Trắc nghiệm Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng Toán 6 Kết nối tri thức

151 76 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập Trắc nghiệm Toán 6 Kết nối tri thức (Học kì 2)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    254 127 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Kết nối tri thức (Học kì 2 kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(151 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H.3. Đo n th ng. Đ dài đo n th ng
Câu 1. K tên các đo n th ng có trong hình v d i đây ướ
A. MN; MQ; NQ; ML; LP; MP; NP; QL
B. MN; QL; MQ; NQ; ML; LP; MP
C. MN; MQ; NQ; ML; QL; MP; NP
D. MN; MQ; ML; MP; NP
Câu 2. Cho G là m t đi m thu c đo n th ng HK ( G không trùng v i H và K).
H i trong ba đi m G, H, K, đi m nào n m gi a hai đi m còn l i?
A. Đi m G
B. Đi m H
C. Đi m K
D. Không có đi m nào n m gi a hai đi m còn l i.
Câu 3. Đi m P n m gi a hai đi m M và N thì:
A. PN + MN = PN
B. MP + MN = PN
C. MP + PN = MN
D. MP – PN = MN
Câu 4. N u m t đo n th ng c t m t tia thì đo n th ng và tia có bao nhiêu đi m ế
chung?
A. 1
B. 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 0
D. Vô s
Câu 5. Cho 10 đi m phân bi t trong đó không có ba đi m nào th ng hàng, c qua
hai đi m ta v m t đo n th ng. H i v đ c t t c bao nhiêu đo n th ng? ượ
A. 10
B. 90
C. 40
D. 45
Câu 6. Cho n đi m phân bi t ((n ≥ 2; nN) trong đó không có ba đi m nào th ng
hàng. V các đo n th ng n i hai trong nn đi m đó. Có t t c 28 đo n th ng.
Hãy tìm n.
A. n = 9.
B. n = 7.
C. n = 8.
D. n = 6.
Câu 7. Đ ng th ngườ xx′ c t bao nhiêu đo n th ng trên hình v sau
A. 3
B. 4
C. 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. 6
Câu 8. Cho các đo n th ng AB = 4cm; MN = 5cm; EF = 3cm; PQ = 4cm;
IK = 5cm. Ch n đáp án sai.
A. AB < MN
B. EF < IK
C. AB = PQ
D. AB = EF
Câu 9. Hãy ch n hình v đúng theo di n đ t sau:
V đo n th ng AB không c t đo n th ng CD nh ng đ ng th ngư ườ AB c t đo n
th ng CD.
A.
B.
C.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D.
Câu 10. Cho E là đi m n m gi a hai đi m I và K. Bi t r ngế IE = 4cm, EK =
10cm. Tính đ dài đo n th ng IK.
A. 4cm
B. 7cm
C. 6cm
D. 14cm
Câu 11. G i I là m t đi m thu c đo n th ng MN. Khi IM = 4cm, MN = 7cm thì
đ dài c a đo n th ng IN là?
A. 3cm
B. 11cm
C. 1,5cm
D. 5cm
Câu 12. G i K là m t đi m c a đo n th ng EF. Bi t r ngế EF = 9cm, FK = 5cm.
Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
A. EK > FK
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. EK < FK
C. EK = FK
D. EK > EF
Câu 13. Cho đo n th ng AB có đ dài b ng 10cm. Đi m M n m gi a hai
đi m A và B. Bi t r ngế MA = MB + 2cm. Tính đ dài các đo n th ng MA; MB.
A. MA = 8cm; MB = 2cm.
B. MA = 7cm; MB = 5cm.
C. MA = 6cm; MB = 4cm.
D. MA = 4cm; MB = 6cm.
Câu 14. Cho đo n th ng IK = 8cm. Đi m PP n m gi a hai đi m I và K sao cho
IP – PK = 4cm. Tính đ dài các đo n th ng PI và PK.
A. IP = 2cm; PK = 6cm.
B. IP = 3cm; PK = 5cm.
C. IP = 6cm; PK = 2cm.
D. IP = 5cm; PK = 1cm.
Câu 15. Trên đ ng th ngườ a l y 4 đi m M, N, P, Q theo th t đó. Cho bi t ế
MN = 2cm; MQ = 5cm và NP = 1cm. Tìm các c p đo n th ng b ng nhau.
A. MP = PQ
B. MP = NQ
C. MN = PQ
D. C B, C đ u đúng.
Câu 16. Cho đo n th ng AB = 4,5cm và đi m C n m gi a hai đi m A và B.
Bi tế .
2
3
AC CB
. Tính đ dài đo n th ng AC và BC.
A. BC = 2,7cm; AC = 1,8cm.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) H.3. Đo n t ạ h ng. Đ ộ dài đo n t ạ h ng
Câu 1. Kể tên các đo n ạ th ng có t ẳ rong hình v d ẽ ư i ớ đây
A. MN; MQ; NQ; ML; LP; MP; NP; QL B. MN; QL; MQ; NQ; ML; LP; MP C. MN; MQ; NQ; ML; QL; MP; NP D. MN; MQ; ML; MP; NP Câu 2. Cho G là m t ộ đi m ể thu c đo ộ n ạ th ng H ẳ K ( G không trùng v i ớ H và K). H i ỏ trong ba đi m ể G, H, K, đi m ể nào n m ằ gi a hai ữ đi m ể còn l i ạ ? A. Đi m ể G B. Đi m ể H C. Đi m ể K D. Không có đi m ể nào n m ằ gi a hai ữ đi m ể còn l i ạ . Câu 3. Đi m ể P n m ằ gi a ữ hai đi m ể M và N thì: A. PN + MN = PN B. MP + MN = PN C. MP + PN = MN D. MP – PN = MN Câu 4. N u ế m t ộ đo n t ạ h ng ẳ c t ắ m t ộ tia thì đo n ạ th ng
ẳ và tia có bao nhiêu đi m ể chung? A. 1 B. 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. 0 D. Vô số Câu 5. Cho 10 đi m
ể phân biệt trong đó không có ba đi m ể nào th ng hàng, c ẳ ứ qua hai đi m ể ta vẽ m t ộ đo n ạ th ng. H ẳ i ỏ v đ ẽ ư c ợ t t ấ c bao nhi ả êu đo n ạ th ng? ẳ A. 10 B. 90 C. 40 D. 45 Câu 6. Cho n đi m
ể phân biệt ((n ≥ 2; n∈N) trong đó không có ba đi m ể nào th ng ẳ hàng. Vẽ các đo n ạ th ng n ẳ ối hai trong nn đi m ể đó. Có t t ấ cả 28 đo n t ạ h ng. ẳ Hãy tìm n. A. n = 9. B. n = 7. C. n = 8. D. n = 6. Câu 7. Đư ng ờ th ng ẳ xx′ c t ắ bao nhiêu đo n t ạ h ng ẳ trên hình v s ẽ au A. 3 B. 4 C. 5 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. 6 Câu 8. Cho các đo n ạ th ng ẳ
AB = 4cm; MN = 5cm; EF = 3cm; PQ = 4cm; IK = 5cm. Ch n ọ đáp án sai. A. AB < MN B. EF < IK C. AB = PQ D. AB = EF Câu 9. Hãy ch n hì ọ nh v đúng t ẽ heo di n đ ễ t ạ sau: Vẽ đo n ạ th ng ẳ AB không c t ắ đo n ạ th ng ẳ CD nh ng đ ư ư ng t ờ h ng ẳ AB c t ắ đo n ạ th ng ẳ CD. A. B. C. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D.
Câu 10. Cho E là đi m ể n m ằ gi a hai ữ đi m ể I và K. Bi t ế r ng ằ IE = 4cm, EK = 10cm. Tính độ dài đo n t ạ h ng ẳ IK. A. 4cm B. 7cm C. 6cm D. 14cm Câu 11. G i ọ I là m t ộ đi m ể thu c đo ộ n ạ th ng M ẳ
N. Khi IM = 4cm, MN = 7cm thì độ dài c a đo ủ n ạ th ng ẳ IN là? A. 3cm B. 11cm C. 1,5cm D. 5cm Câu 12. G i ọ K là m t ộ đi m ể c a đo ủ n ạ th ng E ẳ F. Bi t ế r ng ằ EF = 9cm, FK = 5cm. Kh ng ẳ đ nh nào s ị au đây là đúng? A. EK > FK M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo