Trắc nghiệm Số thập phân Toán 6 Cánh diều

139 70 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập Trắc nghiệm Toán 6 Cánh diều (Học kì 2)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    276 138 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 2 Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(139 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
E.11. S th p phân
Câu 1. Vi t phân sế
131
1000
d i d ngướ s th p phân ta đ c ượ
A. 0,131
B. 0,1331
C. 1,31
D. 0,0131
Câu 2. Vi t s th p phân 0,25 v d ng phân s ta đ c:ế ượ
A.
1
4
B.
5
2
C.
2
5
D.
1
5
Câu 3. Các phân s
4
69 77 34567
;8 ;
1000 100 10
đ c vi t d i d ng s th p phân theo ượ ế ướ
l n l t là ượ
A. 0,69; 0,877; 3,4567
B. 0,69; 8,77; 3,4567
C. 0,069; 0,877; 3,4567
D. 0,069; 8,77; 3,4567
Câu 4. Vi t các phân s và h n s sau d i d ng s th p phân:ế ướ
9 5 2
...; ...;3 ...
1000 8 25
A. −0,09; −0,625; 3,08
B. −0,009; −0,625; 3,08
C. −0,9; −0,625; 3,08
D. −0,009; −0,625; 3,008
Câu 5. Vi t các s th p phân sau d i d ng phân s t i gi n:ế ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
−0,125=…; −0,012=...; −4,005=...
A.
1 3 4005
; ;
8 250 1000
B.
1 3 801
; ;
8 25 200
C.
1 3 801
; ;
4 250 200
D.
1 3 801
; ;
8 250 200
Câu 6.
Đi n d u ">;<;=" vào ô tr ng
508,99 509,01
Câu 7. Vi t các s sau theo th t gi m d n: −120,341; 36,095; 36,1; −120,34.ế
A. 36,095 > 36,100 > −120,34 > −120,341
B. 36,095 > 36,100 > −120,341 > −120,34
C. 36,100 > 36,095 > −120,341 > −120,34
D. 36,100 > 36,095 > −120,34 > −120,341
Câu 8
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Trong m t cu c thi ch y 200 m, có ba v n đ ng viên đ t thành tích cao nh t
là:
Mai Anh: 31,42 giây; Ng c Mai: 31,48 giây; Ph ng Hà: 31,09 giây. ươ
Các v n đ ng viên đã v Nh t, v Nhì, v Ba l n l t là: ượ
A. Ng c Mai, Mai Anh, Ph ng Hà. ươ
B. Ng c Mai, Ph ng Hà, Mai Anh. ươ
C. Ph ng Hà, Mai Anh, Ng c Mai.ươ
D. Mai Anh, Ng c Mai, Ph ng Hà. ươ
Câu 9. S đ i c a các s th p phân sau l n l t là: ượ 9,32; −12,34; −0,7; 3,333
A. 9,32; −12,34; −0,7; 3,333
B. −9,32; 12,34; 0,7; 3,333
C. −9,32; 12,34; 0,7; −3,333
D. −9,32; −12,34; 0,7; −3,333
Câu 10.
Cho các câu sau:
(1) Đ c d u ph y
(2) Đ c ph n nguyên
(3) Đ c ph n th p phân
Th t các b c đ đ c m t s th p phân là: ướ
A. (1)→(2)→(3)
B. (3)→(1)→(2)
C. (2)→(1)→(3)
D. (3)→(2)→(1)
Câu 11.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M i đ n v c a m t hàng b ng bao nhiêu đ n v c a hàng th p h n li n sau? ơ ơ ơ
A. 0,01 đ n vơ
B. 0,1 đ n vơ
C. 10 đ n vơ
D. 100 đ n vơ
Câu 12.
S th p phân 0,06 đ c là:
A. Không ph y sáu
B. Không ph y không sáu
C. Không ph y không không sáu
D. Không ph y không.
Câu 13.
Cho s th p phân 48,15. Ch s 5 thu c hàng nào?
A. Hàng ch c
B. Hàng đ n vơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Hàng ph n m i ườ
D. Hàng ph n trăm
Câu 14.
Kéo th s th p phân thích h p vào ô tr ng:
28,905
28,95
28,915
S th p phân có hai ch c, tám đ n v , chín ph n m i, không ph n trăm, năm ơ ườ
ph n nghìn vi t làế
Câu 15.
A. N u vi t thêm ch sế ế 0 vào bên ph i ph n th p phân c a m t s th p
phân thì đ c m t s th p phân b ng nó.ượ
B. N u m t s th p phân ch sế 0 t n cùng bên ph i ph n th p phân thì
khi b ch s 0 đó đi, ta đ c m t s th p phân b ng nó.ượ
C. C A và B đ u đúng.
D. C A và B đ u sai.
Câu 16.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) E .11. S t ố hập phân 131 Câu 1. Vi t ế phân số 1000 dư i ớ d ng ạ số th p phân ậ ta đư c ợ A. 0,131 B. 0,1331 C. 1,31 D. 0,0131 Câu 2. Vi t ế số th p ậ phân 0,25 v d ề ng phân ạ s t ố a đư c: ợ 1 A. 4 5 B. 2 2 C. 5 1 D. 5 69 77 34567 ;8 ; Câu 3. Các phân số 4 1000 100 10 đư c ợ vi t ế dư i ớ d ng ạ s t ố h p phân t ậ heo lần lư t ợ là A. 0,69; 0,877; 3,4567 B. 0,69; 8,77; 3,4567 C. 0,069; 0,877; 3,4567 D. 0,069; 8,77; 3,4567 Câu 4. Vi t
ế các phân số và hỗn số sau dư i ớ d ng s ạ ố th p ậ phân:  9  5 2 .  ..; .  ..;3 .  .. 1000 8 25 A. −0,09; −0,625; 3,08 B. −0,009; −0,625; 3,08 C. −0,9; −0,625; 3,08 D. −0,009; −0,625; 3,008 Câu 5. Vi t ế các số th p phân s ậ au dư i ớ d ng ạ phân s t ố i ố gi n: ả M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
−0,125=…; −0,012=...; −4,005=...  1  3  4005 ; ; A. 8 250 1000  1  3  801 ; ; B. 8 25 200  1  3  801 ; ; C. 4 250 200  1  3  801 ; ; D. 8 250 200 Câu 6. Đi n d ề
ấu ">;<;=" vào ô tr ng ố 508,99 509,01 Câu 7. Vi t ế các số sau theo th t ứ ự gi m
ả dần: −120,341; 36,095; 36,1; −120,34.
A. 36,095 > 36,100 > −120,34 > −120,341
B. 36,095 > 36,100 > −120,341 > −120,34
C. 36,100 > 36,095 > −120,341 > −120,34
D. 36,100 > 36,095 > −120,34 > −120,341 Câu 8 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Trong m t ộ cu c ộ thi ch y 200 m ạ , có ba v n ậ đ ng vi ộ ên đ t ạ thành tích cao nh t ấ là: Mai Anh: 31,42 giây; Ng c M ọ ai: 31,48 giây; Phư ng ơ Hà: 31,09 giây. Các v n đ ậ ng vi ộ ên đã v N ề h t ấ , về Nhì, v B ề a l n l ầ ư t ợ là: A. Ng c M ọ ai, Mai Anh, Phư ng H ơ à. B. Ng c ọ Mai, Phư ng ơ Hà, Mai Anh. C. Phư ng ơ Hà, Mai Anh, Ng c M ọ ai. D. Mai Anh, Ng c M ọ ai, Phư ng H ơ à.
Câu 9. Số đối c a các ủ số th p phân ậ sau l n l ầ ư t
ợ là: 9,32; −12,34; −0,7; 3,333
A. 9,32; −12,34; −0,7; 3,333 B. −9,32; 12,34; 0,7; 3,333
C. −9,32; 12,34; 0,7; −3,333
D. −9,32; −12,34; 0,7; −3,333 Câu 10. Cho các câu sau: (1) Đ c d ọ ấu phẩy (2) Đ c ọ ph n nguyên ầ (3) Đ c ọ ph n t ầ h p ậ phân Th t ứ ự các bư c ớ đ đ ể c m ọ t ộ số th p ậ phân là: A. (1)→(2)→(3) B. (3)→(1)→(2) C. (2)→(1)→(3) D. (3)→(2)→(1) Câu 11. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Mỗi đ n ơ v c ị a ủ m t ộ hàng b ng ằ bao nhiêu đ n v ơ c ị a hàng ủ th p h ấ n l ơ i n s ề au? A. 0,01 đ n v ơ ị B. 0,1 đ n ơ vị C. 10 đ n ơ vị D. 100 đ n v ơ ị Câu 12. Số th p phân ậ 0,06 đ c ọ là: A. Không phẩy sáu B. Không phẩy không sáu
C. Không phẩy không không sáu D. Không phẩy không. Câu 13. Cho số th p ậ phân 48,15. Ch s ữ ố 5 thu c hàng nào? ộ A. Hàng ch c ụ B. Hàng đ n v ơ ị M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo