Trắc nghiệm Tính toán với số thập phân Toán 6 Kết nối tri thức

160 80 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập Trắc nghiệm Toán 6 Kết nối tri thức (Học kì 2)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    254 127 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Kết nối tri thức (Học kì 2 kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(160 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
G.2. Tính toán v i s th p phân
Câu 1.
Đi n s thích h p vào ô tr ng
Th c hi n phép tính sau: 12,3 + 5,67 ta đ c k t qu ượ ế
Câu 2.
Đi n s thích h p vào ô tr ng
K t qu c a phép tínhế ( −12,3) + (−5,67) là
Câu 3. Đi n s thích h p vào ô tr ng
Th c hi n phép tính −5,5 + 90,67 ta đ c k t qu là: ượ ế
Th c hi n phép tính −5,5 + 90,67 ta đ c k t qu là: ượ ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
85,17
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 4.
Đi n s thích h p vào ô tr ng
K t qu c a phép trế 0,008 − 3,9999 là:
Câu 5.
Đi n s thích h p vào ô tr ng
Cho bi t m t qu chu i n ng 100 g có ch a:ế
- Ch t béo: 0,3 g
- Kali: 0,42 g.
Trong qu chu i đó, kh i l ng kali nhi u h n kh i l ng ch t béo là ượ ơ ượ
Câu 6. Tính m t cách h p lí: 89,45 + (−3,28) + 0,55 + (−6,72) ta đ c k t qu ượ ế
b ng
A. 80
B. −80
C. 100
D. −100
Câu 7. B n Nam cao 1,57 m, b n Linh cao 1,53 m, b n Loan cao 1,49 m.
Trong ba b n đó, b n nào cao nh t? B n nào th p nh t?
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. B n Nam cao nh t, b n Loan th p nh t
B. B n Linh cao nh t, b n Loan th p nh t
C. B n Nam cao nh t, b n Linh th p nh t
D. B n Loan cao nh t, b n Nam th p nh t
Câu 8. Nam cao 1,57 m, b n Linh cao 1,53 m, b n Loan cao 1,49 m. hi u
Chi u cao c a b n cao nh t h n b n th p nh t là bao nhiêu mét? ơ
A. 0,18m
B. 0,08m
C. 0,04m
D. 0,14m
Câu 9. Bác Đ ng c a ba thanh g : thanh th nh t dài 1,85 m, thanh th hai dài
h n thanh th nh t 10 cm. Đ dài thanh g th ba ng n h n t ng đ dài haiơ ơ
thanh g đ u tiên 1,35 m. Thanh g th ba bác Đ ng đã c a dài bao ư
nhiêu mét?
A. 1,95m
B. 3,8m
C. 2,48m
D. 2,38m
Câu 10. Tính chu vi c a hình tam giác sau:
A. 7,85(cm)
B. 7,95(cm
2
)
C. 7,55(cm
2
)
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. 7,95(cm)
Câu 11. Th c hi n phép tính: (−4,5) + 3,6 + 4,5 + (−3,6) ta đ c k t qu là:ượ ế
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 12. Th c hi n các phép tính sau: (−45,5).0,4 ta đ c k t qu là:ượ ế
A. 18,2
B. −18,2
C. −182
D. −1,82
Câu 13. Th c hi n các phép tính sau: −0,18.(−1,5) ta đ c k t qu là:ượ ế
A. −0,27
B. −2,7
C. 0,27
D. 2,7
Câu 14. Th c hi n các phép tính sau: 0,15.4,4 ta đ c k t qu là:ượ ế
A. 6,6
B. 0,66
C. 6,60
D. 0,066
Câu 15. Tính di n tích S c a m t hình tròn có bán kính R = 10cm theo công
th c
S = πR
2
v i π = 3,142
A. 31,4cm
2
B. 314cm
2
C. 64,8cm
2
D. 314cm
2
Câu 16.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đi n s thích h p vào ch tr ng
Th c hi n phép tính: 3,176 − (2,104 + 1,18) ta đ c k t qu ượ ế
Câu 17.
Đi n vào ch tr ng:
Di n tích m t hình ch nh t có chi u dài 31,21 cm và chi u r ng 22,52 cm là
cm
2
Câu 18.
Kh i l ng vitamin C trung bình trong m t qu t chuông 0,135 g, còn ượ
trong m t qu cam 0,045 g. Kh i l ng vitamin C trong qu t chuông g p ượ
bao nhiêu l n trong qu cam?
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) G.2. Tính toán v i ớ s t ố h p phâ n Câu 1. Đi n s ề ố thích h p vào ợ ô tr ng ố Th c ự hi n phép ệ
tính sau: 12,3 + 5,67 ta đư c k ợ t ế qu l ả à Câu 2. Đi n s ề ố thích h p vào ợ ô tr ng ố K t ế qu c ả a
ủ phép tính ( −12,3) + (−5,67) là Câu 3. Đi n s ề ố thích h p vào ợ ô trống Th c ự hi n phép ệ
tính −5,5 + 90,67 ta đư c ợ k t ế quả là: Th c ự hi n phép ệ
tính −5,5 + 90,67 ta đư c ợ k t ế quả là: 85,17 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 4. Đi n s ề ố thích h p vào ợ ô tr ng ố K t ế qu c ả a
ủ phép trừ 0,008 − 3,9999 là: Câu 5. Đi n s ề ố thích h p vào ợ ô tr ng ố Cho bi t ế m t
ộ quả chuối n ng 100 g có ch ặ a: ứ - Chất béo: 0,3 g - Kali: 0,42 g. Trong qu chu ả ối đó, kh i ố lư ng kal ợ i nhi u h ề n kh ơ i ố lư ng ch ợ t ấ béo là Câu 6. Tính m t ộ cách h p
ợ lí: 89,45 + (−3,28) + 0,55 + (−6,72) ta đư c ợ k t ế quả b ng ằ A. 80 B. −80 C. 100 D. −100 Câu 7. B n ạ Nam cao 1,57 m, b n ạ Linh cao 1,53 m, b n ạ Loan cao 1,49 m. Trong ba b n ạ đó, b n nào cao ạ nh t ấ ? B n nào ạ th p nh ấ t ấ ? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. B n ạ Nam cao nh t ấ , b n L ạ oan th p nh ấ t ấ B. B n L ạ inh cao nh t ấ , b n L ạ oan th p nh ấ t ấ C. B n N ạ am cao nh t ấ , b n ạ Linh th p nh ấ t ấ D. B n ạ Loan cao nh t ấ , b n ạ Nam th p nh ấ t ấ
Câu 8. Nam cao 1,57 m, b n ạ Linh cao 1,53 m, b n ạ Loan cao 1,49 m. hi u ể Chi u cao ề c a b ủ n ạ cao nh t ấ h n b ơ n t ạ h p nh ấ t ấ là bao nhiêu mét? A. 0,18m B. 0,08m C. 0,04m D. 0,14m
Câu 9. Bác Đồng c a ủ ba thanh gỗ: thanh th nh ứ t ấ dài 1,85 m, thanh th hai ứ dài h n ơ thanh thứ nh t
ấ 10 cm. Độ dài thanh gỗ thứ ba ng n ắ h n ơ t ng ổ độ dài hai thanh gỗ đ u
ầ tiên là 1,35 m. Thanh gỗ thứ ba mà bác Đ ng ồ đã c a ư dài bao nhiêu mét? A. 1,95m B. 3,8m C. 2,48m D. 2,38m
Câu 10. Tính chu vi c a ủ hình tam giác sau: A. 7,85(cm) B. 7,95(cm2) C. 7,55(cm2) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. 7,95(cm) Câu 11. Th c
ự hiện phép tính: (−4,5) + 3,6 + 4,5 + (−3,6) ta đư c ợ k t ế quả là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 12. Th c hi ự
ện các phép tính sau: (−45,5).0,4 ta đư c k ợ t ế qu l ả à: A. 18,2 B. −18,2 C. −182 D. −1,82 Câu 13. Th c hi ự
ện các phép tính sau: −0,18.(−1,5) ta đư c k ợ t ế qu l ả à: A. −0,27 B. −2,7 C. 0,27 D. 2,7 Câu 14. Th c hi ự
ện các phép tính sau: 0,15.4,4 ta đư c k ợ t ế qu l ả à: A. 6,6 B. 0,66 C. 6,60 D. 0,066 Câu 15. Tính di n t ệ ích S c a ủ m t
ộ hình tròn có bán kính R = 10cm theo công th c ứ S = πR2 v i ớ π = 3,142 A. 31,4cm2 B. 314cm2 C. 64,8cm2 D. 314cm2 Câu 16. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo