Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 3. Nguyên t h ố óa h c ọ Câu 1. Kh ng đ ẳ ịnh đúng là A. Số đ n ơ v đi ị n t ệ ích h t ạ nhân (Z) = s pr ố oton (P) = s el ố ectron (E) B. Số đ n v ơ ị đi n t ệ ích h t ạ nhân (+Z) = s p ố roton (P) = s el ố ectron (E) C. Số đ n v ơ ị đi n t ệ ích h t ạ nhân (Z) = s p ố roton (P) = s neut ố ron (N) D. Số đ n ơ v đi ị n t ệ ích h t ạ nhân (Z) = s neut ố ron (N) = s el ố ectron (E) Câu 2. Nguyên t ni ử t (
ơ nitrogen) có 7 proton. S đ ố n v ơ đi ị n t ệ ích h t ạ nhân c a ủ nguyên t này l ử à A. + 7 B. 7 C. + 14 D. 14
Câu 3. Nguyên tử aluminium có 13 electron. Đi n ệ tích h t ạ nhân c a ủ nguyên tử này là A. 13 B. 27 C. + 13 D. + 27 Câu 4. Công th c t ứ ính số khối (A) là A. Số khối (A) = s pr ố oton (P) + s el ố ectron (E) B. Số khối (A) = s neut ố ron (N) + s el ố ectron (E) C. Số khối (A) = s p ố roton (P) × 2 D. Số khối (A) = s pr ố oton (P) + s neut ố ron (N)
Câu 5. Nguyên tử potassium (K) có 19 electron; 19 proton và 20 neutron. Số khối nguyên t c ử a K ủ là A. 20 B. 19 C. 39 D. 58 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 6. Số hi u nguyên t ệ c ử a m ủ t ộ nguyên tố là A. điện tích h t ạ nhân nguyên t c ử a nguyên ủ t đó ố B. số đ n v ơ ị điện tích h t
ạ nhân nguyên tử c a nguyên t ủ ố đó
C. tổng số proton và neutron trong nguyên t c ử a nguyên t ủ đó ố
D. tổng số proton và electron trong nguyên t c ử a ủ nguyên t đó ố
Câu 7. Nguyên tố hóa h c ọ là A. t p ậ h p các nguyên ợ t có cùng s ử ố h t ạ neutron; B. t p h ậ p các ợ nguyên t có cùng ử đi n t ệ ích h t ạ nhân; C. t p h ậ p các ợ nguyên t có cùng ử số h t ạ neutron và proton; D. t p ậ h p các nguyên ợ t có cùng s ử ố số khối A. A
Câu 8. Kí hi u nguyên t ệ ử X Z cho bi t ế A. kí hi u hóa h ệ c ọ c a nguyên t ủ ố (X); B. số hiệu nguyên t ( ử Z); C. số khối (A); D. C ả A, B và C đ u đúng. ề Câu 9. M t
ộ nguyên tử sodium (Na) có 11 electron; 11 proton và 12 neutron. Kí hiệu c a ủ nguyên t này l ử à 12 A. Na 11 ; 11 B. Na 12 ; 23 C. Na 11 ; 11 D. Na 23 . 17
Câu 10. Cho kí hi u nguyên ệ t ử O 8 . Kh ng đ ẳ
ịnh nào sau đây sai? A. Kí hi u hóa h ệ c ọ c a nguyên t ủ ố là O; B. Số hi u nguyên t ệ l ử à 8; C. Số proton trong m t ộ h t ạ nhân nguyên t l ử à 8; D. Số neutron trong m t ộ h t ạ nhân nguyên t l ử à 8. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 56
Câu 11. Cho nguyên tử iron (Fe) có kí hi u ệ nguyên t ử là Fe 26 . Số h t ạ electron, proton, neutron trong m t ộ nguyên t này l ử n l ầ ư t ợ là A. 26; 26; 56 B. 26; 26; 30 C. 30; 30; 26 D. 30; 26; 26
Câu 12. Tổng số h t
ạ trong nguyên tử nguyên tố X là 82. Trong h t ạ nhân, số h t ạ mang đi n í ệ t h n s ơ h ố t ạ không mang đi n l ệ à 4. Kí hi u nguyên ệ t X ử là:
(Cho số hi u nguyên t ệ c ử a C ủ
r = 24; Mn = 25; Fe = 26; Zn = 30) 56 A. Zn 30 ; 56 B. Fe 26 ; 30 C. Zn 26 ; 30 D. Fe 26 . 79
Câu 13. Nguyên tố bromine có 2 đ ng ồ vị Br 35 chi m ế 49,5% về số lư ng ợ 81 nguyên t , còn l ử i ạ là Br 35 . Nguyên t kh ử ối trung bình c a ủ bromine là: A. 79,5; B. 79,1; C. 80,01; D. 35.
Câu 14. Lithium có 2 đ ng
ồ vị là 7Li và 6Li. Nguyên tử kh i ố trung bình c a ủ Li là 6,93. Ph n t ầ răm s nguyên t ố c ử a ủ đ ng v ồ ị 7Li là: A. 93%; B. 7%; C. 78%; D. 22%. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Nguyên tố hóa học Hóa học 10 Chân trời sáng tạo
152
76 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(152 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 3. Nguyên t hóa h cố ọ
Câu 1. Kh ng đ nh đúng làẳ ị
A. S đ n v đi n tích h t nhân (Z) = s proton (P) = s electron (E)ố ơ ị ệ ạ ố ố
B. S đ n v đi n tích h t nhân (+Z) = s proton (P) = s electron (E)ố ơ ị ệ ạ ố ố
C. S đ n v đi n tích h t nhân (Z) = s proton (P) = s neutron (N)ố ơ ị ệ ạ ố ố
D. S đ n v đi n tích h t nhân (Z) = s neutron (N) = s electron (E)ố ơ ị ệ ạ ố ố
Câu 2. Nguyên t nit (nitrogen) có 7 proton. S đ n v đi n tích h t nhân c aử ơ ố ơ ị ệ ạ ủ
nguyên t này làử
A. + 7
B. 7
C. + 14
D. 14
Câu 3. Nguyên t aluminium có 13 electron. Đi n tích h t nhân c a nguyên tử ệ ạ ủ ử
này là
A. 13
B. 27
C. + 13
D. + 27
Câu 4. Công th c tính s kh i (A) làứ ố ố
A. S kh i (A) = s proton (P) + s electron (E)ố ố ố ố
B. S kh i (A) = s neutron (N) + s electron (E)ố ố ố ố
C. S kh i (A) = s proton (P) × 2ố ố ố
D. S kh i (A) = s proton (P) + s neutron (N)ố ố ố ố
Câu 5. Nguyên t potassium (K) có 19 electron; 19 proton và 20 neutron. Sử ố
kh i nguyên t c a K làố ử ủ
A. 20
B. 19
C. 39
D. 58
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6. S hi u nguyên t c a m t nguyên t làố ệ ử ủ ộ ố
A. đi n tích h t nhân nguyên t c a nguyên t đóệ ạ ử ủ ố
B. s đ n v đi n tích h t nhân nguyên t c a nguyên t đóố ơ ị ệ ạ ử ủ ố
C. t ng s proton và neutron trong nguyên t c a nguyên t đóổ ố ử ủ ố
D. t ng s proton và electron trong nguyên t c a nguyên t đóổ ố ử ủ ố
Câu 7. Nguyên t hóa h c làố ọ
A. t p h p các nguyên t có cùng s h t neutron;ậ ợ ử ố ạ
B. t p h p các nguyên t có cùng đi n tích h t nhân;ậ ợ ử ệ ạ
C. t p h p các nguyên t có cùng s h t neutron và proton;ậ ợ ử ố ạ
D. t p h p các nguyên t có cùng s s kh i A.ậ ợ ử ố ố ố
Câu 8. Kí hi u nguyên t ệ ử
A
Z
X
cho bi tế
A. kí hi u hóa h c c a nguyên t (X);ệ ọ ủ ố
B. s hi u nguyên t (Z);ố ệ ử
C. s kh i (A);ố ố
D. C A, B và C đ u đúng.ả ề
Câu 9. M t nguyên t sodium (Na) có 11 electron; 11 proton và 12 neutron. Kíộ ử
hi u c a nguyên t này làệ ủ ử
A.
12
11
Na
;
B.
11
12
Na
;
C.
23
11
Na
;
D.
11
23
Na
.
Câu 10. Cho kí hi u nguyên t ệ ử
17
8
O
. Kh ng đ nh nào sau đây ẳ ị sai?
A. Kí hi u hóa h c c a nguyên t là O;ệ ọ ủ ố
B. S hi u nguyên t là 8;ố ệ ử
C. S proton trong m t h t nhân nguyên t là 8;ố ộ ạ ử
D. S neutron trong m t h t nhân nguyên t là 8.ố ộ ạ ử
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 11. Cho nguyên t iron (Fe) có kí hi u nguyên t là ử ệ ử
56
26
Fe
. S h t electron,ố ạ
proton, neutron trong m t nguyên t này l n l t làộ ử ầ ượ
A. 26; 26; 56
B. 26; 26; 30
C. 30; 30; 26
D. 30; 26; 26
Câu 12. T ng s h t trong nguyên t nguyên t X là 82. Trong h t nhân, sổ ố ạ ử ố ạ ố
h t mang đi n ít h n s h t không mang đi n là 4. Kí hi u nguyên t X là:ạ ệ ơ ố ạ ệ ệ ử
(Cho s hi u nguyên t c a Cr = 24; Mn = 25; Fe = 26; Zn = 30)ố ệ ử ủ
A.
56
30
Zn
;
B.
56
26
Fe
;
C.
30
26
Zn
;
D.
30
26
Fe
.
Câu 13. Nguyên t bromine có 2 đ ng v ố ồ ị
79
35
Br
chi m 49,5% v s l ngế ề ố ượ
nguyên t , còn l i là ử ạ
81
35
Br
. Nguyên t kh i trung bình c a bromine là:ử ố ủ
A. 79,5;
B. 79,1;
C. 80,01;
D. 35.
Câu 14. Lithium có 2 đ ng v là ồ ị
7
Li và
6
Li. Nguyên t kh i trung bình c a Liử ố ủ
là 6,93. Ph n trăm s nguyên t c a đ ng v ầ ố ử ủ ồ ị
7
Li là:
A. 93%;
B. 7%;
C. 78%;
D. 22%.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ