Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) CHƯ N Ơ G 6. S Ố THẬP PHÂN F .1. S ố thập phân 4 Câu 1: Vi t ế phân số 3 dư i ớ d ng ạ h n s ỗ ố ta đư c ợ 2 1 A. 3 1 3 B. 3 1 3 C. 4 1 1 D. 3 3 2 Câu 2: Hỗn số 4 đư c vi ợ t ế dư i ớ d ng phân s ạ ố là 21 A. 4 11 B. 4 10 C. 4 5 D. 4 131 Câu 3: Vi t ế phân số 1000 dư i ớ d ng ạ số th p phân ậ ta đư c ợ A.0,131 B.0,1331 C.1,31 D.0,0131 Câu 4: Vi t ế số th p ậ phân 0,25 v d ề ng phân ạ số ta đư c ợ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 A. 4 5 B. 2 2 C. 5 1 D. 5 Câu 5: Vi t
ế các phân số và hỗn số sau dư i ớ d ng s ạ ố th p ậ phân: 9 5 2 .. .; . ..;3 .. . 1000 8 25 A. −0,09; −0,625; 3,08 B. −0,009; −0,625; 3,08 C. −0,9; −0,625; 3,08 D. −0,009; −0,625; 3,008 Câu 6: Vi t ế các số th p phân s ậ au dư i ớ d ng ạ phân s t ố i ố gi n: ả
−0,125 =…; −0,012 =...; −4,005 =... 1 3 4005 ; ; A. 8 250 1000 1 3 801 ; ; B. 8 25 200 1 3 801 ; ; C. 4 250 200 1 3 801 ; ; D. 8 250 200 Câu 7: Đi n d ề
ấu ">; <; =" vào ô tr ng ố 508,99 509,01 Câu 8: Vi t ế các số sau theo th t ứ ự gi m ả dần:
−120,341; 36,095; 36,1; −120,34. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. 36,095 > 36,100 > −120,34 > −120,341
B. 36,095 > 36,100 > −120,341 > −120,34
C. 36,100 > 36,095 > −120,341 > −120,34
D. 36,100 > 36,095 > −120,34 > −120,341 Câu 9: Trong m t ộ cu c ộ thi ch y 200 m ạ , có ba v n ậ đ ng vi ộ ên đ t ạ thành tích cao nh t ấ là: Mai Anh: 31,42 giây; Ng c M ọ ai: 31,48 giây; Phư ng ơ Hà: 31,09 giây. Các v n đ ậ ng vi ộ ên đã v N ề h t ấ , về Nhì, v B ề a l n l ầ ư t ợ là: A.Ng c M ọ ai, Mai Anh, Phư ng H ơ à. B.Ng c ọ Mai, Phư ng ơ Hà, Mai Anh. C.Phư ng ơ Hà, Mai Anh, Ng c M ọ ai. D.Mai Anh, Ng c M ọ ai, Phư ng H ơ à.
Câu 10: Số đối c a ủ các số th p ậ phân sau l n l ầ ư t
ợ là: 9,32; −12,34; −0,7; 3,333
A. 9,32; −12,34; −0,7; 3,333 B. −9,32; 12,34; 0,7; 3,333
C. −9,32; 12,34; 0,7; −3,333
D. −9,32; −12,34; 0,7; −3,333 69 77 34567 ;8 ;
Câu 11: Các phân số 4 1000 100 10 đư c ợ vi t ế dư i ớ d ng ạ s t ố h p phân ậ theo lần lư t ợ là A. 0,69; 0,877; 3,4567 B. 0,69; 8,77; 3,4567 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. 0,069; 0,877; 3,4567 D. 0,069; 8,77; 3,4567 L I Ờ GIẢI CHI TI T Ế Câu 1: 4 1 1 Ta có: 4 : 3 b ng ằ 1 (dư 1 ) nên 3 3 Đáp án cần ch n ọ là: D Câu 2: 3 2.4 3 11 2 4 4 4 Đáp án cần ch n ọ là: B Câu 3: 131 0 ,131 1000 Đáp án cần ch n ọ là: A Câu 4: 25 1 0,25 100 4 Đáp án cần ch n ọ là: A Câu 5: 9 0,009 1 000 5 5.125 625 0,625 8 8.125 1000 2 8 3 3 3 ,08 25 100 Đáp án cần ch n ọ là: B Câu 6: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Số thập phân Toán 6 Chân trời sáng tạo
164
82 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 2 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(164 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
CH NG 6. S TH P PHÂNƯƠ Ố Ậ
F.1. S th p phânố ậ
Câu 1: Vi t phân s ế ố
4
3
d i d ng h n s ta đ cướ ạ ỗ ố ượ
A.
2
1
3
B.
1
3
3
C.
1
3
4
D.
1
1
3
Câu 2: H n s ỗ ố
3
2
4
đ c vi t d i d ng phân s làượ ế ướ ạ ố
A.
21
4
B.
11
4
C.
10
4
D.
5
4
Câu 3: Vi t phân sế ố
131
1000
d i d ngướ ạ s th p phân ta đ cố ậ ượ
A.0,131
B.0,1331
C.1,31
D.0,0131
Câu 4: Vi t s th p phânế ố ậ 0,25 v d ng phân s ta đ cề ạ ố ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
1
4
B.
5
2
C.
2
5
D.
1
5
Câu 5: Vi t các phân s và h n s sau d i d ng s th p phân:ế ố ỗ ố ướ ạ ố ậ
9 5 2
...; ...;3 ...
1000 8 25
A. −0,09; −0,625; 3,08
B. −0,009; −0,625; 3,08
C. −0,9; −0,625; 3,08
D. −0,009; −0,625; 3,008
Câu 6: Vi t các s th p phân sau d i d ng phân s t i gi n:ế ố ậ ướ ạ ố ố ả
−0,125 =…; −0,012 =...; −4,005 =...
A.
1 3 4005
; ;
8 250 1000
B.
1 3 801
; ;
8 25 200
C.
1 3 801
; ;
4 250 200
D.
1 3 801
; ;
8 250 200
Câu 7: Đi n d u ">; <; =" vào ô tr ngề ấ ố
508,99 509,01
Câu 8: Vi t các s sau theo th t gi m d n:ế ố ứ ự ả ầ
−120,341; 36,095; 36,1; −120,34.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 36,095 > 36,100 > −120,34 > −120,341
B. 36,095 > 36,100 > −120,341 > −120,34
C. 36,100 > 36,095 > −120,341 > −120,34
D. 36,100 > 36,095 > −120,34 > −120,341
Câu 9:
Trong m t cu c thi ch y 200 m, có ba v n đ ng viên đ t thành tích cao nh t ộ ộ ạ ậ ộ ạ ấ
là:
Mai Anh: 31,42 giây; Ng c Mai: 31,48 giây; Ph ng Hà: 31,09 giây.ọ ươ
Các v n đ ng viên đã v Nh t, v Nhì, v Ba l n l t là:ậ ộ ề ấ ề ề ầ ượ
A.Ng c Mai, Mai Anh, Ph ng Hà.ọ ươ
B.Ng c Mai, Ph ng Hà, Mai Anh.ọ ươ
C.Ph ng Hà, Mai Anh, Ng c Mai.ươ ọ
D.Mai Anh, Ng c Mai, Ph ng Hà.ọ ươ
Câu 10: S đ i c a các s th p phân sau l n l t là:ố ố ủ ố ậ ầ ượ 9,32; −12,34; −0,7; 3,333
A. 9,32; −12,34; −0,7; 3,333
B. −9,32; 12,34; 0,7; 3,333
C. −9,32; 12,34; 0,7; −3,333
D. −9,32; −12,34; 0,7; −3,333
Câu 11: Các phân số
4
69 77 34567
;8 ;
1000 100 10
đ c vi t d i d ng s th p phân ượ ế ướ ạ ố ậ
theo l n l t làầ ượ
A. 0,69; 0,877; 3,4567
B. 0,69; 8,77; 3,4567
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. 0,069; 0,877; 3,4567
D. 0,069; 8,77; 3,4567
L I GI I CHI TI TỜ Ả Ế
Câu 1:
Ta có: 4 : 3 b ngằ 1 (dư 1 ) nên
4 1
1
3 3
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 2:
3 2.4 3 11
2
4 4 4
Đáp án c n ch n là:ầ ọ B
Câu 3:
131
0,131
1000
Đáp án c n ch n là:ầ ọ A
Câu 4:
25 1
0,25
100 4
Đáp án c n ch n là:ầ ọ A
Câu 5:
9
0,009
1 000
5 5.125 625
0,625
8 8.125 1000
2 8
3 3 3,08
25 100
Đáp án c n ch n là:ầ ọ B
Câu 6:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
125 125 :125 1
0,125
1000 1000 :125 8
12 12 : 4 3
0,012
1000 1000 : 4 250
4005 4005:5 801
4,005
1000 1000 : 5 200
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 7:
Ta có: 508 < 509 nên 508,99 < 509,01.
Câu 8:
Ta có: 36,100 > 36,095 nên 36,1 > 36,095.
−120,340 > −120,341 nên −120,34 > −120,341
⇒ 36,100 > 36,095 > −120,34 > − 120,341.
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 9:
Ta có: 31,48 > 31,42 > 31,09.
Suy ra Ng c Mai v nh t, Mai Anh v nhì, Ph ng Hà v ba.ọ ề ấ ề ươ ề
Đáp án c n ch n là:ầ ọ A
Câu 10:
S đ i c aố ố ủ 9,32 là −9,32
S đ i c aố ố ủ −12,34 là 12,34
S đ i c aố ố ủ −0,7 là 0,7
S đ i c aố ố ủ 3,333 là −3,333
V y ta đ c:ậ ượ −9,32; 12,34; 0,7; −3,333.
Đáp án c n ch n là:ầ ọ C
Câu 11:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ