Trắc nghiệm Tin học 7 Bài 13 Chân trời sáng tạo: Thuật toán tìm kiếm

170 85 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Tin Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Tin học 7 Chân trời sáng tạo có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.6 K 1.3 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Tin học 7 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Tin học lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(170 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ch đ 5. Gi i quy t v n đ v i s tr giúp c a máy tính ế
Bài 13. Thu t toán tìm ki m ế
Câu 1. Bài toán: Th c hi n tìm m t s b t kì trong dãy s . Đ u vào c a bài toán
tìm ki m m t s trong dãy s cho tr c là:ế ướ
A. Dãy s
B. S c n tìm
C. Dãy s và s c n tìm
D. V trí tìm th y
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là:C
Đ u vào (Input) c a bài toán chính là dãy s và các s c n tìm.
Câu 2. Đ u ra c a bài toán tìm ki m m t s trong dãy s cho tr c là: ế ướ
A. S c n tìm
B. Dãy s và s c n tìm
C. Thông báo v trí s đ c tìm th y ượ
D. Thông báo v trí s đ c tìm th y ho c thông báo không tìm th y s c n tìm ượ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Đ u c a bài toán là: Thông báo v trí s đ c tìm th y ho c thông báo không tìm ượ
th y s c n tìm.
Câu 3. Thu t toán tìm ki m tu n t k t thúc khi: ế ế
A. Tìm ki m đ c v trí s c n tìm.ế ượ
B. Thông báo không tìm th y s c n tìm.
C. Tìm th y ho c đã duy t h t các ph n t trong dãy. ế
D. C A, B, C đ u sai.
H ng d n gi iướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đáp án đúng là: C
Thu t toán m ki m tu n t k t thúc khi tìm th y ho c đã duy t h t các ph n ế ế ế
t trong dãy.
Câu 4. Đ tìm ki m m t s trong dãy s b ng thu t toán tìm ki m tu n t , ta ế ế
th c hi n:
A. L y ng u nhiên m t s trong dãy s đ so sánh v i s c n tìm.
B. So sánh l n l t t s đ u tiên trong dãy s v i s c n tìm. ượ
C. S p x p dãy s theo th t tăng d n. ế
D. So sánh s c n tìm v i s gi a dãy s .
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Thu t toán tìm ki m tu n t th c hi n so sánh l n l t t ph n t đ u tiên c a ế ượ
dãy v i giá tr c n tìm.
Câu 5. Cho dãy s A = {24, 28, 14, 18, 19, 12, 19}. Đ tìm ki m s 19 trong dãy ế
theo thu t toán tìm ki m tu n t c n th c hi n m y l n l p? ế
A. 5 l n
B. 6 l n
C. 7 l n
D. 8 l n
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
S 19 v trí s 5 c a dãy s v y đ tìm ki m s 19 trong dãy s theo thu t ế
toán tìm ki m tu n t c n th c hi n 5 l n.ế
Câu 6. Cho dãy s A = {24, 28, 14, 18, 19, 12, 19}. Đ tìm ki m s 39 trong dãy ế
theo thu t toán tìm ki m tu n t c n th c hi n m y l n l p? ế
A. 5 l n
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 6 l n
C. 7 l n
D. Không l n nào
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
S 39 không trong dãy s A, dãy A g m 7 ph n t . V y thu t toán tìm ki m ế
tu n t c n th c hi n đ 7 l n l p đ đ i chi u so sánh các ph n t v i s 39. ế
K t thúc thu t toán thông báo không tìm th y s 39.ế
Câu 7. Đ tìm ki m m t s trong dãy s b ng thu t toán tìm ki m nh phân, ta ế ế
th c hi n:
A. L y ng u nhiên m t s trong dãy s đ so sánh v i s c n tìm.
B. So sánh l n l t t s đ u tiên trong dãy s v i s c n tìm. ượ
C. S p x p dãy s theo th t tăng d n. ế
D. So sánh s c n tìm v i s gi a dãy s .
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Thu t toán tìm ki m nh phân th c hi n so sánh s c n tìm v i giá tr c a ph n ế
t gi a dãy đang xét.
Câu 8. Đi u ki n đ th c hi n th t toán tìm ki m nh phân là: ế
A. Dãy s ch a đ c s p x p. ư ượ ế
B. Dãy s đã đ c s p x p không gi m. ượ ế
C. Dãy s đ c s p x p không tăng. ượ ế
D. C A và B đ u đúng.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đi u ki n đ áp d ng thu t toán tìm ki m nh phân là dãy s đã đ c s p x p ế ượ ế
(không gi m ho c không tăng).
Câu 9. u đi m c a thu t toán tìm ki m nh phân là:Ư ế
A. Thu h p đ c ph m vi tìm ki m ch còn t i đa là m t n a sau m i l n l p. ượ ế
B. S l n l p t ng t nh thu t toán tìm ki m tu n t . ươ ư ế
C. Thu t toán chia bài toán thành nh ng bài toán nh h n giúp tăng hi u qu tìm ơ
ki m.ế
D. C A và C
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Thu t toán tìm ki m nh phân thu h p đ c ph m vi tìm ki m ch còn t i đa ế ượ ế
m t n a sau m i l n l p. Thu t toán chia bài toán thành nh ng bài toán nh h n ơ
giúp tăng hi u qu tìm ki m. ế
Câu 10. V i dãy s l n l t là: 12, 14, 15, 18, 19, 21, 24, 25, 26. N u th c hi n ượ ế
theo thu t toán tìm ki m nh phân đ tìm s 21 ta c n th c hi n m y l n l p? ế
A. 2 l n
B. 3 l n
C. 4 l n
D. 5 l n
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
V i thu t toán tìm ki m nh phân ta c n th c hi n 3 l n l p. L n 1 so sánh 21 và ế
19, L n 2 so sánh 21 và 24. L n 3 tìm ki m đ c s 21. ế ượ
Câu 11. V i thu t toán tìm ki m nh phân. Hãy s p x p các b c th c hi n ế ế ướ
m i l n l p:
1. So sánh giá tr c n tìm v i giá tr c a ph n t gi a dãy đang xét.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
2. N u nh h n thì xét dãy n a tr c, n u l n h n thì xét dãy n a sau.ế ơ ướ ế ơ
3. N u b ng nhau thì thông báo v trí tìm th y và k t thúc.ế ế
4. N u dãy r ng thì thông báo không tìm th y k t thúc tìm ki m, không thìế ế ế
quay l i b c 1. ướ
A. 1 – 2 – 3 – 4
B. 1 – 3 – 4 – 2
C. 1 – 3 – 2 – 4
D. 1 – 2 – 4 – 3
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Thu t toán tìm ki m m i l n l p th c hi n l n l t các b c 1 – 3 – 2 – 4. ế ượ ướ
Câu 12. Tìm m t t ti ng Anh trong cu n t đi n, em s tìm ki m theo cách nào ế ế
nhanh nh t?
A. Tìm ki m tu n tế
B. Tìm ki m nh phânế
C. C A và B đ u không áp d ng đ c. ượ
D. C A và B đ u áp d ng đ c. ượ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Cu n t đi n đã đ c s p x p theo v n Alphabet. Do đó tìm ki m nh phân s ượ ế ế
ti t ki m đ c th i gian và tìm ki m nhanh h n.ế ượ ế ơ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Chủ đ 5. G iải quy t ế v n đ v i ớ s t ự r gi ợ úp c a m áy tính Bài 13. Thu t ậ toán tìm ki m ế
Câu 1. Bài toán: Th c ự hi n ệ tìm m t ộ s ố b t ấ kì trong dãy s . ố Đ u ầ vào c a ủ bài toán tìm ki m ế m t ộ số trong dãy s cho t ố rư c l ớ à: A. Dãy số B. Số cần tìm
C. Dãy số và số c n t ầ ìm D. Vị trí tìm th y ấ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là:C Đầu vào (Input) c a bài ủ
toán chính là dãy s và các ố s c ố n t ầ ìm.
Câu 2. Đầu ra c a bài ủ toán tìm ki m ế m t ộ số trong dãy s cho ố trư c ớ là: A. Số cần tìm
B. Dãy số và số cần tìm
C. Thông báo vị trí số đư c t ợ ìm th y ấ
D. Thông báo vị trí số đư c t ợ ìm th y ho ấ c t
ặ hông báo không tìm th y s ấ c ố n t ầ ìm Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Đầu c a
ủ bài toán là: Thông báo v ịtrí s đ ố ư c ợ tìm th y ấ ho c ặ thông báo không tìm thấy số cần tìm. Câu 3. Thu t ậ toán tìm ki m ế tu n t ầ k ự t ế thúc khi: A. Tìm ki m ế đư c ợ v t ị rí s c ố n t ầ ìm.
B. Thông báo không tìm th y s ấ ố c n t ầ ìm. C. Tìm th y ho ấ c đã ặ duy t ệ h t ế các ph n t ầ t ử rong dãy. D. C ả A, B, C đ u ề sai. Hư ng d ẫn gi i M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Đáp án đúng là: C Thu t ậ toán tìm ki m ế tu n ầ tự k t ế thúc khi tìm th y ấ ho c ặ đã duy t ệ h t ế các ph n ầ t t ử rong dãy. Câu 4. Để tìm ki m ế m t ộ số trong dãy số b ng ằ thu t ậ toán tìm ki m ế tu n ầ t , ự ta th c ự hi n: ệ
A. Lấy ngẫu nhiên m t
ộ số trong dãy số để so sánh v i ớ số c n t ầ ìm. B. So sánh lần lư t ợ t s ừ đ ố u t ầ iên trong dãy s v ố i ớ s c ố n t ầ ìm. C. S p ắ x p dãy s ế ố theo th t ứ t ự ăng d n. ầ D. So sánh số c n t ầ ìm v i ớ s ố gi ở a dãy ữ s . ố Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Thu t ậ toán tìm ki m ế tu n ầ t ự th c ự hi n ệ so sánh l n ầ lư t ợ t ừ ph n ầ t ử đ u ầ tiên c a ủ dãy v i ớ giá trị cần tìm.
Câu 5. Cho dãy số A = {24, 28, 14, 18, 19, 12, 19}. Đ ể tìm ki m ế s ố 19 trong dãy theo thu t ậ toán tìm ki m ế tu n t ầ c ự n t ầ h c hi ự n m ệ y l ấ n l ầ p? ặ A. 5 lần B. 6 lần C. 7 lần D. 8 lần Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A
Số 19 ở vị trí số 5 c a ủ dãy số v y ậ để tìm ki m
ế số 19 trong dãy số theo thu t ậ toán tìm ki m ế tu n t ầ c ự n t ầ h c hi ự n 5 l ệ n. ầ
Câu 6. Cho dãy số A = {24, 28, 14, 18, 19, 12, 19}. Đ ể tìm ki m ế s ố 39 trong dãy theo thu t ậ toán tìm ki m ế tu n t ầ c ự n t ầ h c hi ự n m ệ y l ấ n l ầ p? ặ A. 5 lần M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. 6 lần C. 7 lần D. Không lần nào Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C
Số 39 không có trong dãy số A, dãy A g m ồ 7 ph n ầ t . ử V y ậ thu t ậ toán tìm ki m ế tuần tự c n ầ th c ự hi n ệ đủ 7 l n ầ l p ặ đ ể đ i ố chi u ế so sánh các ph n ầ t ử v i ớ s ố 39. K t ế thúc thu t
ậ toán thông báo không tìm th y s ấ ố 39. Câu 7. Để tìm ki m ế m t ộ số trong dãy số b ng ằ thu t ậ toán tìm ki m ế nh ịphân, ta th c ự hi n: ệ
A. Lấy ngẫu nhiên m t
ộ số trong dãy số để so sánh v i ớ số c n t ầ ìm. B. So sánh lần lư t ợ t s ừ đ ố u t ầ iên trong dãy s v ố i ớ s c ố n t ầ ìm. C. S p ắ x p dãy s ế ố theo th t ứ t ự ăng d n. ầ D. So sánh số c n t ầ ìm v i ớ s ố gi ở a dãy ữ s . ố Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Thu t ậ toán tìm ki m ế nhị phân th c ự hi n ệ so sánh s ố c n ầ tìm v i ớ giá tr ịc a ủ ph n ầ t gi ử a ữ dãy đang xét. Câu 8. Đi u ki ề n đ ệ t ể h c ự hi n t ệ h t ậ toán tìm ki m ế nh phân l ị à: A. Dãy số ch a đ ư ư c ợ s p ắ x p. ế
B. Dãy số đã đư c ợ s p ắ x p không gi ế m ả . C. Dãy số đư c s ợ p x ắ p không t ế ăng. D. C ả A và B đ u ề đúng. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Đi u ề ki n ệ để áp d ng ụ thu t ậ toán tìm ki m
ế nhị phân là dãy số đã đư c ợ s p ắ x p ế (không gi m ả ho c ặ không tăng). Câu 9. u đi Ư m ể c a ủ thu t ậ toán tìm ki m ế nh phân l ị à: A. Thu hẹp đư c ợ ph m ạ vi tìm ki m ế ch còn t ỉ i ố đa là m t ộ n a s ử au m i ỗ l n l ầ p. ặ B. Số lần l p t ặ ư ng ơ t nh ự t ư hu t ậ toán tìm ki m ế tu n t ầ . ự C. Thu t
ậ toán chia bài toán thành nh ng ữ bài toán nh ỏ h n ơ giúp tăng hi u ệ qu ả tìm ki m ế . D. C ả A và C Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Thu t ậ toán tìm ki m ế nhị phân thu h p ẹ đư c ợ ph m ạ vi tìm ki m ế ch ỉcòn t i ố đa là m t ộ n a ử sau m i ỗ l n ầ l p. ặ Thu t
ậ toán chia bài toán thành nh ng ữ bài toán nh ỏ h n ơ giúp tăng hi u qu ệ ả tìm ki m ế . Câu 10. V i ớ dãy số l n ầ lư t
ợ là: 12, 14, 15, 18, 19, 21, 24, 25, 26. N u ế th c ự hi n ệ theo thu t ậ toán tìm ki m ế nh phân đ ị ể tìm số 21 ta c n t ầ h c ự hi n m ệ y l ấ n l ầ p? ặ A. 2 lần B. 3 lần C. 4 lần D. 5 lần Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B V i ớ thu t ậ toán tìm ki m ế nh phân ị ta c n t ầ h c hi ự n 3 l ệ n l ầ p. ặ L n 1 s ầ o sánh 21 và
19, Lần 2 so sánh 21 và 24. Lần 3 tìm ki m ế đư c s ợ ố 21. Câu 11. V i ớ thu t ậ toán tìm ki m ế nhị phân. Hãy s p ắ x p ế các bư c ớ th c ự hi n ệ ở mỗi lần l p: ặ 1. So sánh giá tr c ị n t ầ ìm v i ớ giá tr c ị a ủ ph n t ầ gi ử a dãy đang xét ữ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo