Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) H .4. Đ o n t ạ h ng. Đ ẳ ộ dài đo n t ạ h ng ẳ
Câu 1: Kể tên các đo n ạ th ng có t ẳ rong hình v d ẽ ư i ớ đây
A.MN; MQ; NQ; ML; LP; MP; NP; QL B.MN; QL; MQ; NQ; ML; LP; MP C.MN; MQ; NQ; ML; QL; MP; NP D.MN; MQ; ML; MP; NP Câu 2: N u ế m t ộ đo n t ạ h ng ẳ c t ắ m t ộ tia thì đo n ạ th ng ẳ và tia có bao nhiêu đi m ể chung? A.1 B.2 C.0 D.Vô số Câu 3: Cho 10 đi m
ể phân biệt trong đó không có ba đi m ể nào th ng hàng, c ẳ ứ qua hai đi m ể ta vẽ m t ộ đo n ạ th ng. ẳ H i ỏ v đ ẽ ư c ợ t t ấ c bao nhi ả êu đo n ạ th ng? ẳ A.10 B.90 C.40 D.45 Câu 4: Cho nn đi m
ể phân biệt (n ≥ 2; n ∈ N) trong đó không có ba đi m ể nào th ng hàng. ẳ Vẽ các đo n ạ th ng n ẳ ối hai trong n đi m ể đó. Có t t ấ cả 28 đo n ạ th ng. H ẳ ãy tìm n. A.n = 9. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B.n = 7. C.n = 8. D.n = 6. Câu 5: Đư ng ờ th ng ẳ xx′ c t ắ bao nhiêu đo n t ạ h ng ẳ trên hình v s ẽ au A.3 B.4 C.5 D.6 Câu 6: Hãy ch n hì ọ nh v đúng t ẽ heo di n đ ễ t ạ sau: Vẽ đo n t ạ h ng ẳ AB không c t ắ đo n t ạ h ng ẳ CD nh ng đ ư ư ng ờ th ng ẳ AB c t ắ đo n t ạ h ng ẳ CD. A. B. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. D. Câu 7: Cho E là đi m ể n m ằ gi a hai ữ đi m ể I và K. Bi t ế r ng ằ IE = 4cm, EK = 10cm.Tính đ dài ộ đo n t ạ h ng ẳ IK. A.4cm B.7cm C.6cm D.14cm Câu 8: G i ọ I là m t ộ đi m ể thu c ộ đo n t ạ h ng ẳ MN. Khi IM = 4cm, MN = 7cm thì đ dài ộ c a đo ủ n ạ th ng ẳ IN là? A.3cm B.11cm C.1,5cm D.5cm M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9: Cho đo n t ạ h ng ẳ AB có độ dài b ng ằ 10cm. Đi m ể M n m ằ gi a hai ữ đi m ể A và B. Bi t ế r ng
ằ MA = MB + 2cm. Tính đ dài ộ các đo n ạ th ng ẳ MA; MB. A.MA = 8cm; MB = 2cm. B.MA = 7cm; MB = 5cm. C.MA = 6cm; MB = 4cm. D.MA = 4cm; MB = 6cm. Câu 10: Cho các đo n ạ th ng
ẳ AB = 4cm; MN = 5cm; EF = 3cm; PQ = 4cm; IK = 5cm. Ch n đáp ọ án sai. A.AB < MN B.EF < IK C.AB = PQ D.AB = EF L I Ờ GIẢI CHI TI T Ế Câu 1: Các đo n t ạ h ng có ẳ trên hình v l ẽ à:
MN; MQ; NQ; ML; LP; MP; NP; QL Đáp án cần ch n ọ là: A Câu 2: N u m ế t ộ đo n ạ th ng c ẳ t ắ m t ộ tia thì đo n t ạ h ng và ẳ tia có duy nh t ấ m t ộ đi m ể chung. Đáp án cần ch n ọ là: A Câu 3: Số đo n ạ th ng c ẳ n t ầ ìm là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng Toán 6 Chân trời sáng tạo
194
97 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 2 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(194 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H.4. Đo n th ng. Đ dài đo n th ngạ ẳ ộ ạ ẳ
Câu 1: K tên các đo n th ng có trong hình v d i đâyể ạ ẳ ẽ ướ
A.MN; MQ; NQ; ML; LP; MP; NP; QL
B.MN; QL; MQ; NQ; ML; LP; MP
C.MN; MQ; NQ; ML; QL; MP; NP
D.MN; MQ; ML; MP; NP
Câu 2: N u m t đo n th ng c t m t tia thì đo n th ng và tia có bao nhiêu ế ộ ạ ẳ ắ ộ ạ ẳ
đi m chung?ể
A.1
B.2
C.0
D.Vô số
Câu 3: Cho 10 đi m phân bi t trong đó không có ba đi m nào th ng hàng, c ể ệ ể ẳ ứ
qua hai đi m ta v m t đo n th ng. H i v đ c t t c bao nhiêu đo n ể ẽ ộ ạ ẳ ỏ ẽ ượ ấ ả ạ
th ng?ẳ
A.10
B.90
C.40
D.45
Câu 4: Cho nn đi m phân bi tể ệ (n ≥ 2; n ∈ N) trong đó không có ba đi m nào ể
th ng hàng. V các đo n th ng n i hai trongẳ ẽ ạ ẳ ố n đi m đó. Có t t cể ấ ả 28 đo n ạ
th ng. Hãy tìmẳ n.
A.n = 9.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.n = 7.
C.n = 8.
D.n = 6.
Câu 5: Đ ng th ngườ ẳ xx′ c t bao nhiêu đo n th ng trên hình v sauắ ạ ẳ ẽ
A.3
B.4
C.5
D.6
Câu 6: Hãy ch n hình v đúng theo di n đ t sau:ọ ẽ ễ ạ
V đo n th ngẽ ạ ẳ AB không c t đo n th ngắ ạ ẳ CD nh ng đ ng th ngư ườ ẳ AB c t ắ
đo n th ngạ ẳ CD.
A.
B.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C.
D.
Câu 7: Cho E là đi m n m gi a hai đi mể ằ ữ ể I và K. Bi t r ngế ằ IE = 4cm, EK =
10cm.Tính đ dài đo n th ngộ ạ ẳ IK.
A.4cm
B.7cm
C.6cm
D.14cm
Câu 8: G iọ I là m t đi m thu c đo n th ngộ ể ộ ạ ẳ MN. Khi IM = 4cm, MN =
7cm thì đ dài c a đo n th ngộ ủ ạ ẳ IN là?
A.3cm
B.11cm
C.1,5cm
D.5cm
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 9: Cho đo n th ngạ ẳ AB có đ dài b ngộ ằ 10cm. Đi mể M n m gi a hai ằ ữ
đi mể A và B. Bi t r ngế ằ MA = MB + 2cm. Tính đ dài các đo n th ngộ ạ ẳ MA;
MB.
A.MA = 8cm; MB = 2cm.
B.MA = 7cm; MB = 5cm.
C.MA = 6cm; MB = 4cm.
D.MA = 4cm; MB = 6cm.
Câu 10: Cho các đo n th ngạ ẳ AB = 4cm; MN = 5cm; EF = 3cm; PQ = 4cm; IK
= 5cm. Ch n đáp ánọ sai.
A.AB < MN
B.EF < IK
C.AB = PQ
D.AB = EF
L I GI I CHI TI TỜ Ả Ế
Câu 1:
Các đo n th ng có trên hình v là:ạ ẳ ẽ
MN; MQ; NQ; ML; LP; MP; NP; QL
Đáp án c n ch n là:ầ ọ A
Câu 2:
N u m t đo n th ng c t m t tia thì đo n th ng và tia có duy nh t m t đi m ế ộ ạ ẳ ắ ộ ạ ẳ ấ ộ ể
chung.
Đáp án c n ch n là:ầ ọ A
Câu 3:
S đo n th ng c n tìm làố ạ ẳ ầ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
10. 10 1
45
2
đo n th ngạ ẳ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 4:
S đo n th ng t o thành tố ạ ẳ ạ ừ nn đi m phân bi t trong đó không có ba đi m nào ể ệ ể
th ng hàng làẳ
)
1
2;
2
(
n n
n n N
Theo đ bài cóề 2828 đo n th ng đ c t o thành nên ta cóạ ẳ ượ ạ
1
28 1 56 8.7
2
n n
n n
Nh n th yậ ấ ( n − 1) và n là hai s t nhiên liên ti p, suy raố ự ế n = 8.
Đáp án c n ch n là:ầ ọ C
Câu 5:
Đ ng th ngườ ẳ xx′c t năm đo n th ngắ ạ ẳ OA; OB; AB; MA; MB
Đáp án c n ch n là:ầ ọ C
Câu 6:
Đo n th ng AB không c t đo n th ng CD nh ng đ ng th ng AB c t đo n ạ ẳ ắ ạ ẳ ư ườ ẳ ắ ạ
th ng CD nghĩa là đo n th ng AB không có đi m chung v i đo n th ng CD ẳ ạ ẳ ể ớ ạ ẳ
và đ ng th ngườ ẳ AB có duy nh t m t đi m chung v i đo n th ng CD.ấ ộ ể ớ ạ ẳ
Hình v th hi n đúng di n đ t trên làẽ ể ệ ễ ạ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ C
Câu 7:
Vì E là đi m n m gi a hai đi mể ằ ữ ể I và K nên ta có IE + EK = IK
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ