Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) BÀI 13: PHẢN N
Ứ G OXI HÓA – KHỬ
Câu 1. Số oxi hóa c a m ủ t ộ nguyên t m ử t ộ nguyên tố trong h p ch ợ t ấ là
A. hóa trị c a nguyên t ủ ố đó trong h p ợ ch t ấ .
B. điện tích c a nguyên t ủ nguyên t ử ố đó v i ớ giả đ nh đây ị là h p ch ợ t ấ ion. C. số nguyên t c ử a nguyên t ủ ố đó trong h p ợ ch t ấ . D. số khối c a ủ nguyên t nguyên t ử ố đó trong h p ch ợ t ấ . Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án B Số oxi hóa c a ủ m t ộ nguyên tử m t ộ nguyên tố trong h p ợ ch t ấ là đi n ệ tích c a ủ nguyên t nguyên ử tố đó v i
ớ giả định đây là h p ch ợ t ấ ion.
Câu 2. Phát bi u nào s ể au đây không đúng? A. Trong h p ợ ch t ấ , số oxi hóa c a ủ H là +1 (tr ừ m t ộ s
ố hydride NaH, CaH2, …); số oxi hóa c a ủ O là –2 (tr m ừ t ộ số trư ng ờ h p nh ợ O ư F2, H2O2, …). B. Trong h p ợ ch t ấ , số oxi hóa c a ủ các kim lo i ạ ki m
ề (nhóm IA: Li, Na, K, …) luôn là +1. C. Trong h p ợ ch t ấ , số oxi hóa c a ủ các kim lo i ạ ki m ề th
ổ (nhóm IIA: Be, Mg, Ca, Ba, …) luôn là +2, s oxi ố hóa c a ủ Al là +3.
D. Tổng các số oxi hóa c a ủ các nguyên t t ử rong phân t ử và trong m t ộ ion đa nguyên tử b ng ằ 0. Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án D M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) T ng ổ số oxi hóa c a
ủ các nguyên tử trong phân tử b ng ằ 0, c a ủ m t ộ ion đa nguyên tử b ng ằ chính đi n t ệ ích c a i ủ on đó.
Câu 3. Số oxi hóa c a S t ủ rong H2SO4 là A. +4. B. +6. C. –2. D. 0. Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án B G i ọ số oxi hóa c a S t ủ rong H2SO4 là x. Số oxi hóa c a H ủ trong h p ch ợ t ấ là +1; c a O ủ là –2. T ng các ổ số oxi hóa c a ủ các phân t t ử rong h p ch ợ t ấ b ng ằ 0.
2×(+1) + x + 4×(-2) = 0 x = +6. V y ậ S có s oxi ố hóa +6 trong H2SO4.
Câu 4. Số oxi hóa c a Fe t ủ rong h p ch ợ t ấ Fe2O3 là A. +2. B. +3. C. +4. D. +6. Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án B M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) G i ọ số oxi hóa c a Fe t ủ rong Fe2O3 là x.
Ta có: 2x + 3×(-2) = 0 x = +3. V y ậ Fe có s oxi ố hóa +3 trong Fe2O3.
Câu 5. Số oxi hóa c a C ủ trong K2CO3 là A. +2. B. +4. C. +6. D. +8. Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án B G i ọ số oxi hóa c a C ủ trong K2CO3 là x.
Ta có: 2×(+1) + x + 3×(-2) = 0 x = +4. V y ậ số oxi hóa c a ủ C trong K2CO3 là +4.
Câu 6. Số oxi hóa c a S t ủ rong h p ch ợ t ấ KAl(SO4)2 là A. -2. B. +2. C. +4. D. +6. Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án D M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) G i ọ số oxi hóa c a S t ủ rong h p ch ợ t ấ KAl(SO4)2 là x.
Ta có: (+1) + (+3) + 2×[x +4×(-2)] = 0 x = +6. V y ậ số oxi hóa c a ủ S trong h p ch ợ t ấ KAl(SO4)2 là +6.
Câu 7. Số oxi hóa c a N ủ trong ion NO3 là A. -3. B. +2. C. +4. D. +5. Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án D G i ọ số oxi hóa c a N ủ trong ion NO3 là x. T ng ổ các số oxi hóa c a
ủ các nguyên tử trong m t ộ ion đa nguyên tử b ng ằ chính đi n ệ tích c a ủ ion đó.
x + 3×(-2) = -1 x = +5. V y ậ số oxi hóa c a ủ N trong ion NO3 là +5.
Câu 8. Số oxi hóa c a N ủ trong ion NH4 là A. -3. B. +2. C. +4. D. +5. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Phản ứng oxi hóa – khử Hóa 10 Cánh diều
169
85 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(169 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
BÀI 13: PH N NG OXI HÓA – KHẢ Ứ Ử
Câu 1. S oxi hóa c a m t nguyên t m t nguyên t trong h p ch t làố ủ ộ ử ộ ố ợ ấ
A. hóa tr c a nguyên t đó trong h p ch t.ị ủ ố ợ ấ
B. đi n tích c a nguyên t nguyên t đó v i gi đ nh đây là h p ch t ion.ệ ủ ử ố ớ ả ị ợ ấ
C. s nguyên t c a nguyên t đó trong h p ch t.ố ử ủ ố ợ ấ
D. s kh i c a nguyên t nguyên t đó trong h p ch t.ố ố ủ ử ố ợ ấ
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án B
S oxi hóa c a m t nguyên t m t nguyên t trong h p ch t là đi n tích c a nguyênố ủ ộ ử ộ ố ợ ấ ệ ủ
t nguyên t đó v i gi đ nh đây là h p ch t ion.ử ố ớ ả ị ợ ấ
Câu 2. Phát bi u nào sau đây ể không đúng?
A. Trong h p ch t, s oxi hóa c a H là +1 (tr m t s hydride NaH, CaHợ ấ ố ủ ừ ộ ố
2
, …); s oxiố
hóa c a O là –2 (tr m t s tr ng h p nh OFủ ừ ộ ố ườ ợ ư
2
, H
2
O
2
, …).
B. Trong h p ch t, s oxi hóa c a các kim lo i ki m (nhóm IA: Li, Na, K, …) luôn làợ ấ ố ủ ạ ề
+1.
C. Trong h p ch t, s oxi hóa c a các kim lo i ki m th (nhóm IIA: Be, Mg, Ca, Ba,ợ ấ ố ủ ạ ề ổ
…) luôn là +2, s oxi hóa c a Al là +3.ố ủ
D. T ng các s oxi hóa c a các nguyên t trong phân t và trong m t ion đa nguyên tổ ố ủ ử ử ộ ử
b ng 0.ằ
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án D
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
T ng s oxi hóa c a các nguyên t trong phân t b ng 0, c a m t ion đa nguyên tổ ố ủ ử ử ằ ủ ộ ử
b ng chính đi n tích c a ion đó.ằ ệ ủ
Câu 3. S oxi hóa c a S trong Hố ủ
2
SO
4
là
A. +4.
B. +6.
C. –2.
D. 0.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án B
G i s oxi hóa c a S trong Họ ố ủ
2
SO
4
là x.
S oxi hóa c a H trong h p ch t là +1; c a O là –2.ố ủ ợ ấ ủ
T ng các s oxi hóa c a các phân t trong h p ch t b ng 0.ổ ố ủ ử ợ ấ ằ
2×(+1) + x + 4×(-2) = 0 x = +6.
V y S có s oxi hóa +6 trong Hậ ố
2
SO
4
.
Câu 4. S oxi hóa c a Fe trong h p ch t Feố ủ ợ ấ
2
O
3
là
A. +2.
B. +3.
C. +4.
D. +6.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
G i s oxi hóa c a Fe trong Feọ ố ủ
2
O
3
là x.
Ta có: 2x + 3×(-2) = 0 x = +3.
V y Fe có s oxi hóa +3 trong Feậ ố
2
O
3
.
Câu 5. S oxi hóa c a C trong Kố ủ
2
CO
3
là
A. +2.
B. +4.
C. +6.
D. +8.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án B
G i s oxi hóa c a C trong Kọ ố ủ
2
CO
3
là x.
Ta có: 2×(+1) + x + 3×(-2) = 0 x = +4.
V y s oxi hóa c a C trong Kậ ố ủ
2
CO
3
là +4.
Câu 6. S oxi hóa c a S trong h p ch t KAl(SOố ủ ợ ấ
4
)
2
là
A. -2.
B. +2.
C. +4.
D. +6.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án D
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
G i s oxi hóa c a S trong h p ch t KAl(SOọ ố ủ ợ ấ
4
)
2
là x.
Ta có: (+1) + (+3) + 2×[x +4×(-2)] = 0 x = +6.
V y s oxi hóa c a S trong h p ch t KAl(SOậ ố ủ ợ ấ
4
)
2
là +6.
Câu 7. S oxi hóa c a N trong ion ố ủ
3
NO
là
A. -3.
B. +2.
C. +4.
D. +5.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án D
G i s oxi hóa c a N trong ion ọ ố ủ
3
NO
là x.
T ng các s oxi hóa c a các nguyên t trong m t ion đa nguyên t b ng chính đi nổ ố ủ ử ộ ử ằ ệ
tích c a ion đó.ủ
x + 3×(-2) = -1 x = +5.
V y s oxi hóa c a N trong ion ậ ố ủ
3
NO
là +5.
Câu 8. S oxi hóa c a N trong ion ố ủ
4
NH
là
A. -3.
B. +2.
C. +4.
D. +5.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án A
S oxi hóa c a N trong ion ố ủ
4
NH
là x.
Ta có: x + 4×(+1) = +1 x = -3.
V y s oxi hóa c a N trong ion ậ ố ủ
4
NH
là -3.
Câu 9. Ph n ng oxi hóa – kh là ả ứ ử
A. ph n ng hóa h c gi a đ n ch t và h p ch t, trong đó nguyên t c a đ n ch tả ứ ọ ữ ơ ấ ợ ấ ử ủ ơ ấ
thay th nguyên t c a m t nguyên t khác trong h p ch t.ế ử ủ ộ ố ợ ấ
B. ph n ng hóa h c trong đó m t ch t sinh ra hai hay nhi u ch t m i.ả ứ ọ ộ ấ ề ấ ớ
C. ph n ng hóa h c trong đó có s thay đ i s oxi hóa c a ít nh t m t nguyên t hóaả ứ ọ ự ổ ố ủ ấ ộ ố
h c.ọ
D. ph n ng hóa h c trong đó hai hay nhi u ch t ban đ u sinh ra m t ch t m i.ả ứ ọ ề ấ ầ ộ ấ ớ
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án C
Ph n ng oxi hóa – kh là ph n ng hóa h c trong đó có s thay đ i s oxi hóa c a ítả ứ ử ả ứ ọ ự ổ ố ủ
nh t m t nguyên t hóa h c.ấ ộ ố ọ
Câu 10. Ph n ng nào sau đây là ph n ng oxi hóa – kh ?ả ứ ả ứ ử
A. CaCO
3
o
t
CaO + CO
2
.
B. BaCl
2
+ Na
2
SO
4
BaSO
4
+ 2NaCl.
C. NaOH + HCl NaCl + H
2
O.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ