Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B .6. P hép c ng ộ các s ng ố uyên Câu 1. K t ế qu c ả a
ủ phép tính (−100) + (−50) là: A. −50 B. 50 C. 150 D. −150 Câu 2. Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ứ a + (−45) v i ớ a = 25 là A. −20 B. −25 C. −15 D. −10 Câu 3. K t ế qu c ả a
ủ phép tính (−23) + (−40) + (−17) là: A. −70 B. 46 C. 80 D. −80 Câu 4. K t ế qu c ả a
ủ phép tính (−50) + 30 là A. −20 B. 20 C. −30 D. 80 Câu 5. Ch n câu ọ đúng.
A. (−98) + 89 > 0 B. 789 + (−987) = 0
C. (−1276) + (−1365) < 0 D. (−348) + (348) > 0 Câu 6. B n ạ An nói r ng ằ (−35) + 53 = 0; b n ạ Hòa nói r ng ằ 676 + (−891) > 0. Ch n câu ọ đúng. A. B n ạ An đúng, b n ạ Hòa sai M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. B n ạ An sai, b n ạ Hòa đúng C. B n ạ An và b n H ạ òa đ u ề đúng D. B n ạ An và b n ạ Hòa đ u s ề ai Câu 7. Phép c ng các ộ số nguyên có tính ch t ấ nào sau đây: A. Giao hoán B. K t ế h p ợ C. C ng ộ v i ớ số 0 D. T t ấ c các ả đáp án trên Câu 8. K t ế qu c ả a
ủ phép tính (−89) + 0 là A. −89 B. −90 C. 0 D. 89 Câu 9. Tính ch t ấ k t ế h p c ợ a phép ủ c ng l ộ à: A. (a + b) + c = a + (b + c); B. a + b = b + a C. a + 0 = 0 + a;
D. a + (−a) = (−a) + a = 0. Câu 10. Giá tr bi ị u t ể h c
ứ A = 56 + x + (−99) + (−56) + (−x) là A. −99 B. −100 C. −101 D. 100 Câu 11. Ch n ọ đáp án đúng nh t ấ .
A. (−21) + 4 + (−55) = 4 + (−21) + (−55)
B. (−21) + 4 + (−55) = (−55) + 4 + (−21)
C. (−21) + 4 + (−55) = 4 + (−55) + (−21) D. Cả A, B, C đ u đúng ề
Câu 12. Tính (−978)+978.(−978)+978. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 0 B. 978 C. 1956 D. 980 Câu 13. Ch n câu ọ đúng.
A. (−98) + (−89) = (−89) + (−98)
B. (−98) + (−89) > (−89) + (−98)
C. (−98) + (−89) < (−89) + (−98) D. (−98) + (−89) = −177
Câu 14. Tính (−551) + (−400) + (−449) A. −1400 B. −1450 C. −1000 D. −1500 Câu 15. Tổng c a hai ủ số −313 và −211 là: A. 534 B. 524 C. −524 D. −534 Câu 16. K t ế qu c ả a
ủ phép tính (+25) + (+15) là A. 40 B. 10 C. 50 D. 30 Câu 17. Ch n câu ọ sai.
A. (−2) + (−5) > 0
B. (−3) + (−4) = (−2) + (−5)
C. (−6) + (−1) < −6 D. (−1) + (−2) = −3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 18. Tìm x bi t ế x − (−43) = (−3) A. x = 43 B. x = −40 C. x = −46 D. x = 46
Câu 19. Tổng các số nguyên âm nh nh ỏ t ấ có 3 ch s
ữ ố và số nguyên âm l n ớ nh t ấ có 3 ch s ữ ố là: A. −1099 B. 1099 C. −1009 D. −1199 Câu 20. Tìm x bi t
ế x − (−34) = (−99) + (−47) A. 160 B. 180 C. −180 D. −160
Câu 21. Cho x = −31; y = −15 thì x + y = ? A. 46 B. −16 C. −46 D. 16
Câu 22. So sánh (−32) + (−14) và −45
A. (−32) + (−14) > −45
B. −45 < (−32) + (−14)
C. (−32) + (−14) < −45 D. (−32) + (−14) = −45
Câu 23. Trong các phát bi u s
ể au đây phát bi u nào đúng? ể A. T ng c ổ a
ủ hai số nguyên cùng d u l ấ à m t ộ số nguyên âm. B. Tổng c a hai ủ số nguyên âm làm m t ộ số nguyên âm. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Phép cộng các số nguyên Toán 6 Cánh diều
172
86 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 1 Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(172 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.6. Phép c ng các s nguyênộ ố
Câu 1. K t qu c a phép tínhế ả ủ (−100) + (−50) là:
A. −50
B. 50
C. 150
D. −150
Câu 2. Giá tr c a bi u th cị ủ ể ứ a + (−45) v iớ a = 25 là
A. −20
B. −25
C. −15
D. −10
Câu 3. K t qu c a phép tínhế ả ủ (−23) + (−40) + (−17) là:
A. −70
B. 46
C. 80
D. −80
Câu 4. K t qu c a phép tínhế ả ủ (−50) + 30 là
A. −20
B. 20
C. −30
D. 80
Câu 5. Ch n câu đúng.ọ
A. (−98) + 89 > 0
B. 789 + (−987) = 0
C. (−1276) + (−1365) < 0
D. (−348) + (348) > 0
Câu 6. B n An nói r ngạ ằ (−35) + 53 = 0; b n Hòa nói r ngạ ằ 676 + (−891) > 0.
Ch n câu đúng.ọ
A. B n An đúng, b n Hòa saiạ ạ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. B n An sai, b n Hòa đúngạ ạ
C. B n An và b n Hòa đ u đúngạ ạ ề
D. B n An và b n Hòa đ u saiạ ạ ề
Câu 7. Phép c ng các s nguyên có tính ch t nào sau đây:ộ ố ấ
A. Giao hoán
B. K t h pế ợ
C. C ng v i sộ ớ ố 0
D. T t c các đáp án trênấ ả
Câu 8. K t qu c a phép tính (−89) + 0ế ả ủ là
A. −89
B. −90
C. 0
D. 89
Câu 9. Tính ch t k t h p c a phép c ng là:ấ ế ợ ủ ộ
A. (a + b) + c = a + (b + c);
B. a + b = b + a
C. a + 0 = 0 + a;
D. a + (−a) = (−a) + a = 0.
Câu 10. Giá tr bi u th cị ể ứ A = 56 + x + (−99) + (−56) + (−x) là
A. −99
B. −100
C. −101
D. 100
Câu 11. Ch n đáp án đúng nh t.ọ ấ
A. (−21) + 4 + (−55) = 4 + (−21) + (−55)
B. (−21) + 4 + (−55) = (−55) + 4 + (−21)
C. (−21) + 4 + (−55) = 4 + (−55) + (−21)
D. C A, B, C đ u đúngả ề
Câu 12. Tính (−978)+978.(−978)+978.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 0
B. 978
C. 1956
D. 980
Câu 13. Ch n câu đúng.ọ
A. (−98) + (−89) = (−89) + (−98)
B. (−98) + (−89) > (−89) + (−98)
C. (−98) + (−89) < (−89) + (−98)
D. (−98) + (−89) = −177
Câu 14. Tính (−551) + (−400) + (−449)
A. −1400
B. −1450
C. −1000
D. −1500
Câu 15. T ng c a hai sổ ủ ố −313 và −211 là:
A. 534
B. 524
C. −524
D. −534
Câu 16. K t qu c a phép tínhế ả ủ (+25) + (+15) là
A. 40
B. 10
C. 50
D. 30
Câu 17. Ch n câuọ sai.
A. (−2) + (−5) > 0
B. (−3) + (−4) = (−2) + (−5)
C. (−6) + (−1) < −6
D. (−1) + (−2) = −3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 18. Tìm x bi tế x − (−43) = (−3)
A. x = 43
B. x = −40
C. x = −46
D. x = 46
Câu 19. T ng các s nguyên âm nh nh t cóổ ố ỏ ấ 3 ch s và s nguyên âm l n ữ ố ố ớ
nh t cóấ 3 ch s là:ữ ố
A. −1099
B. 1099
C. −1009
D. −1199
Câu 20. Tìm x bi tế x − (−34) = (−99) + (−47)
A. 160
B. 180
C. −180
D. −160
Câu 21. Cho x = −31; y = −15 thì x + y = ?
A. 46
B. −16
C. −46
D. 16
Câu 22. So sánh (−32) + (−14) và −45
A. (−32) + (−14) > −45
B. −45 < (−32) + (−14)
C. (−32) + (−14) < −45
D. (−32) + (−14) = −45
Câu 23. Trong các phát bi u sau đây phát bi u nào đúng?ể ể
A. T ng c a hai s nguyên cùng d u là m t s nguyên âm.ổ ủ ố ấ ộ ố
B. T ng c a hai s nguyên âm làm m t s nguyên âm.ổ ủ ố ộ ố
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. T ng c a hai s nguyên cùng d u là m t s nguyên d ng.ổ ủ ố ấ ộ ố ươ
D. T ng c a hai s nguyên d ng là m t s nguyên âm.ổ ủ ố ươ ộ ố
L I GI I CHI TI TỜ Ả Ế
Câu 1.
Ta có (−100) + (−50) = − (100 + 50) = −150
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 2.
Thay a = 25 vào bi u th c ta đ c: ể ứ ượ 25 + (−45) = − (45 − 25) = −(20)
Đáp án c n ch n là:ầ ọ A
Câu 3.
Ta có (−23) + (−40) + (−17)
(−23) + (−40) + (−17)
= [− (23 + 40)] + (−17)
= (−63) + (−17)
= − (63 + 17)
= −80.
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 4.
Ta có (−50) + 30 = − (50 − 30) = −20
Đáp án c n ch n là:ầ ọ A
Câu 5.
+) Ta có (−98) + 89 = −(98 − 89) = −9 < 0 nên A sai.
+) Ta có 789 + (−987) = − (987 − 789) = −198 < 0 nên B sai.
+) Ta có (−1276) + (−1365) = − (1276 + 1365) = −2641 < 0 nên C đúng.
+) Ta có (−348) + (348) = 0 nên D sai.
Đáp án c n ch n là:ầ ọ C
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ