Trắc nghiệm Số thập phân Toán 6 Kết nối tri thức

149 75 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập Trắc nghiệm Toán 6 Kết nối tri thức (Học kì 2)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    263 132 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Kết nối tri thức (Học kì 2 kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(149 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ch ng VII. S th p phânươ
G.1. S th p phân
Câu 1. Vi t phân sế
131
1000
d i d ngướ s th p phân ta đ c ượ
A. 0,131
B. 0,1331
C. 1,31
D. 0,0131
Câu 2. Vi t s th p phânế 0,25 v d ng phân s ta đ c ượ
A.
1
4
B.
5
2
C.
2
5
D.
1
5
Câu 3. Vi t các s th p phân sau d i d ng phân s t i gi n:ế ướ
−0,125=…; −0,012=...; −4,005=...
A.
1 3 4005
; ;
8 250 1000
B.
1 3 801
; ;
8 25 200
C.
1 3 801
; ;
4 250 200
D.
1 3 801
; ;
8 250 200
Câu 4.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đi n d u ">;<;=" vào ô tr ng 508,99 509,01
Câu 5. Trong m t cu c thi ch y 200 m, có ba v n đ ng viên đ t thành tích cao
nh t là:
Mai Anh: 31,42 giây; Ng c Mai: 31,48 giây; Ph ng Hà: 31,09 giây. ươ
Các v n đ ng viên đã v Nh t, v Nhì, v Ba l n l t là: ượ
A. Ng c Mai, Mai Anh, Ph ng Hà. ươ
B. Ng c Mai, Ph ng Hà, Mai Anh. ươ
C. Ph ng Hà, Mai Anh, Ng c Mai.ươ
D. Mai Anh, Ng c Mai, Ph ng Hà. ươ
Câu 6. Vi t các phân s và h n s sau d i d ng s th p phân:ế ướ
9 5 2
...; ...;3 ...
1000 8 25
A. −0,09; −0,625; 3,08
B. −0,009; −0,625; 3,08
C. −0,9; −0,625; 3,08
D. −0,009; −0,625; 3,008
Câu 7. Vi t các s sau theo th t gi m d n:ế
−120,341; 36,095; 36,1; −120,34.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 36,095 > 36,100 > −120,34 > −120,341
B. 36,095 > 36,100 > −120,341 > −120,34
C. 36,100 > 36,095 > −120,341 > −120,34
D. 36,100 > 36,095 > −120,34 > −120,341
Câu 8. S đ i c a các s th p phân sau l n l t là: ượ
9,32; −12,34; −0,7; 3,333
A. 9,32; −12,34; −0,7; 3,333
B. −9,32; 12,34; 0,7; 3,333
C. −9,32; 12,34; 0,7; −3,333
D. −9,32; −12,34; 0,7; −3,333
L I GI I CHI TI T
Câu 1.
131
0,131
1000
Đáp án c n ch n là: A
Câu 2.
Đáp án c n ch n là: A
Câu 3.
125 125 :125 1
0,125
1000 1000 :125 8
12 12 : 4 3
0,012
1000 1000 : 4 250
4005 4005 : 5 801
4,005
1000 1000 : 5 200
Đáp án c n ch n là: D
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Chư ng ơ VII. S t ố h p phân G.1. S t ố hập phân 131 Câu 1. Vi t ế phân số 1000 dư i ớ d ng ạ số th p phân ậ ta đư c ợ A. 0,131 B. 0,1331 C. 1,31 D. 0,0131 Câu 2. Vi t ế số th p ậ phân 0,25 v d ề ng phân ạ số ta đư c ợ 1 A. 4 5 B. 2 2 C. 5 1 D. 5 Câu 3. Vi t ế các số th p phân s ậ au dư i ớ d ng ạ phân s t ố i ố gi n: ả
−0,125=…; −0,012=...; −4,005=...  1  3  4005 ; ; A. 8 250 1000  1  3  801 ; ; B. 8 25 200  1  3  801 ; ; C. 4 250 200  1  3  801 ; ; D. 8 250 200 Câu 4. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đi n d ề
ấu ">;<;=" vào ô tr ng 508,99 ố 509,01 Câu 5. Trong m t ộ cu c ộ thi ch y 200 m ạ , có ba v n ậ đ ng vi ộ ên đ t ạ thành tích cao nh t ấ là: Mai Anh: 31,42 giây; Ng c M ọ ai: 31,48 giây; Phư ng ơ Hà: 31,09 giây. Các v n đ ậ ng vi ộ ên đã v N ề h t ấ , về Nhì, v B ề a l n l ầ ư t ợ là: A. Ng c M ọ ai, Mai Anh, Phư ng H ơ à. B. Ng c ọ Mai, Phư ng ơ Hà, Mai Anh. C. Phư ng ơ Hà, Mai Anh, Ng c M ọ ai. D. Mai Anh, Ng c M ọ ai, Phư ng H ơ à. Câu 6. Vi t
ế các phân số và hỗn số sau dư i ớ d ng s ạ ố th p ậ phân:  9  5 2 .  ..; .  ..;3 .  .. 1000 8 25 A. −0,09; −0,625; 3,08 B. −0,009; −0,625; 3,08 C. −0,9; −0,625; 3,08 D. −0,009; −0,625; 3,008 Câu 7. Vi t ế các số sau theo th t ứ ự gi m ả dần:
−120,341; 36,095; 36,1; −120,34. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. 36,095 > 36,100 > −120,34 > −120,341
B. 36,095 > 36,100 > −120,341 > −120,34
C. 36,100 > 36,095 > −120,341 > −120,34
D. 36,100 > 36,095 > −120,34 > −120,341
Câu 8. Số đối c a các ủ số th p phân ậ sau l n l ầ ư t ợ là: 9,32; −12,34; −0,7; 3,333
A. 9,32; −12,34; −0,7; 3,333 B. −9,32; 12,34; 0,7; 3,333
C. −9,32; 12,34; 0,7; −3,333
D. −9,32; −12,34; 0,7; −3,333 L I Ờ GIẢI CHI TI T Câu 1. 131 0  ,131 1000 Đáp án cần ch n ọ là: A Câu 2. 25 1 0, 25   100 4 Đáp án cần ch n ọ là: A Câu 3.  125  125 :125  1  0,125    1000 1000 :125 8  12  12 : 4  3  0, 012    1000 1000 : 4 250  4005  4005 : 5  801  4, 005    1000 1000 : 5 200 Đáp án cần ch n ọ là: D M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo