Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 18. Hydrogen halide và m t ộ s ph ố n ả ng c ứ a i ủ on halide
Câu 1. Hydrogen halide là A. đ n ch ơ ất halogen (X2); B. h p ợ ch t ấ c a ủ hydrogen v i ớ halogen (HX); C. h p ợ ch t ấ c a ủ hydrogen v i ớ chlorine (HCl); D. h p ch ợ ất c a hydr ủ ogen v i ớ halogen và oxygen (HXO).
Câu 2. Hydrogen halide có nhi t ệ đ s ộ ôi cao nh t ấ là A. HF; B. HCl; C. HBr; D. HI.
Câu 3. Quá trình ion halide b oxi ị hóa thành đ n ơ ch t ấ tư ng ơ ng l ứ à 1 0 A. 2X ⟶ X2 + 2e; 1 0 B. 2X + 2e ⟶ X2 ; 1 0 C. 2X + 2e ⟶ X2 ; 2 0 D. 2X ⟶ X2 + 2e. Câu 4. Nh n đ ậ ịnh sai khi nói v t ề ính acid c a các ủ dung d ch H ị Cl, HBr, HI là A. làm quỳ tím chuy n m ể àu xanh; B. tác d ng v ụ i ớ kim lo i ạ đ ng t ứ rư c hydr ớ ogen trong dãy ho t ạ đ ng hóa ộ h c; ọ C. tác d ng v ụ i ớ basic oxide, base; D. tác d ng v ụ i ớ m t ộ số muối. Câu 5. Cho ph n ả ng: ứ
KI + H2SO4 ⟶ I2 + H2S + K2SO4 + H2O Hệ số cân b ng ằ c a H ủ 2SO4 là A. 8 B. 5 C. 4 D. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 6. Cho ph n ả ng: ứ NaCl + H 2SO4 đ c ặ 400 C S n ả ph m ẩ thu đư c ợ là A. NaHSO4 và HCl; B. Cl2, SO2, Na2SO4 và H2O; C. Na2SO4 và HCl; D. Không ph n ả ng. ứ Câu 7. Khi ph n ả ng v ứ i ớ sulfuric acid đ c ặ thì: (1) Ion Cl− kh H ử 2SO4 trong dung d ch H ị 2SO4 đ c t ặ hành SO2. (2) Ion Br− kh H ử 2SO4 trong dung d ch H ị 2SO4 đ c t ặ hành SO2.
(3) Ion I− khử H2SO4 trong dung d ch ị H2SO4 đ c
ặ thành H2S, S, SO2 tùy vào đi u ki ề ện ph n ả ng. ứ Kh ng ẳ đ nh đúng l ị à A. (1) B. (1), (2) và (3) C. (2) và (3) D. (1) và (2)
Câu 8. Hydrohalic acid có tính acid m nh nh ạ t ấ là A. Hydrochloric acid; B. Hydrofluoric acid; C. Hydrobromic acid; D. Hydroiodic acid.
Câu 9. Nguyên nhân chủ y u ế làm tăng độ m nh ạ c a
ủ các acid theo dãy từ HF đ n H ế I là do
A. sự tăng khối lư ng phân t ợ t ử H ừ F đ n H ế I; B. s gi ự m ả đ phân c ộ c ự c a l ủ iên k t ế t H ừ F đ n H ế I; C. s gi ự m ả đ b ộ n l ề iên k t ế t H ừ F đ n H ế I; D. sự tăng kích thư c ớ t H ừ F đ n H ế I. Câu 10. Ph n ả ng nào d ứ ư i ớ đây ch ng ứ minh tính kh c ử a các ủ ion halide?
A. BaCl2 + H2SO4 ⟶ BaSO4 ↓ + 2HCl; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. HI + NaOH ⟶ NaI + H2O;
C. 2HBr + H2SO4 ⟶ Br2 + SO2 ↑ + 2H2O; D. CaO + 2HCl ⟶ CaCl2 + H2O.
Câu 11. Trong các ion halide X−, ion có tính kh m ử nh ạ nh t ấ là A. F− B. I− C. Br− D. Cl− Câu 12. Dung d ch
ị hydrohalic acid nào không đư c ợ b o ả qu n ả trong lọ th y ủ tinh? A. HCl; B. HF; C. HBr; D. HI.
Câu 13. Nhỏ vài gi t ọ dung d ch ị silver nitrate vào ng ố nghi m ệ ch a ứ dung d ch ị hydrohalic acid thì th y ấ không có hi n ệ tư ng ợ x y ả ra. Công th c ứ c a ủ hydrohalic acid đó là A. HCl; B. HF; C. HBr; D. HI. Câu 14. Thuốc th đ ử phân ể bi t ệ dung d ch N ị aCl và NaNO3 là A. Dùng quỳ tím; B. Dùng dung dịch H2SO4; C. Dùng dung dịch Ca(OH)2; D. Dùng dung dịch AgNO3..
Câu 15. Dùng để lo i ạ bỏ gỉ thép; s n ả xu t ấ ch t ấ t y ẩ r a ử nhà v ệ sinh, các h p ợ chất vô c và h ơ u c ữ ơ ph c v ụ cho đ ụ i ờ sống, s n ả xu t ấ … là ng d ứ ng c ụ a ủ A. hydrogen fluoride; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Hydrogen halide và một số phản ứng của ion halide Hóa học 10 Chân trời sáng tạo
184
92 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(184 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 18. Hydrogen halide và m t s ph n ng c a ion halideộ ố ả ứ ủ
Câu 1. Hydrogen halide là
A. đ n ch t halogen (Xơ ấ
2
);
B. h p ch t c a hydrogen v i halogen (HX);ợ ấ ủ ớ
C. h p ch t c a hydrogen v i chlorine (HCl);ợ ấ ủ ớ
D. h p ch t c a hydrogen v i halogen và oxygen (HXO).ợ ấ ủ ớ
Câu 2. Hydrogen halide có nhi t đ sôi cao nh t làệ ộ ấ
A. HF;
B. HCl;
C. HBr;
D. HI.
Câu 3. Quá trình ion halide b oxi hóa thành đ n ch t t ng ng làị ơ ấ ươ ứ
A.
1
2X
⟶
0
2
X
+ 2e;
B.
1
2X
+ 2e ⟶
0
2
X
;
C.
1
2X
+ 2e ⟶
0
2
X
;
D.
2
2X
⟶
0
2
X
+ 2e.
Câu 4. Nh n đ nh ậ ị sai khi nói v tính acid c a các dung d ch HCl, HBr, HI làề ủ ị
A. làm quỳ tím chuy n màu xanh;ể
B. tác d ng v i kim lo i đ ng tr c hydrogen trong dãy ho t đ ng hóa h c;ụ ớ ạ ứ ướ ạ ộ ọ
C. tác d ng v i basic oxide, base;ụ ớ
D. tác d ng v i m t s mu i.ụ ớ ộ ố ố
Câu 5. Cho ph n ng: KI + Hả ứ
2
SO
4
⟶ I
2
+ H
2
S + K
2
SO
4
+ H
2
O
H s cân b ng c a Hệ ố ằ ủ
2
SO
4
là
A. 8
B. 5
C. 4
D. 3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6. Cho ph n ng: NaCl ả ứ + H
2
SO
4
đ c ặ
400 C
S n ph m thu đ c làả ẩ ượ
A. NaHSO
4
và HCl;
B. Cl
2
, SO
2
, Na
2
SO
4
và H
2
O;
C. Na
2
SO
4
và HCl;
D. Không ph n ng.ả ứ
Câu 7. Khi ph n ng v i sulfuric acid đ c thì:ả ứ ớ ặ
(1) Ion Cl
−
kh Hử
2
SO
4
trong dung d ch Hị
2
SO
4
đ c thành SOặ
2
.
(2) Ion Br
−
kh Hử
2
SO
4
trong dung d ch Hị
2
SO
4
đ c thành SOặ
2
.
(3) Ion I
−
kh Hử
2
SO
4
trong dung d ch Hị
2
SO
4
đ c thành Hặ
2
S, S, SO
2
tùy vào
đi u ki n ph n ng.ề ệ ả ứ
Kh ng đ nh đúng làẳ ị
A. (1)
B. (1), (2) và (3)
C. (2) và (3)
D. (1) và (2)
Câu 8. Hydrohalic acid có tính acid m nh nh t làạ ấ
A. Hydrochloric acid;
B. Hydrofluoric acid;
C. Hydrobromic acid;
D. Hydroiodic acid.
Câu 9. Nguyên nhân ch y u làm tăng đ m nh c a các acid theo dãy t HFủ ế ộ ạ ủ ừ
đ n HI là doế
A. s tăng kh i l ng phân t t HF đ n HI;ự ố ượ ử ừ ế
B. s gi m đ phân c c c a liên k t t HF đ n HI;ự ả ộ ự ủ ế ừ ế
C. s gi m đ b n liên k t t HF đ n HI;ự ả ộ ề ế ừ ế
D. s tăng kích th c t HF đ n HI.ự ướ ừ ế
Câu 10. Ph n ng nào d i đây ch ng minh tính kh c a các ion halide?ả ứ ướ ứ ử ủ
A. BaCl
2
+ H
2
SO
4
⟶ BaSO
4
↓ + 2HCl;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. HI + NaOH ⟶ NaI + H
2
O;
C. 2HBr + H
2
SO
4
⟶ Br
2
+ SO
2
↑ + 2H
2
O;
D. CaO + 2HCl ⟶ CaCl
2
+ H
2
O.
Câu 11. Trong các ion halide X
−
, ion có tính kh m nh nh t làử ạ ấ
A. F
−
B. I
−
C. Br
−
D. Cl
−
Câu 12. Dung d ch hydrohalic acid nào không đ c b o qu n trong l th yị ượ ả ả ọ ủ
tinh?
A. HCl;
B. HF;
C. HBr;
D. HI.
Câu 13. Nh vài gi t dung d ch ỏ ọ ị silver nitrate vào ng nghi m ch a dung d chố ệ ứ ị
hydrohalic acid thì th y không có hi n t ng x y ra. Công th c c aấ ệ ượ ả ứ ủ
hydrohalic acid đó là
A. HCl;
B. HF;
C. HBr;
D. HI.
Câu 14. Thu c th đ phân bi t dung d ch NaCl và NaNOố ử ể ệ ị
3
là
A. Dùng quỳ tím;
B. Dùng dung d ch Hị
2
SO
4
;
C. Dùng dung d ch Ca(OH)ị
2
;
D. Dùng dung d ch AgNOị
3
..
Câu 15. Dùng đ lo i b g thép; s n xu t ch t t y r a nhà v sinh, các h pể ạ ỏ ỉ ả ấ ấ ẩ ử ệ ợ
ch t vô c và h u c ph c v cho đ i s ng, s n xu t… là ng d ng c aấ ơ ữ ơ ụ ụ ờ ố ả ấ ứ ụ ủ
A. hydrogen fluoride;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ