Trắc nghiệm Bài tập cuối chương 5 Toán 6 Chân trời sáng tạo

182 91 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 16 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập Trắc nghiệm Toán 6 Chân trời sáng tạo (Học kì 2)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    463 232 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 2 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(182 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
E.12. Bài t p ôn t p ch ng 5: Phân s ươ
Câu 1: Phân s
2
5
vi t d i d ng s th p phân làế ướ :
A.2,5
B.5,2
C.0,4
D.0,04
Câu 2: H n s
2
1
5
đ c chuy n thành s th p phân là:ượ
A.1,2
B.1,4
C.1,5
D.1,8
Câu 3: S th p phân 3,015 đ c chuy n thành phân s là:ượ
A.
3015
10
B.
3015
100
C.
3015
1000
D.
3015
10000
Câu 4: Phân s ngh ch đ o c a phân s :
4
5
là:
A.
4
5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.
4
5
C.
5
4
D.
5
4
Câu 5: S t nhiên x th a mãn: 35,67 < x < 36,05 là:
A.35
B.36
C.37
D.34
Câu 6: S p x p các phân s sau: ế
1 1 3 6
; ; ;
3 2 8 7
theo th t t l n đ n bé. ế
A.
1 3 1 6
; ; ;
2 8 3 7
B.
6 1 3 1
; ; ;
7 2 8 3
C.
1 1 3 6
; ; ;
2 3 8 7
D.
6 3 1 1
; ; ;
7 8 3 2
Câu 7: Rút g n phân s
24
105
đ n t i gi n ta đ c:ế ượ
A.
8
35
B.
8
35
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
12
35
D.
12
35
Câu 8: Tìm m t phân s gi a hai phân s
1
10
2
10
.
A.
3
10
B.
15
10
C.
D. Không có phân s nào th a mãn.
Câu 9: Tính
3 1
3 1
5 6
A.
23
4
30
B.
23
5
30
C.
23
2
30
D.
23
3
30
Câu 10: Tính
6 12
15 15
là:
A.
18
15
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.
2
5
C.
1
5
D.
1
5
Câu 11: Cho hai bi u th c
2 1 4 1
1 :
3 2 3 2
B
9 5 9 3 9
. .
23 8 23 8 23
C
. Ch n câu
đúng
A. B < 0, C = 0
B. B > 0, C = 0
C. B < 0, C < 0
D. B = 0, C < 0
Câu 12: Rút g n phân s
1978.1979 1980.21 1958
1980.1979 1978.1979
ta đ c k t qu là:ượ ế
A. 2000
B. 1000
C. 100
D. 200
Câu 13: Cho x là giá tr th a mãn
6 1
1
7 2
x
A.
9
14
x
B.
7
4
x
C.
7
4
x
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D.
9
7
x
Câu 14: Cho
1
x
là giá tr th a mãn
1 2 1 2
x
2 3 3 3
( )
2
x
là giá tr th a
mãn
5 1 4
6 12 3
x
. Khi đó
1 2
x x
b ng
A.
8
3
B.
5
12
C.
9
4
D.
11
6
Câu 15: Rút g n phân s
7.9 14.27 21.36
21.27 42.81 63.108
A
đ n t i gi n ta đ c k t qu ế ượ ế
phân s có m u s
A.9
B.1
C.
1
9
D.2
Câu 16: Cho
2 1 1
3 : 2
15 5 2
3 1 43
5 2 : 4
7 4 56
A
1 1
1,2 : 1 .1
5 4
2
0,32
25
B
. Ch n đáp án đúng.
A. A < -B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) E .12. B ài t p ôn t p ch ư ng 5: ơ Phân số 2
Câu 1: Phân số 5 vi t ế dư i ớ d ng s ạ ố th p ậ phân là: A.2,5 B.5,2 C.0,4 D.0,04 2 1
Câu 2: Hỗn số 5 đư c ợ chuy n t ể hành số th p ậ phân là: A.1,2 B.1,4 C.1,5 D.1,8 Câu 3: Số th p ậ phân 3,015 đư c chuy ợ n ể thành phân số là: 3015 A. 10 3015 B. 100 3015 C. 1000 3015 D. 10000  4
Câu 4: Phân số nghịch đ o c ả a ủ phân số: 5 là: 4 A. 5 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 4 B.  5 5 C. 4  5 D. 4 Câu 5: Số t nhi ự ên x th a
ỏ mãn: 35,67 < x < 36,05 là: A.35 B.36 C.37 D.34 1 1 3 6 ; ; ; Câu 6: S p x ắ p các ế
phân số sau: 3 2 8 7 theo th t ứ t ự l ừ n đ ớ n bé. ế 1 3 1 6 ; ; ; A. 2 8 3 7 6 1 3 1 ; ; ; B. 7 2 8 3 1 1 3 6 ; ; ; C. 2 3 8 7 6 3 1 1 ; ; ; D. 7 8 3 2  24 Câu 7: Rút g n phân ọ số 105 đ n t ế i ố gi n ả ta đư c: ợ 8 A. 35  8 B. 35 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )  12 C. 35 12 D. 35 1 2 Câu 8: Tìm m t ộ phân số gi ở a hai ữ phân số 10 và 10 . 3 A. 10 15 B. 10 15 C. 100
D. Không có phân số nào th a m ỏ ãn. 3 1 3 1 Câu 9: Tính 5 6 23 4 A. 30 23 5 B. 30 23 2 C. 30 23 3 D. 30 6 12 
Câu 10: Tính 15  15 là: 18 A. 15 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )  2 B. 5 1 C. 5  1 D. 5  2 1  4 1 B 9 5 9 3 9   1 :    C  .  .  Câu 11: Cho hai bi u t ể h c ứ  3 2  3 2 và 23 8 23 8 23 . Ch n câu ọ đúng A. B < 0, C = 0 B. B > 0, C = 0 C. B < 0, C < 0 D. B = 0, C < 0 1978.1979 1980.211958 Câu 12: Rút g n phân ọ số
1980.1979  1978.1979 ta đư c ợ k t ế quả là: A. 2000 B. 1000 C. 100 D. 200 6 1 x  1 
Câu 13: Cho x là giá tr t ị h a m ỏ ãn 7 2 9 x  A. 14 7 x  B. 4  7 x  C. 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo