Trắc nghiệm Địa lí 7 Bài 5 Chân trời sáng tạo: Thiên nhiên châu Á

420 210 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Địa Lý
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Địa lí 7 Chân trời sáng tạo có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    3.7 K 1.8 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 7 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Địa lí lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(420 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 5: THIÊN NHIÊN CHÂU Á
Câu 1. Châu Á có di n tích ph n đ t li n là bao nhiêu?
A. 44,5 tri u km²
B. 41,5 tri u km²
C. 40,5 tri u km²
D. 34,5 tri u km²
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Di n tích ph n đ t li n 41,5 tri u km² (bao g m ph n lãnh th c a Liên Bang
Nga châu Á); tính c các đ o, di n tích châu Á kho ng 44,4 tri u km² (sgk trang
111)
Câu 2. Châu Á không ti p giáp v i đ i d ng nào sau đây?ế ươ
A. Đ i Tây D ng ươ
B. B c Băng D ng ươ
C. Thái Bình D ngươ
D. n Đ D ng ươ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Châu Á ba m t giáp bi n các đ i d ng: Phía b c giáp B c Băng D ng, phía ươ ươ
đông giáp Thái Bình D ng và phía nam giáp n Đ D ng (sgk trang 111)ươ ươ
Câu 3. Châu Á ti p giáp v i 2 châu l c nào sau đây?ế
A. Châu Âu và châu Mĩ
B. Châu Mĩ và châu Đ i D ng ươ
C. Châu Âu và châu Phi
D. Châu Âu và châu Đ i D ng ươ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Châu Á ti p giáp v i hai châu l c: phía tây giáp v i châu Âu, phía tây nam giáp v iế
châu Phi qua eo đ t Xuy-ê (SGK trang 111)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 4. Châu Á có di n tích đ ng th m y trong các châu l c trên th gi i? ế
A. Th nh t.
B. Th hai.
C. Th ba.
D. Th 4.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
V kích th c, châu Á là châu l c r ng nh t th gi i v i di n tích ph n đ t li n là ướ ế
41,5 tri u km² (bao g m ph n lãnh th c a Liên Bang Nga châu Á); tính c các
đ o, di n tích châu Á kho ng 44,4 tri u km² (sgk trang 111)
Câu 5. Đ c đi m nào sau đây không ph i là đ c đi m v trí c a châu Á
A. Là m t b ph n c a l c đ a Á- Âu.
B. Kéo dài t c c B c đ n vùng Xích đ o. ế
C. Đ i b ph n di n tích n m gi a chí tuy n B c và chí tuy n Nam. ế ế
D. Ti p giáp v i 2 châu l c và 3 đ i d ng r ng l n.ế ươ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Lãnh th châu Á kéo dài t vùng c n c c B c đ n vùng Xích đ o, m t s đ o ế
qu n đ o đ n kho ng vĩ tuy n 10°N. (sgk trang 111) ế ế
Câu 6. Đ c đi m nào th hi n châu Á là m t châu l c r ng l n?
A. Ti p giáp hai châu l cế
B. Ti p giáp ba đ i d ng r ng l nế ươ
C. Lãnh th c d ng hình kh i
D. Kéo dài t vùng c c B c đ n vùng xích đ o ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Lãnh th châu Á kéo dài t vùng c n c c B c đ n vùng Xích đ o, m t s đ o ế
qu n đ o đ n kho ng vĩ tuy n 10°N (sgk trang 111) ế ế
Câu 7. H ng đ a hình ch y u c a các dãy núi châu Á làướ ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Đông-Tây ho c g n Đông-Tây và B c - Nam ho c d n B c Nam
B. Tây B c - Đông Nam và B c - Nam ho c g n B c - Nam
C. Đông - Tây và vòng cung
D. Vòng cung và Tây B c - Đông Nam
H ng d n gi i ướ
Đáp án đúng là: A
H ng đ a hình ch y u các dãy núi châu Á ướ ế Đông-Tây ho c g n Đông-Tây
B c - Nam ho c d n B c Nam (sgk trang 113)
Câu 8. Đâu không ph i là h ng núi ch y u c a châu Á? ướ ế
A. Đông - Tây ho c g n Đông - tây
B. B c - Nam ho c g n B c - Nam
C. Vòng cung và Tây B c - Đông Nam
D. Đông - Tây và B c - Nam
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
H ng đ a hình ch y u các dãy núi châu Á ướ ế Đông-Tây ho c g n Đông-Tây
B c - Nam ho c d n B c Nam (sgk trang 113)
Câu 9. Các núi và s n nguyên cao t p trung ch y u vùng nào sau đây châu Á?ơ ế
A. phía đông
B. phía tây
C. Trung tâm
D. phía b c
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Vùng trung tâm châu Á t p trung ch y u các núi s n nguyên cao (hình 5.1 sgk ế ơ
trang 113)
Câu 10. Châu Á có nhi u d u m , khí đ t t p trung nhi u nh t khu v c nào?
A. Đông Nam Á
B. Tây Nam Á
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Trung Á
D. Nam Á
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Châu Á có nhi u d u m , khí đ t t p trung nhi u nh t khu v c Tây Nam Á (hình
5.1 sgk trang 113)
Câu 11. Dãy núi nào sau đây là dãy núi cao và đ s nh t châu Á.
A. Hi-ma-lay-a
B. Côn Luân
C. Thiên S nơ
D. Cap-ca
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Dãy Hi-ma-lay đ nh E-v -ret cao 8848m- cao nh t th gi i ơ ế (hình 5.1 sgk trang
113)
Câu 12. Đ ng b ng nào sau đây không thu c châu Á:
A. Đ ng b ng Tây Xi-bia.
B. Đ ng b ng n - H ng.
C. Đ ng b ng Trung tâm.
D. Đ ng b ng Hoa B c.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Gi i thích: Đ ng b ng Trung tâm thu c B c Mĩ. Còn 3 đ ng b ng: Tây Xi-bia, n
-H ng, Hoa B c đ u thu c châu Á. (hình 5.1 sgk trang 113)
Câu 13. S n nguyên đ s nh t th gi i n m châu Á là s n nguyên nào?ơ ế ơ
A. S n nguyên Đê-canơ
B. S n nguyên Trung Xi-biaơ
C. S n nguyên Tây T ngơ
D. S n nguyên Iranơ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
S n nguyên Tây t ng đ s nh t th gi i, cao trên 4500m so v i m c n c bi nơ ế ướ
(sgk trang 113)
Câu 14. Khó khăn l n nh t c a đ a nh châu Á đ i v i s phát tri n kinh t -xã ế
h i là:
A. B chia c t m nh m và ph c t p
B. G m các kh i núi cao và cao nguyên đ s
C. Vùng núi cao tuy t bao ph tr ng xóa quanh nămế
D. Ch u tác đ ng m nh m c a v n đ ng t o núi
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
V hình d ng, lãnh th châu Á d ng kh i r ng l n. B bi n b chia c t m nh,
nhi u bán đ o, v nh bi n… (sgk trang 111)
Câu 15. Khu v c Trung Á t p trung nhi u hoang m c, bán hoang m c. Nguyên
nhân chu y u do đâu?ế
A. V trí n m sâu trong n i đ a k t h p b c ch n đ a hình ế
B. nh h ng c a gió tín phong khô nóng ưở
C. Có dòng bi n l nh ch y ven b
B. S th ng tr c a kh i áp cao c n chí tuy n ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Khu v c Trung Á v trí n m sâu trong n i đ a k t h p v i các dãy núi cao bao ế
b c phía nam t o nên b c ch n đ a hình l n ngăn c n các lu ng gió m t bi n
th i vào. Khí h u c a vùng khô h n, ít m a, hình thành các đ ng đ a hình hoang ư
m c và bán hoang m c. (sgk trang 113, hình 5.1)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
BÀI 5: THIÊN NHIÊN CHÂU Á
Câu 1. Châu Á có di n t ệ ích ph n đ ầ t ấ li n l ề à bao nhiêu? A. 44,5 tri u km ệ ² B. 41,5 tri u km ệ ² C. 40,5 tri u km ệ ² D. 34,5 tri u km ệ ² Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Di n ệ tích ph n ầ đ t ấ li n ề là 41,5 tri u ệ km² (bao g m ồ ph n ầ lãnh thổ c a ủ Liên Bang
Nga ở châu Á); tính cả các đ o, ả di n ệ tích châu Á kho ng ả 44,4 tri u ệ km² (sgk trang 111)
Câu 2. Châu Á không ti p gi ế áp v i ớ đ i ạ dư ng nào ơ sau đây? A. Đ i ạ Tây Dư ng ơ B. B c ắ Băng Dư ng ơ C. Thái Bình Dư ng ơ D. n Đ Ấ ộ Dư ng ơ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Châu Á ba m t ặ giáp bi n ể và các đ i ạ dư ng: ơ Phía b c ắ giáp B c ắ Băng Dư ng, ơ phía
đông giáp Thái Bình Dư ng và phí ơ a nam giáp n Đ Ấ D ộ ư ng ơ (sgk trang 111)
Câu 3. Châu Á ti p gi ế áp v i ớ 2 châu l c nào s ụ au đây? A. Châu Âu và châu Mĩ B. Châu Mĩ và châu Đ i ạ Dư ng ơ C. Châu Âu và châu Phi D. Châu Âu và châu Đ i ạ Dư ng ơ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Châu Á ti p ế giáp v i ớ hai châu l c: ụ phía tây giáp v i
ớ châu Âu, phía tây nam giáp v i ớ châu Phi qua eo đ t ấ Xuy-ê (SGK trang 111) M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 4. Châu Á có di n t ệ ích đ ng t ứ h m ứ y t ấ rong các châu l c t ụ rên th gi ế i ớ ? A. Thứ nhất. B. Th hai ứ . C. Th ba. ứ D. Thứ 4. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Về kích thư c, châu Á ớ là châu l c r ụ ng nh ộ t ấ th gi ế i ớ v i ớ di n t ệ ích ph n đ ầ t ấ li n l ề à 41,5 tri u ệ km² (bao g m ồ ph n ầ lãnh thổ c a
ủ Liên Bang Nga ở châu Á); tính cả các đ o, ả di n t
ệ ích châu Á kho ng 44,4 t ả ri u km ệ ² (sgk trang 111) Câu 5. Đặc đi m
ể nào sau đây không ph i ả là đ c ặ đi m ể v t ị rí c a ủ châu Á A. Là m t ộ b ph ộ n ậ c a l ủ c ụ đ a ị Á- Âu. B. Kéo dài t c ừ c ự B c ắ đ n vùng X ế ích đ o. ạ C. Đ i ạ b ph ộ n ậ di n t ệ ích n m ằ gi a chí ữ tuy n ế B c ắ và chí tuy n N ế am. D. Ti p ế giáp v i ớ 2 châu l c và ụ 3 đ i ạ dư ng r ơ ng l ộ n. ớ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C
Lãnh thổ châu Á kéo dài từ vùng c n ậ c c ự B c ắ đ n ế vùng Xích đ o, ạ m t ộ s ố đ o ả và quần đ o ả đ n kho ế ng vĩ ả tuy n 10°N ế . (sgk trang 111) Câu 6. Đặc đi m ể nào th hi ể n châu Á ệ là m t ộ châu l c r ụ ng l ộ n? ớ A. Ti p ế giáp hai châu l c ụ B. Ti p gi ế áp ba đ i ạ dư ng r ơ ng l ộ n ớ C. Lãnh th c ổ d ố ng hì ạ nh kh i ố D. Kéo dài t vùng c ừ c B ự c đ ắ n ế vùng xích đ o ạ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D
Lãnh thổ châu Á kéo dài từ vùng c n ậ c c ự B c ắ đ n ế vùng Xích đ o, ạ m t ộ s ố đ o ả và quần đ o ả đ n kho ế ng vĩ ả tuy n 10°N ế (sgk trang 111) Câu 7. Hư ng ớ đ a hì ị nh ch y ủ u c ế a
ủ các dãy núi châu Á là M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Đông-Tây ho c g ặ n Đ ầ ông-Tây và B c ắ - Nam ho c d ặ n B ầ c ắ Nam B. Tây B c ắ - Đông Nam và B c - ắ Nam ho c g ặ n B ầ c - ắ Nam
C. Đông - Tây và vòng cung D. Vòng cung và Tây B c ắ - Đông Nam Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Hư ng ớ đ a ị hình chủ y u
ế các dãy núi châu Á là Đông-Tây ho c ặ g n ầ Đông-Tây và B c - ắ Nam ho c ặ d n B ầ c ắ Nam (sgk trang 113)
Câu 8. Đâu không ph i ả là hư ng núi ớ chủ y u c ế a châu ủ Á? A. Đông - Tây ho c ặ g n Đ ầ ông - tây B. B c ắ - Nam ho c g ặ n B ầ c - ắ Nam C. Vòng cung và Tây B c ắ - Đông Nam D. Đông - Tây và B c - ắ Nam Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Hư ng ớ đ a ị hình chủ y u
ế các dãy núi châu Á là Đông-Tây ho c ặ g n ầ Đông-Tây và B c - ắ Nam ho c ặ d n B ầ c ắ Nam (sgk trang 113)
Câu 9. Các núi và s n ơ nguyên cao t p ậ trung chủ y u ế vùng nào s ở au đây châu ở Á? A. phía đông B. phía tây C. Trung tâm D. phía bắc Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Vùng trung tâm châu Á t p ậ trung chủ y u ế các núi và s n ơ nguyên cao (hình 5.1 sgk trang 113)
Câu 10. Châu Á có nhi u d ề u m ầ , khí ỏ đ t ố t p t ậ rung nhi u ề nh t ấ khu v ở c nào? ự A. Đông Nam Á B. Tây Nam Á M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Trung Á D. Nam Á Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Châu Á có nhi u d ề u m ầ , khí ỏ đ t ố t p t ậ rung nhi u ề nh t ấ khu v ở c ự Tây Nam Á (hình 5.1 sgk trang 113)
Câu 11. Dãy núi nào sau đây là dãy núi cao và đ s ồ ộ nh t ấ châu Á. A. Hi-ma-lay-a B. Côn Luân C. Thiên S n ơ D. Cap-ca Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Dãy Hi-ma-lay có đ nh ỉ E-v - ơ ret cao 8848m- cao nh t ấ thế gi i ớ (hình 5.1 sgk trang 113) Câu 12. Đồng b ng
ằ nào sau đây không thu c ộ châu Á: A. Đồng b ng ằ Tây Xi-bia. B. Đồng b ng ằ n - Ấ H ng. ằ C. Đồng b ng ằ Trung tâm. D. Đồng b ng ằ Hoa B c. ắ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Gi i ả thích: Đ ng ồ b ng ằ Trung tâm thu c ộ B c ắ Mĩ. Còn 3 đ ng ồ b ng: ằ Tây Xi-bia, n Ấ -H ng, H ằ oa B c ắ đ u t ề hu c châu ộ Á. (hình 5.1 sgk trang 113) Câu 13. S n nguyên ơ đồ sộ nh t ấ th gi ế i ớ n m ằ châu ở Á là s n ơ nguyên nào? A. S n nguyên ơ Đê-can B. S n nguyên ơ Trung Xi-bia C. S n nguyên ơ Tây T ng ạ D. S n nguyên ơ Iran M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo