Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
G.4. Bài tập ôn t p ch ậ ư ng ơ 7
Câu 1. Cho các hình sau đây: (1) Đo n t ạ h ng ẳ AB (2) Tam giác đ u ề ABC (3) Hình tròn tâm O
Trong các hình nói trên, các hình có tâm đ i ố x ng l ứ à A. (1) B. (1), (2) C. (1), (3) D. (1), (2), (3)
Câu 2. Cho các hình sau đây: (1) Đo n t ạ h ng ẳ AB (2) Tam giác đ u ề ABC (3) Hình tròn tâm O
Trong các hình nói trên, các hình có tr c đ ụ i ố x ng ứ là A. (1) B. (1), (2) C. (1), (3) D. (1), (2), (3) Câu 3. Ch n ọ câu đúng? A. Tam giác đ u có 6 t ề r c đ ụ ối x ng ứ B. Hình ch nh ữ t ậ v i ớ hai kích thư c khác ớ nhau có 4 tr c đ ụ i ố x ng ứ
C. Hình thang cân, góc ở đáy khác 900900, có m t ộ đúng m t ộ tr c đ ụ ối x ng ứ
D. Hình bình hành có hai tr c đ ụ i ố x ng ứ
Câu 4. Trong các câu sau câu nào sai:
A. Hình vuông có đúng 4 tr c đ ụ ối x ng ứ
B. Hình thoi, các góc khác 900900, có đúng hai tr c đ ụ i ố x ng ứ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. Hình l c gi ụ ác đ u có ề đúng 3 tr c đ ụ i ố x ng ứ D. Hình chữ nh t ậ v i ớ hai kích thư c
ớ khác nhau có đúng hai tr c đ ụ i ố x ng ứ Câu 5. Đo n ạ th ng ẳ AB có đ dài ộ 4 cm. G i ọ O là tâm đ i ố x ng c ứ a đo ủ n ạ th ng ẳ AB. Tính đ dài ộ đo n ạ OA. A. 2 cm B. 4 cm C. 6 cm D. 8 cm Câu 6. Ch n ọ câu sai A. Chữ H là hình v a có t ừ r c đ ụ ối x ng, v ứ a có ừ tâm đ i ố x ng ứ B. Ch N ữ là hình có tâm đ i ố x ng và ứ không có có tr c ụ đ i ố x ng. ứ C. Ch O ữ là hình v a ừ có tr c ụ đ i ố x ng ứ v a có t ừ âm có tâm đ i ố x ng. ứ
D. Chữ I là hình có tr c đ ụ i ố x ng và không có ứ tâm đ i ố x ng. ứ
Câu 7. Cho các hình và các tr c ụ đ i ố x ng c ứ a ủ nó nh hì ư nh dư i ớ đây, hình v có t ẽ r c ụ đối x ng đúng l ứ à: A. hình a M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. hình d C. hình a và hình d D. hình b và hình c
Câu 8. Hình nào sau đây có tr c đ ụ ối x ng? ứ A. hình a B. hình b C. hình b và hình c D. hình a và hình b
Câu 9. Hình sau có m y t ấ r c ụ đ i ố x ng: ứ A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 10. Toán vui. Hai b n ạ Na và Toàn đ ng ứ đ i ố di n ệ nhau trên n n ề đ t ấ , ở gi a ữ h ọ có m t ộ dãy các số và d u ấ c ng ộ như hình dư i
ớ đây. Do vị trí nhìn khác nhau nên hai b n ạ
thấy hai dãy các phép tính khác nhau.
Phép tính Toàn quan sát đư c ợ đ phép t ể ính hai b n ạ quan sát th y b ấ ng ằ nhau là:
A. 11 + 81 + 19 + 91 + 68 = 270
B. 11 + 86 + 19 + 91 + 68 = 275
C. 89 + 16 + 69 + 61 + 98 + 11 = 344
D. 89 + 16 + 69 + 68 + 91 + 11 = 344 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài tập cuối chương 7 Toán 6 Chân trời sáng tạo
169
85 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 2 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(169 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
G.4. Bài t p ôn t p ch ng 7ậ ậ ươ
Câu 1. Cho các hình sau đây:
(1) Đo n th ng ABạ ẳ
(2) Tam giác đ u ABCề
(3) Hình tròn tâm O
Trong các hình nói trên, các hình có tâm đ i x ng làố ứ
A. (1)
B. (1), (2)
C. (1), (3)
D. (1), (2), (3)
Câu 2. Cho các hình sau đây:
(1) Đo n th ng ABạ ẳ
(2) Tam giác đ u ABCề
(3) Hình tròn tâm O
Trong các hình nói trên, các hình có tr c đ i x ng làụ ố ứ
A. (1)
B. (1), (2)
C. (1), (3)
D. (1), (2), (3)
Câu 3. Ch n câuọ đúng?
A. Tam giác đ u có 6 tr c đ i x ngề ụ ố ứ
B. Hình ch nh t v i hai kích th c khác nhau có 4 tr c đ i x ngữ ậ ớ ướ ụ ố ứ
C. Hình thang cân, góc đáy khácở 900900, có m t đúng m t tr c đ i x ngộ ộ ụ ố ứ
D. Hình bình hành có hai tr c đ i x ngụ ố ứ
Câu 4. Trong các câu sau câu nào sai:
A. Hình vuông có đúng 4 tr c đ i x ngụ ố ứ
B. Hình thoi, các góc khác 900900, có đúng hai tr c đ i x ngụ ố ứ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. Hình l c giác đ u có đúng 3 tr c đ i x ngụ ề ụ ố ứ
D. Hình ch nh t v i hai kích th c khác nhau có đúng hai tr c đ i x ngữ ậ ớ ướ ụ ố ứ
Câu 5. Đo n th ng AB có đ dài 4 cm. G i O là tâm đ i x ng c a đo n th ng AB. ạ ẳ ộ ọ ố ứ ủ ạ ẳ
Tính đ dài đo n OA.ộ ạ
A. 2 cm
B. 4 cm
C. 6 cm
D. 8 cm
Câu 6. Ch n câu saiọ
A. Ch H là hình v a có tr c đ i x ng, v a có tâm đ i x ngữ ừ ụ ố ứ ừ ố ứ
B. Ch N là hình có tâm đ i x ng và không có có tr c đ i x ng.ữ ố ứ ụ ố ứ
C. Ch O là hình v a có tr c đ i x ng v a có tâm có tâm đ i x ng.ữ ừ ụ ố ứ ừ ố ứ
D. Ch I là hình có tr c đ i x ng và không có tâm đ i x ng.ữ ụ ố ứ ố ứ
Câu 7. Cho các hình và các tr c đ i x ng c a nó nh hình d i đây, hình v có tr c ụ ố ứ ủ ư ướ ẽ ụ
đ i x ng đúng là:ố ứ
A. hình a
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. hình d
C. hình a và hình d
D. hình b và hình c
Câu 8. Hình nào sau đây có tr c đ i x ng?ụ ố ứ
A. hình a
B. hình b
C. hình b và hình c
D. hình a và hình b
Câu 9. Hình sau có m y tr c đ i x ng:ấ ụ ố ứ
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 10. Toán vui. Hai b n Na và Toàn đ ng đ i di n nhau trên n n đ t, gi a h cóạ ứ ố ệ ề ấ ở ữ ọ
m t dãy các s và d u c ng nh hình d i đây. Do v trí nhìn khác nhau nên hai b nộ ố ấ ộ ư ướ ị ạ
th y hai dãy các phép tính khác nhau.ấ
Phép tính Toàn quan sát đ c đ phép tính hai b n quan sát th y b ng nhau là:ượ ể ạ ấ ằ
A. 11 + 81 + 19 + 91 + 68 = 270
B. 11 + 86 + 19 + 91 + 68 = 275
C. 89 + 16 + 69 + 61 + 98 + 11 = 344
D. 89 + 16 + 69 + 68 + 91 + 11 = 344
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
L I GI I CHI TI TỜ Ả Ế
Câu 1.
- Tâm đ i x ng c a đo n th ng AB là trung đi m c a đo n th ng AB.ố ứ ủ ạ ẳ ể ủ ạ ẳ
- Tam giác đ u ABC không có tâm đ i x ngề ố ứ
- Tâm đ i x ng c a đ ng tròn tâm O là đi m O.ố ứ ủ ườ ể
V y (1) và (3) là hình có tâm đ i x ngậ ố ứ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ C
Câu 2.
- Tr c đ i x ng c a đo n th ng AB là đ ng th ng đi qua trung đi m c a đo n ụ ố ứ ủ ạ ẳ ườ ẳ ể ủ ạ
th ng AB và vuông góc v i nó.ẳ ớ
- Tr c đ i x ng c a tam giác đ u ABC là đ ng th ng đi qua m t đ nh và trung đi mụ ố ứ ủ ề ườ ẳ ộ ỉ ể
c a c nh đ i di n đ nh đó.ủ ạ ố ệ ỉ
- Tr c đ i x ng c a đ ng tròn tâm O là đ ng th ng đi qua đi m O.ụ ố ứ ủ ườ ườ ẳ ể
V y (1), (2), (3) là hình có tr c đ i x ng.ậ ụ ố ứ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 3.
Tam giác đ u có 3 tr c đ i x ng => A saiề ụ ố ứ
Hình ch nh t v i hai kích th c khác nhau có 2 tr c đ i x ng => B saiữ ậ ớ ướ ụ ố ứ
Hình thang cân, góc đáy khácở 900900 , có m t đúng m t tr c đ i x ng => C đúngộ ộ ụ ố ứ
Hình bình hành không có tr c đ i x ng => D saiụ ố ứ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ C
Câu 4.
Các câu A, B, D đúng.
Hình l c giác đ u có 6 tr c đ i x ng g m 3 đ ng th ng đi qua hai đ nh đ i di n và ụ ề ụ ố ứ ồ ườ ẳ ị ổ ệ
3 đ ng th ng đi qua trung đi m c a hai c nh đ i di n => C sai.ườ ẳ ể ủ ạ ố ệ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ C
Câu 5.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ