Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Bài 3: Nguyên t hóa h ố c ọ
Câu 1. Các nguyên t t ử hu c ộ cùng v m ề t ộ nguyên t hóa h ố c khi ọ A. có cùng số h t ạ proton. B. có cùng số h t ạ neutron. C. có cùng số h t ạ electron và neutron.
D. có cùng khối lư ng ợ nguyên t . ử Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Các nguyên tử mà h t ạ nhân có cùng số h t ạ proton thu c ộ về cùng m t ộ nguyên tố hóa h c. ọ Câu 2. H t ạ nhân nguyên t L
ử ithium (Li) có 3 proton. S hi ố u nguyên t ệ c ử a ủ Li là A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Số proton trong m t ộ h t ạ nhân nguyên t đ ử ư c g ợ i ọ là s hi ố u nguyên ệ t , kí ử hi u l ệ à Z. Nguyên t L ử i có: Z = s p = 3. ố
Câu 3. Số khối (A) c a m ủ t ộ nguyên t b ử ng ằ
A. tổng số proton và số electron.
B. tổng số proton và neutron.
C. tổng số neutron và electron.
D. tổng số proton, neutron và electron. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) T ng
ổ số proton (Z) và neutron (N) trong m t ộ h t ạ nhân nguyên t ử đư c ợ g i ọ là s ố kh i ố A. A = Z + N. Câu 4. Nguyên t H
ử elium (He) có 2 proton và 2 neutron. S kh ố i ố c a H ủ e là A. 2. B. 6. C. 4. D. 8. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Nguyên t H
ử elium (He) có: Z = s p = 2; ố s n = 2. ố Số khối c a ủ He: A = Z + N = 2 + 2 = 4.
Câu 5. Nguyên tử nguyên tố X có số hi u
ệ nguyên tử là 8. Phát bi u ể nào sau đây không đúng?
A. X là nguyên tố oxygen. B. Nguyên t X ử có 8 proton.
C. X là nguyên tố phổ bi n nh ế t ấ l ở p v ớ ỏ Trái Đ t ấ . D. Nguyên t nguyên t ử ố X có 16 neutron. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Số hi u nguyên t ệ ( ử Z) = S p = 8. ố
X là nguyên tố oxygen, là nguyên tố phổ bi n ế nh t ấ ở l p ớ vỏ Trái Đ t ấ (chi m ế kho ng ả 46,6% kh i ố lư ng) ợ . Ch n ọ D vì nguyên t oxygen có ử 8 neutron.
Câu 6. Nguyên tử sodium (Na) có 11 proton trong h t ạ nhân. Khi Na tác d ng ụ v i ớ khí chlorine (Cl2) sẽ thu đư c ợ mu i
ố sodium chloride (NaCl), trong đó Na t n ồ t i ạ ở d ng ạ
ion Na+. Ion Na+ có bao nhiêu proton trong h t ạ nhân? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. 11. B. 12. C. 10. D. 13. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Nguyên t N ử a như ng 1 el ờ ectron đ t ể o ạ thành ion Na+: Na Na+ + 1e.
Ion Na+ có số electron là: 11 – 1 = 10 (h t ạ ), s p = 1 ố 1 (không thay đ i ổ ). A Câu 7. T kí ừ hi u nguyên t ệ ử X Z , ta không th xác ể đ nh đ ị ược A. kí hi u hóa h ệ c ọ c a nguyên t ủ ố (X). B. số khối. C. kích thư c ớ c a nguyên ủ t ( ử X).
D. số hiệu nguyên t . ử Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C A Kí hi u ệ nguyên tử X Z cho bi t ế kí hi u ệ hóa h c ọ c a ủ nguyên t ố (X), s ố hi u ệ nguyên tử (Z) và số khối (A). A X Từ kí hi u
ệ nguyên tử Z , ta không thể xác đ nh ị đư c ợ kích thư c ớ c a ủ nguyên tử (X).
Câu 8. Nguyên tử aluminium (Al) có 13 proton và 14 neutron. Kí hi u ệ nguyên tử c a ủ nguyên tố này là 27 A. Al 14 . 13 B. Al 27 . 14 C. Al 27 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 27 D. Al 13 . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Nguyên t ử Al có: s hi ố u nguyên t ệ Z ử = s p = 13; ố s N ố = 14.
Số khối: A = Z + N = 13 + 14 = 27. 27 Kí hi u nguyên t ệ c ử a
ủ nguyên tố aluminium là: Al 13 . 19 Câu 9. Cho bi t ế kí hi u ệ nguyên t c ử a ủ nguyên t ố fluorine là F 9 . Số proton, neutron và electron trong nguyên t f ử luorine l n l ầ ư t ợ là A. 9, 9, 10. B. 9, 10, 9. C. 10, 9, 9. D. 9, 19, 9. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B 19 T kí ừ hi u nguyên t ệ c ử a nguyên ủ tố fluorine: F 9 , ta bi t ế : Số hi u nguyên t ệ ( ử Z) = 9 = S p = S ố e. ố
Số khối (A) = 19 = Z + N Số neutron (N) = 19 – 9 = 10 (h t ạ ).
Số proton, neutron và electron trong nguyên t f ử luorine l n l ầ ư t ợ là: 9, 10, 9. 16 19 23 17 18
Câu 10. Cho các nguyên tử sau: X Y Z M T 8 , 9 , 11 , 8 , 8 . Nh ng ữ nguyên tử nào là đồng vị c a nhau? ủ A. X, Y, Z. B. Y, Z, M. C. Y, M, T. D. X, M, T. Hư ng d ớ ẫn gi i ả M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Nguyên tố hóa học Hóa 10 Cánh diều
182
91 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(182 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 3: Nguyên t hóa h cố ọ
Câu 1. Các nguyên t thu c cùng v m t nguyên t hóa h c khiử ộ ề ộ ố ọ
A. có cùng s h t proton.ố ạ
B. có cùng s h t neutron.ố ạ
C. có cùng s h t electron và neutron.ố ạ
D. có cùng kh i l ng nguyên t .ố ượ ử
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Các nguyên t mà h t nhân có cùng s h t proton thu c v cùng m t nguyên t hóaử ạ ố ạ ộ ề ộ ố
h c.ọ
Câu 2. H t nhân nguyên t Lithium (Li) có 3 proton. S hi u nguyên t c a Li làạ ử ố ệ ử ủ
A. 4.
B. 3.
C. 2.
D. 1.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
S proton trong m t h t nhân nguyên t đ c g i là s hi u nguyên t , kí hi u là Z.ố ộ ạ ử ượ ọ ố ệ ử ệ
Nguyên t Li có: Z = s p = 3.ử ố
Câu 3. S kh i (A) c a m t nguyên t b ngố ố ủ ộ ử ằ
A. t ng s proton và s electron.ổ ố ố
B. t ng s proton và neutron.ổ ố
C. t ng s neutron và electron.ổ ố
D. t ng s proton, neutron và electron.ổ ố
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
T ng s proton (Z) và neutron (N) trong m t h t nhân nguyên t đ c g i là s kh iổ ố ộ ạ ử ượ ọ ố ố
A.
A = Z + N.
Câu 4. Nguyên t Helium (He) có 2 proton và 2 neutron. S kh i c a He làử ố ố ủ
A. 2.
B. 6.
C. 4.
D. 8.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Nguyên t Helium (He) có: Z = s p = 2; s n = 2.ử ố ố
S kh i c a He: A = Z + N = 2 + 2 = 4.ố ố ủ
Câu 5. Nguyên t nguyên t X có s hi u nguyên t là 8. Phát bi u nào sau đâyử ố ố ệ ử ể
không đúng?
A. X là nguyên t oxygen.ố
B. Nguyên t X có 8 proton.ử
C. X là nguyên t ph bi n nh t l p v Trái Đ t.ố ổ ế ấ ở ớ ỏ ấ
D. Nguyên t nguyên t X có 16 neutron.ử ố
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
S hi u nguyên t (Z) = S p = 8.ố ệ ử ố
X là nguyên t oxygen, là nguyên t ph bi n nh t l p v Trái Đ t (chi mố ố ổ ế ấ ở ớ ỏ ấ ế
kho ng 46,6% kh i l ng).ả ố ượ
Ch n D vì nguyên t oxygen có ọ ử 8 neutron.
Câu 6. Nguyên t sodium (Na) có 11 proton trong h t nhân. Khi Na tác d ng v i khíử ạ ụ ớ
chlorine (Cl
2
) s thu đ c mu i sodium chloride (NaCl), trong đó Na t n t i d ngẽ ượ ố ồ ạ ở ạ
ion Na
+
. Ion Na
+
có bao nhiêu proton trong h t nhân?ạ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 11.
B. 12.
C. 10.
D. 13.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Nguyên t Na nh ng 1 electron đ t o thành ion Naử ườ ể ạ
+
:
Na Na
+
+ 1e.
Ion Na
+
có s electron là: 11 – 1 = 10 (h t), s p = 11 (không thay đ i).ố ạ ố ổ
Câu 7. T kí hi u nguyên t ừ ệ ử
A
Z
X
, ta không th xác đ nh đ cể ị ượ
A. kí hi u hóa h c c a nguyên t (X).ệ ọ ủ ố
B. s kh i.ố ố
C. kích th c c a nguyên t (X).ướ ủ ử
D. s hi u nguyên t .ố ệ ử
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Kí hi u nguyên t ệ ử
A
Z
X
cho bi t kí hi u hóa h c c a nguyên t (X), s hi u nguyên tế ệ ọ ủ ố ố ệ ử
(Z) và s kh i (A).ố ố
T kí hi u nguyên t ừ ệ ử
A
Z
X
, ta không th xác đ nh đ c kích th c c a nguyên tể ị ượ ướ ủ ử
(X).
Câu 8. Nguyên t aluminium (Al) có 13 proton và 14 neutron. Kí hi u nguyên t c aử ệ ử ủ
nguyên t này làố
A.
27
14
Al
.
B.
13
27
Al
.
C.
14
27
Al
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D.
27
13
Al
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Nguyên t Al có: s hi u nguyên t Z = s p = 13; s N = 14.ử ố ệ ử ố ố
S kh i: A = Z + N = 13 + 14 = 27.ố ố
Kí hi u nguyên t c a nguyên t aluminium là: ệ ử ủ ố
27
13
Al
.
Câu 9. Cho bi t kí hi u nguyên t c a nguyên t fluorine là ế ệ ử ủ ố
19
9
F
. S proton, neutron vàố
electron trong nguyên t fluorine l n l t làử ầ ượ
A. 9, 9, 10.
B. 9, 10, 9.
C. 10, 9, 9.
D. 9, 19, 9.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
T kí hi u nguyên t c a nguyên t fluorine: ừ ệ ử ủ ố
19
9
F
, ta bi t:ế
S hi u nguyên t (Z) = 9 = S p = S e.ố ệ ử ố ố
S kh i (A) = 19 = Z + N ố ố S neutron (N) = 19 – 9 = 10 (h t).ố ạ
S proton, neutron và electron trong nguyên t fluorine l n l t là: 9, 10, 9.ố ử ầ ượ
Câu 10. Cho các nguyên t sau: ử
16
8
X
,
19
9
Y
,
23
11
Z
,
17
8
M
,
18
8
T
. Nh ng nguyên t nào làữ ử
đ ng v c a nhau?ồ ị ủ
A. X, Y, Z.
B. Y, Z, M.
C. Y, M, T.
D. X, M, T.
H ng d n gi iướ ẫ ả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đáp án đúng là: D
Các nguyên t c a cùng m t nguyên t hóa h c có h t nhân khác nhau v s neutronử ủ ộ ố ọ ạ ề ố
là đ ng v c a nhau.ồ ị ủ
Do đó, các đ ng v c a cùng m t nguyên t hóa h c có cùng s proton, khác nhau vồ ị ủ ộ ố ọ ố ề
s kh i do có s neutron khác nhau.ố ố ố
Nguyên t ử
16
8
X
(A = 16; p = 8, n = 8),
17
8
M
(A = 17; p = 8, n = 9),
18
8
T
(A = 18; p = 8, n
= 10) là đ ng v c a nhau vì đ u có 8 proton trong h t nhân và s kh i (hay sồ ị ủ ề ạ ố ố ố
neutron) khác nhau.
Câu 11. Nguyên t kh i làử ố
A. kh i l ng tuy t đ i c a m t nguyên t .ố ượ ệ ố ủ ộ ử
B. kh i l ng t ng đ i c a m t nguyên t .ố ượ ươ ố ủ ộ ử
C. t ng s h t proton, neutron và electron trong nguyên t .ổ ố ạ ử
D. t ng s proton và electron trong nguyên t .ổ ố ử
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Nguyên t kh i là kh i l ng t ng đ i c a m t nguyên t , cho bi t kh i l ng c aử ố ố ượ ươ ố ủ ộ ử ế ố ượ ủ
m t nguyên t n ng g p bao nhiêu l n 1 amu.ộ ử ặ ấ ầ
Ví d : Nguyên t kh i c a ụ ử ố ủ
12
C là 12 do kh i l ng c a m t nguyên t n ng ố ượ ủ ộ ử ặ
12
C là 12
amu.
Câu 12. Trong t nhiên, argon có các đ ng v là ự ồ ị
40
Ar chi m kho ng 99,604% sế ả ố
nguyên t ; ử
38
Ar chi m kho ng 0,063% s nguyên t và ế ả ố ử
36
Ar. Nguyên t kh i trungử ố
bình c a Ar làủ
A. 40,265.
B. 38,994.
C. 39,985.
D. 41, 226.
H ng d n gi iướ ẫ ả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ