Trắc nghiệm Tin học 7 Bài 10 Kết nối tri thức: Hoàn thiện bảng tính

168 84 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Tin Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Tin học 7 Kết nối tri thức có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    4.4 K 2.2 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Tin học 7 Kết nối tri thức mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Tin học lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(168 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 10. Hoàn thi n b ng tính
Câu 1. V i b ng tính em có th th c hi n thao tác?
A. T o trang tính m i.
B. Xóa m t trang tính.
C. Đ i tên trang tính.
D. C A, B và C.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
V i b ng tính em có th th c hi n thao tác nh t ư o trang tính m i, xóa m t trang
tính, đ i tên trang tính, thay đ i th t trang tính, sao chép m t trang tính sang v
trí m i, chèn trang tính m i tr c trang tính đã có. ướ
Câu 2. Đ th c hi n k vi n cho ô tính em th c hi n t i l nh nào trong c a s
Format Cells?
A. Font
B. Border
C. Number
D. Alignment
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Đ th c hi n k vi n cho ô tính em th c hi n t i Border trong c a s Format
Cells.
Câu 3. Thao tác nháy chu t vào tên trang tính, kéo th chu t sang trái, ph i dùng
đ ?
A. T o trang tính m i.
B. Chèn thêm trang tính.
C. Di chuy n trang tính.
D. Sao chép trang tính.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Thao tác nháy chu t vào tên trang tính, kéo th chu t sang trái, ph i đ di chuy n
trang tính đ n v trí mong mu n.ế
Câu 4. Thao tác nháy ph i chu t vào tên trangnh r i ch n Delete dùng đ th c
hi n:
A. T o trang tính m i.
B. Chèn thêm trang tính.
C. Xóa m t trang tính.
D. Sao chép trang tính.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Thao tác nháy chu t vào tên trang tính, kéo th chu t sang trái, ph i đ xóa m t
trang tính đ n v trí mong mu n.ế
Câu 5. Cho các thao tác sau:
a) Trong c a s Format Cells, ch n trang Broder. Thi p l p các thông s k ế
đ ng vi n, k khung.ườ
b) Ch n vùng d li u mu n k đ ng vi n, k khung. ườ
c) M c a s Format Cells.
Hãy s p x p th t các thao tác đ th c hi n k khung, đ ng vi n? ế ườ
A. a → b → c
B. a → c → b
C. b → a → c
D. b → c→ a
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Đ th c hi n k khung, đ ng vi n cho vùng d li u em th c hi n: ườ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- Ch n vùng d li u mu n k đ ng vi n, k khung. ườ
- M c a s Format Cells.
- Trong c a s Format Cells, ch n trang Broder. Thi p l p các thông s k ế
đ ng vi n, k khung.ườ
Câu 6. Đ in trang tính, em th c hi n l nh:
A. File/Print
B. File/Save
C. File/Save As
D. File/Close
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Đ in trang tính, em th c hi n l nh: File/Print
Câu 7. Đ in trang tính, em th c hi n bao nhiêu b c? ướ
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Đ in trang tính, em th c hi n 2 b c: ướ
- B c 1: Đánh d u vùng d li u mu n in.ướ
- B c 2: Th c hi n l nh ướ File/Print.
Câu 8. Trong c a s Print, l a ch n t i m c Copies dùng đ :
A. In
B. Ch n s b n in
C. Ch n máy in
D. Ch n s trang in
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Trong c a s Print, l a ch n t i m c Copies dùng đ ch n s b n in.
Câu 9. Trong c a s Print, l a ch n t i m c Printer dùng đ ?
A. In
B. Ch n h ng gi y ướ
C. Ch n máy in
D. Ch n s trang in
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Trong c a s Print, l a ch n t i m c Printer dùng đ ch n máy in.
Câu 10. Trong c a s Print, l a ch n t i m c Pages dùng đ ?
A. In
B. Ch n h ng gi y ướ
C. Ch n kích th c gi y in ướ
D. Ch n s trang in
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Trong c a s Print, l a ch n t i m c Pages dùng đ ch n s trang in t trang
đ n trang …ế
Câu 11. L a ch n trong c a s Format Cells dùng đ ?
A. Không k khung
B. K khung bên ngoài
C. K đ ng vi n ô ườ
D. Ch n ki u đ ng k ườ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
L a ch n Outline trong c a s Format Cells dùng đ k khung bên ngoài.
Câu 12. L a ch n sau trong c a s Format Cells dùng đ làm gì?
A. Không k khung
B. K khung bên ngoài
C. K đ ng vi n ô ườ
D. Ch n ki u đ ng k ườ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
L a ch n Inside trong c a s Format Cells dùng đ k đ ng vi n ô. ườ
Câu 13. L a ch n sau trong c a s Format Cells dùng đ làm gì?
A. Không k khung
B. K khung bên ngoài
C. K đ ng vi n ô ườ
D. Ch n ki u đ ng k ườ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
L a ch n None trong c a s Format Cells dùng đ không k khung.
Câu 14. L a ch n sau trong c a s Format Cells dùng đ làm gì?
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 10. Hoàn thi n b ng t ính Câu 1. V i ớ b ng t ả ính em có th t ể h c hi ự n t ệ hao tác? A. T o t ạ rang tính m i ớ . B. Xóa m t ộ trang tính.
C. Đổi tên trang tính. D. C ả A, B và C. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D V i ớ b ng t ả ính em có th t ể h c hi ự n t ệ hao tác nh t ư o ạ trang tính m i ớ , xóa m t ộ trang tính, đ i
ổ tên trang tính, thay đ i ổ th ứ t ự trang tính, sao chép m t ộ trang tính sang vị trí m i ớ , chèn trang tính m i ớ trư c ớ trang tính đã có. Câu 2. Để th c ự hi n ệ kẻ vi n ề cho ô tính em th c ự hi n ệ t i ạ l nh ệ nào trong c a ử sổ Format Cells? A. Font B. Border C. Number D. Alignment Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Để th c ự hi n ệ kẻ vi n ề cho ô tính em th c ự hi n ệ t i ạ Border trong c a ử sổ Format Cells.
Câu 3. Thao tác nháy chu t
ộ vào tên trang tính, kéo th ả chu t ộ sang trái, ph i ả dùng đ ? ể A. T o t ạ rang tính m i ớ .
B. Chèn thêm trang tính. C. Di chuy n ể trang tính.
D. Sao chép trang tính. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Thao tác nháy chu t
ộ vào tên trang tính, kéo th chu ả t ộ sang trái, ph i ả đ di ể chuy n ể trang tính đ n v ế t ị rí mong mu n. ố
Câu 4. Thao tác nháy ph i ả chu t ộ vào tên trang tính r i ồ ch n
Delete dùng để th c ự hiện: A. T o t ạ rang tính m i ớ .
B. Chèn thêm trang tính. C. Xóa m t ộ trang tính.
D. Sao chép trang tính. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Thao tác nháy chu t
ộ vào tên trang tính, kéo th ả chu t ộ sang trái, ph i ả đ ể xóa m t ộ trang tính đ n v ế t ị rí mong mu n. ố
Câu 5. Cho các thao tác sau: a) Trong c a ử sổ Format Cells, ch n ọ trang Broder. Thi p ế l p ậ các thông số kẻ đư ng ờ vi n, k ề khung. ẻ b) Ch n ọ vùng d l ữ i u m ệ u n k ố đ ẻ ư ng vi ờ n, k ề khung. ẻ c) Mở c a s ử ổ Format Cells. Hãy s p ắ x p t ế h t ứ các t ự hao tác đ t ể h c hi ự n k ệ khung, đ ẻ ư ng vi ờ n? ề A. a → b → c B. a → c → b C. b → a → c D. b → c→ a Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Để th c ự hi n k ệ khung, đ ẻ ư ng ờ vi n cho vùng d ề l ữ i u em ệ th c hi ự n: ệ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - Ch n ọ vùng d l ữ i u m ệ u n k ố đ ẻ ư ng vi ờ n, k ề khung. ẻ - Mở c a s ử ổ Format Cells. - Trong c a ử sổ Format Cells, ch n ọ trang Broder. Thi p ế l p ậ các thông số kẻ đư ng ờ vi n, k ề khung. ẻ
Câu 6. Để in trang tính, em th c hi ự n l ệ nh: ệ A. File/Print B. File/Save C. File/Save As D. File/Close Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A
Để in trang tính, em th c hi ự n l ệ nh: ệ File/Print
Câu 7. Để in trang tính, em th c hi ự n bao nhi ệ êu bư c ớ ? A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A
Để in trang tính, em th c hi ự n 2 b ệ ư c: ớ - Bư c ớ 1: Đánh d u vùng d ấ l ữ i u m ệ u n i ố n. - Bư c ớ 2: Th c hi ự n l ệ nh ệ File/Print. Câu 8. Trong c a ử sổ Print, l a ự ch n t ọ i ạ m c ụ Copies dùng đ : ể A. In B. Ch n s ọ ố b n i ả n C. Ch n ọ máy in D. Ch n ọ số trang in M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Trong c a ử sổ Print, l a ự ch n t ọ i ạ m c ụ Copies dùng đ ch ể n s ọ b ố n ả in. Câu 9. Trong c a ử sổ Print, l a ự ch n t ọ i ạ m c ụ Printer dùng đ ? ể A. In B. Ch n h ọ ư ng ớ gi y ấ C. Ch n ọ máy in D. Ch n ọ số trang in Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Trong c a ử sổ Print, l a ự ch n t ọ i ạ m c ụ Printer dùng đ ch ể n m ọ áy in. Câu 10. Trong c a ử sổ Print, l a ự ch n t ọ i ạ m c ụ Pages dùng đ ? ể A. In B. Ch n h ọ ư ng ớ gi y ấ C. Ch n ọ kích thư c ớ gi y i ấ n D. Ch n ọ số trang in Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Trong c a ử sổ Print, l a ự ch n ọ t i ạ m c ụ Pages dùng đ ể ch n ọ s ố trang in t ừ trang … đ n t ế rang … Câu 11. L a ch ự n ọ trong c a
ử sổ Format Cells dùng đ ? ể A. Không kẻ khung
B. Kẻ khung bên ngoài C. Kẻ đư ng ờ vi n ô ề D. Ch n ọ ki u đ ể ư ng k ờ ẻ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo