Trắc nghiệm Tin học 7 Bài 10 Chân trời sáng tạo: Sử dụng hàm để tính toán

230 115 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Tin Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Tin học 7 Chân trời sáng tạo có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    3.5 K 1.8 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Tin học 7 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Tin học lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(230 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 10. S d ng hàm đ tính toán
Câu 1. Trong ph n m m b ng tính, hàm là gì?
A. Là công th c đ c vi t s n đ tính toán, x lí d li u theo quy t c nh t đ nh. ượ ế
B. Là công th c có s d ng đ a ch ô tính.
C. Là công th c có s d ng kh i tính.
D. Là công th c không s d ng đ a ch ô tính.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Trong ph n m m b ng tính, hàm công th c đ c vi t s n đ tính toán, x ượ ế
d li u theo quy t c nh t đ nh.
Câu 2. Cách vi t hàm trong ch ng trình b ng tính là:ế ươ
A. <tên hàm> (<các tham s c a hàm>)
B. =<tên hàm> (<các tham s c a hàm>)
C. :=<tên hàm> (<các tham s c a hàm>)
D. <tên hàm> = (<các tham s c a hàm>)
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Cách vi t hàm:ế
=<tên hàm> (<các tham s c a hàm>)
Câu 3. Tham s c a hàm có th là:
A. Các d li u c th
B. Các đ a ch ô tính
C. Các đ a ch kh i ô tính
D. T t c các đáp án trên
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Tham s c a hàm th là: các d li u c th (ví d các s 1, 3); các đ a ch ô
tính (ví d A1, B2); các đ a ch kh i ô tính (ví d A2:C2, D3:E5).
Câu 4. Các tham s trong hàm ngăn cách nhau b i d u:
A. D u ch m (.)
B. D u ch m ph y (;)
C. D u ph y (,)
D. Không đáp án nào đúng
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Các tham s trong hàm th ng cách nhau b i d u ph y (,). ườ
Câu 5. Hàm nào có tính năng tính t ng c a các giá tr s trong danh sách tham s
c a hàm?
A. AVERAGE
B. MAX
C. MIN
D. SUM
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Hàm SUM có tính năng tính t ng các giá tr s trong danh sách tham s c a hàm.
Câu 6. Hàm COUNT có tính năng gì?
A. Tính trung bình c ng các giá tr s trong danh sách tham s c a hàm.
B. Đ m các giá tr s trong danh sách tham s c a hàm.ế
C. Tìm giá tr l n nh t c a các giá tr s trong danh sách tham s c a hàm.
D. Tìm giá tr nh nh t c a các giá tr s trong danh sách tham s c a hàm.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Hàm COUNT có tính năng đ m các giá tr s trong danh sách tham s c a hàm.ế
Câu 7.ch vi t hàm tìm giá tr l n nh t c a các giá tr s trong danh sách thamế
s c a hàm là:
A. =SUM(s 1, s 2, …)
B. =AVERAGE(s 1, s 2, …)
C. =MAX(s 1, s 2, …)
D. =MIN(s 1, s 2, …)
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Cách vi t hàm tìm giá tr l n nh t c a các giá tr s trong danh sách tham s c aế
hàm là:
=MAX(s 1, s 2, …).
Câu 8. Khi s d ng hàm:
A. Có th sao chép hàm nh sao chép công th c.ế ư
B. Không th sao chép hàm nh sao chép công th c. ư
C. Ch sao chép đ c hàm khi hàm ch ch a công th c. ượ
D. Ch sao chép đ c hàm khi hàm ch ch a d li u c th . ượ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Sao chép hàm ta th c hi n nh sao chép công th c. ư
Câu 9. Phát bi u nào sau đây là đúng?
Khi tính toán trên các ô tính:
A. Các hàm ch tính toán trên các ô tính d li u.
B. Các hàm b qua các ô tính có d li u ch .
C. Các hàm b qua các ô tính tr ng.
D. T t c các đáp án trên.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Các hàm SUM, AVERAGE, MAX, MIN, COUNT ch tính toán trên các ô tính d
li u s , b qua các ô tính có d li u ch , ô tính tr ng.
Câu 10. Trong b ng đi m môn Tin h c, đ tính đi m trung bình môn Tin cho
m i h c sinh và tìm ra h c sinh có đi m trung bình cao nh t, th p nh t ta c n s
d ng l n l t các hàm nào? ượ
A. AVERAGE, SUM, COUNT
B. AVERAGE, MAX, MIN
C. MAX, MIN, COUNT
D. SUM, MAX, MIN
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Đ tính đi m trung bình môn Tin cho m i h c sinh c n s d ng hàm
AVERAGE, đ tìm ra h c sinh đi m trung bình cao nh t c n s d ng hàm
MAX và th p nh t ta dùng hàm MIN.
Câu 11. Cách vi t tên hàm tính trung bình c ng c a các ô tính A1, A2, A3, A4 là:ế
A. =AVERAGE(A1, A2, A3, A4)
B. =AVERAGE(A1: A4)
C. =AVERAGE(A1+A2+A3+A4)/4
D. C A và B
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Đ tính trung bình c ng c a các ô tính liên ti p t A1, A2, A3, A4 ta th s ế
d ng đ a ch ô tính ho c kh i tính đ làm tham s trong hàm AVERAGE.
Câu 12. Các vi t hàm nào sau đây ế không đúng?
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. SUM(5+A4+A6)
B. =MAX (7, 9, B4, D9)
C. =MIN(B3:F8)
D. =COUNT(E4:E8)
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
T ng t nh công th c, cách vi t hàm b t đ u b ng d u “=”.ươ ư ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 10. S d ng h àm đ t ể ính toán
Câu 1. Trong phần m m ề b ng t ả ính, hàm là gì? A. Là công th c đ ứ ư c ợ vi t ế s n ẵ đ t ể ính toán, x l ử í d l ữ i u t ệ heo quy t c ắ nh t ấ đ nh. ị B. Là công th c có s ứ ử d ng đ ụ ịa chỉ ô tính. C. Là công th c có ứ s d ử ng kh ụ ối tính.
D. Là công th c không s ứ d ử ng đ ụ a ch ị ô t ỉ ính. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Trong phần m m ề b ng ả tính, hàm là công th c ứ đư c ợ vi t ế s n ẵ đ ể tính toán, x ử lí d l ữ i u t ệ heo quy t c ắ nh t ấ đ nh. ị Câu 2. Cách vi t ế hàm trong chư ng t ơ rình b ng t ả ính là: A. (ố a ủ hàm>) B. = (ố a hàm ủ >) C. := (ố a ủ hàm>) D. = (ố a ủ hàm>) Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Cách vi t ế hàm: = (ố a ủ hàm>)
Câu 3. Tham số c a hàm ủ có th l ể à: A. Các d l ữ i u c ệ t ụ hể B. Các đ a ch ị ô t ỉ ính C. Các đ a ch ị kh ỉ i ố ô tính
D. Tất cả các đáp án trên Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Tham số c a
ủ hàm có thể là: các d ữ li u ệ c ụ th ể (ví d ụ các s ố 1, 3); các đ a ị ch ỉô tính (ví d ụ A1, B2); các đ a ch ị kh ỉ i ố ô tính (ví d ụ A2:C2, D3:E5).
Câu 4. Các tham số trong hàm ngăn cách nhau b i ở d u ấ : A. Dấu chấm (.) B. Dấu ch m ấ phẩy (;) C. Dấu phẩy (,)
D. Không đáp án nào đúng Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C
Các tham số trong hàm thư ng cách ờ nhau b i ở d u ph ấ y ( ẩ ,).
Câu 5. Hàm nào có tính năng tính t ng ổ c a ủ các giá tr ịs ố trong danh sách tham số c a ủ hàm? A. AVERAGE B. MAX C. MIN D. SUM Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D
Hàm SUM có tính năng tính t ng các ổ giá tr s ị t ố rong danh sách tham s c ố a ủ hàm.
Câu 6. Hàm COUNT có tính năng gì?
A. Tính trung bình c ng các ộ giá tr s ị t ố rong danh sách tham s c ố a hàm ủ . B. Đ m ế các giá tr s
ị ố trong danh sách tham số c a hàm ủ . C. Tìm giá tr l ị n ớ nh t ấ c a ủ các giá tr s ị t ố rong danh sách tham s c ố a ủ hàm. D. Tìm giá tr nh ị ỏ nh t ấ c a ủ các giá tr s ị t
ố rong danh sách tham số c a hàm ủ . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Hàm COUNT có tính năng đ m ế các giá tr s ị t ố rong danh sách tham s c ố a ủ hàm. Câu 7. Cách vi t ế hàm tìm giá tr ịl n ớ nh t ấ c a ủ các giá tr ịs ố trong danh sách tham số c a ủ hàm là: A. =SUM(s 1, s ố ố 2, …) B. =AVERAGE(s 1, s ố 2, …) ố
C. =MAX(số 1, s 2, … ố ) D. =MIN(s 1, s ố 2, …) ố Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Cách vi t ế hàm tìm giá tr ịl n ớ nh t ấ c a ủ các giá tr ịs ố trong danh sách tham s ố c a ủ hàm là: =MAX(số 1, s 2, … ố ).
Câu 8. Khi sử d ng hàm ụ : A. Có th s ế ao chép hàm nh s ư ao chép công th c. ứ B. Không th s ể ao chép hàm nh s ư ao chép công th c. ứ
C. Chỉ sao chép được hàm khi hàm ch ch ỉ a ứ công th c. ứ
D. Chỉ sao chép được hàm khi hàm ch ch ỉ a ứ d l ữ i u c ệ ụ th . ể Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Sao chép hàm ta th c hi ự n nh ệ s ư ao chép công th c. ứ
Câu 9. Phát bi u nào s ể au đây là đúng?
Khi tính toán trên các ô tính: A. Các hàm ch t
ỉ ính toán trên các ô tính d l ữ i u. ệ B. Các hàm b qua các ỏ ô tính có d l ữ i u ch ệ . ữ C. Các hàm b qua ỏ các ô tính tr ng. ố
D. Tất cả các đáp án trên. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D
Các hàm SUM, AVERAGE, MAX, MIN, COUNT ch
ỉ tính toán trên các ô tính dữ li u s ệ ố, b qua ỏ các ô tính có d l ữ i u ch ệ , ô t ữ ính tr ng. ố Câu 10. Trong b ng ả đi m ể môn Tin h c, ọ để tính đi m ể trung bình môn Tin cho mỗi h c ọ sinh và tìm ra h c ọ sinh có đi m ể trung bình cao nh t ấ , th p ấ nh t ấ ta c n ầ sử d ng l ụ ần lư t ợ các hàm nào? A. AVERAGE, SUM, COUNT B. AVERAGE, MAX, MIN C. MAX, MIN, COUNT D. SUM, MAX, MIN Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Để tính đi m
ể trung bình môn Tin cho m i ỗ h c ọ sinh c n ầ sử d ng ụ hàm AVERAGE, để tìm ra h c ọ sinh có đi m ể trung bình cao nh t ấ c n ầ sử d ng ụ hàm MAX và th p nh ấ t ấ ta dùng hàm MIN. Câu 11. Cách vi t
ế tên hàm tính trung bình c ng ộ c a các ủ ô tính A1, A2, A3, A4 là:
A. =AVERAGE(A1, A2, A3, A4) B. =AVERAGE(A1: A4)
C. =AVERAGE(A1+A2+A3+A4)/4 D. C ả A và B Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Để tính trung bình c ng ộ c a ủ các ô tính liên ti p
ế từ A1, A2, A3, A4 ta có thể sử d ng đ ụ ịa chỉ ô tính ho c ặ kh i ố tính đ l
ể àm tham số trong hàm AVERAGE. Câu 12. Các vi t
ế hàm nào sau đây không đúng? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo