Trắc nghiệm Tổng hợp Chương 1 Toán 6 Kết nối tri thức

155 78 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 15 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Kết nối tri thức (Học kì 1 kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(155 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A14. Bài t p cu i ch ng I ươ
Câu 1: S t nhiên x cho b i
3
5( 15) 5x
Giá tr c a x là:
A. 9
B. 10
C. 11
D. 12
Câu 2: Tìm x bi t: ế
2
65 4 1
x
A. 5
B. 4
C. 3
D. 1
Câu 3: Giá tr c a
28.231 69.28 72.231 69.72A
g n nh t v i s nào d i đây? ướ
A. 3005
B. 30100
C. 31000
D. 30010
Câu 4: Tìm x bi t ế
2
3(2 130 : 4 213 5 19)x
A.
30x
B.
50x
C.
57x
D.
75x
Câu 5: Cho
1
x
là s th a mãn
3 3 5 16 14 8 6
( )2 2 3 : 3 2 : 2x
2
x
là s th a mãn
. Tính
1 2
.x x
A. 3
B. 11
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 8
D. 24
Câu 6: Tìm m t s có hai ch s bi t r ng khi vi t thêm ch s ế ế 0 vào gi a hai ch
s c a s đó thì đ c s m i g p ượ 7 l n s đã cho.
A. 15
B. 54
C. 25
D. 12
Câu 7: Bi t 4 s t nhiên liên ti p mà t ng b ng 2010. S nh nh t trong 4 s đó làế ế
A. 502
B. 500
C. 505
D. 501
Câu 8: C n bao nhiêu ch s đ đánh s trang (b t đ u t trang 1) c a m t cu n
sách có 1031 trang?
A. 2017
B. 3071
C. 3017
D. 3008
Câu 9: Cho
3 6 9 99
1 5 5 5 ... 5P
. Ch n đáp án đúng.
A.
102
123. 5 1P
B.
102
124. 5 1P
C.
101
124. 5 1P
D.
102
124. 5P
Câu 10: T p h p các s t nhiên khác 0 và nh h n 5 là: ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
0;1;2;3;4
B.
6;7;8;9;10
C.
1;2;3;4
D.
1;2;3;4;5
Câu 11: S la mã XVII có giá tr là:
A. 7
B. 15
C. 12
D. 17
Câu 12: Các tính đúng c a phép tính
4 3
7 .7
A.
4 3 12
7 .7 7
B.
4 3 1
7 .7 1
C.
4 3 7
7 .7 14
D.
4 3 7
7 .7 7
Câu 13: V i
0x
ta có
8 2
:x x
b ng
A.
4
x
B.
6
x
C.
x
D.
10
x
Câu 14: Ch n câu đúng
A.
3
10000 10
B.
0
1020 0
C.
7 7
.x x x
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D.
7 4 3
12 :12 12
Câu 15: T p h p
3,6,9,12,...,150A
có s ph n t là:
A. 47
B. 48
C. 50
D. 51
Câu 16: Cho t p h p
5 50, 15A x N x x
. Các ph n t c a A là:
A.
15;30;45A
B.
10,20,30,40A
C.
15, 25,35,45A
D.
15,30,45,46A
Câu 17: Cho t p h p
2 8 { | }A x N x
. K t lu n nào sau đây không đúng?ế
A.
8 A
B. T p h p A có 6 ph n t
C.
2 A
D. T p h p A g m các s t nhiên l n h n ơ 2 và nh h n ho c b ng ơ 8
Câu 18: S ph n t c a t p h p các s t nhiên ch n l n h n 1010 nh ng không ơ ư
v t quá 2012 là:ượ
A. 500
B. 1000
C. 1001
D. 501
Câu 19: Cho t p h p
2;4 ; 1;3;7X Y
. T p h p M g m các ph n t mà m i
ph n t là tích c a m t ph n t thu c X và m t ph n t thu c Y là:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2;6;14;4;12;28M
B.
2;6;14;4;12M
C.
1;2;3;4;6M
D.
2;6;14;12M
Câu 20: Vi t tích ế
3 2
9 .27 .81
d i d ng lũy th a c a 3, ta đ cướ ư
A.
40
3
B.
12
3
C.
12
3
D.
14
3
Câu 31: Cho
2
6888 :56 11 .152 13.72 13.28A
29 27 2 2
5082: 17 :17 16 13.12 : 31) 9[ ( ]B
. Tính A – 2B
A. 1513
B. 1244
C. 1422
D. 1604
Câu 32: So sánh
303
202
202
303
A.
202 303
303 202
B.
202 303
303 202
C.
202 303
303 202
D. Không th so sánh
Câu 33: M t bu i liên hoan ban t ch c đã mua t t c 840 cái bánh, 2352 cái k o và
560 qu quýt chia đ u ra các đĩa, m i đĩa g m c bánh, k o và quýt. Tính s đĩa nhi u
nh t mà ban t ch c ph i chu n b ?
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A14. Bài tập cu i ố chư ng I ơ 3 Câu 1: Số t nhi ự ên x cho b i ở 5(x 15) 5  Giá tr c ị a x l ủ à: A. 9 B. 10 C. 11 D. 12 Câu 2: Tìm x bi t ế : x2 65  4 1  A. 5 B. 4 C. 3 D. 1 Câu 3: Giá tr c ị a ủ A 2
 8.231  69.28  72.231  69.72 gần nhất v i ớ số nào dư i ớ đây? A. 3005 B. 30100 C. 31000 D. 30010 2 Câu 4: Tìm x bi t
ế (2x  130) : 4  213 5  193 A. x 3  0 B. x 5  0 C. x 5  7 D. x 7  5 3 3 5 16 14 8 6 Câu 5: Cho x x  2 2   (3 : 3  2 : 2 ) x 1 là số th a m ỏ ãn và 2 là số th a m ỏ ãn 3 2448: 1 [ 58  7.(x  ) 6 ]  4 2 . Tính x .x 1 2 A. 3 B. 11 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. 8 D. 24 Câu 6: Tìm m t ộ số có hai ch s ữ bi ố t ế r ng khi ằ vi t ế thêm ch s ữ ố 0 vào gi a hai ữ chữ số c a ủ số đó thì đư c ợ s m ố i ớ g p ấ 7 lần số đã cho. A. 15 B. 54 C. 25 D. 12 Câu 7: Bi t ế 4 số t nhi ự ên liên ti p ế mà t ng b ổ ng ằ 2010. S nh ố nh ỏ t ấ trong 4 s đó l ố à A. 502 B. 500 C. 505 D. 501
Câu 8: Cần bao nhiêu chữ số đ đánh s ể ố trang (b t ắ đ u t ầ t ừ rang 1) c a m ủ t ộ cuốn sách có 1031 trang? A. 2017 B. 3071 C. 3017 D. 3008 Câu 9: Cho 3 6 9 99 P 1
  5  5  5  ...  5 . Ch n ọ đáp án đúng. A. 102 123.P 5   1 B. 102 124.P 5   1 C. 101 124.P 5   1 D. 102 124.P 5  Câu 10: T p h ậ p các ợ số t nhi ự ên khác 0 và nhỏ h n 5 l ơ à: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A.  0;1;2;3;  4 B.  6;7;8;9;1  0 C.  1;2;3;  4 D.  1;2;3;4;  5
Câu 11: Số la mã XVII có giá tr l ị à: A. 7 B. 15 C. 12 D. 17
Câu 12: Các tính đúng c a ủ phép tính 4 3 7 .7 A. 4 3 12 7 .7 7  B. 4 3 1 7 .7 1  C. 4 3 7 7 .7 1  4 D. 4 3 7 7 .7 7  Câu 13: V i ớ x 0  ta có 8 2 x : x b ng ằ A. 4 x B. 6 x C. x D. 10 x Câu 14: Ch n câu ọ đúng A. 3 10000 1  0 B. 0 1020 0  C. 7 7 . x x x M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. 7 4 3 12 :12 1  2 Câu 15: T p h ậ p ợ A   3,6,9,12,...,15  0 có số phần t l ử à: A. 47 B. 48 C. 50 D. 51
A x N 5  x  50, x 15 Câu 16: Cho t p ậ h p ợ    . Các ph n t ầ c ử a ủ A là: A. A   15;30;4  5 B. A   10, 20,30,4  0 C. A   15, 25,35,4  5 D. A   15,30,45,4  6 Câu 17: Cho t p ậ h p ợ A {
x N | 2  x 8  } . K t ế lu n
ậ nào sau đây không đúng? A. 8 A B. T p h ậ p ợ A có 6 phần tử C. 2 A D. T p h ậ p
ợ A gồm các số tự nhiên l n h ớ n ơ 2 và nhỏ h n ho ơ c ặ b ng ằ 8
Câu 18: Số phần t c ử a ủ t p h ậ p các ợ số t nhi ự ên ch n ẵ l n h ớ n 1010 nh ơ ng không ư vư t ợ quá 2012 là: A. 500 B. 1000 C. 1001 D. 501 Câu 19: Cho t p ậ h p ợ X   2;  4 ;Y   1;3;  7 . T p h ậ p ợ M gồm các phần t m ử à mỗi phần t l ử à tích c a ủ m t ộ ph n t ầ t ử hu c X ộ và m t ộ ph n t ầ t ử hu c ộ Y là: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo