 Câu 10. Ch n ọ câu tr l ả i ờ đúng: A. (−9) + 19 = 19 + (−9)
B. (−9) + 19 > 19 + (−9) M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
C. (−9) + 19 < 19 + (−9) D. (−9) + (−9) = 19 + 19
Câu 11. Tìm x∈Z, bi t ế : 8⋮x và 15⋮x . A. x = 1 B. x∈{−1; 1} C. x = −1 D. x∈{−1; 1; 2; 3} Câu 12. Th c
ự hiện phép tính 455 − 5.[(−5) + 4.(−8)] ta đư c ợ k t ế quả là A. M t ộ số chia h t ế cho 10 B. M t ộ số ch n chi ẵ a h t ế cho 3 C. M t ộ số lẻ D. M t ộ số lẻ chia h t ế cho 5
Câu 13. Tính (−9).(−12) − (−13).6 A. 186 B. 164 C. 30 D. 168 Câu 14. Th c
ự hiện phép tính −567 − (−113) + (−69) − (113 − 567) ta đư c k ợ t ế qu l ả à A. 69 B. −69 C. 96 D. 0 Câu 15. Tìm x, bi t ế : (x − 12).(8 + x) = 0 A. x = 12 B. x = −8 C. x = 12 ho c ặ x = −8 D. x = 0 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 16. Tính −4.[12:(−2)2 − 4.(−3)] − (−12)2 ta đư c ợ k t ế quả là A. −144 B. 144 C. −204 D. 204
Câu 17. Cho A = −128.[(−25) + 89] + 128.(89 − 125) . Ch n ọ câu đúng. A. Giá tr c ị a
ủ A là số có chữ số t n cùng l ậ à 0 B. Giá tr c ị a ủ A là số lẻ C. Giá tr c ị a ủ A là số dư ng ơ D. Giá tr c ị a ủ A là số chia h t ế cho 3
Câu 18. Cho x∈Z và −5 là b i ộ c a ủ x + 2 thì giá tr c ị a ủ x b ng: ằ A. −1; 1; 5; −5 B. ±3; ±7 C. −1; −3; 3; −7 D. 7; −7
Câu 19. Cho x1 là số nguyên th a m ỏ
ãn (x + 3)3:3 – 1 = −10 . Ch n câu ọ đúng. A. x1 > −4 B. x1 > 0 C. x1 = −5 D. x1 < −5
Câu 20. Cho x là số nguyên và x + 1 là ư c ớ c a 5 t ủ hì giá tr c ị a x l ủ à: A. 0; −2; 4; −6 B. 0; −2; 4; 6 C. 0; 1; 3; 6 D. 2; −4; −6; 7
Câu 21. Khi x = −12 giá trị c a bi ủ u t ể h c ứ (x − 8)(x + 17) là: A. −100 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài tập cuối chương 2 Toán 6 Chân trời sáng tạo
217
109 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 1 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(217 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.13. Bài t p ôn t p ch ng 2: S nguyênậ ậ ươ ố
Câu 1. Ch n kh ng đ nh đúng:ọ ẳ ị
A. Mu n c ng hai s nguyên âm, ta c ng hai giá tr tuy t đ i c a chúng v i nhauố ộ ố ộ ị ệ ố ủ ớ
B. Mu n c ng hai s nguyên âm, ta c ng hai giá tr tuy t đ i c a chúng v i nhau r i ố ộ ố ộ ị ệ ố ủ ớ ồ
đ t d u “-” tr c k t quặ ấ ướ ế ả
C. Mu n c ng hai s nguyên âm, ta tr hai giá tr tuy t đ i c a chúng v i nhau (s ố ộ ố ừ ị ệ ố ủ ớ ố
l n tr s nh )ớ ừ ố ỏ
D. Mu n c ng hai s nguyên âm, ta tr hai giá tr tuy t đ i c a chúng v i nhau (s ố ộ ố ừ ị ệ ố ủ ớ ố
l n tr s nh ) r i đ t d u “-” tr c k t quớ ừ ố ỏ ồ ặ ấ ướ ế ả
Câu 2. Cho x − 236 là s đ i c a s 0 thì x là:ố ố ủ ố
A. −234
B. 234
C. 0
D. 236
Câu 3. Cho E = {3; −8; 0} . T p h p F g m các ph n t c a E và các s đ i c a ậ ợ ồ ầ ử ủ ố ố ủ
chúng là?
A. F = {3; 8; 0; −3}
B. F = {−3; −8; 0}
C. F = {3; −8; 0; −3}
D. F = {3; −8; 0; −3; 8}
Câu 4. Cho M = {−5; 8; 7} . K t lu n nào sau đây là đúng?ế ậ
A. M∈Z
B. M⊂N
C. M⊂N∗
D. M⊂Z
Câu 5. Cho các s sau:ố 1280; −291; 43; −52; 28; 1; 0 . Các s đã cho s p x p theo th ố ắ ế ứ
t gi m d n là:ự ả ầ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. −291; −52; 0; 1; 28; 43; 1280
B. 1280; 43; 28; 1; 0; −52; −291
C. 0; 1; 28; 43; −52; −291; 1280
D. 1280; 43; 28; 1; 0; −291; −52
Câu 6. Tính t ng c a các s nguyên x, bi t:ổ ủ ố ế −7 < x ≤ 5.
A. 6
B. 0
C. −6
D. 5
Câu 7. B ngo c r i tính:ỏ ặ ồ (52 – 69 + 17) − (52 + 17) ta đ c k t qu làượ ế ả
A. 69
B. 0
C. −69
D. 52
Câu 8. Tìm x bi t:ế 17 − (x + 84) = 107
A. −174
B. 6
C. −6
D. 174
Câu 9. Tìm x bi t:ế 44 – x – 16 = −60
A. x = −88
B. x = −42
C. x = 42
D. x = 88
Câu 10. Ch n câu tr l i đúng:ọ ả ờ
A. (−9) + 19 = 19 + (−9)
B. (−9) + 19 > 19 + (−9)
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. (−9) + 19 < 19 + (−9)
D. (−9) + (−9) = 19 + 19
Câu 11. Tìm x∈Z, bi t:ế 8⋮x và 15⋮x .
A. x = 1
B. x∈{−1; 1}
C. x = −1
D. x∈{−1; 1; 2; 3}
Câu 12. Th c hi n phép tínhự ệ 455 − 5.[(−5) + 4.(−8)] ta đ c k t qu làượ ế ả
A. M t s chia h t cho 10ộ ố ế
B. M t s ch n chia h t cho 3ộ ố ẵ ế
C. M t s lộ ố ẻ
D. M t s l chia h t cho 5ộ ố ẻ ế
Câu 13. Tính (−9).(−12) − (−13).6
A. 186
B. 164
C. 30
D. 168
Câu 14. Th c hi n phép tínhự ệ −567 − (−113) + (−69) − (113 − 567) ta đ c k t qu làượ ế ả
A. 69
B. −69
C. 96
D. 0
Câu 15. Tìm x, bi t:ế (x − 12).(8 + x) = 0
A. x = 12
B. x = −8
C. x = 12 ho cặ x = −8
D. x = 0
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 16. Tính −4.[12:(−2)
2
− 4.(−3)] − (−12)
2
ta đ c k t qu làượ ế ả
A. −144
B. 144
C. −204
D. 204
Câu 17. Cho A = −128.[(−25) + 89] + 128.(89 − 125) . Ch n câuọ đúng.
A. Giá tr c a A là s có ch s t n cùng là 0ị ủ ố ữ ố ậ
B. Giá tr c a A là s lị ủ ố ẻ
C. Giá tr c a A là s d ngị ủ ố ươ
D. Giá tr c a A là s chia h t cho 3ị ủ ố ế
Câu 18. Cho x∈Z và −5 là b i c aộ ủ x + 2 thì giá tr c a x b ng:ị ủ ằ
A. −1; 1; 5; −5
B. ±3; ±7
C. −1; −3; 3; −7
D. 7; −7
Câu 19. Cho x
1
là s nguyên th a mãnố ỏ (x + 3)
3
:3 – 1 = −10 . Ch n câuọ đúng.
A. x
1
> −4
B. x
1
> 0
C. x
1
= −5
D. x
1
< −5
Câu 20. Cho x là s nguyên vàố x + 1 là c c a 5 thì giá tr c a x là:ướ ủ ị ủ
A. 0; −2; 4; −6
B. 0; −2; 4; 6
C. 0; 1; 3; 6
D. 2; −4; −6; 7
Câu 21. Khi x = −12 giá tr c a bi u th cị ủ ể ứ (x − 8)(x + 17) là:
A. −100
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. 100
C. −96
D. M t k t qu khácộ ế ả
Câu 22. Ch n câuọ đúng nh t.ấ V iớ a, b, c∈Z :
A. a(b − c) − a(b + d) = −a(c + d)
B. a(b + c) − b(a − c) = (a + b)c.
C. A, B đ u saiề
D. A, B đ u đúngề
Câu 23. Tìm các số x, y, z bi t:ế x + y = 11, y + z = 10, z + x = −3
A. x = −1; y = 12; z = −2.
B. x = −1; y = 11; z = −2.
C. x = −2; y = −1; z = 12.
D. x = 12; y = −1; z = −2.
Câu 24. Có bao nhiêu s nguyên nố th a mãnỏ (2n − 1)⋮(n + 1) ?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 25. Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c:ị ớ ấ ủ ể ứ C = −(x−5)
2
+ 10
A. −10
B. 5
C. 0
D. 10
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ