Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Bài 15. Thuật toán tìm ki m ế nh p ị hân Câu 1. T t ư ư ng c ở a ủ thu t ậ toán tìm ki m ế nh phân l ị à gì? A. Tìm ki m ế d a vào ự cây tìm ki m ế . B. Tìm ki m ế t đ ừ u đ ầ n ế cu i ố dãy. C. T i ạ mỗi bư c ớ ti n ế hành so sánh X v i ớ ph n ầ tử gi a ữ c a ủ dãy. D a ự vào bư c ớ so sánh này quy t ế đ nh t ị ìm ki m ế n ở a ử đ u hay ầ n ở a s ử au c a danh ủ sách. D. So sánh X l n l ầ ư t ợ v i ớ các ph n t ầ a ử 1, a2, …, an Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Tư tư ng ở c a ủ thu t ậ toán tìm ki m ế nh ịphân là t i ạ m i ỗ bư c ớ ti n ế hành so sánh X v i ớ ph n ầ tử gi a ữ c a ủ dãy. D a ự vào bư c ớ so sánh này quy t ế đ nh ị tìm ki m ế ở n a ử đầu hay n ở a ử sau c a ủ danh sách. Câu 2. T i ạ mỗi bư c l ớ p, ặ thu t ậ toán tìm ki m ế nh phân s ị : ẽ
A. Thu hẹp danh sách tìm ki m ế ch còn m ỉ t ộ n a. ử
B. Danh sách sẽ đư c ợ s p ắ x p l ế i ạ . C. Các ph n t ầ t ử rong danh sách sẽ gi m ả m t ộ n a. ử D. Đáp án khác. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A T i ạ mỗi bư c ớ l p, ặ thu t ậ toán tìm ki m ế nhị phân sẽ thu h p ẹ danh sách tìm ki m ế chỉ còn m t ộ n a. ử Câu 3. Thu t ậ toán tìm ki m ế nh phân t ị h c hi ự n t ệ rên danh sách nào? A. Đã đư c hoán đ ợ ổi. B. Đã đư c ợ s p ắ x p. ế C. Đã đư c ch ợ nh s ỉ a ử D. C ả A, B và C. Hư ng d ớ ẫn gi i ả M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Đáp án đúng là: B Thu t ậ toán tìm ki m ế nh phân t ị h c hi ự n t
ệ rên danh sách đã đư c ợ s p ắ x p. ế Câu 4. Thu t ậ toán tìm ki m ế nhị phân b t ắ đ u ầ th c ự hi n
ệ ở vị trí nào trong danh sách? A. Vị trí đ u t ầ iên.
B. Vị trí cuối cùng. C. Vị trí gi a. ữ
D. Bất kì vị trí nào. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Thu t ậ toán tìm ki m ế nh phân b ị t ắ đ u t ầ h c hi ự n ệ v ở t ị rí gi a ữ trong danh sách. Câu 5. Đi u ki ề n d ệ ng t ừ rong thu t ậ toán tìm ki m ế nh phân l ị à gì? A. Khi tìm đ n gi ế á tr cu ị i ố cùng trong danh sách. B. Khi ch a t ư ìm th y ấ C. Khi đã ch a ư tìm th y và ấ ch a h ư t ế danh sách.
D. Khi đã tìm th y ho ấ c ặ khi đã h t ế danh sách. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Khi đã tìm th y ấ ho c ặ khi đã h t
ế danh sách khi đã tìm th y ấ ho c ặ khi đã h t ế danh sách. Câu 6. Mô tả thu t ậ toán tìm ki m ế nh phân ị b ng ằ ngôn ng ữ t nhi ự ên g m ồ có m y ấ bư c ớ ? A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Hư ng d ớ ẫn gi i ả M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Đáp án đúng là: D Mô t t ả hu t ậ toán tìm ki m ế tu n t ầ b ự ng ằ ngôn ng t ữ nhi ự ên g m ồ có 5 bư c. ớ Bước 1. N u ế vùng tìm ki m ế không có ph n ầ từ nào thì k t ế lu n ậ không tìm th y ấ và thu t ậ toán k t ế thúc. Bước 2. Xác đ nh ị vị trí gi a ữ c a ủ vùng tìm ki m
ế . Vị trí này chia vùng tìm ki m ế thành hai n a: ử n a t ử rư c và n ớ a ử sau vị trí gi a. ữ - Vị trí gi a ữ c a ủ vùng tìm ki m ế b ng ằ ph n ầ nguyên c a ủ (vị trí đ u ầ + vị trí cuối)/2. Bước 3. N u ế giá trị c n ầ tìm b ng ằ giá trị c a ủ v ịtrí gi a ữ thì k t ế lu n ậ “giá tr ịc n ầ tìm xu t ấ hi n t ệ i ạ v t ị rí gi a" ữ và k t ế thúc. Bước 4. N u ế giá trị c n ầ tìm nhỏ h n ơ giá trị c a ủ vị trí gi a ữ thì vùng tìm ki m ế m i ớ đư c ợ thu h p l ẹ i ạ , ch còn n ỉ a t ử rư c ớ c a dãy ủ . Ngư c ợ l i ạ (n u ế giá trị c n ầ tìm l n ớ h n ơ giá tr ịc a ủ v t ị rí gi a) ữ vùng tìm ki m ế m i ớ đư c ợ thu h p l ẹ i ạ , ch còn n ỉ a s ử au c a ủ dãy. Bước 5. L p ậ l i ạ từ Bư c ớ 1 đ n ế Bư c ớ 4 cho đ n ế khi tìm th y ấ giá trị c n ầ tìm (Bư c ớ 3) hoặc vùng tìm ki m ế không còn ph n t ầ nào ( ừ Bư c ớ 1). Câu 7. Trong mô t ả thu t ậ toán tìm ki m ế nh ịphân b ng ằ ngôn ng ữ t ự nhiên thì t i ạ bư c ớ “N u ế giá tr ịc n ầ tìm b ng ằ giá tr ịc a ủ v ịtrí gi a ữ thì k t ế lu n ậ giá tr ịc n ầ tìm xuất hi n t ệ i ạ v t ị rí gi a và ữ k t ế thúc” là bư c ớ th m ứ y? ấ A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Trong mô tả thu t ậ toán tìm ki m ế nhị phân b ng
ằ ngôn ngữ tự nhiên thì t i ạ bư c ớ “N u ế giá trị c n ầ tìm b ng ằ giá trị c a ủ v ịtrí gi a ữ thì k t ế lu n ậ giá tr ịc n ầ tìm xu t ấ hiện t i ạ vị trí gi a ữ và k t ế thúc” là bư c ớ 3. Câu 8. L i ợ ích c a ủ vi c s ệ p x ắ p ế trong tìm ki m ế là? A. Giúp tìm ki m ế chính xác h n. ơ B. Giúp tìm ki m ế nhanh h n. ơ C. Giúp tìm ki m ế đ y đ ầ h ủ n. ơ D. C ả A, B và C. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B S p ắ x p gi ế úp cho vi c t ệ ìm ki m ế đư c t ợ h c hi ự n nhanh h ệ n. ơ Câu 9. Sử d ng ụ thu t ậ toán tìm ki m ế nhị phân sẽ phù h p ợ trong trư ng ờ h p ợ nào dư i ớ đây? A. Tìm m t ộ số trong m t ộ danh sách. B. Tìm m t ộ t t ừ i ng anh t ế rong quy n ể t đi ừ n. ể C. Tìm tên m t ộ bài h c ọ trong quy n s ể ách. D. Tìm tên m t ộ nư c t ớ rong danh sách. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Vì các từ trong quy n ể từ đi n ể đã đư c ợ s p ắ x p
ế theo thứ tự nên sử d ng ụ thu t ậ toán tìm ki m ế nh phân s ị phù h ẽ p. ợ
Câu 10. Khi so sánh giá trị c n ầ tìm v i ớ giá tr ịc a ủ v ịtrí gi a, ữ n u ế giá tr ịc n ầ tìm nhỏ h n gi ơ á tr gi ị a t ữ hì: A. Tìm trong n a đ ử u c ầ a danh s ủ ách. B. Tìm trong n a s ử au c a ủ danh sách. C. D ng ừ l i ạ . D. Tìm trong n a đ ử u ho ầ c n ặ a ử sau c a ủ danh sách. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Tin học 7 Bài 15 Kết nối tri thức: Thuật toán tìm kiếm nhị phân
326
163 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Tin học 7 Kết nối tri thức mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Tin học lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(326 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Tin Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 15. Thu t toán tìm ki m nh phânậ ế ị
Câu 1. T t ng c a thu t toán tìm ki m nh phân là gì?ư ưở ủ ậ ế ị
A. Tìm ki m d a vào cây tìm ki m.ế ự ế
B. Tìm ki m t đ u đ n cu i dãy.ế ừ ầ ế ố
C. T i m i b c ti n hành so sánh X v i ph n t gi a c a dãy. D a vào b cạ ỗ ướ ế ớ ầ ử ữ ủ ự ướ
so sánh này quy t đ nh tìm ki m n a đ u hay n a sau c a danh sách.ế ị ế ở ử ầ ở ử ủ
D. So sánh X l n l t v i các ph n t aầ ượ ớ ầ ử
1
, a
2
, …, a
n
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
T t ng c a thu t toán tìm ki m nh phân là ư ưở ủ ậ ế ị t i m i b c ti n hành so sánh Xạ ỗ ướ ế
v i ph n t gi a c a dãy. D a vào b c so sánh này quy t đ nh tìm ki m n aớ ầ ử ữ ủ ự ướ ế ị ế ở ử
đ u hay n a sau c a danh sách.ầ ở ử ủ
Câu 2. T i m i b c l p, thu t toán tìm ki m nh phân s :ạ ỗ ướ ặ ậ ế ị ẽ
A. Thu h p danh sách tìm ki m ch còn m t n a.ẹ ế ỉ ộ ử
B. Danh sách s đ c s p x p l i.ẽ ượ ắ ế ạ
C. Các ph n t trong danh sách s gi m m t n a.ầ ử ẽ ả ộ ử
D. Đáp án khác.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
T i m i b c l p, thu t toán tìm ki m nh phân s ạ ỗ ướ ặ ậ ế ị ẽ thu h p danh sách tìm ki mẹ ế
ch còn m t n a.ỉ ộ ử
Câu 3. Thu t toán tìm ki m nh phân th c hi n trên danh sách nào?ậ ế ị ự ệ
A. Đã đ c hoán đ i.ượ ổ
B. Đã đ c s p x p.ượ ắ ế
C. Đã đ c ch nh s aượ ỉ ử
D. C A, B và C.ả
H ng d n gi iướ ẫ ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đáp án đúng là: B
Thu t toán tìm ki m nh phân th c hi n trên danh sách ậ ế ị ự ệ đã đ c s p x p.ượ ắ ế
Câu 4. Thu t toán tìm ki m nh phân b t đ u th c hi n v trí nào trong danhậ ế ị ắ ầ ự ệ ở ị
sách?
A. V trí đ u tiên.ị ầ
B. V trí cu i cùng.ị ố
C. V trí gi a.ị ữ
D. B t kì v trí nào.ấ ị
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Thu t toán tìm ki m nh phân b t đ u th c hi n v trí gi a trong danh sách.ậ ế ị ắ ầ ự ệ ở ị ữ
Câu 5. Đi u ki n d ng trong thu t toán tìm ki m nh phân là gì?ề ệ ừ ậ ế ị
A. Khi tìm đ n giá tr cu i cùng trong danh sách.ế ị ố
B. Khi ch a tìm th yư ấ
C. Khi đã ch a tìm th y và ch a h t danh sách.ư ấ ư ế
D. Khi đã tìm th y ho c khi đã h t danh sách.ấ ặ ế
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Khi đã tìm th y ho c khi đã h t danh sách khi đã tìm th y ho c khi đã h t danhấ ặ ế ấ ặ ế
sách.
Câu 6. Mô t thu t toán tìm ki m nh phân b ng ngôn ng t nhiên g m có m yả ậ ế ị ằ ữ ự ồ ấ
b c?ướ
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
H ng d n gi iướ ẫ ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đáp án đúng là: D
Mô t thu t toán tìm ki m tu n t b ng ngôn ng t nhiên g m có 5 b c.ả ậ ế ầ ự ằ ữ ự ồ ướ
B c 1.ướ N u vùng tìm ki m không có ph n t nào thì k t lu n không tìm th yế ế ầ ừ ế ậ ấ
và thu t toán k t thúc.ậ ế
B c 2.ướ Xác đ nh v trí gi a c a vùng tìm ki m. V trí này chia vùng tìm ki mị ị ữ ủ ế ị ế
thành hai n a: n a tr c và n a sau v trí gi a.ử ử ướ ử ị ữ
- V trí gi a c a vùng tìm ki m b ng ph n nguyên c a (v trí đ u + v tríị ữ ủ ế ằ ầ ủ ị ầ ị
cu i)/2.ố
B c 3.ướ N u giá tr c n tìm b ng giá tr c a v trí gi a thì k t lu n “giá tr c nế ị ầ ằ ị ủ ị ữ ế ậ ị ầ
tìm xu t hi n t i v trí gi a" và k t thúc.ấ ệ ạ ị ữ ế
B c 4.ướ N u giá tr c n tìm nh h n giá tr c a v trí gi a thì vùng tìm ki mế ị ầ ỏ ơ ị ủ ị ữ ế
m i đ c thu h p l i, ch còn n a tr c c a dãy.ớ ượ ẹ ạ ỉ ử ướ ủ
Ng c l i (n u giá tr c n tìm l n h n giá tr c a v trí gi a) vùng tìm ki m m iượ ạ ế ị ầ ớ ơ ị ủ ị ữ ế ớ
đ c thu h p l i, ch còn n a sau c a dãy.ượ ẹ ạ ỉ ử ủ
B c 5.ướ L p l i t B c 1 đ n B c 4 cho đ n khi tìm th y giá tr c n tìmậ ạ ừ ướ ế ướ ế ấ ị ầ
(B c 3) ho c vùng tìm ki m không còn ph n t nào (B c 1).ướ ặ ế ầ ừ ướ
Câu 7. Trong mô t thu t toán tìm ki m nh phân b ng ngôn ng t nhiên thì t iả ậ ế ị ằ ữ ự ạ
b c “N u giá tr c n tìm b ng giá tr c a v trí gi a thì k t lu n giá tr c n tìmướ ế ị ầ ằ ị ủ ị ữ ế ậ ị ầ
xu t hi n t i v trí gi a và k t thúc” là b c th m y?ấ ệ ạ ị ữ ế ướ ứ ấ
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Trong mô t thu t toán tìm ki m nh phân b ng ngôn ng t nhiên thì t i b cả ậ ế ị ằ ữ ự ạ ướ
“N u giá tr c n tìm b ng giá tr c a v trí gi a thì k t lu n giá tr c n tìm xu tế ị ầ ằ ị ủ ị ữ ế ậ ị ầ ấ
hi n t i v trí gi a và k t thúc” là b c 3.ệ ạ ị ữ ế ướ
Câu 8. L i ích c a vi c s p x p trong tìm ki m là?ợ ủ ệ ắ ế ế
A. Giúp tìm ki m chính xác h n.ế ơ
B. Giúp tìm ki m nhanh h n.ế ơ
C. Giúp tìm ki m đ y đ h n.ế ầ ủ ơ
D. C A, B và C.ả
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
S p x p giúp cho vi c tìm ki m đ c th c hi n nhanh h n.ắ ế ệ ế ượ ự ệ ơ
Câu 9. S d ngử ụ thu t toán tìm ki m nh phân s phù h p trong tr ng h p nàoậ ế ị ẽ ợ ườ ợ
d i đây?ướ
A. Tìm m t s trong m t danh sách.ộ ố ộ
B. Tìm m t t ti ng anh trong quy n t đi n.ộ ừ ế ể ừ ể
C. Tìm tên m t bài h c trong quy n sách.ộ ọ ể
D. Tìm tên m t n c trong danh sách.ộ ướ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Vì các t trong quy n t đi n đã đ c s p x p theo th t nên s d ngừ ể ừ ể ượ ắ ế ứ ự ử ụ thu tậ
toán tìm ki m nh phân s phù h p.ế ị ẽ ợ
Câu 10. Khi so sánh giá tr c n tìm v i giá tr c a v trí gi a, n u giá tr c n tìmị ầ ớ ị ủ ị ữ ế ị ầ
nh h n giá tr gi a thì:ỏ ơ ị ữ
A. Tìm trong n a đ u c a danh sách.ử ầ ủ
B. Tìm trong n a sau c a danh sách.ử ủ
C. D ng l i.ừ ạ
D. Tìm trong n a đ u ho c n a sau c a danh sách.ử ầ ặ ử ủ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Sau khi so sánh giá tr c n tìm v i giá tr c a v trí gi a, n u giá tr c n tìm nhị ầ ớ ị ủ ị ữ ế ị ầ ỏ
h n giá tr gi a thì ơ ị ữ tìm trong n a đ u c a danh sách.ử ầ ủ
Câu 11. Cho danh sách tên khách hàng v i các v trí nh hình d i đây:ớ ị ư ướ
Đ tìm khách hàng có tên là “Liênể ” trong danh sách theo thu t toán tìm ki m nhậ ế ị
phân thì t i b c 1 s xét t i v trí nào?ạ ướ ẽ ạ ị
A. V trí 1ị
B. V trí 4ị
C. V trí 5ị
D. V trí 9ị
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
T i b c 1 s xét v trí gi a c a dãy là v trí 5.ạ ướ ẽ ị ở ữ ủ ị
Câu 12. Trong thu t toán tìm ki m nh phân thì vùng tìm ki m lúc ban đ u là gì?ậ ế ị ế ầ
A. N a đ u danh sách.ử ầ
B. N a đ u danh sách.ử ầ
C. Toàn b danh sách.ộ
D. Đáp án khác
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Ban đ u, vùng tìm ki m là toàn b danh sách.ầ ế ộ
Câu 13. V trí gi a c a vùng tìm ki m đ c tính nh th nào?ị ữ ủ ế ượ ư ế
A. V tr cu i – v trí đ u +1ị ị ố ị ầ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ