Trắc nghiệm Bài toán về tỉ số phần trăm Toán 6 Chân trời sáng tạo

150 75 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập Trắc nghiệm Toán 6 Chân trời sáng tạo (Học kì 2)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    463 232 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 2 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(150 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
F.5. Bài toán v t s ph n trăm
Câu 1: Tìm m t s bi t ế
3
%
5
c a nó b ng 0,3.
A.100
B.60
C.30
D.50
Câu 2: T s gi a h c sinh nam và h c sinh n 80%. Tìm s h c sinh nam,
bi t l pế 6A có 36 h c sinh?
A.20 h c sinh.
B.17 h c sinh.
C.19 h c sinh.
D.16 h c sinh.
Câu 3: Hi u c a hai s 21. Bi tế 37,5% s l n b ng 0,6 s nh . Hai s đó là
A.56; 35
B.45; 56
C.60; 39
D.56; 45
Câu 4: M t l p có ch a đ n ư ế 50 h c sinh. Cu i năm có 30% s h c sinh x p ế
lo i gi i;
3
8
s h c sinh x p lo i khá, còn l i là trung bình. Tính s h c sinh ế
trung bình.
A.15 h c sinh
B.13 h c sinh
C.20 h c sinh
D.99 h c sinh
Câu 5: T s c a hai s ab là 120%. Hi u c a hai s đó là 16. Tìm t ng hai
s đó.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.96
B.167
C.150
D.176
Câu 6: M t c a hàng bán m t t m v i trong 4 ngày. Ngày th nh t bán
1
6
t m v i và 5m; ngày th hai bán 20% s còn l i và 10m; ngày th ba bán 25%
s còn l i và 9m; ngày th t bán ư
1
3
s v i còn l i. Cu i cùng, t m v i còn
l i 13m. Tính chi u dài t m v i ban đ u.
A.87m
B.78m
C.60
D.38
Câu 7:
M t ng i b ra ườ 160000 đ ng ti n v n mua rau, sau khi bán h t s rau ng i ế ườ
đó ng i đó thu vườ 200000 đ ng. H i ti n lãi b ng bao nhiêu ph n trăm ti n
v n?
A. 2%
B. 20%
C. 25%
D. 80%
Câu 8:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M t ng i bán xe đ p đ c lãi ườ ượ 16% so v i giá bán thì đ c lãi bao nhiêu ượ
ph n trăm so v i giá v n?
A. 18,5%
B. 19,04%
C. 20,8%
D. 22,05%
Câu 9:
Trong các công th c sau, công th c nào đúng?
A. Giá bán = giá v n - lãi
B. Giá bán = giá v n + l
C. Giá v n = giá bán + lãi
D. Giá bán = giá v n + lãi
Câu 10:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M t c a hàng bán t p hóa c ngày bán đ c ượ 7440000 đ ng. N u ti n bán ế
đ c tăng thêmượ 400000 đ ng thì ti n lãi s 1640000 đ ng. H i ti n lãi th c
s b ng bao nhiêu ph n trăm ti n v n?
A. 20%
B. 22,04%
C. 24,4%
D. 28%
L I GI I CHI TI T
Câu 1:
Đ i
3 3 3
% :100
5 5 500
S đó là:
3 3 500
0,3: . 50
500 10 3
V y s c n tìm là 50
Đáp án c n ch n là: D
Câu 2:
Đ i
4
80%
5
t c là s h c sinh nam b ng
4
5
s h c sinh n .
T ng s ph n là: 4 + 5 = 9 (ph n)
L p 6A có s h c sinh nam là: 36 : 9 . 4 = 16 (h c sinh)
V y l p 16 h c sinh nam.
Đáp án c n ch n là: D
Câu 3:
Đ i
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
T s gi a s l n và s nh là:
3 3 8
:
5 8 5
Hi u s ph n b ng nhau là: 8−5=3 (ph n)
S l n là: 21 : 3 × 8 = 56
S nh là: 56 – 21 = 35
V y hai s đó là 56; 35
Đáp án c n ch n là: A
Câu 4:
Đ i
3
30%
10
Vì s h c sinh ph i là s t nhiên nên ph i chia h t cho ế 10 và 8
BCNN(10,8) = 40 nên s h c sinh c a l p là 40
Phân s ch s h c sinh trung bình là:
3 3 13
1
10 8 40
(s h c sinh)
S h c sinh trung bình là:
13
40. 13
40
(h c sinh)
V y l p 13 h c sinh trung bình.
Đáp án c n ch n là: B
Câu 5:
Đ i
120 6
120%
100 5
Hi u s ph n b ng nhau là: 6 – 5 = 1 (ph n)
S l n là: 16 : 1.6 = 96
S bé là: 16 : 1.5 = 80
T ng hai s là: 96 + 80 = 176
Đáp án c n ch n là: D
Câu 6:
S mét v i c a ngày th t khi ch a bán là: ư ư
1 39
13: 1
3 2
m
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) F .5. B ài toán v t ề s ph n t ầ răm 3 % Câu 1: Tìm m t ộ s bi ố t ế 5 c a ủ nó b ng ằ 0,3. A.100 B.60 C.30 D.50
Câu 2: Tỉ số gi a h ữ c s ọ inh nam và h c s ọ inh n l ữ à 80%. Tìm số h c ọ sinh nam, bi t ế l p ớ 6A có 36 h c ọ sinh? A.20 h c s ọ inh. B.17 h c ọ sinh. C.19 h c ọ sinh. D.16 h c s ọ inh. Câu 3: Hi u c ệ a ủ hai s l ố à 21. Bi t ế 37,5% số l n b ớ ng ằ 0,6 số nh . H ỏ ai số đó là A.56; 35 B.45; 56 C.60; 39 D.56; 45 Câu 4: M t ộ l p có ch ớ a ư đ n ế 50 h c s
ọ inh. Cuối năm có 30% số h c ọ sinh x p ế 3 lo i ạ gi i ỏ ; 8 số h c ọ sinh x p l ế o i ạ khá, còn l i ạ là trung bình. Tính s h ố c s ọ inh trung bình. A.15 h c s ọ inh B.13 h c ọ sinh C.20 h c ọ sinh D.99 h c s ọ inh
Câu 5: Tỉ số c a hai ủ
số ab là 120%. Hi u c ệ a hai ủ
số đó là 16. Tìm tổng hai số đó. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A.96 B.167 C.150 D.176 1 Câu 6: M t ộ c a hàng ử bán m t ộ t m ấ v i ả trong 4 ngày. Ngày th nh ứ t ấ bán 6 tấm v i ả và 5m; ngày th hai ứ bán 20% s còn l ố i
ạ và 10m; ngày th ba bán 25% ứ 1 số còn l i ạ và 9m; ngày th t ứ bán ư 3 số v i ả còn l i ạ . Cu i ố cùng, t m ấ v i ả còn l i
ạ 13m. Tính chi u dài ề t m ấ v i ả ban đ u. ầ A.87m B.78m C.60 D.38 Câu 7: M t ộ ngư i ờ b r ỏ a 160000 đồng ti n v ề ốn mua rau, sau khi bán h t ế s r ố au ngư i ờ đó ngư i
ờ đó thu về 200000 đồng. H i ỏ ti n l ề ãi b ng ằ bao nhiêu ph n t ầ răm ti n ề vốn? A. 2% B. 20% C. 25% D. 80% Câu 8: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) M t ộ ngư i ờ bán xe đ p đ ạ ư c ợ lãi 16% so v i ớ giá bán thì đư c ợ lãi bao nhiêu phần trăm so v i ớ giá v n? ố A. 18,5% B. 19,04% C. 20,8% D. 22,05% Câu 9: Trong các công th c s ứ au, công th c nào ứ đúng? A. Giá bán = giá v n - ố lãi B. Giá bán = giá v n + l ố ỗ
C. Giá vốn = giá bán + lãi D. Giá bán = giá v n + l ố ãi Câu 10: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) M t ộ c a ử hàng bán t p
ạ hóa cả ngày bán đư c ợ 7440000 đồng. N u t ế i n bán ề đư c
ợ tăng thêm 400000 đồng thì ti n l
ề ãi sẽ là 1640000 đồng. H i ỏ ti n l ề ãi th c ự sự b ng bao ằ nhiêu phần trăm ti n v ề n? ố A. 20% B. 22,04% C. 24,4% D. 28% L I Ờ GIẢI CHI TI T Câu 1: 3 3 3 %  :100  Đ i ổ 5 5 500 3 3 500 0,3:  . 50  Số đó là: 500 10 3 V y s ậ ố cần tìm là 50 Đáp án cần ch n ọ là: D Câu 2: 4 4 80%  Đ i ổ 5 t c l ứ à số h c ọ sinh nam b ng ằ 5 số h c ọ sinh n . ữ
Tổng số phần là: 4 + 5 = 9 (phần) L p ớ 6A có số h c
ọ sinh nam là: 36 : 9 . 4 = 16 (h c s ọ inh) V y l ậ p ớ có 16 h c s ọ inh nam. Đáp án cần ch n ọ là: D Câu 3: 3 3 37,5%  ;0,6  Đ i ổ 8 5 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo