Trắc nghiệm Cấu tạo bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học Hóa học 10 Chân trời sáng tạo

235 118 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Hóa Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Hóa học 10 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.1 K 544 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(235 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 5. C u t o b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c
Câu 1. Năm 1869, nhà hóa h c đã công b b ng tu n hoàn các nguyên t hóa
h c là
A. Rutherford
B. Niu-t nơ
C. Tôm-x nơ
D. Mendeleev
Câu 2. Theo b ng tu n hoàn c a Mendeleev, các nguyên t đ c s p x p theo ượ ế
th t tăng d n
A. kh i l ng nguyên t ượ
B. c u hình electron
C. s hi u nguyên t
D. s kh i
Câu 3. B ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c hi n đ i ngày nay đ c xây ượ
d ng d a trên c s m i liên h gi a ơ
A. kh i l ng nguyên t và tính ch t; ượ
B. s hi u nguyên t và tính ch t;
C. s kh i và tính ch t;
D. c u hình electron và tính ch t.
Câu 4. S th t c a m t ô nguyên t b ng
A. s l p electron c a nguyên t hóa h c trong ô đó
B. s electron l p ngoài cùng c a nguyên t hóa h c trong ô đó
C. s hi u nguyên t c a nguyên t hóa h c trong ô đó
D. s kh i c a nguyên t hóa h c trong ô đó
Câu 5. Các nguyên t cùng s l p electron trong nguyên t đ c x p thành ượ ế
m t hàng, g i là
A. chu kì
B. ô nguyên t
C. nhóm
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. b ng tu n hoàn
Câu 6. B ng tu n hoàn g m có
A. 7 chu kì: 4 chu kì nh và 3 chu kì l n
B. 8 chu kì: 4 chu kì nh và 4 chu kì l n
C. 18 chu kì: 8 chu kì nh và 10 chu kì l n
D. 7 chu kì: 3 chu kì nh và 4 chu kì l n
Câu 7. Nguyên t có s hi u nguyên t là 19 thu c chu kì nào trong b ng tu n
hoàn?
A. 2
B. 3
C. 4
Câu 8. Các electron có kh năng tham gia hình thành liên k t hóa h c là ế
A. electron s
B. electron p
C. electron hóa tr
D. electron l p trong cùng
Câu 9. Nguyên t c s p x p các nguyên t trong b ng tu n hoàn là ế
A. Các nguyên t đ c x p theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân ượ ế
nguyên t
B. Các nguyên t cùng s l p electron trong nguyên t đ c x p cùng m tượ ế
chu kì
C. Các nguyên t nguyên t c u hình electron t ng t nhau đ c x p ươ ượ ế
cùng m t nhóm
D. C A, B và C đ u đúng.
Câu 10. Nguyên t aluminium (Al) s hi u nguyên t 13. Al thu c kh i
nguyên t
A. s
B. p
C. d
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. f
Câu 11. Nguyên t Y (Z = 17). Trong b ng tu n hoàn, Y thu c nhóm
A. IIIA
B. VIIA
C. IIIB
D. VA
Câu 12. Nguyên t Y chu kì 3 nhóm IVA. C u hình electron nguyên t c a Y
A. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
4
B. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
2
C. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
D. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
3
4s
2
Câu 13. Cho nguyên t X s hi u nguyên t 23. V trí c a X trong b ng
tu n hoàn
A. ô s 23, chu kì 4, nhóm IIIA;
B. ô s 23, chu kì 4, nhóm IIIB;
C. ô s 23, chu kì 3, nhóm IIIA;
D. ô s 23, chu kì 4, nhóm VB.
Câu 14. Argon (Ar) có s hi u nguyên t là 18. Ar là nguyên t
A. kim lo i
B. phi kim
C. khí hi mế
D. kim lo i ho c phi kim
Câu 15. C u hình electron c a nguyên t khí hi m thu c chu kì 2 là ế
A. 1s
2
2s
2
B. 1s
2
2s
2
2p
4
C. 1s
2
2s
2
2p
6
D. 1s
2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 5. Cấu t o b ng t u n h
oàn các nguyên t hóa h c
Câu 1. Năm 1869, nhà hóa h c ọ đã công bố b ng ả tu n ầ hoàn các nguyên t ố hóa h c l ọ à A. Rutherford B. Niu-t n ơ C. Tôm-x n ơ D. Mendeleev Câu 2. Theo b ng t ả u n hoàn c ầ a
ủ Mendeleev, các nguyên tố đư c ợ s p ắ x p t ế heo th t ứ t ự ăng dần A. khối lư ng ợ nguyên tử B. cấu hình electron C. số hiệu nguyên tử D. số khối Câu 3. B ng ả tu n
ầ hoàn các nguyên tố hóa h c ọ hi n ệ đ i ạ ngày nay đư c ợ xây d ng d ự a t ự rên c s ơ m ở ối liên h gi ệ a ữ A. khối lư ng ợ nguyên t và t ử ính ch t ấ ; B. số hiệu nguyên t và ử tính ch t ấ ; C. số khối và tính ch t ấ ;
D. cấu hình electron và tính ch t ấ . Câu 4. Số th t ứ c ự a ủ m t ộ ô nguyên tố b ng ằ A. số l p el ớ ectron c a ủ nguyên tố hóa h c ọ trong ô đó B. số electron l p ớ ngoài cùng c a nguyên t ủ ố hóa h c ọ trong ô đó C. số hiệu nguyên t c ử a ủ nguyên tố hóa h c t ọ rong ô đó D. số khối c a nguyên t ủ ố hóa h c t ọ rong ô đó
Câu 5. Các nguyên tố có cùng s ố l p ớ electron trong nguyên t ử đư c ợ x p ế thành m t ộ hàng, g i ọ là A. chu kì B. ô nguyên tố C. nhóm M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. b ng ả tu n hoàn ầ Câu 6. B ng t ả uần hoàn gồm có
A. 7 chu kì: 4 chu kì nhỏ và 3 chu kì l n ớ
B. 8 chu kì: 4 chu kì nh và 4 chu kì ỏ l n ớ
C. 18 chu kì: 8 chu kì nh và 10 chu kì ỏ l n ớ
D. 7 chu kì: 3 chu kì nhỏ và 4 chu kì l n ớ
Câu 7. Nguyên tố có s hi ố u ệ nguyên t ử là 19 thu c ộ chu kì nào trong b ng ả tu n ầ hoàn? A. 2 B. 3 C. 4
Câu 8. Các electron có khả năng tham gia hình thành liên k t ế hóa h c ọ là A. electron s B. electron p C. electron hóa trị D. electron l ở p ớ trong cùng Câu 9. Nguyên t c s ắ p x ắ p các ế nguyên tố trong b ng ả tu n hoàn l ầ à A. Các nguyên tố đư c ợ x p ế theo chi u ề tăng d n ầ c a ủ đi n ệ tích h t ạ nhân nguyên tử
B. Các nguyên tố có cùng số l p
ớ electron trong nguyên tử đư c ợ x p ế cùng m t ộ chu kì
C. Các nguyên tố mà nguyên tử có c u ấ hình electron tư ng ơ t ự nhau đư c ợ x p ế cùng m t ộ nhóm D. C ả A, B và C đ u đúng. ề
Câu 10. Nguyên tố aluminium (Al) có số hi u
ệ nguyên tử là 13. Al thu c ộ kh i ố nguyên tố A. s B. p C. d M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. f
Câu 11. Nguyên tố Y (Z = 17). Trong b ng t ả u n hoàn, ầ Y thu c nhóm ộ A. IIIA B. VIIA C. IIIB D. VA
Câu 12. Nguyên tố Y ở chu kì 3 nhóm IVA. Cấu hình electron nguyên t c ử a ủ Y là A. 1s22s22p63s23p4 B. 1s22s22p63s23p2 C. 1s22s22p63s23p6 D. 1s22s22p63s23p63d34s2
Câu 13. Cho nguyên tố X có số hi u ệ nguyên t ử là 23. V ịtrí c a ủ X trong b ng ả tuần hoàn là
A. ô số 23, chu kì 4, nhóm IIIA;
B. ô số 23, chu kì 4, nhóm IIIB;
C. ô số 23, chu kì 3, nhóm IIIA;
D. ô số 23, chu kì 4, nhóm VB.
Câu 14. Argon (Ar) có s hi ố u nguyên t ệ l ử à 18. Ar là nguyên tố A. kim lo i ạ B. phi kim C. khí hi m ế D. kim lo i ạ ho c ặ phi kim
Câu 15. Cấu hình electron c a nguyên t ủ ố khí hi m ế thu c chu kì ộ 2 là A. 1s22s2 B. 1s22s22p4 C. 1s22s22p6 D. 1s2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo