Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 9. Liên k t ế ion Câu 1. Kh ng đ ẳ ịnh đúng là A. Khi như ng el ờ ectron, nguyên t t ử r t ở hành ion dư ng ơ (cation) B. Khi nh n ậ electron, nguyên t t ử r t ở hành ion âm (anion) C. Giá trị đi n ệ tích trên cation ho c ặ anion b ng
ằ số electron mà nguyên tử đã như ng ho ờ c ặ nh n ậ
D. Cả A, B và C đ u đúng. ề Câu 2. Liên k t ế ion thư ng ờ đư c hì ợ nh thành khi A. kim lo i ạ đi n hì ể nh tác d ng v ụ i ớ phi kim đi n hì ể nh B. 2 phi kim đi n hì ể nh tác d ng v ụ i ớ nhau C. kim lo i ạ đi n ể hình tác d ng v ụ i ớ khí hi m ế D. phi kim đi n ể hình tác d ng v ụ i ớ khí hi m ế Câu 3. Liên k t ế ion trong h p ch ợ t ấ KCl t o ạ b i ở l c hút ự tĩnh đi n gi ệ a ữ A. cation K2+ và anion Cl2− B. cation K+ và anion Cl− C. cation Cl+ và anion K− D. cation Cl2+ và anion K2−
Câu 4. Phát bi u nào s ể au đây là đúng? A. Liên k t ế ion ch có t ỉ rong đ n ch ơ t ấ B. Liên k t ế ion ch có t ỉ rong h p ợ ch t ấ C. Liên k t ế ion có cả trong đ n ch ơ t ấ và h p ợ ch t ấ D. Cả A, B, và C đ u s ề ai.
Câu 5. Quá trình hình thành liên k t ế ion trong phân t M ử gO là
A. Mg ⟶ Mg2+ + 2e; O + 2e ⟶ O2−; Mg2+ + O2−⟶ MgO
B. Mg ⟶ Mg+ + 1e; O + 1e ⟶ O−; Mg+ + O−⟶ MgO
C. O ⟶ O2+ + 2e; Mg + 2e ⟶ Mg2−; O2+ + Mg2−⟶ MgO
D. O ⟶ O+ + 1e; Mg + 1e ⟶ Mg−; O+ + Mg−⟶ MgO
Câu 6. Quá trình hình thành liên k t ế ion trong phân t C ử aCl2 là
A. Ca ⟶ Ca2+ + 2e; Cl + 2e ⟶ Cl2−; Ca2+ + Cl2−⟶ CaCl2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
B. Ca ⟶ Ca2+ + 2e; Cl + 1e ⟶ Cl−; Ca2+ + Cl−⟶ CaCl2
C. Ca ⟶ Ca2+ + 2e; Cl + 1e ⟶ Cl−; Ca2+ + 2Cl−⟶ CaCl2
D. Ca ⟶ Ca+ + 1e; Cl + 2e ⟶ Cl2−; Ca+ + Cl2−⟶ CaCl2
Câu 7. Ion Al3+ có c u ấ hình electron gi ng ố c u ấ hình electron c a ủ khí hi m ế nào? A. Helium B. Neon C. Argon D. Krypton
Câu 8. Cho các ion sau: Ca2+, F−, Al3+ và P3−. Số ion có c u ấ hình electron c a ủ khí hi m ế neon là A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 9. So sánh nào dư i ớ đây là đúng? A. Bán kính nguyên t C ử a b ng bán kí ằ nh ion Ca2+
B. Bán kính nguyên tử Ca l n h ớ n ơ bán kính ion Ca2+
C. Bán kính nguyên tử Ca nh h ỏ n ơ bán kính ion Ca2+ D. Bán kính nguyên t C ử a l n h ớ n ho ơ c ặ b ng bán kí ằ nh ion Ca2+ Câu 10. H p ợ ch t ấ nào dư i ớ đây là h p ch ợ t ấ ion? A. NaCl B. N2 C. H2O D. CO2
Câu 11. Cho các tính ch t ấ dư i ớ đây: (i) D n đi ẫ n ệ t ở r ng t ạ hái r n. ắ (ii) Dễ tan trong nư c ớ t o t ạ hành dung d ch có kh ị năng d ả n đi ẫ n. ệ (iii) Thư ng ờ t n t ồ i ạ t ở h r ể n t ắ rong đi u ề ki n t ệ hư ng. ờ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (iiii) D nóng ch ễ y ả , dễ bay h i ơ . Số tính ch t ấ đi n hì ể nh đúng c a h ủ p ợ ch t ấ ion là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 12. Anion X3− có c u
ấ hình electron 1s22s22p63s23p6. C u ấ hình electron nguyên t c ử a ủ X là A. 1s22s22p63s23p3 B. 1s22s22p63s23p6 C. 1s22s22p63s23p63d14s2 D. 1s22s22p6 Câu 13. Ở đi u ề kiện thư ng, ờ các h p ch ợ t ấ ion thư ng ờ t n t ồ i ạ d ở ng ạ A. chất l ng ỏ B. chất khí C. tinh th r ể n ắ D. r n, l ắ ng ho ỏ c ặ khí Câu 14. Liên k t ế ion là lo i ạ liên k t ế ph b ổ i n ế trong A. các h p ợ chất đư c ợ t o nên ạ t ki ừ m lo i ạ đi n hì ể nh và phi kim đi n hì ể nh B. các h p ch ợ ất đư c t ợ o ạ nên t 2 phi ừ kim đi n hì ể nh C. các h p ch ợ ất đư c t ợ o ạ nên t 2 ki ừ m lo i ạ đi n hì ể nh D. các đ n ơ chất Câu 15. Công th c c ứ a ủ h p ch ợ t ấ ion đư c ợ hình thành t ani ừ on Y2− và cation X+ là A. XY B. X2Y2 C. X2Y D. XY2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Liên kết ion Hóa học 10 Chân trời sáng tạo
175
88 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(175 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 9. Liên k t ionế
Câu 1. Kh ng đ nh đúng làẳ ị
A. Khi nh ng electron, nguyên t tr thành ion d ng (cation)ườ ử ở ươ
B. Khi nh n electron, nguyên t tr thành ion âm (anion)ậ ử ở
C. Giá tr đi n tích trên cation ho c anion b ng s electron mà nguyên t đãị ệ ặ ằ ố ử
nh ng ho c nh nườ ặ ậ
D. C A, B và C đ u đúng.ả ề
Câu 2. Liên k t ion th ng đ c hình thành khiế ườ ượ
A. kim lo i đi n hình tác d ng v i phi kim đi n hìnhạ ể ụ ớ ể
B. 2 phi kim đi n hình tác d ng v i nhauể ụ ớ
C. kim lo i đi n hình tác d ng v i khí hi mạ ể ụ ớ ế
D. phi kim đi n hình tác d ng v i khí hi mể ụ ớ ế
Câu 3. Liên k t ion trong h p ch t KCl t o b i l c hút tĩnh đi n gi aế ợ ấ ạ ở ự ệ ữ
A. cation K
2+
và anion Cl
2−
B. cation K
+
và anion Cl
−
C. cation Cl
+
và anion K
−
D. cation Cl
2+
và anion K
2−
Câu 4. Phát bi u nào sau đây là đúng?ể
A. Liên k t ion ch có trong đ n ch tế ỉ ơ ấ
B. Liên k t ion ch có trong h p ch tế ỉ ợ ấ
C. Liên k t ion có c trong đ n ch t và h p ch tế ả ơ ấ ợ ấ
D. C A, B, và C đ u sai.ả ề
Câu 5. Quá trình hình thành liên k t ion trong phân t MgO làế ử
A. Mg ⟶ Mg
2+
+ 2e; O + 2e ⟶ O
2−
; Mg
2+
+ O
2−
⟶ MgO
B. Mg ⟶ Mg
+
+ 1e; O + 1e ⟶ O
−
; Mg
+
+ O
−
⟶ MgO
C. O ⟶ O
2+
+ 2e; Mg + 2e ⟶ Mg
2−
; O
2+
+ Mg
2−
⟶ MgO
D. O ⟶ O
+
+ 1e; Mg + 1e ⟶ Mg
−
; O
+
+ Mg
−
⟶ MgO
Câu 6. Quá trình hình thành liên k t ion trong phân t CaClế ử
2
là
A. Ca ⟶ Ca
2+
+ 2e; Cl + 2e ⟶ Cl
2−
; Ca
2+
+ Cl
2−
⟶ CaCl
2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Ca ⟶ Ca
2+
+ 2e; Cl + 1e ⟶ Cl
−
; Ca
2+
+ Cl
−
⟶ CaCl
2
C. Ca ⟶ Ca
2+
+ 2e; Cl + 1e ⟶ Cl
−
; Ca
2+
+ 2Cl
−
⟶ CaCl
2
D. Ca ⟶ Ca
+
+ 1e; Cl + 2e ⟶ Cl
2−
; Ca
+
+ Cl
2−
⟶ CaCl
2
Câu 7. Ion Al
3+
có c u hình electron gi ng c u hình electron c a khí hi mấ ố ấ ủ ế
nào?
A. Helium
B. Neon
C. Argon
D. Krypton
Câu 8. Cho các ion sau: Ca
2+
, F
−
, Al
3+
và P
3−
. S ion có c u hình electron c aố ấ ủ
khí hi m neon làế
A. 4
B. 2
C. 1
D. 3
Câu 9. So sánh nào d i đây là đúng?ướ
A. Bán kính nguyên t Ca b ng bán kính ion Caử ằ
2+
B. Bán kính nguyên t Ca l n h n bán kính ion Caử ớ ơ
2+
C. Bán kính nguyên t Ca nh h n bán kính ion Caử ỏ ơ
2+
D. Bán kính nguyên t Ca l n h n ho c b ng bán kính ion Caử ớ ơ ặ ằ
2+
Câu 10. H p ch t nào d i đây là h p ch t ion?ợ ấ ướ ợ ấ
A. NaCl
B. N
2
C. H
2
O
D. CO
2
Câu 11. Cho các tính ch t d i đây:ấ ướ
(i) D n đi n tr ng thái r n.ẫ ệ ở ạ ắ
(ii) D tan trong n c t o thành dung d ch có kh năng d n đi n.ễ ướ ạ ị ả ẫ ệ
(iii) Th ng t n t i th r n trong đi u ki n th ng.ườ ồ ạ ở ể ắ ề ệ ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(iiii) D nóng ch y, d bay h i.ễ ả ễ ơ
S tính ch t đi n hình đúng c a h p ch t ion làố ấ ể ủ ợ ấ
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 12. Anion X
3−
có c u hình electron 1sấ
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
. C u hình electronấ
nguyên t c a X làử ủ
A. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
3
B. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
C. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
1
4s
2
D. 1s
2
2s
2
2p
6
Câu 13. đi u ki n th ng, các h p ch t ion th ng t n t i d ngỞ ề ệ ườ ợ ấ ườ ồ ạ ở ạ
A. ch t l ngấ ỏ
B. ch t khíấ
C. tinh th r nể ắ
D. r n, l ng ho c khíắ ỏ ặ
Câu 14. Liên k t ion là lo i liên k t ph bi n trong ế ạ ế ổ ế
A. các h p ch t đ c t o nên t kim lo i đi n hình và phi kim đi n hìnhợ ấ ượ ạ ừ ạ ể ể
B. các h p ch t đ c t o nên t 2 phi kim đi n hìnhợ ấ ượ ạ ừ ể
C. các h p ch t đ c t o nên t 2 kim lo i đi n hìnhợ ấ ượ ạ ừ ạ ể
D. các đ n ch tơ ấ
Câu 15. Công th c c a h p ch t ion đ c hình thành t anion Yứ ủ ợ ấ ượ ừ
2−
và cation X
+
là
A. XY
B. X
2
Y
2
C. X
2
Y
D. XY
2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ