Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) E .16. B ài tập cu i ố chư ng ơ V 2
Câu 1. Phân số 5 vi t ế dư i ớ d ng ạ s t ố h p phân l ậ à: A. 2,5 B. 5,2 C. 0,4 D. 0,04 2 1
Câu 2. Hỗn số 5 đư c ợ chuy n t ể hành số th p ậ phân là: A. 1,2 B. 1,4 C. 1,5 D. 1,8 Câu 3. Số th p ậ phân 3,015 đư c chuy ợ n ể thành phân số là: 3015 A. 10 3015 B. 100 3015 C. 1000 3015 D. 10000 4
Câu 4. Phân số nghịch đ o c ả a ủ phân số: 5 là: 4 A. 5 4 B. 5 5 C. 4 5 D. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 5. Số t nhi ự ên x th a
ỏ mãn: 35,67 < x < 36,05 là: A. 35 B. 36 C. 37 D. 34 1 1 3 6 ; ; ; Câu 6. S p x ắ p các ế
phân số sau: 3 2 8 7 theo th t ứ t ự l ừ n đ ớ n bé ế 1 3 1 6 ; ; ; A. 2 8 3 7 6 1 3 1 ; ; ; B. 7 2 8 3 1 1 3 6 ; ; ; C. 2 3 8 7 6 3 1 1 ; ; ; D. 7 8 3 2 24 Câu 7. Rút g n phân ọ số 105 đ n t ế i ố gi n ả ta đư c: ợ 8 A. 35 8 B. 35 12 C. 35 12 D. 35 1 2 Câu 8. Tìm m t ộ phân số gi ở a ữ hai phân s ố 10 và 10 3 A. 10 15 B. 10 15 C. 100 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
D. Không có phân số nào th a m ỏ ãn 3 1 3 1 Câu 9. Tính: 5 6 23 4 A. 30 23 5 B. 30 23 2 C. 30 23 3 D. 30 6 12
Câu 10. Tính: 15 15 là: 18 A. 15 2 B. 5 1 C. 5 1 D. 5 6 2, 4.x .0, 4 Câu 11. Tìm x, bi t ế : 5 A. x = 4 B. x = −4 C. x = 5 D. x = −0,2 Câu 12. M t ộ ngư i ờ g i ử ti t ế ki m ệ 15.000.000 đồng v i ớ lãi suất 0,6% m t ộ tháng thì sau m t ộ tháng ngư i ờ đó thu đư c t ợ t ấ c bao nhi ả êu ti n? ề A. 15.090.000 đồng B. 15.080.000 đồng C. 15.085.000 đồng M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. 15.100.000 đồng. 2 1 4 1 B 9 5 9 3 9 1 : C . . Câu 13. Cho hai bi u t ể h c ứ 3 2 3 2 và 23 8 23 8 23 . Ch n ọ câu đúng. A. B < 0; C = 0 B. B > 0; C = 0 C. B < 0; C < 0 D. B = 0; C < 0 1978.1979 1980.211958 Câu 14. Rút g n phân ọ
số 1980.1979 1978.1979 ta đư c ợ k t ế quả là A. 2000 B. 1000 C. 100 D. 200 6 1 x 1
Câu 15. Cho x là giá tr t ị h a m ỏ ãn 7 2 9 x A. 14 7 x B. 4 7 x C. 4 9 x D. 7 3
Câu 16. Trên đĩa có 64 quả táo. Hoa ăn h t ế 25% s t
ố áo. Sau đó Hùng ăn 8 số táo còn l i ạ . H i
ỏ trên đĩa còn bao nhiêu qu t ả áo? A. 30 quả B. 48 quả C. 18 quả D. 36 quả M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài tập cuối chương 5 Toán 6 Cánh diều
109
55 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 2 Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(109 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
E.16. Bài t p cu i ch ng Vậ ố ươ
Câu 1. Phân số
2
5
vi t d i d ng s th p phân làế ướ ạ ố ậ :
A. 2,5
B. 5,2
C. 0,4
D. 0,04
Câu 2. H n sỗ ố
2
1
5
đ c chuy n thành s th p phân là:ượ ể ố ậ
A. 1,2
B. 1,4
C. 1,5
D. 1,8
Câu 3. S th p phânố ậ 3,015 đ c chuy n thành phân s là:ượ ể ố
A.
3015
10
B.
3015
100
C.
3015
1000
D.
3015
10000
Câu 4. Phân s ngh ch đ o c a phân s :ố ị ả ủ ố
4
5
là:
A.
4
5
B.
4
5
C.
5
4
D.
5
4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 5. S t nhiênố ự x th a mãn:ỏ 35,67 < x < 36,05 là:
A. 35
B. 36
C. 37
D. 34
Câu 6. S p x p các phân s sau: ắ ế ố
1 1 3 6
; ; ;
3 2 8 7
theo th t t l n đ n béứ ự ừ ớ ế
A.
1 3 1 6
; ; ;
2 8 3 7
B.
6 1 3 1
; ; ;
7 2 8 3
C.
1 1 3 6
; ; ;
2 3 8 7
D.
6 3 1 1
; ; ;
7 8 3 2
Câu 7. Rút g n phân s ọ ố
24
105
đ n t i gi n ta đ c:ế ố ả ượ
A.
8
35
B.
8
35
C.
12
35
D.
12
35
Câu 8. Tìm m t phân s gi a hai phân s ộ ố ở ữ ố
1
10
và
2
10
A.
3
10
B.
15
10
C.
15
100
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. Không có phân s nào th a mãnố ỏ
Câu 9. Tính:
3 1
3 1
5 6
A.
23
4
30
B.
23
5
30
C.
23
2
30
D.
23
3
30
Câu 10. Tính:
6 12
15 15
là:
A.
18
15
B.
2
5
C.
1
5
D.
1
5
Câu 11. Tìm x, bi t: ế
6
2,4. .0,4
5
x
A. x = 4
B. x = −4
C. x = 5
D. x = −0,2
Câu 12. M t ng i g i ti t ki mộ ườ ử ế ệ 15.000.000 đ ng v i lãi su tồ ớ ấ 0,6% m t ộ
tháng thì sau m t tháng ng i đó thu đ c t t c bao nhiêu ti n?ộ ườ ượ ấ ả ề
A. 15.090.000 đ ngồ
B. 15.080.000 đ ngồ
C. 15.085.000 đ ngồ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. 15.100.000 đ ng.ồ
Câu 13. Cho hai bi u th c ể ứ
2 1 4 1
1 :
3 2 3 2
B
và
9 5 9 3 9
. .
23 8 23 8 23
C
. Ch n ọ
câu đúng.
A. B < 0; C = 0
B. B > 0; C = 0
C. B < 0; C < 0
D. B = 0; C < 0
Câu 14. Rút g n phân sọ ố
1978.1979 1980.21 1958
1980.1979 1978.1979
ta đ c k t qu làượ ế ả
A. 2000
B. 1000
C. 100
D. 200
Câu 15. Cho x là giá tr th a mãn ị ỏ
6 1
1
7 2
x
A.
9
14
x
B.
7
4
x
C.
7
4
x
D.
9
7
x
Câu 16. Trên đĩa có 64 qu táo. Hoa ăn h t 25% s táo. Sau đó Hùng ănả ế ố
3
8
s ố
táo còn l i. H i trên đĩa còn bao nhiêu qu táo?ạ ỏ ả
A. 30 quả
B. 48 quả
C. 18 quả
D. 36 quả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 17. L p 6A có 48 ớ h c sinh. S h c sinh gi i b ng 18,75% ọ ố ọ ỏ ằ s h c sinhố ọ
c l p. S h c sinh trung bình b ng ả ớ ố ọ ằ 300% s h c sinh gi i. Còn l i là h cố ọ ỏ ạ ọ
sinh khá. Tính t s ph n trăm s h c sinh gi i so v i s h c sinh khá.ỉ ố ầ ố ọ ỏ ớ ố ọ
A. 50%
B. 125%
C. 75%
D. 70%
Câu 18. M t nhà máy có ba phân x ng, s công nhân c a phân x ng 1ộ ưở ố ủ ưở
b ngằ 36% t ng s công nhân c a nhà máy. S công nhân c a phân x ng 2ổ ố ủ ố ủ ưở
b ngằ
3
5
s công nhân c a phân x ng 3. Bi t s công nhân c a phân x ng 1ố ủ ưở ế ố ủ ưở
là 18 ng i. Tính s công nhân c a phân x ng 3.ườ ố ủ ưở
A. 12
B. 20
C. 18
D. 25
Câu 19. Ng i ta m vòi cho n c ch y vào đ y b c nườ ở ướ ả ầ ể ầ 3 gi . H i n u m ờ ỏ ế ở
vòi n c đó trongướ 45 phút thì đ c bao nhiêu ph n c a b ?ượ ầ ủ ể
A.
1
3
B.
1
4
C.
2
3
D.
1
2
Câu 20. Lúc 7 gi 5 phút, m t ng i đi xe máy đi t A và đ n B lúc 8 gi 45 ờ ộ ườ ừ ế ờ
phút. Bi t quãng đ ng AB dài 65km. Tính v n t c c a ng i đi xe máy đó?ế ườ ậ ố ủ ườ
A. 39 km/h
B. 40 km/h
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ