Trắc nghiệm Tin học 7 Bài 16 Kết nối tri thức: Thuật toán sắp xếp

247 124 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Tin Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Tin học 7 Kết nối tri thức có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    4.3 K 2.2 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Tin học 7 Kết nối tri thức mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Tin học lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(247 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 16. Thu t toán s p x p ế
Câu 1. Thu t toán s p x p n i b t s p x p danh sách b ng cách nào? ế ế
A. Thay th .ế
B. Thay đ i.
C. Hoán đ i.
D. C A, B và C.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Thu t toán s p x p n i b t s p x p danh sách b ng cách hoán đ i các ph n t li n ế ế
k .
Câu 2. Thu t toán s p x p n i b t s p x p danh sách b ng cách hoán đ i các ph n t ế ế
li n k bao nhiêu l n?
A. M t l n.
B. Hai l n.
C. M i l n.ườ
D. Nhi u l n.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Thu t toán s p x p n i b t s p x p danh sách b ng cách hoán đ i các ph n t li n ế ế
k nhi u l n.
Câu 3. Trong thu t toán s p x p n i b t, ta th c hi n hoán đ i giá tr các ph n t ế
li n k khi nào?
A. Giá tr c a chúng tăng.
B. Giá tr c a chúng gi m.
C. Giá tr c a chúng không đúng th t .
D. Giá tr c a chúng không b ng nhau.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Thu t toán s p x p n i b t s p x p danh sách b ng cách hoán đ i các ph n t li n ế ế
k nhi u l n các ph n t li n k n u g ế iá tr c a chúng không đúng th t .
Câu 4. Trong thu t toán s p x p n i b t thì d u hi u đ bi t dãy ch a s p x p xong ế ế ư ế
là gì?
A. V n còn c p ph n t li n k không đúng th t mong mu n. ế
B. Dãy ch a đ c s p x p tăng d n.ư ượ ế
C. Dãy ch a đ c s p x p gi m d n.ư ượ ế
D. C A, B và C.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Trong thu t toán s p x p n i b t thì d u hi u đ bi t dãy ch a s p x p xong v n ế ế ư ế
còn c p ph n t li n k không đúng th t mong mu n. ế
Câu 5. Cho dãy s : 15, 1, 31, 9, 78, 42. N u s d ng thu t toán s p x p n i b t đ ế ế
s p x p dãy trên tăng d n thì sau bao nhiêu l t đ i ch thì thu t toán k t thúc? ế ượ ế
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Có 4 l n đ i ch hai ph n t li n k .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6. Trong thu t toán s p x p n i b t k t thúc khi nào? ế ế
A. Khi các ph n t đã n m đúng th t mong mu n.
B. Không còn b t kì c p li n k trái th t mong mu n.
C. Không còn x y ra đ i ch l n nào n a.
D. C A, B và C.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Thu t toán s p x p n i b t k t thúc khi các ph n t đã n m đúng th t mong mu n ế ế
trong dãy, không còn b t c p li n k nào trái th t mong mu n, t c không còn
x y ra đ i ch l n nào n a.
Câu 7. Cho dãy s : 6, 4, 5, 3. N u s d ng thu t toán s p x p n i b t đ s p x p dãy ế ế ế
tăng d n thì sau bao nhiêu vòng l p thì thu t toán k t thúc? ế
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
H ng d n gi iướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đáp án đúng là: C
Sau 4 vòng l p:
Câu 8. Thu t toán s p x p n i ch n xét t ng v trí ph n t t : ế
A. Đ u đ n cu i ế
B. Cu i đ n đ u ế
C. Gi a đ n đ u ế
D. Gi a đ n cu i ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Thu t toán s p x p n i ch n xét t ng v trí ph n t t đ u đ n cu i. ế ế
Câu 9. T i sao chúng ta chia bài toán thành nh ng bài toán nh h n? ơ
A. Đ thay đ i đ u vào c a bài toán.
B. Đ thay đ i yêu c u đ u ra c a bài toán.
C. Đ bài toán d gi i quy t h n. ế ơ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Đ bài toán khó gi i quy t h n. ế ơ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Chia bài toán thành nh ng bài toán nh h n giúp thu t toán d hi u d th c hi n ơ
h n.ơ
Câu 10. Mô t thu t toán s p x p ch n b ng ngôn ng t nhiên g m có m y b c? ế ướ
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Mô t thu t toán s p x p ch n b ng ngôn ng t nhiên g m có 4 b c. ế ướ
S p x p dãy s theo th t t nh đ n l n b ng thu t ng s p x p ch n. ế ế ế
B c 1.ướ V i ph n t đ u tiên, th c hi n m t vòng l p nh sau: ư
1.1. So sánh t ng ph n t (k t ph n t th hai đ n ph n t cu i cùng) v i ế
ph n t đ u tiên.
1.2. N u ph n t đ c xét nh h n ph n t đ u tiên thì hoán đ i v i ph nế ượ ơ
t đ u tiên.
1.3. Cu i vòng l p nh n đ c dãy s v i ph n t nh nh t đ c đ a v v trí ượ ượ ư
đ u tiên.
B c 2.ướ V i ph n t th hai, th c hi n m t vòng l p t ng t nh trên. ươ ư
2.1. So sánh t ng ph n t (k t ph n t th ba đ n ph n t cu i cùng) v i ế
ph n t th hai.
2.2. N u ph n t đ c xét nh h n ph n t th hai thì hoán đ i nó v i ph n tế ượ ơ
th hai.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 16. Thu t ậ toán s p x p ế Câu 1. Thu t ậ toán s p ắ x p n ế i ổ b t ọ s p ắ x p danh ế sách b ng ằ cách nào? A. Thay th . ế B. Thay đổi. C. Hoán đổi. D. Cả A, B và C. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Thu t ậ toán s p ắ x p ế n i ổ b t ọ s p ắ x p ế danh sách b ng ằ cách hoán đ i ổ các ph n ầ tử li n ề k . ề Câu 2. Thu t ậ toán s p ắ x p n ế i ổ b t ọ s p ắ x p danh s ế ách b ng cách ằ hoán đ i ổ các ph n t ầ ử li n k ề bao ề nhiêu l n? ầ A. M t ộ lần. B. Hai lần. C. Mư i ờ lần. D. Nhi u l ề ần. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Thu t ậ toán s p ắ x p ế n i ổ b t ọ s p ắ x p ế danh sách b ng ằ cách hoán đ i ổ các ph n ầ tử li n ề k nhi ề u ề lần. Câu 3. Trong thu t ậ toán s p ắ x p ế n i ổ b t ọ , ta th c ự hi n ệ hoán đ i ổ giá trị các ph n ầ tử li n k ề khi ề nào? A. Giá tr c ị a chúng t ủ ăng. B. Giá tr c ị a ủ chúng gi m ả . C. Giá tr c ị a chúng không đúng t ủ h t ứ . ự D. Giá tr c ị a chúng không b ủ ng ằ nhau. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Thu t ậ toán s p ắ x p ế n i ổ b t ọ s p ắ x p ế danh sách b ng ằ cách hoán đ i ổ các ph n ầ tử li n ề k nhi ề u ề lần các ph n t ầ ử li n ề k n ề u g ế iá trị c a ủ chúng không đúng th t ứ . ự Câu 4. Trong thu t ậ toán s p ắ x p ế n i ổ b t ọ thì d u ấ hi u ệ đ ể bi t ế dãy ch a ư s p ắ x p ế xong là gì? A. Vẫn còn c p ặ phần t l ử i n k ề không đúng t ế h t ứ m ự ong mu n. ố B. Dãy ch a ư đư c s ợ p ắ x p t ế ăng d n. ầ C. Dãy ch a đ ư ư c ợ s p ắ x p gi ế m ả d n. ầ D. Cả A, B và C. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Trong thu t ậ toán s p ắ x p ế n i ổ b t ọ thì d u ấ hi u ệ đ ể bi t ế dãy ch a ư s p ắ x p ế xong là v n ẫ còn c p ặ phần t l ử i n k ề không đúng t ế h t ứ m ự ong mu n. ố Câu 5. Cho dãy s : ố 15, 1, 31, 9, 78, 42. N u ế sử d ng ụ thu t ậ toán s p ắ x p ế n i ổ b t ọ để s p ắ x p dãy ế trên tăng d n t ầ hì sau bao nhiêu lư t ợ đ i ổ ch t ỗ hì thu t ậ toán k t ế thúc? A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C
Có 4 lần đổi chổ hai ph n t ầ l ử i n k ề . ề M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 6. Trong thu t ậ toán s p ắ x p n ế ổi b t ọ k t ế thúc khi nào? A. Khi các ph n t ầ đã n ử m ằ đúng th t ứ m ự ong mu n. ố
B. Không còn bất kì c p l ặ i n k ề ề trái th t ứ m ự ong mu n. ố C. Không còn x y ả ra đổi chỗ l n nào n ầ a. ữ D. Cả A, B và C. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Thu t ậ toán s p ắ x p ế n i ổ b t ọ k t ế thúc khi các ph n ầ t ử đã n m ằ đúng th ứ t ự mong mu n ố trong dãy, không còn b t ấ kì c p ặ li n ề kề nào trái th ứ t ự mong mu n, ố t c ứ là không còn x y ả ra đổi ch l ỗ n nào n ầ a. ữ
Câu 7. Cho dãy số: 6, 4, 5, 3. N u s ế ử d ng t ụ hu t ậ toán s p ắ x p ế n i ổ b t ọ đ s ể p ắ x p dãy ế
tăng dần thì sau bao nhiêu vòng l p t ặ hì thu t ậ toán k t ế thúc? A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Hư ng d ẫn gi i M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đáp án đúng là: C Sau 4 vòng l p: ặ Câu 8. Thu t ậ toán s p ắ x p n ế i ổ ch n xét ọ t ng v ừ t ị rí ph n t ầ t ử : ừ A. Đầu đ n cu ế ối B. Cuối đ n đ ế u ầ C. Gi a ữ đ n đ ế u ầ D. Gi a ữ đ n cu ế i ố Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Thu t ậ toán s p ắ x p n ế i ổ ch n xét ọ t ng v ừ t ị rí ph n t ầ t ử đ ừ u đ ầ n ế cu i ố . Câu 9. T i
ạ sao chúng ta chia bài toán thành nh ng bài ữ toán nh h ỏ n? ơ
A. Để thay đổi đ u vào c ầ a ủ bài toán. B. Đ t ể hay đổi yêu c u đ ầ u r ầ a c a ủ bài toán.
C. Để bài toán d gi ễ i ả quy t ế h n. ơ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo