Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) F .3. Đ o n t ạ h ng ẳ Câu 1. K t ể ên các đo n t ạ h ng ẳ có trong hình v d ẽ ư i ớ đây
A. MN; MQ; NQ; ML; LP; MP; NP; QL B. MN; QL; MQ; NQ; ML; LP; MP C. MN; MQ; NQ; ML; QL; MP; NP D. MN; MQ; ML; MP; NP Câu 2. Cho G là m t ộ đi m ể thu c ộ đo n t ạ h ng ẳ HK ( G không trùng v i ớ H và K). H i ỏ trong ba đi m ể G, H, K, đi m ể nào n m ằ gi a ữ hai đi m ể còn l i ạ ? A. Đi m ể G B. Đi m ể H C. Đi m ể K D. Không có đi m ể nào n m ằ gi a hai ữ đi m ể còn l i ạ . Câu 3. Cho 10 đi m
ể phân biệt trong đó không có ba đi m ể nào th ng ẳ hàng, c ứ qua hai đi m ể ta vẽ m t ộ đo n ạ th ng. ẳ H i ỏ v đ ẽ ư c ợ t t ấ c bao nhi ả êu đo n ạ th ng? ẳ A. 10 B. 90 C. 40 D. 45 Câu 4. Cho n đi m
ể phân biệt n 2
; n N trong đó không có ba đi m ể nào th ng ẳ hàng. Vẽ các đo n t ạ h ng ẳ nối hai trong n đi m
ể đó. Có tất cả 28 đo n ạ th ng. ẳ Hãy tìm n. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. n = 9. B. n = 7. C. n = 8. D. n = 6. Câu 5. Đư ng t ờ h ng ẳ xx′ c t ắ bao nhiêu đo n ạ th ng t ẳ rên hình v s ẽ au A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 6. Cho các đo n t ạ h ng
ẳ AB = 4cm; MN = 5cm; EF = 3cm; PQ = 4cm; IK = 5cm. Ch n ọ đáp án sai. A. AB < MN B. EF < IK C.AB = PQ D. AB = EF Câu 7. Hãy ch n hì ọ nh v đúng t ẽ heo di n đ ễ t ạ sau: Vẽ đo n t ạ h ng ẳ AB không c t ắ đo n t ạ h ng ẳ CD nh ng đ ư ư ng ờ th ng ẳ AB c t ắ đo n t ạ h ng ẳ CD. A. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. C. D. Câu 8. Cho E là đi m ể n m ằ gi a ữ hai đi m ể I và K. Bi t ế r ng ằ IE = 4cm, EK = 10cm..Tính độ dài đo n t ạ h ng ẳ IK. A. 4cm B. 7cm C. 6cm M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. 14cm Câu 9.Cho đo n ạ th ng ẳ IK = 8cm. Đi m ể PP n m ằ gi a hai ữ đi m ể I và K sao cho IP – PK = 4cm. Tính đ dài ộ các đo n ạ th ng ẳ PI và PK. A. IP = 2cm; PK = 6cm. B. IP = 3cm; PK = 5cm. C. IP = 6cm; PK = 2cm. D. IP = 5cm; PK = 1cm. Câu 10. Cho đo n ạ th ng ẳ AB = 4,5cm và đi m ể C n m ằ gi a hai ữ đi m ể A và B. 2 AC CB Bi t ế 3 . Tính đ dài ộ đo n ạ th ng ẳ AC và BC. A. BC = 2,7cm; AC = 1,8cm. B. BC = 1,8cm; AC = 2,7cm. C. BC = 1,8cm; AC = 1,8cm. D. BC = 2cm; AC = 3cm.
Câu 11. M là trung đi m ể c a ủ đo n t ạ h ng ẳ AB khi và chỉ khi: A. MA = MB 1 AM AB B. 2 C. MA + MB = AB D. MA + MB = AB và MA = MB Câu 12. N u t ế a có P là trung đi m ể c a ủ MN thì MN MP NP A. 2 B. MP + NP = 2MN MN MP NP C. 4 D. MP = NP = MN Câu 13. Cho đo n ạ th ng
ẳ AB dài 12cm, M là trung đi m ể c a đo ủ n ạ th ng ẳ AB. Khi đó, đ dài ộ c a ủ đo n t ạ h ng ẳ MA b ng ằ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Đoạn thẳng Toán 6 Cánh diều
134
67 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 2 Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(134 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
F.3. Đo n th ngạ ẳ
Câu 1. K tên các đo n th ng có trong hình v d i đâyể ạ ẳ ẽ ướ
A. MN; MQ; NQ; ML; LP; MP; NP; QL
B. MN; QL; MQ; NQ; ML; LP; MP
C. MN; MQ; NQ; ML; QL; MP; NP
D. MN; MQ; ML; MP; NP
Câu 2. Cho G là m t đi m thu c đo n th ng HK ( G không trùng v i H và K).ộ ể ộ ạ ẳ ớ
H i trong ba đi m G, H, K, đi m nào n m gi a hai đi m còn l i?ỏ ể ể ằ ữ ể ạ
A. Đi m G ể
B. Đi m Hể
C. Đi m Kể
D. Không có đi m nào n m gi a hai đi m còn l i.ể ằ ữ ể ạ
Câu 3. Cho 10 đi m phân bi t trong đó không có ba đi m nào th ng hàng, c ể ệ ể ẳ ứ
qua hai đi m ta v m t đo n th ng. H i v đ c t t c bao nhiêu đo n ể ẽ ộ ạ ẳ ỏ ẽ ượ ấ ả ạ
th ng?ẳ
A. 10
B. 90
C. 40
D. 45
Câu 4. Cho n đi m phân bi tể ệ
2;n n N
trong đó không có ba đi m nào th ngể ẳ
hàng. V các đo n th ng n i hai trongẽ ạ ẳ ố n đi m đó. Có t t cể ấ ả 28 đo n th ng. ạ ẳ
Hãy tìm n.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. n = 9.
B. n = 7.
C. n = 8.
D. n = 6.
Câu 5. Đ ng th ng xx′ườ ẳ c t bao nhiêu đo n th ng trên hình v sauắ ạ ẳ ẽ
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
Câu 6. Cho các đo n th ngạ ẳ AB = 4cm; MN = 5cm; EF = 3cm; PQ = 4cm; IK =
5cm. Ch n đáp ánọ sai.
A. AB < MN
B. EF < IK
C.AB = PQ
D. AB = EF
Câu 7. Hãy ch n hình v đúng theo di n đ t sau:ọ ẽ ễ ạ
V đo n th ngẽ ạ ẳ AB không c t đo n th ngắ ạ ẳ CD nh ng đ ng th ngư ườ ẳ AB c t ắ
đo n th ngạ ẳ CD.
A.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.
C.
D.
Câu 8. Cho E là đi m n m gi a hai đi mể ằ ữ ể I và K. Bi t r ngế ằ IE = 4cm, EK =
10cm..Tính đ dài đo n th ngộ ạ ẳ IK.
A. 4cm
B. 7cm
C. 6cm
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. 14cm
Câu 9.Cho đo n th ngạ ẳ IK = 8cm. Đi mể PP n m gi a hai đi mằ ữ ể I và K sao
cho
IP – PK = 4cm. Tính đ dài các đo n th ngộ ạ ẳ PI và PK.
A. IP = 2cm; PK = 6cm.
B. IP = 3cm; PK = 5cm.
C. IP = 6cm; PK = 2cm.
D. IP = 5cm; PK = 1cm.
Câu 10. Cho đo n th ngạ ẳ AB = 4,5cm và đi mể C n m gi a hai đi mằ ữ ể A và B.
Bi tế
2
3
AC CB
. Tính đ dài đo n th ngộ ạ ẳ AC và BC.
A. BC = 2,7cm; AC = 1,8cm.
B. BC = 1,8cm; AC = 2,7cm.
C. BC = 1,8cm; AC = 1,8cm.
D. BC = 2cm; AC = 3cm.
Câu 11. M là trung đi m c a đo n th ng ABể ủ ạ ẳ khi và ch khi:ỉ
A. MA = MB
B.
1
2
AM AB
C. MA + MB = AB
D. MA + MB = AB và MA = MB
Câu 12. N u ta cóế P là trung đi m c aể ủ MN thì
A.
2
MN
MP NP
B. MP + NP = 2MN
C.
4
MN
MP NP
D. MP = NP = MN
Câu 13. Cho đo n th ngạ ẳ AB dài 12cm, M là trung đi m c a đo n ể ủ ạ
th ngẳ AB. Khi đó, đ dài c a đo n th ngộ ủ ạ ẳ MA b ngằ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 3cm
B. 15cm
C. 6cm
D. 20cm
Câu 14. Cho I là trung đi m c a đo n th ngể ủ ạ ẳ MN. Bi tế NI = 8cm. Khi đó, đ ộ
dài c a đo n th ngủ ạ ẳ MN b ngằ
A. 4cm
B. 16cm
C. 21cm
D. 24cm
Câu 15. Cho đo n th ngạ ẳ AB.G iọ M và N l n l t là trung đi m c a các đo n ầ ượ ể ủ ạ
th ngẳ AB và AM. Gi sả ử AN = 1,5cm. Đo n th ngạ ẳ AB có đ dài là?ộ
A. 1,5cm
B. 3cm
C. 4,5cm
D. 6cm
Câu 16. Cho đo n th ngạ ẳ AB = 8cm. G iọ I và K l n l t là trung đi m c a cácầ ượ ể ủ
đo n th ngạ ẳ AB và AI. Đo n th ngạ ẳ IK có đ dài là?ộ
A. 8cm
B. 4cm
C. 2cm
D. 6cm
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ