Trắc nghiệm Liên kết cộng hóa trị Hóa học 10 Chân trời sáng tạo

173 87 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Hóa Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Hóa học 10 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.1 K 544 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(173 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 10. Liên k t c ng hóa trế
Câu 1. Liên k t c ng hóa tr là liên k t hình thành gi a hai nguyên t b ng ế ế
A. l c hút tĩnh đi n gi a các ion mang đi n tích trái d u
B. m t c p electron chung
C. m t hay nhi u c p electron chung
D. các electron hóa tr riêng
Câu 2. Liên k t gi a hai nguyên t đ c hình thành b i m t c p electronế ượ
chung đ c g i làượ
A. liên k t b iế
B. liên k t đ nế ơ
C. liên k t đôiế
D. liên k t baế
Câu 3. D a vào s c p electron chung, liên k t c ng hóa tr đ c chia thành ế ượ
m y lo i?
A. 2 lo i: liên k t σ và liên k t π ế ế
B. 2 lo i: liên k t c ng hóa tr không phân c c liên k t c ng hóa tr phân ế ế
c c
C. 3 lo i: liên k t đ n, liên k t đôi và liên k t ba ế ơ ế ế
D. 2 lo i: liên k t đ n và liên k t đôi ế ơ ế
Câu 4. Liên k t c ng hóa tr đ c chia thành liên k t c ng hóa tr không phânế ượ ế
c c và phân c c d a vào
A. s c p electron chung
B. s xen ph các orbital
C. v trí c a các c p electron chung
D. v trí c a các electron hóa tr riêng
Câu 5. Trong phân t N
2
, m i nguyên t N đã góp 3 electron đ t o c p
electron chung. Nh đó m i nguyên t N đã đ t c u hình electron b n v ng
c a khí hi m ế
A. Xe
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Ne
C. Ar
D. Kr
Câu 6. Cho công th c Lewis c a phân t NH
3
d i đây. S electron dùngướ
chung c a N là
A. 2 electron dùng chung
B. 3 electron dùng chung
C. 6 electron dùng chung
D. 5 electron dùng chung
Câu 7. Công th c bi u di n c u t o nguyên t qua các liên k t và các electron ế
hóa tr riêng là
A. công th c phân t
B. công th c electron
C. công th c Lewis
D. công th c đ n gi n nh t ơ
Câu 8. Trong m t phân t CO
2
có s c p electron chung là
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 9. Công th c electron c a phân t H
2
O là
A.
H : O : H
B.
H :: O :: H
C.
: H : O : H :
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D.
H : O : H
Câu 10. Liên k t trong phân t nào d i đây là liên k t đôi?ế ướ ế
A. NH
3
B. HCl
C. O
2
D. N
2
Câu 11. D a vào giá tr đ âm đi n, liên k t gi a nguyên t H Cl thu c ế
lo i
A. liên k t ionế
B. liên k t c ng hóa tr có c cế
C. liên k t c ng hóa tr không c cế
D. liên k t đ nế ơ
Câu 12. D a vào đ âm đi n, liên k t trong phân t nào d i đây là liên k t ế ướ ế
c ng hóa tr không c c?
A. NaCl
B. CH
4
C. H
2
O
D. HCl
Câu 13. Kh ng đ nh sai
A. Liên k t đ c t o nên t xen ph tr c c a hai AO g i là liên k t σế ượ ế
B. Liên k t đ c t o nên t xen ph bên c a hai AO g i là liên k t pi πế ượ ế
C. Liên k t đ n còn g i là liên k t πế ơ ế
D. Liên k t đôi g m m t liên k t σ và m t liên k t π, liên k t ba g m m t liênế ế ế ế
k t σ và hai liên k t πế ế
Câu 14. Các AO xen ph t o liên k t đ n trong phân t Cl ế ơ
2
A. 2 AO s xen ph tr c t o liên k t đ n ế ơ
B. 1 AO s và 1 AO p xen ph tr c t o liên k t đ n ế ơ
C. 2 AO p xen ph tr c t o liên k t đ n ế ơ
D. 2 AO ps xen ph bên t o liên k t đ n ế ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 10. Liên k t ế c ng hóa t rị Câu 1. Liên k t ế c ng ộ hóa tr l ị à liên k t ế hình thành gi a ữ hai nguyên t b ử ng ằ A. l c hút ự tĩnh đi n g ệ i a ữ các ion mang đi n t ệ ích trái d u ấ B. m t ộ c p el ặ ectron chung C. m t ộ hay nhi u ề c p el ặ ectron chung D. các electron hóa tr r ị iêng Câu 2. Liên k t ế gi a ữ hai nguyên tử đư c ợ hình thành b i ở m t ộ c p ặ electron chung đư c ợ g i ọ là A. liên k t ế b i ộ B. liên k t ế đ n ơ C. liên k t ế đôi D. liên k t ế ba Câu 3. D a ự vào số c p ặ electron chung, liên k t ế c ng ộ hóa trị đư c ợ chia thành mấy lo i ạ ? A. 2 lo i ạ : liên k t ế σ và liên k t ế π B. 2 lo i ạ : liên k t ế c ng
ộ hóa trị không phân c c ự và liên k t ế c ng ộ hóa trị phân c c ự C. 3 lo i ạ : liên k t ế đ n, l ơ iên k t ế đôi và liên k t ế ba D. 2 lo i ạ : liên k t ế đ n và ơ liên k t ế đôi Câu 4. Liên k t ế c ng ộ hóa tr ịđư c ợ chia thành liên k t ế c ng ộ hóa tr ịkhông phân c c và phân ự c c d ự a vào ự A. số c p ặ electron chung B. sự xen ph các ủ orbital C. vị trí c a ủ các c p el ặ ectron chung D. vị trí c a các ủ electron hóa tr r ị iêng
Câu 5. Trong phân tử N2, mỗi nguyên tử N đã góp 3 electron để t o ạ c p ặ electron chung. Nhờ đó m i ỗ nguyên tử N đã đ t ạ c u ấ hình electron b n ề v ng ữ c a khí ủ hi m ế A. Xe M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. Ne C. Ar D. Kr Câu 6. Cho công th c ứ Lewis c a ủ phân tử NH3 dư i ớ đây. Số electron dùng chung c a ủ N là A. 2 electron dùng chung B. 3 electron dùng chung C. 6 electron dùng chung D. 5 electron dùng chung Câu 7. Công th c bi ứ u ể di n ễ c u t ấ o ạ nguyên t qua ử các liên k t ế và các electron hóa trị riêng là A. công th c ứ phân tử B. công th c el ứ ectron C. công th c L ứ ewis D. công th c ứ đ n gi ơ n nh ả t ấ Câu 8. Trong m t ộ phân t C ử O2 có số c p el ặ ectron chung là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 9. Công th c el ứ ectron c a phân ủ t H ử 2O là  H : O : H A.  B. H :: O :: H C. : H : O : H : M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. H : O : H Câu 10. Liên k t ế trong phân t nào d ử ư i ớ đây là liên k t ế đôi? A. NH3 B. HCl C. O2 D. N2 Câu 11. D a
ự vào giá trị độ âm đi n, ệ liên k t ế gi a
ữ nguyên tử H và Cl thu c ộ lo i ạ A. liên k t ế ion B. liên k t ế c ng ộ hóa tr có c ị c ự C. liên k t ế c ng ộ hóa tr không c ị c ự D. liên k t ế đ n ơ Câu 12. D a ự vào độ âm đi n, ệ liên k t
ế trong phân tử nào dư i ớ đây là liên k t ế c ng hóa t ộ rị không c c? ự A. NaCl B. CH4 C. H2O D. HCl Câu 13. Kh ng đ ẳ ịnh sai là A. Liên k t ế được t o nên ạ t xen ph ừ t ủ r c c ụ a hai ủ AO g i ọ là liên k t ế σ B. Liên k t ế đư c ợ t o nên t ạ xen ph ừ ủ bên c a hai ủ AO g i ọ là liên k t ế pi π C. Liên k t ế đ n còn g ơ i ọ là liên k t ế π D. Liên k t ế đôi gồm m t ộ liên k t ế σ và m t ộ liên k t ế π, liên k t ế ba g m ồ m t ộ liên k t ế σ và hai liên k t ế π
Câu 14. Các AO xen ph t ủ o ạ liên k t ế đ n t ơ rong phân t C ử l2 là A. 2 AO s xen ph t ủ r c t ụ o l ạ iên k t ế đ n ơ B. 1 AO s và 1 AO p xen ph t ủ r c t ụ o l ạ iên k t ế đ n ơ C. 2 AO p xen ph t ủ r c t ụ o l ạ iên k t ế đ n ơ D. 2 AO ps xen ph bên t ủ o ạ liên k t ế đ n ơ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo