Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Bài 2: Các thành ph n c ầ a nguyên t ủ ử Câu 1. Nguyên t đ ử ư c t ợ o ạ nên t các h ừ t ạ c b ơ n ả là
A. proton, neutron và electron. B. proton và neutron. C. proton và electron.
D. neutron và electron. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Nguyên t đ ử ư c t ợ o ạ nên t 3 l ừ o i ạ h t ạ c b ơ n
ả là: proton (p), neutron (n) và electron (e). Câu 2. Trong m t ộ nguyên t , s ử ố proton A. b ng ằ số neutron. B. luôn l n h ớ n s ơ ố electron. C. b ng ằ số electron.
D. luôn gấp đôi số electron. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Trong m t ộ nguyên t , s
ử ố proton và số electron luôn b ng ằ nhau.
Câu 3. Phát bi u nào s ể au đây là đúng? A. Nguyên t m ử ang đi n t ệ ích âm. B. Nguyên t m ử ang đi n t ệ ích dư ng. ơ C. Không xác đ nh đ ị ược đi n t ệ ích c a nguyên t ủ . ử D. Nguyên t t ử rung hòa v đi ề n. ệ Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Trong m t ộ nguyên t , ử h t ạ proton mang đi n ệ tích dư ng ơ (+), electron mang đi n ệ tích (-)
và neutron không mang đi n t ệ ích. Trong m t ộ nguyên t , s
ử ố proton và số electron luôn b ng nhau. ằ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Nguyên t t ử rung hòa v đi ề n ( ệ không mang đi n t ệ ích).
Câu 4. Trong nguyên t , h ử t
ạ nào không mang đi n t ệ ích? A. Proton. B. Electron. C. Neutron. D. Neutron và proton. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Trong m t ộ nguyên t , ử h t ạ proton mang đi n ệ tích dư ng ơ (+), electron mang đi n ệ tích (-)
và neutron không mang đi n t ệ ích.
Câu 5. Nguyên tử nguyên tố carbon (C) có 6 proton. Số electron trong nguyên tử carbon là A. 5. B. 6. C. 12. D. 8. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Trong m t ộ nguyên t , s
ử ố proton và số electron luôn b ng nhau. ằ Số e = Số p = 6. Câu 6. H t ạ nhân nguyên t đ ử ư c ợ t o nên b ạ i ở các h t ạ A. proton và electron. B. proton và neutron.
C. electron và neutron.
D. proton, neutron và electron. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Nguyên t ử g m ồ l p v ớ t ỏ o ạ nên b i ở các h t ạ electron và h t ạ nhân t o ạ nên b i ở h t ạ proton và neutron.
Câu 7. X là nguyên tố phổ bi n ế nh t ấ trong M t ặ Tr i ờ , chi m ế kho ng ả 74% kh i ố lư ng ợ M t ặ Tr i ờ . Bi t ế m t ộ lo i ạ nguyên t ử c a ủ nguyên t ố X ch ỉt o ạ nên b i ở proton và electron
(không có neutron). Nguyên t X ố là A. Lithium. B. Carbon. C. Helium. D. Hydrogen. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Trong t t ấ cả các nguyên t , ố duy nh t ấ có m t ộ lo i ạ nguyên t ử c a ủ hydrogen (H) ch ỉt o ạ nên b i
ở proton và electron (không có neutron). Câu 8. M t
ộ cách gần đúng, có th coi ể khối lư ng nguyên ợ t b ử ng kh ằ i ố lư ng c ợ a ủ A. h t ạ nhân. B. h t ạ proton. C. electron. D. neutron. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Do kh i ố lư ng ợ c a ủ các electron r t ấ nh ỏ so v i ớ kh i ố lư ng ợ c a ủ proton hay neutron nên khối lư ng ợ nguyên tử t p ậ trung chủ y u ế ở h t ạ nhân nguyên t . ử M t ộ cách g n ầ đúng, có thể coi khối lư ng ợ nguyên t b ử ng kh ằ i ố lư ng c ợ a ủ h t ạ nhân.
Câu 9. Phát bi u nào s ể au đây không đúng? A. Kích thư c ớ c a h ủ t ạ nhân r t ấ nhỏ so v i ớ kích thư c ớ c a nguyên t ủ . ử B. Nguyên t ử c a ủ các nguyên t khác ố nhau có kh i ố lư ng khác ợ nhau nh ng ư kích thư c ớ giống nhau. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. Ph n không gi ầ an rỗng chi m ế chủ y u t ế rong nguyên tử D. Kích thư c ớ h t ạ nhân b ng kho ằ ng ả 10-5 đ n 10 ế
-4 lần kích thước nguyên t . ử Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Phát bi u
ể không đúng: Nguyên tử c a
ủ các nguyên tố khác nhau có kh i ố lư ng ợ khác nhau nh ng ư kích thư c gi ớ ống nhau. Vì: Nguyên tử c a các ủ
nguyên tố khác nhau có kích thư c ớ và kh i ố lư ng ợ khác nhau. Câu 10. Bi t ế m t ộ h t ạ proton có kh i ố lư ng ợ g n
ầ đúng là 1 amu. Hãy cho bi t ế bao nhiêu h t ạ proton thì có t ng kh ổ i ố lư ng ợ b ng 1 gam ằ ? A. 1,6605×1023. B. 6,022×1022. C. 6,022×1023. D. 1,6605×1024. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C
1amu = 1,6605×10-27 kg = 1,6605×10-24 g. 1 24 1,6605 1 0 Trong 1 gam có: 6,022×1023 h t ạ proton. Câu 11. Cho bi t ế khối lư ng ợ c a các ủ h t ạ c u t ấ o nên ạ nguyên t nh ử s ư au: Lo i ạ h t ạ Electron (e) Proton (p) Neutron (n) Khối lư ng ( ợ amu) 0,00055 1 1
Nguyên tử lithium (Li) có 3p, 4n và 3e. Kh i ố lư ng ợ l p ớ vỏ c a ủ Li b ng ằ kho ng ả bao nhiêu phần trăm kh i ố lư ng ợ c a c ủ nguyên t ả L ử i? A. 0,2081% B. 1,2334%. C. 0,0812%. D. 0,0236%. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Các thành phần của nguyên tử Hóa 10 Cánh diều
170
85 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(170 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 2: Các thành ph n c a nguyên tầ ủ ử
Câu 1. Nguyên t đ c t o nên t các h t c b n làử ượ ạ ừ ạ ơ ả
A. proton, neutron và electron.
B. proton và neutron.
C. proton và electron.
D. neutron và electron.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Nguyên t đ c t o nên t 3 lo i h t c b n là: proton (p), neutron (n) và electron (e).ử ượ ạ ừ ạ ạ ơ ả
Câu 2. Trong m t nguyên t , s protonộ ử ố
A. b ng s neutron.ằ ố
B. luôn l n h n s electron.ớ ơ ố
C. b ng s electron.ằ ố
D. luôn g p đôi s electron.ấ ố
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Trong m t nguyên t , s protonộ ử ố và s electron luôn b ng nhau.ố ằ
Câu 3. Phát bi u nào sau đây là ể đúng?
A. Nguyên t mang đi n tích âm.ử ệ
B. Nguyên t mang đi n tích d ng.ử ệ ươ
C. Không xác đ nh đ c đi n tích c a nguyên t .ị ượ ệ ủ ử
D. Nguyên t trung hòa v đi n.ử ề ệ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Trong m t nguyên t , h t proton mang đi n tích d ng (+), electron mang đi n tích (-)ộ ử ạ ệ ươ ệ
và neutron không mang đi n tích.ệ
Trong m t nguyên t , s proton và s electron luôn b ng nhau.ộ ử ố ố ằ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Nguyên t trung hòa v đi n (không mang đi n tích).ử ề ệ ệ
Câu 4. Trong nguyên t , h t nào ử ạ không mang đi n tích?ệ
A. Proton.
B. Electron.
C. Neutron.
D. Neutron và proton.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Trong m t nguyên t , h t proton mang đi n tích d ng (+), electron mang đi n tích (-)ộ ử ạ ệ ươ ệ
và neutron không mang đi n tích.ệ
Câu 5. Nguyên t nguyên t carbon (C) có 6 proton. S electron trong nguyên tử ố ố ử
carbon là
A. 5.
B. 6.
C. 12.
D. 8.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Trong m t nguyên t , s proton và s electron luôn b ng nhau.ộ ử ố ố ằ
S e = S p = 6.ố ố
Câu 6. H t nhân nguyên t đ c t o nên b i các h tạ ử ượ ạ ở ạ
A. proton và electron.
B. proton và neutron.
C. electron và neutron.
D. proton, neutron và electron.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Nguyên t g m l p v t o nên b i các h t electron và h t nhân t o nên b i h t protonử ồ ớ ỏ ạ ở ạ ạ ạ ở ạ
và neutron.
Câu 7. X là nguyên t ph bi n nh t trong M t Tr i, chi m kho ng 74% kh i l ngố ổ ế ấ ặ ờ ế ả ố ượ
M t Tr i. Bi t m t lo i nguyên t c a nguyên t X ch t o nên b i proton và electronặ ờ ế ộ ạ ử ủ ố ỉ ạ ở
(không có neutron). Nguyên t X làố
A. Lithium.
B. Carbon.
C. Helium.
D. Hydrogen.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Trong t t c các nguyên t , duy nh t có m t lo i nguyên t c a hydrogen (H) ch t oấ ả ố ấ ộ ạ ử ủ ỉ ạ
nên b i proton và electron (không có neutron).ở
Câu 8. M t cách g n đúng, có th coi kh i l ng nguyên t b ng kh i l ng c aộ ầ ể ố ượ ử ằ ố ượ ủ
A. h t nhân.ạ
B. h t proton.ạ
C. electron.
D. neutron.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Do kh i l ng c a các electron r t nh so v i kh i l ng c a proton hay neutron nênố ượ ủ ấ ỏ ớ ố ượ ủ
kh i l ng nguyên t t p trung ch y u h t nhân nguyên t . M t cách g n đúng,ố ượ ử ậ ủ ế ở ạ ử ộ ầ
có th coi kh i l ng nguyên t b ng kh i l ng c a h t nhân.ể ố ượ ử ằ ố ượ ủ ạ
Câu 9. Phát bi u nào sau đây ể không đúng?
A. Kích th c c a h t nhân r t nh so v i kích th c c a nguyên t .ướ ủ ạ ấ ỏ ớ ướ ủ ử
B. Nguyên t c a các nguyên t khác nhau có kh i l ng khác nhau nh ng kích th cử ủ ố ố ượ ư ướ
gi ng nhau.ố
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. Ph n không gian r ng chi m ch y u trong nguyên tầ ỗ ế ủ ế ử
D. Kích th c h t nhân b ng kho ng 10ướ ạ ằ ả
-5
đ n 10ế
-4
l n kích th c nguyên t .ầ ướ ử
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Phát bi u ể không đúng: Nguyên t c a các nguyên t khác nhau có kh i l ng khácử ủ ố ố ượ
nhau nh ng kích th c gi ng nhau.ư ướ ố
Vì: Nguyên t c a các nguyên t khác nhau có kích th c và kh i l ng khác nhau.ử ủ ố ướ ố ượ
Câu 10. Bi t m t h t proton có kh i l ng g n đúng là 1 amu. Hãy cho bi t baoế ộ ạ ố ượ ầ ế
nhiêu h t proton thì có t ng kh i l ng b ng 1 gam?ạ ổ ố ượ ằ
A. 1,6605×10
23
.
B. 6,022×10
22
.
C. 6,022×10
23
.
D. 1,6605×10
24
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
1amu = 1,6605×10
-27
kg = 1,6605×10
-24
g.
Trong 1 gam có:
24
1
1,6605 10
6,022×10
23
h t proton.ạ
Câu 11. Cho bi t kh i l ng c a các h t c u t o nên nguyên t nh sau:ế ố ượ ủ ạ ấ ạ ử ư
Lo i h tạ ạ Electron (e) Proton (p) Neutron (n)
Kh i l ng (amu)ố ượ 0,00055 1 1
Nguyên t lithium (Li) có 3p, 4n và 3e. Kh i l ng l p v c a Li b ng kho ng baoử ố ượ ớ ỏ ủ ằ ả
nhiêu ph n trăm kh i l ng c a c nguyên t Li?ầ ố ượ ủ ả ử
A. 0,2081%
B. 1,2334%.
C. 0,0812%.
D. 0,0236%.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Ph n trăm kh i l ng l p v c a Li là: ầ ố ượ ớ ỏ ủ
3 0,00055
100% 0,0236%
3 1 4 1 3 0,00055
.
Câu 12. Nguyên t nguyên t Potassium (K) có 19 proton và 20 n tron. Kh i l ngử ố ơ ố ượ
g n đúng c a nguyên t K là (bi t mầ ủ ử ế
e
= 0,00055 amu; m
p
= 1 amu; m
n
= 1 amu)
A. 29,01 amu.
B. 38,02 amu.
C. 39,01 amu.
D. 32,10 amu.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Trong m t nguyên t K, s p = s e = 19.ộ ử ố ố
Kh i l ng g n đúng c a nguyên t K = mố ượ ầ ủ ử
p
+ m
n
+ m
e
= 19×1 + 20×1 + 19×0,00055 39,01 (amu).
Câu 13. Tính t ng s proton, neutron và electron trong m t phân t carbon dioxideổ ố ộ ử
(CO
2
). Bi t trong phân t này, nguyên t C có 6 proton và 6 neutron; nguyên t O có 8ế ử ử ử
proton và 8 neutron.
A. 42 h t.ạ
B. 66 h t.ạ
C. 60 h t.ạ
D. 55 h t.ạ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Phân t COử
2
đ c t o nên t 1 nguyên t C và 2 nguyên t O.ượ ạ ừ ử ử
Nguyên t C có: s p = s e = 6; nguyên t O có: s p = s e = 8.ử ố ố ử ố ố
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ