Trắc nghiệm Tỉ số. Tỉ số phần trăm Toán 6 Cánh diều

114 57 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập Trắc nghiệm Toán 6 Cánh diều (Học kì 2)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    276 138 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 2 Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(114 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
E.14. T s . T s ph n trăm
Câu 1. Phân s
47
100
đ c vi t d i d ng ph n trăm là:ượ ế ướ
A. 4,7%
B. 47%
C. 0,47%
D. 470%
Câu 2. S p x p theo th t tăng d n ế
12 1 31 1
23%; ; 1 ; ;5
100 12 24 2
ta đ cượ
A.
31 1 12 1
1 5 23%
24 12 100 2
B.
31 1 12 1
1 23% 5
24 12 100 2
C.
31 1 12 1
1 23% 5
24 12 100 2
D.
1 31 12 1
1 23% 5
12 24 100 2
Câu 3. T s và t s ph n trăm c a s 2700 m và 6 km l n l t là: ượ
A.
9
; 45%
20
B.
9
; 4,5%
20
C.
450;45000%
D.
9
; 4,5%
200
Câu 4. Giá tr c a
1 1 2 2
9 8,75 : 0,625 :1
7 2 7 3
N

là:
A.
B. 0
C.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. 1
Câu 5. Tìm x bi t ế
1,16 .5, 25
75%
5 1 2
10 7 .2
9 4 17
x
A. 0
B.
6
5
C.
4
25
D. 1
Câu 6. Tìm y bi tế 2y + 30%y = −2,3
A. 1
B. 2
C. −1
D. −2
Câu 7.
27
100
đ c vi t d i d ng t s ph n trăm là:ượ ế ướ
A. 0,27%0,27%
B. 2,7%2,7%
C. 27%27%
D. 270%270%
Câu 8.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đi n s thích h p vào ô tr ng:
28% + 47% = %
Câu 9.
Đi n s thích h p vào ô tr ng:
Ki m tra s n ph m c a m t nhà máy, ng i ta th y trung bình c ườ 100 s n
ph m thì có 4 s n ph m không đ t chu n.
V y s s n ph m không đ t chu n chi m ế % t ng s s n ph m c a nhà
máy.
Câu 10.
Đi n s thích h p vào ô tr ng:
S quy n truy n Conan chi m ế 45% s quy n truy n có trên giá sách. S
quy n truy n Shin c u bé bút chì ít h n s quy n truy n Conan là 9%. ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
V y s quy n truy n Shin c u bé bút chì chi m ế % s quy n truy n có
trên giá sách.
Câu 11.
T ng k t đi m bài ki m tra môn Toán cô giáo th y s b n đ t ế
đi m 10 chi mế 42%, s b n đ t đi m 9 ít h n s b n đ t đi mơ 10 là 8,5%.
H i s b n đ t đi m 9 và đi m 10 chi m t t c bao nhiêu ph n trăm s h c ế
sinh c l p?
A. 33,5%
B. 49,5%
C. 50,5%
D. 75,5%
Câu 12.
M t trang tr i nuôi 500 con gà và v t, trong đó có 275 con gà. Tìm t s ph n
trăm c a s v t và t ng s con c a trang tr i đó.
A. 45%
B. 40%
C. 55%
D. 50%
Câu 13.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đi n s thích h p vào ô tr ng:
M t hôp bi có 32% là bi xanh, s bi đ g p đôi s bi xanh, s còn l i là bi
vàng.
V y s bi vàng chi m ế % s bi c h p.
L I GI I CHI TI T
Câu 1.
Ta có:
47
47%
100
Đáp án c n ch n là: B
Câu 2.
Ta có:
23 1 13 1 11
23% ; 1 ;5
100 12 12 2 2
Ta chia thành hai nhóm phân s là:
23 12 11
; ;
100 100 2
13 31
;
12 24
Nhóm 1:
12 23 11
1
100 100 2
nên
12 23 11
100 100 2
Nhóm 2:
13 31
;
12 24
13 26 31
12 24 24
nên
13 31
12 24
V y
31 13 12 23 11
24 12 100 100 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) E .14. T s . ố T s ph ần trăm 47
Câu 1. Phân số 100 đư c ợ vi t ế dư i ớ d ng ạ ph n t ầ răm là: A. 4,7% B. 47% C. 0,47% D. 470% 12 1 31 1 23%; ;  1 ;  ;5 Câu 2. S p x ắ p t ế heo th t ứ ự tăng dần 100 12 24 2 ta đư c ợ 31 1 12 1    1   5  23% A. 24 12 100 2 31 1 12 1    1  23%   5 B. 24 12 100 2 31 1 12 1    1   23%  5 C. 24 12 100 2 1 31 12 1  1     23%  5 D. 12 24 100 2
Câu 3. Tỉ số và tỉ số phần trăm c a ủ số 2700 m và 6 km l n l ầ ư t ợ là: 9 ;45% A. 20 9 ;4,5% B. 20 C. 450;45000% 9 ;4,5% D. 200 1 1  2 2 N   9  8, 75 :  0, 625 :1   Câu 4. Giá tr c ị a ủ 7  2  7 3 là: 5  A. 6 B. 0 6  C. 5 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. 1 1,16  x .5, 25 75  %  5 1  2 10  7 .2   Câu 5. Tìm x bi t ế  9 4  17 A. 0 6 B. 5 4 C. 25 D. 1 Câu 6. Tìm y bi t ế 2y + 30%y = −2,3 A. 1 B. 2 C. −1 D. −2 Câu 7. 27 100 đư c ợ vi t ế dư i ớ d ng ạ t s ỉ ố ph n t ầ răm là: A. 0,27%0,27% B. 2,7%2,7% C. 27%27% D. 270%270% Câu 8. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đi n s ề ố thích h p vào ô t ợ r ng: ố 28% + 47% = % Câu 9. Đi n s ề ố thích h p vào ô t ợ r ng: ố Ki m ể tra s n ả ph m ẩ c a ủ m t ộ nhà máy, ngư i ờ ta th y t ấ rung bình cứ 100 s n ả ph m ẩ thì có 4 s n ph ả ẩm không đ t ạ chuẩn. V y s ậ ố s n ả ph m ẩ không đ t ạ chu n chi ẩ m ế % tổng số s n ph ả ẩm c a nhà ủ máy. Câu 10. Đi n s ề ố thích h p vào ô t ợ r ng: ố Số quy n t ể ruy n C ệ onan chi m ế 45% số quy n ể truy n có t ệ rên giá sách. S ố quy n t ể ruyện Shin c u ậ bé bút chì ít h n s ơ quy ố n t ể ruy n C ệ onan là 9%. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) V y s ậ ố quy n t ể ruy n Shi ệ n c u bé ậ bút chì chi m ế % số quy n ể truy n có ệ trên giá sách. Câu 11. Tổng k t ế đi m ể bài ki m
ể tra môn Toán cô giáo th y s ấ b ố n ạ đ t ạ đi m ể 10 chi m ế 42%, số b n đ ạ t ạ đi m ể 9 ít h n s ơ ố b n đ ạ t ạ đi m ể 10 là 8,5%. H i ỏ số b n ạ đ t ạ đi m ể 9 và đi m ể 10 chi m
ế tất cả bao nhiêu phần trăm s h ố c ọ sinh cả l p? ớ A. 33,5% B. 49,5% C. 50,5% D. 75,5% Câu 12. M t ộ trang tr i
ạ nuôi 500 con gà và vịt, trong đó có 275 con gà. Tìm tỉ số phần trăm c a ủ s v ố t ị và t ng s ổ ố con c a t ủ rang tr i ạ đó. A. 45% B. 40% C. 55% D. 50% Câu 13. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo