Trắc nghiệm Phép cộng, phép trừ, phép nhân, phép chia số thập phân Toán 6 Cánh diều

239 120 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập Trắc nghiệm Toán 6 Cánh diều (Học kì 2)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    276 138 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 2 Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(239 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
E.12. Các phép tính v i s th p phân
Câu 1.
Đi n s thích h p vào ô tr ng
Kho ng cách t nhà An đ n tr ng h c là 3km, m i ngày An đ p xe đ n ế ườ ế
tr ng v i v n t c 15km/h. V y An đi t i tr ng h t ườ ườ ế phút
Câu 2.
Đi n s thích h p vào ô tr ng
Th c hi n phép tính sau: 12,3 + 5,67 ta đ c k t qu ượ ế
Câu 3.
Đi n s thích h p vào ô tr ng
K t qu c a phép tínhế (−12,3) + (−5,67) là
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 4.
Đi n s thích h p vào ô tr ng
Th c hi n phép tính −5,5 + 90,67 ta đ c k t qu là: ượ ế
Câu 5.
Đi n s thích h p vào ô tr ng
K t qu c a phép trế 0,008 − 3,9999 là:
Câu 6.
Đi n s thích h p vào ô tr ng
Cho bi t m t qu chu i n ng 100 g có ch a:ế
- Ch t béo: 0,3 g
- Kali: 0,42 g.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Trong qu chu i đó, kh i l ng kali nhi u h n kh i l ng ch t béo là ượ ơ ượ g
Câu 7. Tính m t cách h p lí: 89,45 + (−3,28) + 0,55 + (−6,72) ta đ c k t qu ượ ế
b ng
A. 80
B. −80
C. 100
D. −100
Câu 8. B n Nam cao 1,57 m, b n Linh cao 1,53 m, b n Loan cao 1,49 m.
Trong ba b n đó, b n nào cao nh t? B n nào th p nh t?
A. B n Nam cao nh t, b n Loan th p nh t
B. B n Linh cao nh t, b n Loan th p nh t
C. B n Nam cao nh t, b n Linh th p nh t
D. B n Loan cao nh t, b n Nam th p nh t
Câu 9. B n Nam cao 1,57 m, b n Linh cao 1,53 m, b n Loan cao 1,49 m.
Chi u cao c a b n cao nh t h n b n th p nh t là bao nhiêu mét? ơ
A. 0,18m
B. 0,08m
C. 0,04m
D. 0,14m
Câu 10. Bác Đ ng c a ba thanh g : thanh th nh t dài 1,85 m, thanh th hai
dài h n thanh th nh t 10 cm. Đ dài thanh g th ba ng n h n t ng đ dàiơ ơ
hai thanh g đ u tiên 1,35 m. Thanh g th ba bác Đ ng đã c a dài bao ư
nhiêu mét?
A. 1,95m
B. 3,8m
C. 2,48m
D. 2,38m
Câu 11. Tính chu vi c a hình tam giác sau:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 7,85(cm)
B. 7,95(cm
2
)
C. 7,55(cm
2
)
D. 7,95(cm)
Câu 12. Th c hi n phép tính: (−4,5) + 3,6 + 4,5 + (−3,6) ta đ c k t qu là:ượ ế
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 13. Th c hi n các phép tính sau: −0,18.(−1,5) ta đ c k t qu là:ượ ế
A. −0,27
B. −2,7
C. 0,27
D. 2,7
Câu 14. Th c hi n các phép tính sau: (−45,5).0,4 ta đ c k t qu là:ượ ế
A. 18,2
B. −18,2
C. −182
D. −1,82
Câu 15. Tính di n tích S c a m t hình tròn có bán kính R = 10cm theo công
th c
S = πR2 v i π = 3,142
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 31,4cm
2
B. 314cm
2
C. 64,8cm
2
D. 314cm
2
Câu 16. Th c hi n các phép tính sau: 0,15.4,4 ta đ c k t qu là:ượ ế
A. 6,6
B. 0,66
C. 6,60
D. 0,066
Câu 17.
Đi n s thích h p vào ch tr ng
Th c hi n phép tính: 3,176 − (2,104 + 1,18) ta đ c k t qu ượ ế
Câu 19.
Đi n vào ch tr ng
Di n tích m t hình ch nh t có chi u dài 31,21 cm và chi u r ng 22,52 cm là
cm
2
Câu 20.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) E .12. C ác phép tính v i ớ s t ố h p p hân Câu 1. Đi n s ề ố thích h p vào ô t ợ r ng ố Kho ng cách ả t nhà ừ An đ n ế trư ng ờ h c l ọ à 3km, m i ỗ ngày An đ p xe ạ đ n ế trư ng ờ v i ớ v n t ậ ốc 15km/h. V y ậ An đi t i ớ trư ng h ờ t ế phút Câu 2. Đi n s ề ố thích h p vào ợ ô trống Th c ự hi n phép ệ
tính sau: 12,3 + 5,67 ta đư c k ợ t ế qu l ả à Câu 3. Đi n s ề ố thích h p vào ợ ô trống K t ế qu c ả a
ủ phép tính (−12,3) + (−5,67) là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 4. Đi n s ề ố thích h p vào ợ ô trống Th c ự hi n phép ệ
tính −5,5 + 90,67 ta đư c ợ k t ế quả là: Câu 5. Đi n s ề ố thích h p vào ợ ô trống K t ế qu c ả a
ủ phép trừ 0,008 − 3,9999 là: Câu 6. Đi n s ề ố thích h p vào ợ ô trống Cho bi t ế m t
ộ quả chuối n ng 100 g có ch ặ a: ứ - Chất béo: 0,3 g - Kali: 0,42 g. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Trong qu chu ả ối đó, kh i ố lư ng kal ợ i nhi u h ề n kh ơ i ố lư ng ch ợ t ấ béo là g Câu 7. Tính m t ộ cách h p
ợ lí: 89,45 + (−3,28) + 0,55 + (−6,72) ta đư c ợ k t ế qu ả b ng ằ A. 80 B. −80 C. 100 D. −100 Câu 8. B n ạ Nam cao 1,57 m, b n ạ Linh cao 1,53 m, b n ạ Loan cao 1,49 m. Trong ba b n ạ đó, b n nào cao ạ nh t ấ ? B n nào ạ th p nh ấ t ấ ? A. B n ạ Nam cao nh t ấ , b n L ạ oan th p nh ấ t ấ B. B n L ạ inh cao nh t ấ , b n L ạ oan th p nh ấ t ấ C. B n N ạ am cao nh t ấ , b n ạ Linh th p nh ấ t ấ D. B n ạ Loan cao nh t ấ , b n ạ Nam th p nh ấ t ấ Câu 9. B n ạ Nam cao 1,57 m, b n ạ Linh cao 1,53 m, b n ạ Loan cao 1,49 m. Chi u cao ề c a b ủ n ạ cao nh t ấ h n b ơ n t ạ h p nh ấ t ấ là bao nhiêu mét? A. 0,18m B. 0,08m C. 0,04m D. 0,14m
Câu 10. Bác Đồng c a ủ ba thanh g : ỗ thanh thứ nh t
ấ dài 1,85 m, thanh thứ hai dài h n ơ thanh thứ nh t
ấ 10 cm. Độ dài thanh gỗ thứ ba ng n ắ h n ơ t ng ổ độ dài hai thanh gỗ đ u ầ tiên là 1,35 m. Thanh g ỗ th ứ ba mà bác Đ ng ồ đã c a ư dài bao nhiêu mét? A. 1,95m B. 3,8m C. 2,48m D. 2,38m
Câu 11. Tính chu vi c a ủ hình tam giác sau: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 7,85(cm) B. 7,95(cm2) C. 7,55(cm2) D. 7,95(cm) Câu 12. Th c hi ự
ện phép tính: (−4,5) + 3,6 + 4,5 + (−3,6) ta đư c k ợ t ế qu l ả à: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 13. Th c hi ự
ện các phép tính sau: −0,18.(−1,5) ta đư c k ợ t ế qu l ả à: A. −0,27 B. −2,7 C. 0,27 D. 2,7 Câu 14. Th c hi ự
ện các phép tính sau: (−45,5).0,4 ta đư c k ợ t ế qu l ả à: A. 18,2 B. −18,2 C. −182 D. −1,82 Câu 15. Tính di n t ệ ích S c a ủ m t
ộ hình tròn có bán kính R = 10cm theo công th c ứ S = πR2 v i ớ π = 3,142 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo