Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) F .5. B ài toán v t ề s ỉ ph ố n t ầ răm 3 % Câu 1: Tìm m t ộ s bi ố t ế 5 c a ủ nó b ng ằ 0,3. A.100 B.60 C.30 D.50
Câu 2: Tỉ số gi a h ữ c s ọ inh nam và h c s ọ inh n l ữ à 80%. Tìm số h c ọ sinh nam, bi t ế l p ớ 6A có 36 h c ọ sinh? A.20 h c s ọ inh. B.17 h c ọ sinh. C.19 h c ọ sinh. D.16 h c s ọ inh. Câu 3: Hi u c ệ a ủ hai s l ố à 21. Bi t ế 37,5% số l n b ớ ng ằ 0,6 số nh . H ỏ ai số đó là A.56; 35 B.45; 56 C.60; 39 D.56; 45 Câu 4: M t ộ l p có ch ớ a ư đ n ế 50 h c s
ọ inh. Cuối năm có 30% số h c ọ sinh x p ế 3 lo i ạ gi i ỏ ; 8 số h c ọ sinh x p l ế o i ạ khá, còn l i ạ là trung bình. Tính s h ố c s ọ inh trung bình. A.15 h c s ọ inh B.13 h c ọ sinh C.20 h c ọ sinh D.99 h c s ọ inh
Câu 5: Tỉ số c a hai ủ
số a và b là 120%. Hi u c ệ a hai ủ
số đó là 16. Tìm tổng hai số đó. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A.96 B.167 C.150 D.176 1 Câu 6: M t ộ c a hàng ử bán m t ộ t m ấ v i ả trong 4 ngày. Ngày th nh ứ t ấ bán 6 tấm v i ả và 5m; ngày th hai ứ bán 20% s còn l ố i
ạ và 10m; ngày th ba bán 25% ứ 1 số còn l i ạ và 9m; ngày th t ứ bán ư 3 số v i ả còn l i ạ . Cu i ố cùng, t m ấ v i ả còn l i
ạ 13m. Tính chi u dài ề t m ấ v i ả ban đ u. ầ A.87m B.78m C.60 D.38 Câu 7: M t ộ ngư i ờ b r ỏ a 160000 đồng ti n v ề ốn mua rau, sau khi bán h t ế s r ố au ngư i ờ đó ngư i
ờ đó thu về 200000 đồng. H i ỏ ti n l ề ãi b ng ằ bao nhiêu ph n t ầ răm ti n ề vốn? A. 2% B. 20% C. 25% D. 80% Câu 8: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) M t ộ ngư i ờ bán xe đ p đ ạ ư c ợ lãi 16% so v i ớ giá bán thì đư c ợ lãi bao nhiêu phần trăm so v i ớ giá v n? ố A. 18,5% B. 19,04% C. 20,8% D. 22,05% Câu 9: Trong các công th c s ứ au, công th c nào ứ đúng? A. Giá bán = giá v n - ố lãi B. Giá bán = giá v n + l ố ỗ
C. Giá vốn = giá bán + lãi D. Giá bán = giá v n + l ố ãi Câu 10: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) M t ộ c a ử hàng bán t p
ạ hóa cả ngày bán đư c ợ 7440000 đồng. N u t ế i n bán ề đư c
ợ tăng thêm 400000 đồng thì ti n l
ề ãi sẽ là 1640000 đồng. H i ỏ ti n l ề ãi th c ự sự b ng bao ằ nhiêu phần trăm ti n v ề n? ố A. 20% B. 22,04% C. 24,4% D. 28% L I Ờ GIẢI CHI TI T Ế Câu 1: 3 3 3 % :100 Đ i ổ 5 5 500 3 3 500 0,3: . 50 Số đó là: 500 10 3 V y s ậ ố cần tìm là 50 Đáp án cần ch n ọ là: D Câu 2: 4 4 80% Đ i ổ 5 t c l ứ à số h c ọ sinh nam b ng ằ 5 số h c ọ sinh n . ữ
Tổng số phần là: 4 + 5 = 9 (phần) L p ớ 6A có số h c
ọ sinh nam là: 36 : 9 . 4 = 16 (h c s ọ inh) V y l ậ p ớ có 16 h c s ọ inh nam. Đáp án cần ch n ọ là: D Câu 3: 3 3 37,5% ;0,6 Đ i ổ 8 5 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài toán về tỉ số phần trăm Toán 6 Chân trời sáng tạo
150
75 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 2 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(150 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
F.5. Bài toán v t s ph n trămề ỉ ố ầ
Câu 1: Tìm m t s bi tộ ố ế
3
%
5
c a nó b ngủ ằ 0,3.
A.100
B.60
C.30
D.50
Câu 2: T s gi a h c sinh nam và h c sinh n làỉ ố ữ ọ ọ ữ 80%. Tìm s h c sinh nam, ố ọ
bi t l pế ớ 6A có 36 h c sinh?ọ
A.20 h c sinh.ọ
B.17 h c sinh.ọ
C.19 h c sinh.ọ
D.16 h c sinh.ọ
Câu 3: Hi u c a hai s làệ ủ ố 21. Bi tế 37,5% s l n b ngố ớ ằ 0,6 s nh . Hai s đó làố ỏ ố
A.56; 35
B.45; 56
C.60; 39
D.56; 45
Câu 4: M t l p có ch a đ nộ ớ ư ế 50 h c sinh. Cu i năm cóọ ố 30% s h c sinh x p ố ọ ế
lo i gi i;ạ ỏ
3
8
s h c sinh x p lo i khá, còn l i là trung bình. Tính s h c sinh ố ọ ế ạ ạ ố ọ
trung bình.
A.15 h c sinhọ
B.13 h c sinhọ
C.20 h c sinhọ
D.99 h c sinhọ
Câu 5: T s c a hai sỉ ố ủ ố a và b là 120%. Hi u c a hai s đó làệ ủ ố 16. Tìm t ng haiổ
s đó.ố
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.96
B.167
C.150
D.176
Câu 6: M t c a hàng bán m t t m v i trong 4 ngày. Ngày th nh t bánộ ử ộ ấ ả ứ ấ
1
6
t m v i và 5m; ngày th hai bán 20% s còn l i và 10m; ngày th ba bán 25%ấ ả ứ ố ạ ứ
s còn l i và 9m; ngày th t bánố ạ ứ ư
1
3
s v i còn l i. Cu i cùng, t m v i còn ố ả ạ ố ấ ả
l iạ 13m. Tính chi u dài t m v i ban đ u.ề ấ ả ầ
A.87m
B.78m
C.60
D.38
Câu 7:
M t ng i b raộ ườ ỏ 160000 đ ng ti n v n mua rau, sau khi bán h t s rau ng i ồ ề ố ế ố ườ
đó ng i đó thu vườ ề 200000 đ ng. H i ti n lãi b ng bao nhiêu ph n trăm ti n ồ ỏ ề ằ ầ ề
v n?ố
A. 2%
B. 20%
C. 25%
D. 80%
Câu 8:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
M t ng i bán xe đ p đ c lãiộ ườ ạ ượ 16% so v i giá bán thì đ c lãi bao nhiêuớ ượ
ph n trăm so v i giá v n?ầ ớ ố
A. 18,5%
B. 19,04%
C. 20,8%
D. 22,05%
Câu 9:
Trong các công th c sau, công th c nào đúng?ứ ứ
A. Giá bán = giá v n - lãiố
B. Giá bán = giá v n + lố ỗ
C. Giá v n = giá bán + lãiố
D. Giá bán = giá v n + lãiố
Câu 10:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
M t c a hàng bán t p hóa c ngày bán đ cộ ử ạ ả ượ 7440000 đ ng. N u ti n bánồ ế ề
đ c tăng thêmượ 400000 đ ng thì ti n lãi s làồ ề ẽ 1640000 đ ng. H i ti n lãi th cồ ỏ ề ự
s b ng bao nhiêu ph n trăm ti n v n?ự ằ ầ ề ố
A. 20%
B. 22,04%
C. 24,4%
D. 28%
L I GI I CHI TI TỜ Ả Ế
Câu 1:
Đ i ổ
3 3 3
% :100
5 5 500
S đó là: ố
3 3 500
0,3: . 50
500 10 3
V y s c n tìm làậ ố ầ 50
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 2:
Đ i ổ
4
80%
5
t c là s h c sinh nam b ngứ ố ọ ằ
4
5
s h c sinh n .ố ọ ữ
T ng s ph n là:ổ ố ầ 4 + 5 = 9 (ph n)ầ
L pớ 6A có s h c sinh nam là:ố ọ 36 : 9 . 4 = 16 (h c sinh)ọ
V y l p cóậ ớ 16 h c sinh nam.ọ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 3:
Đ i ổ
3 3
37,5% ;0,6
8 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
T s gi a s l n và s nh là:ỉ ố ữ ố ớ ố ỏ
3 3 8
:
5 8 5
Hi u s ph n b ng nhau là:ệ ố ầ ằ 8−5=3 (ph n)ầ
S l n là:ố ớ 21 : 3 × 8 = 56
S nh là:ố ỏ 56 – 21 = 35
V y hai s đó làậ ố 56; 35
Đáp án c n ch n là:ầ ọ A
Câu 4:
Đ i ổ
3
30%
10
Vì s h c sinh ph i là s t nhiên nên ph i chia h t choố ọ ả ố ự ả ế 10 và 8
BCNN(10,8) = 40 nên s h c sinh c a l p làố ọ ủ ớ 40
Phân s ch s h c sinh trung bình là:ố ỉ ố ọ
3 3 13
1
10 8 40
(s h c sinh)ố ọ
S h c sinh trung bình là:ố ọ
13
40. 13
40
(h c sinh)ọ
V y l p cóậ ớ 13 h c sinh trung bình.ọ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ B
Câu 5:
Đ i ổ
120 6
120%
100 5
Hi u s ph n b ng nhau là:ệ ố ầ ằ 6 – 5 = 1 (ph n)ầ
S l n là:ố ớ 16 : 1.6 = 96
S bé là:ố 16 : 1.5 = 80
T ng hai s là:ổ ố 96 + 80 = 176
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 6:
S mét v i c a ngày th t khi ch a bán là:ố ả ủ ứ ư ư
1 39
13: 1
3 2
m
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ