Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 16. Các y u t ế ố nh h ả ư ng đ ở n t ế c đ ố ph ộ n ả ng hóa h ứ c ọ Câu 1. Tốc đ ph ộ n ả ng ph ứ t ụ hu c ộ vào các y u t ế ố A. nồng đ , ộ áp suất B. nhiệt độ C. chất xúc tác, di n t ệ ích b m ề t ặ D. Cả A, B và C
Câu 2. Mối quan hệ gi a ữ nhi t ệ độ và t c ố độ ph n ả ng ứ hóa h c ọ đư c ợ bi u ể di n b ễ ng công ằ th c ứ t2 t2 1t A. 10 1 t = t2 t t B. 1 t = 2 1 t2 t2 1t 1 0 C. 1 t = t2 1 t t2 D. 10 1 t = Câu 3. K t ế lu n nào ậ sau đây sai? A. Khi tăng nồng đ ch ộ t ấ ph n ả ng, t ứ ốc đ ph ộ n ả ng t ứ ăng; B. Khi tăng nhi t ệ đ , t ộ ốc đ ph ộ n ả ng t ứ ăng; C. Đối v i ớ tất c các ả ph n ả ng, ứ t c đ ố ộ ph n ả ng t ứ ăng khi áp su t ấ tăng; D. Khi tăng di n ệ tích bề m t ặ ti p ế xúc c a ủ ch t ấ ph n ả ng, ứ t c ố độ ph n ả ng ứ tăng.
Câu 4. Chất làm tăng t c ố đ ộ ph n ả ng ứ hóa h c, ọ nh ng ư v n ẫ đư c ợ b o ả toàn về chất và lư ng khi ợ k t ế thúc ph n ả ng l ứ à A. chất xúc tác; B. chất ban đầu; C. chất s n ph ả ẩm; D. Cả A, B và C đ u s ề ai. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 5. Khi đốt than trong lò, đ y ậ n p l ắ ò sẽ gi t ữ han cháy đư c ợ lâu h n. ơ Y u ế tố nh ả hư ng đ ở n t ế ốc đ ph ộ n ả ng đ ứ ư c v ợ n ậ d ng t ụ rong ví d t ụ rên là A. nhiệt đ ; ộ B. nồng đ ; ộ C. chất xúc tác; D. diện tích b m ề t ặ ti p ế xúc. Câu 6. Hi n ệ tư ng ợ nào dư i ớ đây thể hi n ệ nh ả hư ng ở c a ủ nhi t ệ độ đ n ế t c ố độ ph n ả ng? ứ A. Thanh c i ủ đư c ợ ch nh ẻ h ỏ n t ơ hì s cháy ẽ nhanh h n; ơ B. Qu t ạ gió vào b p ế than đ t ể hanh cháy nhanh h n; ơ C. Th c ứ ăn lâu b ôi ị thiu h n ơ khi đ t ể rong t l ủ nh; ạ
D. Các enzyme làm thúc đ y các ẩ ph n ả ng s ứ inh hóa trong c t ơ h . ể Câu 7. Cho ph n ả ng: ứ
2CO (g) + O2 (g) ⟶ 2CO2 (g) V i ớ hệ số nhi t ệ độ Van’t Hoff 2 . Tốc độ ph n ả ng ứ thay đ i ổ như thế nào khi tăng nhi t ệ đ ph ộ n ả ng t ứ 40°C ừ lên 70°C? A. tăng gấp 2 lần; B. tăng gấp 8 lần; C. gi m ả 4 lần; D. tăng gấp 6 lần. Câu 8. Cho hi n ệ tư ng
ợ sau: Tàn đóm đỏ bùng lên khi cho vào bình oxygen nguyên chất. Hiện tư ng t ợ rên th hi ể n ệ nh h ả ư ng ở c a y ủ u ế t nào đ ố n t ế c đ ố ph ộ n ả ng? ứ A. Nồng đ ; ộ B. Nhi t ệ đ ; ộ C. Di n t ệ ích b m ề t ặ ti p xúc; ế D. Chất xúc tác. Câu 9. Ngư i ờ ta v n ậ d ng ụ y u ế tố nào để tăng t c ố đ ộ ph n ả ng ứ trong trư ng ờ h p ợ sau: Nung h n ỗ h p ợ b t ộ đá vôi, đ t ấ sét và th ch ạ cao ở nhi t ệ đ ộ cao đ ể s n ả
xuất clinke trong công nghi p s ệ n ả xu t ấ xi măng. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Nồng đ ; ộ B. Nhi t ệ đ ; ộ C. Áp suất; D. Chất xúc tác. Câu 10. Ph n ả ng t ứ rong thí nghi m ệ nào dư i ớ đây có t c đ ố l ộ n nh ớ t ấ ? A. a gam Zn (h t ạ ) + dung d ch H ị Cl 0,2M 30°C ở ; B. a gam Zn (b t ộ ) + dung d ch H ị Cl 0,2M 30°C ở ; C. a gam Zn (h t ạ ) + dung d ch H ị Cl 0,2M 40°C ở ; D. a gam Zn (b t ộ ) + dung d ch H ị Cl 0,2M 40°C ở .
Câu 11. Hệ số nhi t ệ độ Van’t Hoff c a ủ m t ộ ph n ả ng ứ là 3 . Tốc độ ph n ả ng t ứ hay đổi nh t ư h nào khi ế gi m ả nhi t ệ đ ph ộ n ả ng t ứ 80°C ừ về 60°C? A. gi m ả 9 lần; B. tăng 3 lần; C. gi m ả 6 lần; D. tăng 9 lần.
Câu 12. Phát bi u nào s ể au đây sai? A. Nồng đ các ch ộ ất ph n ả ng càng l ứ n, t ớ ốc đ ph ộ n ả ng càng l ứ n; ớ B. Áp su t ấ c a ủ các ch t ấ khí tham gia ph n ả ng ứ càng l n, ớ t c ố độ ph n ả ng ứ càng l n; ớ C. Di n t ệ ích b m ề t ặ càng nh , t ỏ c đ ố ph ộ n ả ng càng l ứ n; ớ D. Nhiệt đ càng cao, t ộ ốc đ ph ộ n ả ng càng l ứ n. ớ Câu 13. Cho ph n ả ng
ứ sau: 2KMnO4 (s) → K2MnO4 (s) + MnO2 (s) + O2 (g). Y u t ế ố không nh ả hư ng đ ở n t ế ốc đ c ộ a ủ ph n ả ng ứ này là: A. Nhiệt đ ; ộ B. Kích thư c ớ KMnO4 (s); C. Áp suất; D. Cả A, B và C. Câu 14. Ngư i ờ ta sử d ng ụ phư ng ơ pháp nào để tăng t c ố độ ph n ả ng ứ trong trư ng ờ h p s ợ au: Nén hỗn h p
ợ khí N2 và H2 ở áp suất cao đ t ể ổng h p N ợ H3. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. Tăng nhi t ệ đ ; ộ B. Tăng áp su t ấ ; C. Tăng th t ể ích; D. Tăng di n t ệ ích b m ề t ặ ti p xúc. ế Câu 15. Thí nghi m ệ cho 7 gam k m ẽ h t ạ vào m t ộ c c ố đ ng ự dung d ch ị H2SO4 3M ở nhi t ệ đ ộ thư ng. ờ Tác đ ng ộ
nào sau đây không làm tăng t c ố độ c a ủ ph n ả ng? ứ A. Thay 7 gam k m ẽ h t ạ b ng 7 gam ằ k m ẽ b t ộ ; B. Dùng dung d ch H ị
2SO4 4M thay dung dịch H2SO4 3M; C. Ti n hành ế 40°C ở ; D. Làm l nh h ạ n h ỗ p ợ ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 D A C A B C B A B D 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A C C B D M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học Hóa học 10 Chân trời sáng tạo
125
63 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(125 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 16. Các y u t nh h ng đ n t c đ ph n ng hóa h cế ố ả ưở ế ố ộ ả ứ ọ
Câu 1. T c đ ph n ng ph thu c vào các y u tố ộ ả ứ ụ ộ ế ố
A. n ng đ , áp su tồ ộ ấ
B. nhi t đệ ộ
C. ch t xúc tác, di n tích b m tấ ệ ề ặ
D. C A, B và Cả
Câu 2. M i quan h gi a nhi t đ và t c đ ph n ng hóa h c đ c bi uố ệ ữ ệ ộ ố ộ ả ứ ọ ượ ể
di n b ng công th cễ ằ ứ
A.
2
1
t
t
=
2 1
t t
10
B.
2
1
t
t
=
2 1
t t
C.
2
1
t
t
=
2 1
t t 10
D.
2
1
t
t
=
1 2
t t
10
Câu 3. K t lu n nào sau đây ế ậ sai?
A. Khi tăng n ng đ ch t ph n ng, t c đ ph n ng tăng;ồ ộ ấ ả ứ ố ộ ả ứ
B. Khi tăng nhi t đ , t c đ ph n ng tăng;ệ ộ ố ộ ả ứ
C. Đ i v i t t c các ph n ng, t c đ ph n ng tăng khi áp su t tăng;ố ớ ấ ả ả ứ ố ộ ả ứ ấ
D. Khi tăng di n tích b m t ti p xúc c a ch t ph n ng, t c đ ph n ngệ ề ặ ế ủ ấ ả ứ ố ộ ả ứ
tăng.
Câu 4. Ch t làm tăng t c đ ph n ng hóa h c, nh ng v n đ c b o toàn vấ ố ộ ả ứ ọ ư ẫ ượ ả ề
ch t và l ng khi k t thúc ph n ng làấ ượ ế ả ứ
A. ch t xúc tác;ấ
B. ch t ban đ u;ấ ầ
C. ch t s n ph m;ấ ả ẩ
D. C A, B và C đ u sai.ả ề
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 5. Khi đ t than trong lò, đ y n p lò s gi than cháy đ c lâu h n.ố ậ ắ ẽ ữ ượ ơ
Y u t nh h ng đ n t c đ ph n ng đ c v n d ng trong ví d trên làế ố ả ưở ế ố ộ ả ứ ượ ậ ụ ụ
A. nhi t đ ;ệ ộ
B. n ng đ ;ồ ộ
C. ch t xúc tác;ấ
D. di n tích b m t ti p xúc.ệ ề ặ ế
Câu 6. Hi n t ng nào d i đây th hi n nh h ng c a nhi t đ đ n t cệ ượ ướ ể ệ ả ưở ủ ệ ộ ế ố
đ ph n ng?ộ ả ứ
A. Thanh c i đ c ch nh h n thì s cháy nhanh h n;ủ ượ ẻ ỏ ơ ẽ ơ
B. Qu t gió vào b p than đ thanh cháy nhanh h n;ạ ế ể ơ
C. Th c ăn lâu b ôi thiu h n khi đ trong t l nh;ứ ị ơ ể ủ ạ
D. Các enzyme làm thúc đ y các ph n ng sinh hóa trong c th .ẩ ả ứ ơ ể
Câu 7. Cho ph n ng: 2ả ứ CO (g) + O
2
(g) ⟶ 2CO
2
(g)
V i h s nhi t đ Van’t Hoff ớ ệ ố ệ ộ
2
. T c đ ph n ng thay đ i nh th nàoố ộ ả ứ ổ ư ế
khi tăng nhi t đ ph n ng t 40°C lên 70°C?ệ ộ ả ứ ừ
A. tăng g p 2 l n;ấ ầ
B. tăng g p 8 l n;ấ ầ
C. gi m 4 l n;ả ầ
D. tăng g p 6 l n.ấ ầ
Câu 8. Cho hi n t ng sau: Tàn đóm đ bùng lên khi cho vào bình oxygenệ ượ ỏ
nguyên ch t.ấ
Hi n t ng trên th hi n nh h ng c a y u t nào đ n t c đ ph n ng?ệ ượ ể ệ ả ưở ủ ế ố ế ố ộ ả ứ
A. N ng đ ;ồ ộ
B. Nhi t đ ;ệ ộ
C. Di n tích b m t ti p xúc;ệ ề ặ ế
D. Ch t xúc tác.ấ
Câu 9. Ng i ta v n d ng y u t nào đ tăng t c đ ph n ng trong tr ngườ ậ ụ ế ố ể ố ộ ả ứ ườ
h p sau: Nung h n h p b t đá vôi, đ t sét và th ch cao nhi t đ cao đ s nợ ỗ ợ ộ ấ ạ ở ệ ộ ể ả
xu t clinke trong công nghi p s n xu t xi măng.ấ ệ ả ấ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. N ng đ ;ồ ộ
B. Nhi t đ ;ệ ộ
C. Áp su t;ấ
D. Ch t xúc tác.ấ
Câu 10. Ph n ng trong thí nghi m nào d i đây có t c đ l n nh t?ả ứ ệ ướ ố ộ ớ ấ
A. a gam Zn (h t) + dung d ch HCl 0,2M 30°C;ạ ị ở
B. a gam Zn (b t) + dung d ch HCl 0,2M 30°C;ộ ị ở
C. a gam Zn (h t) + dung d ch HCl 0,2M 40°C;ạ ị ở
D. a gam Zn (b t) + dung d ch HCl 0,2M 40°C.ộ ị ở
Câu 11. H s nhi t đ Van’t Hoff c a m t ph n ng là ệ ố ệ ộ ủ ộ ả ứ
3
. T c đ ph nố ộ ả
ng thay đ i nh th nào khi gi m nhi t đ ph n ng t 80°C v 60°C?ứ ổ ư ế ả ệ ộ ả ứ ừ ề
A. gi m 9 l n;ả ầ
B. tăng 3 l n;ầ
C. gi m 6 l n;ả ầ
D. tăng 9 l n.ầ
Câu 12. Phát bi u nào sau đây ể sai?
A. N ng đ các ch t ph n ng càng l n, t c đ ph n ng càng l n;ồ ộ ấ ả ứ ớ ố ộ ả ứ ớ
B. Áp su t c a các ch t khí tham gia ph n ng càng l n, t c đ ph n ngấ ủ ấ ả ứ ớ ố ộ ả ứ
càng l n;ớ
C. Di n tích b m t càng nh , t c đ ph n ng càng l n;ệ ề ặ ỏ ố ộ ả ứ ớ
D. Nhi t đ càng cao, t c đ ph n ng càng l n.ệ ộ ố ộ ả ứ ớ
Câu 13. Cho ph n ng sau: 2KMnOả ứ
4
(s) → K
2
MnO
4
(s) + MnO
2
(s) + O
2
(g).
Y u t ế ố không nh h ng đ n t c đ c a ph n ng này là:ả ưở ế ố ộ ủ ả ứ
A. Nhi t đ ;ệ ộ
B. Kích th c ướ KMnO
4
(s);
C. Áp su t;ấ
D. C A, B và C.ả
Câu 14. Ng i ta s d ng ph ng pháp nào đ tăng t c đ ph n ng trongườ ử ụ ươ ể ố ộ ả ứ
tr ng h p sau: Nén h n h p khí Nườ ợ ỗ ợ
2
và H
2
áp su t cao đ t ng h p NHở ấ ể ổ ợ
3
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Tăng nhi t đ ;ệ ộ
B. Tăng áp su t;ấ
C. Tăng th tích;ể
D. Tăng di n tích b m t ti p xúc.ệ ề ặ ế
Câu 15. Thí nghi m cho 7 gam k m h t vào m t c c đ ng dung d ch Hệ ẽ ạ ộ ố ự ị
2
SO
4
3M nhi t đ th ng. Tác đ ng nào sau đây ở ệ ộ ườ ộ không làm tăng t c đ c a ph nố ộ ủ ả
ng?ứ
A. Thay 7 gam k m h t b ng 7 gam k m b t;ẽ ạ ằ ẽ ộ
B. Dùng dung d ch Hị
2
SO
4
4M thay dung d ch Hị
2
SO
4
3M;
C. Ti n hành 40°C;ế ở
D. Làm l nh h n h pạ ỗ ợ
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D A C A B C B A B D
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A C C B D
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ