Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 4. Cấu trúc l p v ớ el
ỏ ectron c a nguyên t ủ ử
Câu 1. Phát bi u đúng khi ể nói v m ề ô hình nguyên t hi ử n đ ệ i ạ là A. Các electron chuy n ể đ ng ộ theo nh ng ữ quỹ đ o ạ hình tròn hay b u ầ d c ụ xác định xung quanh h t ạ nhân. B. Trong nguyên t , ử các electron chuy n ể đ ng ộ r t ấ nhanh xung quanh h t ạ nhân theo m t ộ qu đ ỹ o ạ xác đ nh, t ị o t ạ hành đám mây electron. C. Trong nguyên t , ử các electron chuy n ể đ ng ộ r t ấ nhanh xung quanh h t ạ nhân không theo m t ộ qu đ ỹ o ạ xác đ nh, t ị o t ạ hành đám mây electron. D. Các electron chuy n ể đ ng ộ theo nh ng ữ quỹ đ o ạ hình tròn hay b u ầ d c ụ xác định xung quanh h t ạ nhân, t o
ạ thành đám mây electron.
Câu 2. Orbital nguyên t ( ử kí hi u l ệ à AO) là A. khu v c ự không gian xung quanh h t
ạ nhân nguyên tử mà xác su t ấ tìm th y ấ electron trong khu v c ự đó là l n nh ớ t ấ (kho ng ả 90%); B. khu v c ự không gian trong h t ạ nhân nguyên t ử mà xác su t ấ tìm th y ấ electron trong khu v c ự đó là l n nh ớ t ấ (kho ng ả 90%); C. khu v c ự không gian xung quanh h t
ạ nhân nguyên tử mà xác su t ấ tìm th y ấ electron trong khu v c ự đó là nh nh ỏ t ấ (kho ng ả 10%); D. khu v c ự không gian xung quanh h t
ạ nhân nguyên tử mà xác su t ấ tìm th y ấ proton trong khu v c đó l ự à nh nh ỏ t ấ (kho ng 10% ả ). Câu 3. Hình dư i ớ đây cho bi t ế hình d ng ạ c a ủ orbital A. s; B. p; C. d; D. f. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 4. Trong nguyên t , các ử electron đư c ợ s p ắ x p ế thành t ng ừ l p ớ t g ừ n ầ đ n ế xa h t ạ nhân. Kí hi u c ệ a các ủ l p t ớ h 1, l ứ p 2, l ớ p 3, l ớ p ớ 4 l n l ầ ư t ợ là A. A, B, C, D; B. V, X, Y, Z, C. K, L, M, N D. M, N, O, P Câu 5. Kh ng ẳ đ nh nào s ị au đây là đúng?
A. Các electron trên cùng m t ộ l p ớ có năng lư ng ợ b ng ằ nhau, trên cùng m t ộ phân l p ớ có năng lư ng g ợ ần b ng ằ nhau;
B. Các electron trên cùng m t ộ l p ớ có năng lư ng ợ g n ầ b ng ằ nhau, trên cùng m t ộ phân l p có năng l ớ ư ng b ợ ng ằ nhau;
C. Các electron trên cùng m t ộ l p, ớ phân l p ớ đ u ề có m c ứ năng lư ng ợ b ng ằ nhau;
D. Các electron trên cùng m t ộ l p, ớ phân l p ớ có m c ứ năng lư ng ợ g n ầ b ng ằ nhau.
Câu 6. Các phân l p s ớ , p, d và f lần lư t ợ có các số AO tư ng ơ ng l ứ à A. 1; 4; 9; 16 B. 1; 2; 3; 4 C. 1; 3; 5; 7 D. 2; 6; 10; 14 Câu 7. V i ớ 4 l p
ớ đầu (1, 2, 3, 4) số phân l p t ớ rong m i ỗ l p b ớ ng ằ A. 2 lần số th t ứ c ự a ủ l p đó ớ B. số th t ứ c ự a ủ l p đó ớ C. bình phư ng s ơ t ố h t ứ c ự a ủ l p đó ớ D. không xác đ nh ị
Câu 8. Theo nguyên lí Pauli A. Mỗi orbital ch ch ỉ a t
ứ ối đa 2 electron và có chi u t ề ự quay ngư c nhau. ợ B. Mỗi orbital ch ch ỉ a ứ t i ố đa 1 electron. C. Mỗi orbital ch ch ỉ a ứ t i
ố đa 2 electron và có cùng chi u t ề quay ự . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Mỗi orbital ch a ứ t i ố đa 3 electron.
Câu 9. Số electron tối đa trong l p ớ thứ n (n ≤ 4) là A. n B. 2n C. 2n2 D. n2 Câu 10. Kh ng đ ẳ ịnh sai là A. Các phân l p ớ s2, p6, d10, f14 ch a ứ đủ số electron t i ố đa g i ọ là phân l p ớ bão hòa. B. Các phân l p ớ s1, p3, d5, f7 ch a ứ m t ộ n a ử số electron t i ố đa g i ọ là phân l p ớ n a bão hòa. ử C. Các phân l p ch ớ a ư đ s ủ ố electron t i ố đa g i ọ là phân l p ch ớ a ư bão hòa. D. Trong cùng m t ộ phân l p ớ ch a
ư bão hòa, các electron sẽ phân bố vào các orbital sao cho s el ố ectron đ c ộ thân là t i ố thi u. ể Câu 11. Nguyên t N ử có Z = 7. S el ố ectron đ c ộ thân trong nguyên t N ử là A. 7 B. 5 C. 3 D. 1
Câu 12. Cho nguyên t Fe có ử Z = 26. C u hì ấ nh electron c a ủ nguyên t Fe l ử à A. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d8 B. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4d8 C. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d6 D. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d6 4s2
Câu 13. Nguyên tử X có c u
ấ hình electron 1s2 2s2 2p6 3s2 3p5. Kh ng ẳ đ nh ị sai là A. Nguyên t X ử có 17 electron; B. Phân l p 3p c ớ a ủ nguyên t X ử ch a ư bão hòa; C. Nguyên t X ử có 5 electron l ở p ngoài ớ cùng; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Cấu trúc lớp vỏ electron của nguyên tử Hóa học 10 Chân trời sáng tạo
173
87 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(173 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 4. C u trúc l p v electron c a nguyên tấ ớ ỏ ủ ử
Câu 1. Phát bi u đúng khi nói v mô hình nguyên t hi n đ i làể ề ử ệ ạ
A. Các electron chuy n đ ng theo nh ng qu đ o hình tròn hay b u d c xácể ộ ữ ỹ ạ ầ ụ
đ nh xung quanh h t nhân.ị ạ
B. Trong nguyên t , các electron chuy n đ ng r t nhanh xung quanh h t nhânử ể ộ ấ ạ
theo m t qu đ o xác đ nh, t o thành đám mây electron.ộ ỹ ạ ị ạ
C. Trong nguyên t , các electron chuy n đ ng r t nhanh xung quanh h t nhânử ể ộ ấ ạ
không theo m t qu đ o xác đ nh, t o thành đám mây electron.ộ ỹ ạ ị ạ
D. Các electron chuy n đ ng theo nh ng qu đ o hình tròn hay b u d c xácể ộ ữ ỹ ạ ầ ụ
đ nh xung quanh h t nhân, t o thành đám mây electron.ị ạ ạ
Câu 2. Orbital nguyên t (kí hi u là AO) làử ệ
A. khu v c không gian xung quanh h t nhân nguyên t mà xác su t tìm th yự ạ ử ấ ấ
electron trong khu v c đó là l n nh t (kho ng 90%);ự ớ ấ ả
B. khu v c không gian trong h t nhân nguyên t mà xác su t tìm th y ự ạ ử ấ ấ electron
trong khu v c đó là l n nh t (kho ng 90%);ự ớ ấ ả
C. khu v c không gian xung quanh h t nhân nguyên t mà xác su t tìm th yự ạ ử ấ ấ
electron trong khu v c đó là nh nh t (kho ng 10%);ự ỏ ấ ả
D. khu v c không gian xung quanh h t nhân nguyên t mà xác su t tìm th yự ạ ử ấ ấ
proton trong khu v c đó là nh nh t (kho ng 10%).ự ỏ ấ ả
Câu 3. Hình d i đây cho bi t hình d ng c a ướ ế ạ ủ orbital
A. s;
B. p;
C. d;
D. f.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 4. Trong nguyên t , các electron đ c s p x p thành t ng l p t g n đ nử ượ ắ ế ừ ớ ừ ầ ế
xa h t nhân. Kí hi u c a các l p th 1, l p 2, l p 3, l p 4 l n l t làạ ệ ủ ớ ứ ớ ớ ớ ầ ượ
A. A, B, C, D;
B. V, X, Y, Z,
C. K, L, M, N
D. M, N, O, P
Câu 5. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?ẳ ị
A. Các electron trên cùng m t l p có năng l ng b ng nhau, trên cùng m tộ ớ ượ ằ ộ
phân l p có năng l ng g n b ng nhau;ớ ượ ầ ằ
B. Các electron trên cùng m t l p có năng l ng g n b ng nhau, trên cùngộ ớ ượ ầ ằ
m t phân l p có năng l ng b ng nhau;ộ ớ ượ ằ
C. Các electron trên cùng m t l p, phân l p đ u có m c năng l ng b ngộ ớ ớ ề ứ ượ ằ
nhau;
D. Các electron trên cùng m t l p, phân l p có m c năng l ng g n b ngộ ớ ớ ứ ượ ầ ằ
nhau.
Câu 6. Các phân l p s, p, d và f l n l t có các s AO t ng ng làớ ầ ượ ố ươ ứ
A. 1; 4; 9; 16
B. 1; 2; 3; 4
C. 1; 3; 5; 7
D. 2; 6; 10; 14
Câu 7. V i 4 l p đ u (1, 2, 3, 4) s phân l p trong m i l p b ngớ ớ ầ ố ớ ỗ ớ ằ
A. 2 l n s th t c a l p đóầ ố ứ ự ủ ớ
B. s th t c a l p đóố ứ ự ủ ớ
C. bình ph ng s th t c a l p đóươ ố ứ ự ủ ớ
D. không xác đ nhị
Câu 8. Theo nguyên lí Pauli
A. M i orbital ch ch a t i đa 2 electron và có chi u t quay ng c nhau.ỗ ỉ ứ ố ề ự ượ
B. M i orbital ch ch a t i đa 1 electron.ỗ ỉ ứ ố
C. M i orbital ch ch a t i đa 2 electron và có cùng chi u t quay.ỗ ỉ ứ ố ề ự
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. M i orbital ch a t i đa 3 electron.ỗ ứ ố
Câu 9. S electron t i đa trong l p th n (n ≤ 4) làố ố ớ ứ
A. n
B. 2n
C. 2n
2
D. n
2
Câu 10. Kh ng đ nh ẳ ị sai là
A. Các phân l p sớ
2
, p
6
, d
10
, f
14
ch a đ s electron t i đa g i là phân l p bãoứ ủ ố ố ọ ớ
hòa.
B. Các phân l p sớ
1
, p
3
, d
5
, f
7
ch a m t n a s electron t i đa g i là phân l pứ ộ ử ố ố ọ ớ
n a bão hòa.ử
C. Các phân l p ch a đ s electron t i đa g i là phân l p ch a bão hòa.ớ ư ủ ố ố ọ ớ ư
D. Trong cùng m t phân l p ch a bão hòa, các electron s phân b vào cácộ ớ ư ẽ ố
orbital sao cho s electron đ c thân là t i thi u.ố ộ ố ể
Câu 11. Nguyên t N có Z = 7. S electron đ c thân trong nguyên t N làử ố ộ ử
A. 7
B. 5
C. 3
D. 1
Câu 12. Cho nguyên t Fe có Z = 26. C u hình electron c a nguyên t Fe làử ấ ủ ử
A. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
8
B. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
4d
8
C. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
4s
2
3d
6
D. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
6
4s
2
Câu 13. Nguyên t X có c u hình electron 1sử ấ
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
5
. Kh ng đ nh ẳ ị sai
là
A. Nguyên t X có 17 ử electron;
B. Phân l p 3p c a nguyên t X ch a bão hòa;ớ ủ ử ư
C. Nguyên t X có 5 ử electron l p ngoài cùng;ở ớ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ