Trắc nghiệm Thành phần của nguyên tử Hóa học 10 Chân trời sáng tạo

111 56 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Hóa Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Hóa học 10 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.1 K 544 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(111 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 2. Thành ph n c a nguyên t
Câu 1. Nguyên t g m
A. h t nhân ch a proton, neutron và v nguyên t ch a electron
B. h t nhân ch a proton, neutron
C. h t nhân ch a proton, electron và v nguyên t ch a neutron
D. h t nhân và v nguyên t ch a proton ư
Câu 2. Lo i h t kh i l ng mang đi n tích âm t n t i trong nguyên t ượ
A. proton
B. h t nhân
C. electron
D. neutron
Câu 3. Đi n tích c a m t electron là
A.
19
1,602 10
C
B.
1
C
C.
19
1,602 10
C
D.
1
C
Câu 4. Kh ng đ nh đúng là:
A. Nguyên t c u t o đ c khít, g m h t nhân trung tâm l p v các
electron chuy n đ ng xung quanh h t nhân.
B. Nguyên t c u t o r ng, g m h t nhân trung tâm l p v các
electron chuy n đ ng xung quanh h t nhân.
C. Nguyên t c u t o r ng, g m electron trung tâm h t nhân chuy n
đ ng xung quanh.
D. Nguyên t c u t o đ c khít, g m electron trung tâm h t nhân
chuy n đ ng xung quanh.
Câu 5. Kh ng đ nh đúng là:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. S đ n v đi n tích d ng c a h t nhân l n h n s đ n v đi n tích âm ơ ươ ơ ơ
c a các electron trong nguyên t .
B. S đ n v đi n tích âm c a h t nhân b ng s đ n v đi n tích d ng c a ơ ơ ươ
các electron trong nguyên t .
C. S đ n v đi n tích d ng c a h t nhân b ng s đ n v đi n tích âm c a ơ ươ ơ
các electron trong nguyên t .
D. S đ n v đi n tích d ng c a h t nhân nh h n s đ n v đi n tích âm ơ ươ ơ ơ
c a các electron trong nguyên t .
Câu 6. Nguyên t oxygen có 8 electron, h t nhân nguyên t này có đi n tích là
A. – 8
B. + 8
C. – 16
D. + 1
Câu 7. H t đ c tìm th y trong h t nhân và không mang đi n là ượ
A. proton
B. h t b i
C. electron
D. neutron
Câu 8. H t nhân nguyên t g m các lo i h t là
A. electron (e) và proton (p)
B. proton (p) và neutron (n)
C. electron (e) và neutron (n)
D. electron (e), proton (p) và neutron (n)
Câu 9. Thông tin sai
A. Proton mang đi n tích d ng (+1). ươ
B. Neutron không mang đi n.
C. Proton và neutron có kh i l ng g n b ng nhau. ượ
D. Proton và neutron có đi n tích b ng nhau.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10. Nguyên t clo (chlorine) có đi n tích h t nhân là +17. S proton và s
electron trong nguyên t này là
A. 17 proton, 35 electron
B. 10 proton, 7 electron
C. 17 proton, 17 electron
D. 7 proton, 10 electron
Câu 11. N u xem nguyên t nh m t qu c u thì kh ng đ nh nào d i đây ế ư ướ
đúng?
A. Đ ng kính nguyên t g n b ng đ ng kính c a h t nhânườ ườ
B. Đ ng kính c a nguyên t g p 10 l n đ ng kính c a h t nhânườ ườ
C. Đ ng kính c a nguyên t g p 4 l n đ ng kính c a h t nhânườ ườ
D. Đ ng kính c a nguyên t g p 10 000 l n đ ng kính c a h t nhânườ ườ
Câu 12. M t nguyên t carbon 6 proton, 6 electron 6 neutron. Kh i
l ng nguyên t carbon này theo đ n v amu làượ ơ
A. 18 amu
B. 6 amu
C. 12 amu
D. 15 amu
Câu 13. Thông tin nào sai đây không đúng?
A. Proton mang đi n tích d ng, n m trong h t nhân, kh i l ng g n b ng 1 ươ ượ
amu.
B. Electron mang đi n tích âm, n m trong h t nhân, kh i l ng g n b ng 0 ượ
amu.
C. Neutron không mang đi n, kh i l ng g n b ng 1 amu. ượ
D. Nguyên t trung hòa v đi n, có kích th c l n h n nhi u so v i h t nhân, ướ ơ
nh ng có kh i l ng g n b ng kh i l ng h t nhân.ư ượ ượ
Câu 14. Trong 5 gam electron có s h t là
A.
27
5,5 10
h t
B. 10 h t
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 2. Thành ph n c a ng uyên tử Câu 1. Nguyên t g ử ồm A. h t ạ nhân ch a
ứ proton, neutron và v nguyên ỏ t ch ử a el ứ ectron B. h t ạ nhân ch a pr ứ oton, neutron C. h t ạ nhân ch a pr ứ oton, electron và v nguyên t ỏ ch ử a ứ neutron D. h t ạ nhân và v nguyên t ỏ ch ử a ư proton Câu 2. Lo i ạ h t ạ có kh i ố lư ng ợ và mang đi n ệ tích âm t n ồ t i ạ trong nguyên tử là A. proton B. h t ạ nhân C. electron D. neutron Câu 3. Đi n t ệ ích c a m ủ t ộ electron là 19 A. 1,602 10   C B.  1 C 19 C. 1,602 10  C D. 1 C Câu 4. Kh ng đ ẳ ịnh đúng là: A. Nguyên tử có c u ấ t o ạ đ c ặ khít, g m ồ h t ạ nhân ở trung tâm và l p ớ v ỏ là các electron chuy n đ ể ng xung quanh h ộ t ạ nhân. B. Nguyên tử có c u ấ t o ạ r ng, ỗ g m ồ h t
ạ nhân ở trung tâm và l p ớ vỏ là các electron chuy n đ ể ng xung quanh h ộ t ạ nhân. C. Nguyên tử có c u ấ t o ạ r ng, ỗ g m
ồ electron ở trung tâm và h t ạ nhân chuy n ể đ ng xung quanh. ộ D. Nguyên tử có c u ấ t o ạ đ c ặ khít, g m
ồ electron ở trung tâm và h t ạ nhân chuy n đ ể ng xung quanh. ộ Câu 5. Kh ng đ ẳ ịnh đúng là: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. Số đ n ơ vị đi n ệ tích dư ng ơ c a ủ h t ạ nhân l n ớ h n ơ số đ n ơ vị đi n ệ tích âm c a
ủ các electron trong nguyên t . ử B. Số đ n ơ vị đi n ệ tích âm c a ủ h t ạ nhân b ng ằ số đ n ơ vị đi n ệ tích dư ng ơ c a ủ
các electron trong nguyên t . ử C. Số đ n ơ vị đi n ệ tích dư ng ơ c a ủ h t ạ nhân b ng ằ số đ n ơ vị đi n ệ tích âm c a ủ
các electron trong nguyên t . ử D. Số đ n ơ vị đi n ệ tích dư ng ơ c a ủ h t ạ nhân nhỏ h n ơ số đ n ơ vị đi n ệ tích âm c a
ủ các electron trong nguyên t . ử
Câu 6. Nguyên t oxygen có 8 el ử ectron, h t
ạ nhân nguyên t này có đi ử n t ệ ích là A. – 8 B. + 8 C. – 16 D. + 1 Câu 7. H t ạ đư c t ợ ìm th y t ấ rong h t
ạ nhân và không mang đi n l ệ à A. proton B. h t ạ b i ụ C. electron D. neutron Câu 8. H t ạ nhân nguyên t g ử ồm các lo i ạ h t ạ là
A. electron (e) và proton (p) B. proton (p) và neutron (n)
C. electron (e) và neutron (n)
D. electron (e), proton (p) và neutron (n)
Câu 9. Thông tin sai là A. Proton mang đi n t ệ ích dư ng ơ (+1). B. Neutron không mang đi n. ệ C. Proton và neutron có kh i ố lư ng g ợ n b ầ ng nhau. ằ
D. Proton và neutron có đi n t ệ ích b ng ằ nhau. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 10. Nguyên tử clo (chlorine) có đi n ệ tích h t ạ nhân là +17. S ố proton và số electron trong nguyên t này ử là A. 17 proton, 35 electron B. 10 proton, 7 electron C. 17 proton, 17 electron D. 7 proton, 10 electron Câu 11. N u ế xem nguyên tử như m t ộ qu ả c u ầ thì kh ng ẳ đ nh ị nào dư i ớ đây là đúng? A. Đư ng kí ờ nh nguyên t g ử n b ầ ng ằ đư ng kí ờ nh c a ủ h t ạ nhân B. Đư ng ờ kính c a nguyên t ủ g ử p 10 l ấ n đ ầ ư ng kí ờ nh c a ủ h t ạ nhân C. Đư ng ờ kính c a nguyên t ủ g ử p 4 l ấ n đ ầ ư ng kí ờ nh c a ủ h t ạ nhân D. Đư ng kí ờ nh c a ủ nguyên t g ử p 10 000 l ấ n đ ầ ư ng ờ kính c a h ủ t ạ nhân Câu 12. M t
ộ nguyên tử carbon có 6 proton, 6 electron và 6 neutron. Kh i ố lư ng nguyên t ợ car ử bon này theo đ n v ơ am ị u là A. 18 amu B. 6 amu C. 12 amu D. 15 amu
Câu 13. Thông tin nào sai đây không đúng? A. Proton mang đi n ệ tích dư ng, ơ n m ằ trong h t ạ nhân, kh i ố lư ng ợ g n ầ b ng ằ 1 amu. B. Electron mang đi n ệ tích âm, n m ằ trong h t ạ nhân, kh i ố lư ng ợ g n ầ b ng ằ 0 amu.
C. Neutron không mang đi n, kh ệ i ố lư ng ợ g n b ầ ng 1 am ằ u. D. Nguyên tử trung hòa v ề đi n, ệ có kích thư c ớ l n ớ h n ơ nhi u ề so v i ớ h t ạ nhân, nh ng có kh ư ối lư ng g ợ ần b ng kh ằ ối lư ng h ợ t ạ nhân.
Câu 14. Trong 5 gam electron có s h ố t ạ là 27 A. 5,5 1  0 h t ạ B. 10 h t ạ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo