Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) F .2. C ác phép tính v i ớ s t ố h p phân ậ 1 1 2 2 N 9 8,75 : 0,625 :1 Câu 1: Giá tr c ị a ủ 7 2 7 3 là: 5 A. 6 B. 0 6 C. 5 D. 1 Câu 2: Đi n s ề ố thích h p vào ợ ô trống Th c ự hi n phép ệ
tính sau: 12,3 + 5,67 ta đư c k ợ t ế qu l ả à Câu 3: Đi n s ề ố thích h p vào ợ ô trống K t ế qu c ả a
ủ phép tính (−12,3) + (−5,67) là Câu 4: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đi n s ề ố thích h p vào ợ ô trống Th c ự hi n phép ệ
tính −5,5 + 90,67 ta đư c ợ k t ế qu l ả à: Câu 5: Đi n s ề ố thích h p vào ợ ô trống K t ế qu c ả a
ủ phép trừ 0,008 − 3,9999 là: Câu 6: Đi n s ề ố thích h p vào ợ ô trống Cho bi t ế m t
ộ quả chuối n ng 100 g có ch ặ a: ứ - Chất béo: 0,3 g - Kali: 0,42 g. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Trong qu chu ả ối đó, kh i ố lư ng kal ợ i nhi u h ề n kh ơ i ố lư ng ch ợ t ấ béo là g Câu 7: Tính m t ộ cách h p
ợ lí: 89,45 + (−3,28) + 0,55 + (−6,72) ta đư c ợ k t ế quả b ng ằ A.80 B.−80 C.100 D.−100 Câu 8: B n N ạ am cao 1,57 m, b n L ạ inh cao 1,53 m, b n L ạ oan cao 1,49 m.hi u ể Trong ba b n ạ đó, b n nào cao ạ nh t ấ ? B n nào ạ th p nh ấ t ấ ? A. B n ạ Nam cao nh t ấ , b n L ạ oan th p nh ấ t ấ B. B n L ạ inh cao nh t ấ , b n L ạ oan th p nh ấ t ấ C. B n N ạ am cao nh t ấ , b n ạ Linh th p nh ấ t ấ D. B n ạ Loan cao nh t ấ , b n ạ Nam th p nh ấ t ấ Câu 9: B n N ạ am cao 1,57 m, b n L ạ inh cao 1,53 m, b n L ạ oan cao 1,49 m.hi u ể Chi u cao ề c a b ủ n ạ cao nh t ấ h n b ơ n t ạ h p nh ấ t ấ là bao nhiêu mét? A.0,18m B.0,08m C.0,04m D.0,14m
Câu 10: Bác Đồng c a ba t ủ hanh gỗ: thanh th nh ứ t ấ dài 1,85 m, thanh th hai ứ dài h n t ơ hanh th nh ứ t ấ 10 cm. Đ dài ộ thanh g t ỗ h ba ng ứ n ắ h n t ơ ng đ ổ dài ộ
hai thanh gỗ đầu tiên là 1,35 m. Thanh g t ỗ h ba m ứ à bác Đ ng đã c ồ a dài ư bao nhiêu mét? A.1,95m B.3,8m C.2,48m D. 2,38m
Câu 11: Tính chu vi c a ủ hình tam giác sau: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A.7,85(cm) B.7,95(cm2) C.7,55(cm2) D.7,95(cm) Câu 12: Th c hi ự n phép t ệ
ính: (−4,5) + 3,6 + 4,5 + (−3,6) ta đư c k ợ t ế qu l ả à: A.0 B.1 C.2 D.3 Câu 13: Th c hi ự n các phép ệ
tính sau: (−45,5) . 0,4 ta đư c k ợ t ế qu l ả à: A.18,2 B.−18,2 C.−182 D. 1,82 Câu 14: Th c hi ự n các phép ệ
tính sau: −0,18 . (−1,5) ta đư c k ợ t ế qu l ả à: A.−0,27 B.−2,7 C.0,27 D.2,7 Câu 15: Th c hi ự n các phép ệ
tính sau: 0,15 . 4,4 ta đư c k ợ t ế qu l ả à: A.6,6 B.0,66 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Các phép tính với số thập phân Toán 6 Chân trời sáng tạo
168
84 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 2 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(168 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
F.2. Các phép tính v i s th p phânớ ố ậ
Câu 1: Giá tr c a ị ủ
1 1 2 2
9 8,75 : 0,625:1
7 2 7 3
N
là:
A.
5
6
B. 0
C.
6
5
D. 1
Câu 2:
Đi n s thích h p vào ô tr ngề ố ợ ố
Th c hi n phép tính sau:ự ệ 12,3 + 5,67 ta đ c k t qu là ượ ế ả
Câu 3:
Đi n s thích h p vào ô tr ngề ố ợ ố
K t qu c a phép tínhế ả ủ (−12,3) + (−5,67) là
Câu 4:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đi n s thích h p vào ô tr ngề ố ợ ố
Th c hi n phép tínhự ệ −5,5 + 90,67 ta đ c k t qu là: ượ ế ả
Câu 5:
Đi n s thích h p vào ô tr ngề ố ợ ố
K t qu c a phép trế ả ủ ừ 0,008 − 3,9999 là:
Câu 6:
Đi n s thích h p vào ô tr ngề ố ợ ố
Cho bi t m t qu chu i n ng 100 g có ch a:ế ộ ả ố ặ ứ
- Ch t béo: 0,3 gấ
- Kali: 0,42 g.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Trong qu chu i đó, kh i l ng kali nhi u h n kh i l ng ch t béo là ả ố ố ượ ề ơ ố ượ ấ g
Câu 7: Tính m t cách h p lí:ộ ợ 89,45 + (−3,28) + 0,55 + (−6,72) ta đ c k t quượ ế ả
b ngằ
A.80
B.−80
C.100
D.−100
Câu 8: B n Nam cao 1,57 m, b n Linh cao 1,53 m, b n Loan cao 1,49 m.ạ ạ ạ hi uể
Trong ba b n đó, b n nào cao nh t? B n nào th p nh t?ạ ạ ấ ạ ấ ấ
A. B n Nam cao nh t, b n Loan th p nh tạ ấ ạ ấ ấ
B. B n Linh cao nh t, b n Loan th p nh tạ ấ ạ ấ ấ
C. B n Nam cao nh t, b n Linh th p nh tạ ấ ạ ấ ấ
D. B n Loan cao nh t, b n Nam th p nh tạ ấ ạ ấ ấ
Câu 9: B n Nam cao 1,57 m, b n Linh cao 1,53 m, b n Loan cao 1,49 m.ạ ạ ạ hi uể
Chi u cao c a b n cao nh t h n b n th p nh t là bao nhiêu mét?ề ủ ạ ấ ơ ạ ấ ấ
A.0,18m
B.0,08m
C.0,04m
D.0,14m
Câu 10: Bác Đ ng c a ba thanh g : thanh th nh t dài 1,85 m, thanh th hai ồ ủ ỗ ứ ấ ứ
dài h n thanh th nh t 10 cm. Đ dài thanh g th ba ng n h n t ng đ dài ơ ứ ấ ộ ỗ ứ ắ ơ ổ ộ
hai thanh g đ u tiên là 1,35 m. Thanh g th ba mà bác Đ ng đã c a dài bao ỗ ầ ỗ ứ ồ ư
nhiêu mét?
A.1,95m
B.3,8m
C.2,48m
D. 2,38m
Câu 11: Tính chu vi c a hình tam giác sau:ủ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.7,85(cm)
B.7,95(cm
2
)
C.7,55(cm
2
)
D.7,95(cm)
Câu 12: Th c hi n phép tính:ự ệ (−4,5) + 3,6 + 4,5 + (−3,6) ta đ c k t qu là:ượ ế ả
A.0
B.1
C.2
D.3
Câu 13: Th c hi n các phép tính sau:ự ệ (−45,5) . 0,4 ta đ c k t qu là:ượ ế ả
A.18,2
B.−18,2
C.−182
D. 1,82
Câu 14: Th c hi n các phép tính sau:ự ệ −0,18 . (−1,5) ta đ c k t qu là:ượ ế ả
A.−0,27
B.−2,7
C.0,27
D.2,7
Câu 15: Th c hi n các phép tính sau:ự ệ 0,15 . 4,4 ta đ c k t qu là:ượ ế ả
A.6,6
B.0,66
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C.6,60
D.0,066
Câu 16: Tính di n tích S c a m t hình tròn có bán kínhệ ủ ộ R = 10cm theo công
th cứ
S = πR
2
v iớ π = 3,142
A.31,4cm
2
B.314cm
2
C.64,8cm
2
D.314cm
2
Câu 17:
Đi n s thích h p vào ch tr ngề ố ợ ỗ ố
Th c hi n phép tính:ự ệ 3,176 − (2,104 + 1,18) ta đ c k t qu là ượ ế ả
Câu 18:
Đi n vào ch tr ngề ỗ ố
Di n tích m t hình ch nh t có chi u dài 31,21 cm và chi u r ng 22,52 cm làệ ộ ữ ậ ề ề ộ
cm
2
Câu 19:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ