Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 17. Tính ch t ấ v t
ậ lí và hóa h c các ọ đ n ch ơ t ấ nhóm VIIA
Câu 1. Các nguyên tố nhóm VIIA g m ồ
A. fluorine, chlorine, bromine, iodine và hai nguyên tố phóng xạ astatine, tennessine;
B. sulfur, chlorine, bromine, indium và hai nguyên tố phóng xạ astatine, tennessine;
C. fluorine, chlorine, boron, iodine và hai nguyên tố phóng xạ astatine, tennessine;
D. fluorine, calcium, boron, iodine và hai nguyên tố phóng xạ astatine, tennessine. Câu 2. Vị trí c a ủ nhóm halogen trong b ng ả tu n hoàn ầ là A. nhóm VIIB; B. nhóm IA; C. nhóm VIIIA; D. nhóm VIIA.
Câu 3. Các khoáng chất fluorite, fluorapatite, cryolite đ u ch ề a ứ nguyên t ố A. F; B. Cl; C. Br; D. I.
Câu 4. Nguyên tố halogen có hàm lư ng nhi ợ u ề nh t ấ trong t nhi ự ên là A. fluorine (F); B. chlorine (Cl); C. iodine (I) D. bromine (Br).
Câu 5. Phát bi u đúng l ể à A. Trong t nhi ự ên, halogen ch t ỉ ồn t i ạ d ở ng ạ đ n ch ơ t ấ ;
B. Trong tự nhiên, halogen tồn t i ạ ch ở y ủ u ế d ở ng đ ạ n ơ ch t ấ ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
C. Trong tự nhiên, halogen chỉ t n ồ t i ạ ở d ng ạ h p ợ ch t ấ . H p ợ ch t ấ chủ y u ế c a ủ halogen là muối halide;
D. Trong tự nhiên, halogen chỉ tồn t i ạ d ở ng h ạ p ợ ch t ấ là mu i ố halide. Câu 6. Nh n ậ đ nh
ị sai về đặc đi m ể l p ớ electron ngoài cùng c a ủ nguyên t ử các nguyên tố halogen là A. đ u có ề 5 electron l ở p ngoài ớ cùng; B. phân l p s ớ có 2 electron; C. phân l p p có 5 el ớ ectron; D. ch a ư đ t ạ cấu hình electron b n v ề ng nh ữ khí ư hi m ế . Câu 7. K t ế lu n ậ đúng là A. Đ n ơ ch t ấ halogen t n t ồ i ạ d ở ng phân ạ t X ử 2; B. Liên k t ế trong phân t đ ử n ch ơ t ấ halogen là liên k t ế c ng hóa t ộ r phân c ị c; ự C. Liên k t ế trong phân t ử đ n ơ ch t ấ halogen là liên k t ế c ng ộ hóa tr ịkhông phân c c; ự D. C ả A và C đ u ề đúng. Câu 8. Đ n ơ ch t ấ halogen có m ở àu vàng l c ụ là A. F2 B. Cl2 C. Br2 D. I2 Câu 9. K t ế lu n ậ sai là A. Màu sắc c a ủ các đ n ch ơ ất halogen đ m ậ d n t ầ f ừ luorine đ n i ế odine; B. Tr ng t ạ hái t p ậ h p ợ c a ủ đ n ch ơ t ấ 20°C ở thay đ i ổ : fluorine và chlorine t ở hể khí, bromine t ở h l ể ng, i ỏ odine t ở h r ể n; ắ C. Nhi t ệ đ nóng ch ộ y ả , nhiệt đ s ộ ôi gi m ả d n f ầ luorine đ n i ế odine; D. Các đ n ơ ch t
ấ halogen tan ít trong nư c, ớ tan nhi u ề trong các dung môi h u ữ cơ (riêng fluorine ph n ả ng m ứ ãnh li t ệ v i ớ nư c) ớ .
Câu 10. Phát bi u đúng l ể à M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Tính ch t ấ hóa h c ọ đ c ặ tr ng ư c a
ủ halogen là tính oxi hóa m nh, ạ tính oxi hóa tăng dần t f ừ luorine đ n i ế odine; B. Tính ch t ấ hóa h c ọ đ c ặ tr ng ư c a
ủ halogen là tính khử m nh, ạ tính khử tăng dần t f ừ luorine đ n i ế odine; C. Tính ch t ấ hóa h c ọ đ c ặ tr ng ư c a ủ halogen là tính kh ử m nh, ạ tính kh ử gi m ả dần t f ừ luorine đ n i ế odine; D. Tính ch t ấ hóa h c ọ đ c ặ tr ng ư c a
ủ halogen là tính oxi hóa m nh, ạ tính oxi hóa gi m ả dần t f ừ luorine đ n i ế odine. Câu 11. Ph n ả ng nào d ứ ư i ớ đây sai? t A. 2Fe + 3Cl 2 2FeCl3 t ,Pt B. H 2 + I2 2HI C. Cl2 + H2O ⇄ HCl + HClO D. F2 + H2O ⟶ HF + HFO 7 0 C Câu 12. Cho ph n ả ng: ứ Cl 2 + NaOH S n ph ả ẩm c a ph ủ n ả ng l ứ à A. NaCl và H2O; B. NaCl, NaClO và H2O; C. NaCl, NaClO3 và H2O; D. Không ph n ả ng. ứ
Câu 13. Cho thí nghi m ệ : nhỏ vào ng ố nghi m ệ ch a ứ 2 ml dung d ch ị sodium iodine (có s n ẵ vài gi t ọ hồ tinh b t ộ ) vài gi t ọ nư c ớ chlorine r i ồ l c ắ nh . ẹ Hi n ệ tư ng x ợ y ả ra là A. Không x y r ả a hi n t ệ ư ng; ợ B. Xuất hi n ch ệ t ấ r n m ắ àu đen tím; C. Dung dịch chuy n ể màu vàng nâu; D. Dung dịch chuy n m ể àu xanh tím;
Câu 14. Cho mẩu giấy màu m
ẩ vào bình khí chlorine. Hi n t ệ ư ng x ợ y ả ra là A. Giấy màu m ẩ b m ị t ấ màu; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Tính chất Vật lí và hóa học các đơn chất nhớm VIIA học 10 Chân trời sáng tạo
202
101 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(202 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 17. Tính ch t v t lí và hóa h c các đ n ch t nhóm VIIAấ ậ ọ ơ ấ
Câu 1. Các nguyên t nhóm VIIA g mố ồ
A. fluorine, chlorine, bromine, iodine và hai nguyên t phóng x astatine,ố ạ
tennessine;
B. sulfur, chlorine, bromine, indium và hai nguyên t phóng x astatine,ố ạ
tennessine;
C. fluorine, chlorine, boron, iodine và hai nguyên t phóng x astatine,ố ạ
tennessine;
D. fluorine, calcium, boron, iodine và hai nguyên t phóng x astatine,ố ạ
tennessine.
Câu 2. V trí c a nhóm halogen trong b ng tu n hoàn làị ủ ả ầ
A. nhóm VIIB;
B. nhóm IA;
C. nhóm VIIIA;
D. nhóm VIIA.
Câu 3. Các khoáng ch t ấ fluorite, fluorapatite, cryolite đ u ch a nguyên t ề ứ ố
A. F;
B. Cl;
C. Br;
D. I.
Câu 4. Nguyên t halogen có hàm l ng nhi u nh t trong t nhiên làố ượ ề ấ ự
A. fluorine (F);
B. chlorine (Cl);
C. iodine (I)
D. bromine (Br).
Câu 5. Phát bi u đúng làể
A. Trong t nhiên, halogen ch t n t i d ng đ n ch t;ự ỉ ồ ạ ở ạ ơ ấ
B. Trong t nhiên, halogen t n t i ch y u d ng đ n ch t;ự ồ ạ ở ủ ế ở ạ ơ ấ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. Trong t nhiên, halogen ch t n t i d ng h p ch t. H p ch t ch y uự ỉ ồ ạ ở ạ ợ ấ ợ ấ ủ ế
c a halogen là mu i halide;ủ ố
D. Trong t nhiên, halogen ch t n t i d ng h p ch t là mu i halide.ự ỉ ồ ạ ở ạ ợ ấ ố
Câu 6. Nh n đ nh ậ ị sai v đ c đi m l p electron ngoài cùng c a nguyên t cácề ặ ể ớ ủ ử
nguyên t halogen làố
A. đ u có 5 electron l p ngoài cùng;ề ở ớ
B. phân l p s có 2 electron;ớ
C. phân l p p có 5 electron;ớ
D. ch a đ t c u hình electron b n v ng nh khí hi m.ư ạ ấ ề ữ ư ế
Câu 7. K t lu n đúng làế ậ
A. Đ n ch t halogen t n t i d ng phân t Xơ ấ ồ ạ ở ạ ử
2
;
B. Liên k t trong phân t đ n ch t halogen là liên k t c ng hóa tr phân c c;ế ử ơ ấ ế ộ ị ự
C. Liên k t trong phân t đ n ch t halogen là liên k t c ng hóa tr không phânế ử ơ ấ ế ộ ị
c c;ự
D. C A và C đ u đúng.ả ề
Câu 8. Đ n ch t halogen có màu vàng l c làơ ấ ở ụ
A. F
2
B. Cl
2
C. Br
2
D. I
2
Câu 9. K t lu n ế ậ sai là
A. Màu s c c a các đ n ch t halogen đ m d n t fluorine đ n iodine;ắ ủ ơ ấ ậ ầ ừ ế
B. Tr ng thái t p h p c a đ n ch t 20°C thay đ i: fluorine và chlorine thạ ậ ợ ủ ơ ấ ở ổ ở ể
khí, bromine th l ng, iodine th r n;ở ể ỏ ở ể ắ
C. Nhi t đ nóng ch y, nhi t đ sôi gi m d n fluorine đ n iodine;ệ ộ ả ệ ộ ả ầ ế
D. Các đ n ch t halogen tan ít trong n c, tan nhi u trong các dung môi h uơ ấ ướ ề ữ
c (riêng fluorine ph n ng mãnh li t v i n c).ơ ả ứ ệ ớ ướ
Câu 10. Phát bi u đúng làể
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a halogen là tính oxi hóa m nh, tính oxi hóaấ ọ ặ ư ủ ạ
tăng d n t fluorine đ n iodine;ầ ừ ế
B. Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a halogen là tính kh m nh, tính kh tăngấ ọ ặ ư ủ ử ạ ử
d n t fluorine đ n iodine;ầ ừ ế
C. Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a halogen là tính kh m nh, tính kh gi mấ ọ ặ ư ủ ử ạ ử ả
d n t fluorine đ n iodine;ầ ừ ế
D. Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a halogen là tính oxi hóa m nh, tính oxi hóaấ ọ ặ ư ủ ạ
gi m d n t fluorine đ n iodine.ả ầ ừ ế
Câu 11. Ph n ng nào d i đây ả ứ ướ sai?
A. 2Fe + 3Cl
2
t
2FeCl
3
B. H
2
+ I
2
t ,Pt
2HI
C. Cl
2
+ H
2
O ⇄ HCl + HClO
D. F
2
+ H
2
O ⟶ HF + HFO
Câu 12. Cho ph n ng: Clả ứ
2
+ NaOH
70 C
S n ph m c a ph n ng làả ẩ ủ ả ứ
A. NaCl và H
2
O;
B. NaCl, NaClO và H
2
O;
C. NaCl, NaClO
3
và H
2
O;
D. Không ph n ng.ả ứ
Câu 13. Cho thí nghi m: nh vào ng nghi m ch a 2 ml dung d ch sodiumệ ỏ ố ệ ứ ị
iodine (có s n vài gi t h tinh b t) vài gi t n c chlorine r i l c nh . Hi nẵ ọ ồ ộ ọ ướ ồ ắ ẹ ệ
t ng x y ra làượ ả
A. Không x y ra hi n t ng;ả ệ ượ
B. Xu t hi n ch t r n màu đen tím;ấ ệ ấ ắ
C. Dung d ch chuy n màu vàng nâu;ị ể
D. Dung d ch chuy n màu xanh tím;ị ể
Câu 14. Cho m u gi y màu m vào bình khí chlorine. Hi n t ng x y ra làẩ ấ ẩ ệ ượ ả
A. Gi y màu m b m t màu;ấ ẩ ị ấ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ