Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) E .11. H n s ỗ ố 4 Câu 1: Vi t ế phân số 3 dư i ớ d ng ạ h n s ỗ ố ta đư c ợ 2 1 A. 3 1 3 B. 3 1 3 C. 4 1 1 D. 3 3 2 Câu 2: Hỗn số 4 đư c vi ợ t ế dư i ớ d ng phân s ạ ố là 21 A. 4 11 B. 4 10 C. 4 5 D. 4 Câu 3: Ch n ọ câu đúng 19.20 1 1 A. 19 20 19 20 23 6.23 11 6 B. 11 11 23 6.23 11 * 6 (a N ) C. 11 11 15 1.23 1 D. 23 15 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 4: Dùng hỗn số vi t ế th i ờ gian ở đ ng h ồ t ồ rong các hình v , t ẽ a đư c l ợ n ầ lư t ợ các hỗn số là: 1 5 1 1 2 ;4 ;6 ;9 A. 3 6 6 2 1 1 1 1 2 ;4 ;6 ;9 B. 4 6 6 2 1 5 5 1 2 ;4 ;6 ;9 C. 3 6 6 2 1 5 1 1 2 ;4 ;6 ;9 D. 3 6 6 6 Câu 5: S p ắ x p các kh ế ối lư ng s ợ au theo th t ứ t ự l ừ n đ ớ n ế nh : ỏ 3 377 7 45 3 3 4 t ; ạ 100 t ; ạ 2 t ; ạ 100 t ; ạ 365 kg. 45 7 3 377 3 3 A. 100 t ; ạ 2 t ; ạ 365 kg; 4 t ; ạ 100 t . ạ 3 377 7 45 3 3 B. 4 t ; ạ 100 t ; ạ 2 t ; ạ 100 t ; ạ 365 kg. 377 3 7 45 3 3 C. 100 t ; ạ 4 t ; ạ 365 kg; 2 t ; ạ 100 t . ạ 3 7 45 377 3 3 D. 4 t ; ạ 365 kg; 2 t ; ạ 100 t ; ạ . 100 t . ạ
Câu 6: Dùng phân số ho c h ặ ỗn số (n u có t ế h ) ể đ vi ể t ế các đ i ạ lư ng di ợ n ệ tích dư i
ớ đây theo mét vuông, ta được: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
a) 125dm2 b) 218cm2 c) 240dm2 d) 34cm2 25 109 40 17 2 2 2 2 1 m ; m ;2 m ; m A. 100 5000 100 5000 25 9 40 17 2 2 2 2 1 m ;2 m ;2 m ; m B. 100 50 1 0 0 5000 25 9 40 17 2 2 2 2 1 m ;2 m ;2 m ; m C. 100 50 100 50 25 109 40 17 2 2 2 2 1 m ; m ;2 m ; m D. 100 5000 100 50 1 1
Câu 7: Hai xe ô tô cùng đi đư c quãng đ ợ ư ng ờ 100 km, xe taxi ch y ạ trong 5 gi và xe t ờ i ả ch y t
ạ rong 70 phút. So sánh v n ậ tốc hai xe. A.V n t ậ ốc xe t i ả l n h ớ n v ơ n ậ tốc xe taxi B.V n ậ tốc xe taxi l n h ớ n v ơ n ậ t c xe ố t i ả C.V n ậ tốc hai xe b ng nhau ằ D.Không so sánh đư c ợ Câu 8: Vi t ế 2 gi 15 phút ờ dư i ớ d ng ạ h n s ỗ v ố i ớ đ n v ơ l ị à gi : ờ 1 1 A. 4 giờ 1 2 B. 5 giờ 1 2 C. 4 giờ 1 15 D. 30 giờ 1 5 2 Câu 9: Tính 4 2 1 A. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3 B. 2 1 C. 4 3 D. 4 x 75 2 Câu 10: Tìm x bi t ế 7 35 A. x = 1 B. x = 2 C. x = 3 D. x = 4 1 1 1 2 Câu 11: K t ế qu c ả a ủ phép tính 3 2 b ng ằ 11 A. 6 7 B. 6 13 C. 6 5 D. 6 1 20 x 3 x Câu 12: Giá tr nào d ị ư i ớ đây c a ủ x th a m ỏ ãn 2 7 1 1 A. 7 2 B. 7 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Hỗn số Toán 6 Chân trời sáng tạo
232
116 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 2 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(232 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
E.11. H n sỗ ố
Câu 1: Vi t phân sế ố
4
3
d i d ng h n s ta đ cướ ạ ỗ ố ượ
A.
2
1
3
B.
1
3
3
C.
1
3
4
D.
1
1
3
Câu 2: H n sỗ ố
3
2
4
đ c vi t d i d ng phân s làượ ế ướ ạ ố
A.
21
4
B.
11
4
C.
10
4
D.
5
4
Câu 3: Ch n câu đúngọ
A.
19.20 1 1
19 20 19 20
B.
23 6.23 11
6
11 11
C.
*
23 6.23 11
6 (a N )
11 11
D.
15 1.23
1
23 15
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 4: Dùng h n s vi t th i gian đ ng h trong các hình v , ta đ c l n ỗ ố ế ờ ở ồ ồ ẽ ượ ầ
l t các h n s là:ượ ỗ ố
A.
1 5 1 1
2 ;4 ;6 ;9
3 6 6 2
B.
1 1 1 1
2 ;4 ;6 ;9
4 6 6 2
C.
1 5 5 1
2 ;4 ;6 ;9
3 6 6 2
D.
1 5 1 1
2 ;4 ;6 ;9
3 6 6 6
Câu 5: S p x p các kh i l ng sau theo th t t l n đ n nh :ắ ế ố ượ ứ ự ừ ớ ế ỏ
3
3
4
t ; ạ
377
100
t ;ạ
7
2
t ;ạ
45
3
100
t ;ạ 365 kg.
A.
45
3
100
t ;ạ
7
2
t ; 365ạ kg;
3
3
4
t ; ạ
377
100
t .ạ
B.
3
3
4
t ; ạ
377
100
t ;ạ
7
2
t ;ạ
45
3
100
t ;ạ 365 kg.
C.
377
100
t ;ạ
3
3
4
t ; 365ạ kg;
7
2
t ; ạ
45
3
100
t .ạ
D.
3
3
4
t ; 365ạ kg;
7
2
t ; ạ
45
3
100
t ; . ạ
377
100
t .ạ
Câu 6: Dùng phân s ho c h n s (n u có th ) đ vi t các đ i l ng di n ố ặ ỗ ố ế ể ể ế ạ ượ ệ
tích d i đây theo mét vuông, ta đ c:ướ ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
a) 125dm
2
b) 218cm
2
c) 240dm
2
d) 34cm
2
A.
2 2 2 2
; ;
25 109 40 17
1 2
100 5000 100
;
5000
m m m m
B.
2 2 2 2
25 9 40 17
1 2 2
100 50 0
; ;
1 0
;
0 500
m m m m
C.
2 2 2 2
; ;
25 9 40 17
1 2 2
100 50 100
;
50
m m m m
D.
2 2 2 2
25 109 40 17
1 2
100 5000 100 5
; ; ;
0
m m m m
Câu 7: Hai xe ô tô cùng đi đ c quãng đ ng 100 km, xe taxi ch y trongượ ườ ạ
1
1
5
gi và xe t i ch y trong 70 phút. So sánh v n t c hai xe.ờ ả ạ ậ ố
A.V n t c xe t i l n h n v n t c xe taxiậ ố ả ớ ơ ậ ố
B.V n t c xe taxi l n h n v n t c xe t iậ ố ớ ơ ậ ố ả
C.V n t c hai xe b ng nhauậ ố ằ
D.Không so sánh đ cượ
Câu 8: Vi t 2 gi 15 phút d i d ng h n s v i đ n v là gi :ế ờ ướ ạ ỗ ố ớ ơ ị ờ
A.
1
1
4
giờ
B.
1
2
5
giờ
C.
1
2
4
giờ
D.
1
15
30
giờ
Câu 9: Tính
1 5
2
4 2
A.
1
4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.
3
2
C.
1
4
D.
3
4
Câu 10: Tìm x bi t ế
75
2
7 35
x
A. x = 1
B. x = 2
C. x = 3
D. x = 4
Câu 11: K t qu c a phép tính ế ả ủ
1 1
1 2
3 2
b ngằ
A.
11
6
B.
7
6
C.
13
6
D.
5
6
Câu 12: Giá tr nào d i đây c a x th a mãn ị ướ ủ ỏ
1 20
3
2 7
x x
A.
1
1
7
B.
2
7
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C.
6
7
D.
7
8
Câu 13: Ch n câu đúngọ
A.
3 1 3
3 .1 3
4 2 8
B.
3 1 3
3 :1 3
4 5 20
C.
2 3
3 2
5 5
D.
7 105
5 .15
10 2
Câu 14: Tính h p lý ợ
5 4 15 5 14
4 3 8 3 6
17 5 29 17 29
A
ta đ cượ
A.
4
13
5
B.
1
12
5
C.
4
3
5
D.
4
10
5
Câu 15: Tính giá tr bi u th c ị ể ứ
7 8 2
60 . 50 . 11 .
13 13 13
M x x x
bi t ế
7
x 8
10
A. -870
B. -87
C. 870
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ