Trắc nghiệm Hỗn số Toán 6 Chân trời sáng tạo

232 116 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập Trắc nghiệm Toán 6 Chân trời sáng tạo (Học kì 2)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    463 232 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 2 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(232 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
E.11. H n s
Câu 1: Vi t phân sế
4
3
d i d ng h n s ta đ cướ ượ
A.
2
1
3
B.
1
3
3
C.
1
3
4
D.
1
1
3
Câu 2: H n s
3
2
4
đ c vi t d i d ng phân s ượ ế ướ
A.
21
4
B.
11
4
C.
10
4
D.
5
4
Câu 3: Ch n câu đúng
A.
B.
23 6.23 11
6
11 11
C.
*
23 6.23 11
6 (a N )
11 11
D.
15 1.23
1
23 15
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 4: Dùng h n s vi t th i gian đ ng h trong các hình v , ta đ c l n ế ượ
l t các h n s là:ượ
A.
1 5 1 1
2 ;4 ;6 ;9
3 6 6 2
B.
1 1 1 1
2 ;4 ;6 ;9
4 6 6 2
C.
1 5 5 1
2 ;4 ;6 ;9
3 6 6 2
D.
1 5 1 1
2 ;4 ;6 ;9
3 6 6 6
Câu 5: S p x p các kh i l ng sau theo th t t l n đ n nh : ế ượ ế
3
3
4
t ;
377
100
t ;
7
2
t ;
45
3
100
t ; 365 kg.
A.
45
3
100
t ;
7
2
t ; 365 kg;
3
3
4
t ;
377
100
t .
B.
3
3
4
t ;
377
100
t ;
7
2
t ;
45
3
100
t ; 365 kg.
C.
377
100
t ;
3
3
4
t ; 365 kg;
7
2
t ;
45
3
100
t .
D.
3
3
4
t ; 365 kg;
7
2
t ;
45
3
100
t ; .
377
100
t .
Câu 6: Dùng phân s ho c h n s (n u có th ) đ vi t các đ i l ng di n ế ế ượ
tích d i đây theo mét vuông, ta đ c:ướ ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
a) 125dm
2
b) 218cm
2
c) 240dm
2
d) 34cm
2
A.
2 2 2 2
; ;
25 109 40 17
1 2
100 5000 100
;
5000
m m m m
B.
2 2 2 2
25 9 40 17
1 2 2
100 50 0
; ;
1 0
;
0 500
m m m m
C.
2 2 2 2
; ;
25 9 40 17
1 2 2
100 50 100
;
50
m m m m
D.
2 2 2 2
25 109 40 17
1 2
100 5000 100 5
; ; ;
0
m m m m
Câu 7: Hai xe ô tô cùng đi đ c quãng đ ng 100 km, xe taxi ch y trongượ ườ
1
1
5
gi và xe t i ch y trong 70 phút. So sánh v n t c hai xe.
A.V n t c xe t i l n h n v n t c xe taxi ơ
B.V n t c xe taxi l n h n v n t c xe t i ơ
C.V n t c hai xe b ng nhau
D.Không so sánh đ cượ
Câu 8: Vi t 2 gi 15 phút d i d ng h n s v i đ n v là gi :ế ướ ơ
A.
1
1
4
gi
B.
1
2
5
gi
C.
1
2
4
gi
D.
1
15
30
gi
Câu 9: Tính
1 5
2
4 2
A.
1
4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.
3
2
C.
1
4
D.
3
4
Câu 10: Tìm x bi t ế
75
2
7 35
x
A. x = 1
B. x = 2
C. x = 3
D. x = 4
Câu 11: K t qu c a phép tính ế
1 1
1 2
3 2
b ng
A.
11
6
B.
7
6
C.
13
6
D.
5
6
Câu 12: Giá tr nào d i đây c a x th a mãn ướ
1 20
3
2 7
x x
A.
1
1
7
B.
2
7
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
6
7
D.
7
8
Câu 13: Ch n câu đúng
A.
3 1 3
3 .1 3
4 2 8
B.
3 1 3
3 :1 3
4 5 20
C.
2 3
3 2
5 5
D.
7 105
5 .15
10 2
Câu 14: Tính h p lý
5 4 15 5 14
4 3 8 3 6
17 5 29 17 29
A
ta đ cượ
A.
4
13
5
B.
1
12
5
C.
4
3
5
D.
4
10
5
Câu 15: Tính giá tr bi u th c
7 8 2
60 . 50 . 11 .
13 13 13
M x x x
bi t ế
7
x 8
10
A. -870
B. -87
C. 870
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) E .11. H n s 4 Câu 1: Vi t ế phân số 3 dư i ớ d ng ạ h n s ỗ ố ta đư c ợ 2 1 A. 3 1 3 B. 3 1 3 C. 4 1 1 D. 3 3  2 Câu 2: Hỗn số 4 đư c vi ợ t ế dư i ớ d ng phân s ạ ố là 21  A. 4 11  B. 4 10  C. 4 5  D. 4 Câu 3: Ch n ọ câu đúng 19.20 1 1   A. 19  20 19 20 23 6.23 11 6  B. 11 11 23 6.23 11 * 6  (a  N ) C. 11 11 15 1.23 1  D. 23 15 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 4: Dùng hỗn số vi t ế th i ờ gian ở đ ng h ồ t ồ rong các hình v , t ẽ a đư c l ợ n ầ lư t ợ các hỗn số là: 1 5 1 1 2 ;4 ;6 ;9 A. 3 6 6 2 1 1 1 1 2 ;4 ;6 ;9 B. 4 6 6 2 1 5 5 1 2 ;4 ;6 ;9 C. 3 6 6 2 1 5 1 1 2 ;4 ;6 ;9 D. 3 6 6 6 Câu 5: S p ắ x p các kh ế ối lư ng s ợ au theo th t ứ t ự l ừ n đ ớ n ế nh : ỏ 3 377 7 45 3 3 4 t ; ạ 100 t ; ạ 2 t ; ạ 100 t ; ạ 365 kg. 45 7 3 377 3 3 A. 100 t ; ạ 2 t ; ạ 365 kg; 4 t ; ạ 100 t . ạ 3 377 7 45 3 3 B. 4 t ; ạ 100 t ; ạ 2 t ; ạ 100 t ; ạ 365 kg. 377 3 7 45 3 3 C. 100 t ; ạ 4 t ; ạ 365 kg; 2 t ; ạ 100 t . ạ 3 7 45 377 3 3 D. 4 t ; ạ 365 kg; 2 t ; ạ 100 t ; ạ . 100 t . ạ
Câu 6: Dùng phân số ho c h ặ ỗn số (n u có t ế h ) ể đ vi ể t ế các đ i ạ lư ng di ợ n ệ tích dư i
ớ đây theo mét vuông, ta được: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
a) 125dm2 b) 218cm2 c) 240dm2 d) 34cm2 25 109 40 17 2 2 2 2 1 m ; m ;2 m ; m A. 100 5000 100 5000 25 9 40 17 2 2 2 2 1 m ;2 m ;2 m ; m B. 100 50 1 0 0 5000 25 9 40 17 2 2 2 2 1 m ;2 m ;2 m ; m C. 100 50 100 50 25 109 40 17 2 2 2 2 1 m ; m ;2 m ; m D. 100 5000 100 50 1 1
Câu 7: Hai xe ô tô cùng đi đư c quãng đ ợ ư ng ờ 100 km, xe taxi ch y ạ trong 5 gi và xe t ờ i ả ch y t
ạ rong 70 phút. So sánh v n ậ tốc hai xe. A.V n t ậ ốc xe t i ả l n h ớ n v ơ n ậ tốc xe taxi B.V n ậ tốc xe taxi l n h ớ n v ơ n ậ t c xe ố t i ả C.V n ậ tốc hai xe b ng nhau ằ D.Không so sánh đư c ợ Câu 8: Vi t ế 2 gi 15 phút ờ dư i ớ d ng ạ h n s ỗ v ố i ớ đ n v ơ l ị à gi : ờ 1 1 A. 4 giờ 1 2 B. 5 giờ 1 2 C. 4 giờ 1 15 D. 30 giờ  1  5  2    Câu 9: Tính  4  2 1  A. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3 B. 2 1 C. 4 3 D. 4 x 75 2  Câu 10: Tìm x bi t ế 7 35 A. x = 1 B. x = 2 C. x = 3 D. x = 4  1  1  1  2   Câu 11: K t ế qu c ả a ủ phép tính  3  2 b ng ằ 11 A. 6 7 B. 6 13 C. 6 5  D. 6 1 20 x  3 x  Câu 12: Giá tr nào d ị ư i ớ đây c a ủ x th a m ỏ ãn 2 7 1 1 A. 7 2 B. 7 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo