Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) F .6. B ài tập ôn t p ch ậ ư ng 6 ơ : Số th p p ậ hân 2 1
Câu 1: Hỗn số 5 đư c ợ chuy n t ể hành số th p ậ phân là: A.1,2 B.1,4 C.1,5 D.1,8 2
Câu 2: Phân số 5 vi t ế dư i ớ d ng s ạ ố th p ậ phân là: A.2,5 B.5,2 C.0,4 D.0,04 Câu 3: Số th p ậ phân 3,015 đư c chuy ợ n ể thành phân số là: 3015 A. 10 3015 B. 100 3015 C. 1000 3015 D. 10000 Câu 4: Số t nhi ự ên x th a
ỏ mãn: 35,67 < x < 36,05 là: A.35 B.36 C.37 D.34 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 1 2 Câu 5: Tìm m t ộ phân số gi ở a hai ữ phân số 10 và 10 3 A. 10 15 B. 10 15 C. 100
D. Không có phân số nào th a m ỏ ãn. Câu 6: Tìm x, bi t
ế : 2,4 . x = − 65.0,4. A.x = 4 B.x = −4 C.x = 5 D.x = −0,2 3
Câu 7: Trên đĩa có 64 quả táo. Hoa ăn h t ế 25% s t
ố áo. Sau đó Hùng ăn 8 số táo còn l i ạ . H i
ỏ trên đĩa còn bao nhiêu qu t ả áo? A.30 quả B.48 quả C.18 quả D.36 quả Câu 8: L p 6A ớ có 48 h c ọ sinh. Số h c s ọ inh gi i ỏ b ng 18,75% ằ số h c s ọ inh c l ả p. ớ Số h c ọ sinh trung bình b ng ằ 300% số h c s ọ inh gi i ỏ . Còn l i ạ là h c s ọ inh khá. Tính t s ỉ ố phần trăm số h c s ọ inh gi i ỏ so v i ớ số h c s ọ inh khá. A.50% B.125% C.75% M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D.70% Câu 9: M t
ộ nhà máy có ba phân xư ng, ở s công nhân c ố a ủ phân xư ng 1 ở 3 b ng
ằ 36% tổng số công nhân c a
ủ nhà máy. Số công nhân c a phân ủ xư ng 2 b ở ng ằ 5 số công nhân c a phân x ủ ư ng ở 3. Bi t ế s công ố nhân c a phân x ủ ư ng ở 1 là 18 ngư i ờ . Tính số công nhân c a ủ phân xư ng 3. ở A.12 B.20 C.18 D.25
10 131313 131313 131313 131313 25%.x 70 : 5 Câu 10: Tìm x bi t ế
11 151515 353535 636363 999999 A. x = - 4 B. x = 40 C. x = - 160 D. x = 160 L I Ờ GIẢI CHI TI T Ế Câu 1: 2 1.5 2 7 14 1 1 , 4. 5 5 5 10 Đáp án c n ch ầ n l ọ à: B Câu 2: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 2 4 0 , 4. 5 10 Đáp án c n ch ầ n l ọ à: C Câu 3: 3015 3,015 1000 Đáp án c n ch ầ n l ọ à: C Câu 4:
Ta có: 35,67 < x < 36,05 và x là số t nhi ự ên nên x = 36. Đáp án c n ch ầ n l ọ à: B Câu 5: 1 2 0 ,1; 0 , 2 Ta có: 10 10 V y ậ số c n t ầ ìm ph i ả th a m ỏ
ãn: 0,1 < x < 0,2 nên trong các đáp án trên thì x chỉ có th ể 15 0,15 . là 100 Đáp án c n ch ầ n l ọ à: C Câu 6: 6 2,4.x .0,4 5 2,4.x 1,2.0,4 2,4.x 0,48 x 0,48: 2,4 x 0,2. Đáp án c n ch ầ n l ọ à: D Câu 7:
Hoa ăn số táo là 25% . 64 = 16 qu . ả Số táo còn l i ạ là 64 – 16 = 48 quả M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài tập cuối chương 6 Toán 6 Chân trời sáng tạo
174
87 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 2 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(174 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
F.6. Bài t p ôn t p ch ng 6: S th p phânậ ậ ươ ố ậ
Câu 1: H n sỗ ố
2
1
5
đ c chuy n thành s th p phân là:ượ ể ố ậ
A.1,2
B.1,4
C.1,5
D.1,8
Câu 2: Phân số
2
5
vi t d i d ng s th p phân làế ướ ạ ố ậ :
A.2,5
B.5,2
C.0,4
D.0,04
Câu 3: S th p phânố ậ 3,015 đ c chuy n thành phân s là:ượ ể ố
A.
3015
10
B.
3015
100
C.
3015
1000
D.
3015
10000
Câu 4: S t nhiênố ự x th a mãn:ỏ 35,67 < x < 36,05 là:
A.35
B.36
C.37
D.34
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 5: Tìm m t phân s gi a hai phân s ộ ố ở ữ ố
1
10
và
2
10
A.
3
10
B.
15
10
C.
15
100
D. Không có phân s nào th a mãn.ố ỏ
Câu 6: Tìm x, bi t:ế 2,4 . x = − 65.0,4.
A.x = 4
B.x = −4
C.x = 5
D.x = −0,2
Câu 7: Trên đĩa có 64 qu táo. Hoa ăn h t 25% s táo. Sau đó Hùng ănả ế ố
3
8
s táo còn ố
l i. H i trên đĩa còn bao nhiêu qu táo?ạ ỏ ả
A.30 quả
B.48 quả
C.18 quả
D.36 quả
Câu 8: L p 6A có 48 ớ h c sinh. S h c sinh gi i b ng 18,75% ọ ố ọ ỏ ằ s h c sinh c l p. Số ọ ả ớ ố
h c sinh trung bình b ng ọ ằ 300% s h c sinh gi i. Còn l i là h c sinh khá. Tính t s ố ọ ỏ ạ ọ ỉ ố
ph n trăm s h c sinh gi i so v i s h c sinh khá.ầ ố ọ ỏ ớ ố ọ
A.50%
B.125%
C.75%
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D.70%
Câu 9: M t nhà máy có ba phân x ng, s công nhân c a phân x ng 1 ộ ưở ố ủ ưở
b ngằ 36% t ng s công nhân c a nhà máy. S công nhân c a phân x ng 2 b ngổ ố ủ ố ủ ưở ằ
3
5
s công nhân c a phân x ng 3. Bi t s công nhân c a phân x ng 1 là 18 ng i. ố ủ ưở ế ố ủ ưở ườ
Tính s công nhân c a phân x ng 3.ố ủ ưở
A.12
B.20
C.18
D.25
Câu 10: Tìm x bi t ế
10 131313 131313 131313 131313
25%. 70 : 5
11 151515 353535 636363 999999
x
A. x = - 4
B. x = 40
C. x = - 160
D. x = 160
L I GI I CHI TI TỜ Ả Ế
Câu 1:
2 1.5 2 7 14
1 1,4.
5 5 5 10
Đáp án c n ch n là:ầ ọ B
Câu 2:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
2 4
0,4.
5 10
Đáp án c n ch n là:ầ ọ C
Câu 3:
3015
3,015
1000
Đáp án c n ch n là:ầ ọ C
Câu 4:
Ta có: 35,67 < x < 36,05 và x là s t nhiên nênố ự x = 36.
Đáp án c n ch n là:ầ ọ B
Câu 5:
Ta có:
1 2
0,1; 0,2
10 10
V y s c n tìm ph i th a mãn:ậ ố ầ ả ỏ 0,1 < x < 0,2 nên trong các đáp án trên thì x ch có th ỉ ể
là
15
0,15 .
100
Đáp án c n ch n là:ầ ọ C
Câu 6:
6
2,4. .0,4
5
2,4. 1,2.0,4
2,4. 0,48
0,48: 2,4
0,2.
x
x
x
x
x
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 7:
Hoa ăn s táo làố 25% . 64 = 16 qu .ả
S táo còn l i làố ạ 64 – 16 = 48 quả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Hùng ăn s táo làố
3
.48 18
8
qu .ả
S táo còn l i sau khi Hùng ăn làố ạ 48 – 18 = 30 qu .ả
Đáp án c n ch n là:ầ ọ A
Câu 8:
S h c sinh gi i c a l p làố ọ ỏ ủ ớ 18,75% . 48 = 9 h c sinhọ
S h c sinh trung bình làố ọ 9 . 300% = 27 h c sinhọ
S h c sinh khá làố ọ 48 – 9 – 27 = 12 h c sinhọ
T s ph n trăm s h c sinh khá và s h c sinh gi i là:ỉ ố ầ ố ọ ố ọ ỏ
9
.100% 75%.
12
Đáp án c n ch n là:ầ ọ C
Câu 9:
S công nhân c a c nhà máy làố ủ ả 18 : 36% = 50 công nhân
S công nhân c a phân x ng 2 và phân x ng 3 làố ủ ưở ưở 50 – 18 = 32 công nhân
Vì s công nhân c a phân x ng 2 b ngố ủ ưở ằ
3
5
s công nhân c a phân x ng 3 nên s ố ủ ưở ố
công nhân c a phân x ng 2 b ngủ ưở ằ
3 3
3 5 8
s công nhân c a c hai phân x ng.ố ủ ả ưở
S công nhân c a phân x ng 2 làố ủ ưở
3
32. 12
8
công nhân
S công nhân c a phân x ng ba làố ủ ưở
32 12 20
công nhân
Đáp án c n ch n là:ầ ọ B
Câu 10:
Ta có:
10 131313 131313 131313 131313
25%. 70 : 5
11 151515 353535 636363 999999
x
1 10 131313:10101 131313 131313:10101 131313:10101
70 : 5
4 11 151515:10101 353535 636363:10101 999999 :10101
x
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ